img

Bựa răng: Nguyên nhân và tác hại của bựa răng

Tác giả: BS. PHAN XUÂN SƠN 
Ngày xuất bản: 20/02/2025

Bựa răng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến sâu răng, viêm nướu và các bệnh răng miệng nguy hiểm – tìm hiểu ngay nguyên nhân, tác hại và cách điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn!

1. Bựa răng là gì? Cơ chế hình thành bựa răng

1.1. Khái niệm Bựa răng

Bựa răng (mảng bám răng) là một lớp màng sinh học chứa vi khuẩn, protein từ nước bọt và carbohydrate từ thức ăn, bám chặt lên bề mặt răng. Theo nghiên cứu nha khoa, mỗi miligam bựa răng có thể chứa từ 200 đến 300 triệu vi khuẩn, bao gồm Streptococcus mutans, Lactobacillus – hai tác nhân chính gây sâu răng và viêm nha chu.

Nếu không được loại bỏ kịp thời, bựa răng sẽ dần vôi hóa, tạo thành cao răng cứng chắc, gây viêm nhiễm nướu và làm tăng nguy cơ mất răng.

Bựa răng là gì?

1.2. Quá trình sinh hóa của bựa răng

Bựa răng hình thành thông qua bốn giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Hình thành màng mỏng trên răng

  • Sau khi ăn, protein trong nước bọt tạo lớp màng mỏng (pellicle) trên bề mặt men răng.

Giai đoạn 2: Vi khuẩn bám dính và phát triển

  • Vi khuẩn như Streptococcus mutans sử dụng đường từ thức ăn để sản sinh axit lactic, làm suy yếu men răng.

Giai đoạn 3: Hình thành mảng bám dày đặc

  • Nếu không vệ sinh đúng cách, vi khuẩn tiếp tục sinh sôi, tạo một lớp màng bám dày đặc và dính chắc vào răng.

Giai đoạn 4: Vôi hóa thành cao răng

  • Sau khoảng 24 – 72 giờ, nếu không được làm sạch, mảng bám sẽ hấp thụ khoáng chất từ nước bọt, cứng lại thành vôi răng.

1.3. Vai trò của nước bọt trong việc kiểm soát bựa răng

Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự hình thành bựa răng nhờ:
Cân bằng pH trong khoang miệng, giúp trung hòa axit do vi khuẩn sinh ra.
Làm sạch tự nhiên, cuốn trôi thức ăn thừa và vi khuẩn.
Chứa enzyme kháng khuẩn như lysozyme, giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại.

Những người bị khô miệng (xerostomia) do tiểu đường, stress hoặc tác dụng phụ của thuốc có nguy cơ cao bị bựa răng và sâu răng hơn bình thường.


2. Nguyên nhân gây bựa răng

Bựa răng hình thành do nhiều yếu tố khác nhau, chủ yếu liên quan đến vệ sinh răng miệng, chế độ ăn uống và yếu tố sinh lý. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến sự tích tụ bựa răng:

2.1. Vệ sinh răng miệng kém

  • Không đánh răng đúng cách hoặc không đủ số lần trong ngày (tối thiểu 2 lần/ngày).
  • Không sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng, nơi vi khuẩn dễ dàng sinh sôi.
  • Không súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.
  • Không vệ sinh mặt lưỡi, nơi chứa nhiều vi khuẩn gây hôi miệng và mảng bám.

2.2. Chế độ ăn uống giàu đường và tinh bột

  • Thực phẩm chứa carbohydrate như bánh kẹo, nước ngọt, sữa, khoai tây chiên dễ tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
  • Thực phẩm có tính axit cao như chanh, nước ngọt có ga làm mòn men răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Các loại đồ ăn dính như caramel, kẹo dẻo bám chặt vào răng, khó làm sạch hoàn toàn.

2.3. Hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích

  • Nicotine và tar (hắc ín) trong thuốc lá không chỉ làm răng xỉn màu mà còn tạo lớp màng bám giúp vi khuẩn phát triển mạnh hơn.
  • Rượu bia gây khô miệng, giảm tiết nước bọt – điều kiện thuận lợi để bựa răng hình thành nhanh chóng.

2.4. Thay đổi nội tiết tố và bệnh lý toàn thân

  • Phụ nữ mang thai, người mắc bệnh tiểu đường dễ bị viêm nướu và tăng nguy cơ hình thành bựa răng do thay đổi nội tiết tố.
  • Những người có tuyến nước bọt hoạt động kém (do thuốc hoặc bệnh lý) dễ bị bựa răng hơn do nước bọt không đủ để làm sạch khoang miệng.

3. Tác hại của bựa răng đối với sức khỏe răng miệng và toàn thân

Bựa răng không chỉ ảnh hưởng đến răng mà còn dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng về nướu, tủy răng và sức khỏe toàn thân.

3.1. Gây sâu răng và viêm tủy răng

  • Axit do vi khuẩn trong bựa răng sản sinh ra phá hủy men răng, tạo lỗ sâu răng.
  • Nếu không điều trị, vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, gây viêm tủy, đau nhức dữ dội, thậm chí mất răng.

3.2. Viêm nướu và viêm nha chu

  • Bựa răng tồn tại lâu ngày kích thích mô nướu, gây viêm nướu với các triệu chứng như đỏ, sưng, chảy máu khi chải răng.
  • Nếu không điều trị, viêm nướu sẽ tiến triển thành viêm nha chu, làm tụt nướu, lung lay răng và có thể gây mất răng hàng loạt.

3.3. Hôi miệng kéo dài

  • Vi khuẩn trong bựa răng phân hủy thức ăn thừa, tạo ra hợp chất lưu huỳnh bay hơi (VSCs – volatile sulfur compounds), gây mùi hôi khó chịu.
  • Dù sử dụng nước súc miệng, tình trạng này vẫn không thể cải thiện nếu không loại bỏ tận gốc bựa răng.

3.4. Ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng vi khuẩn từ bựa răng có thể xâm nhập vào máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và hô hấp:

Bệnh lýCơ chế liên quan đến bựa răng
Bệnh tim mạchVi khuẩn từ bựa răng gây viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ đột quỵ, xơ vữa động mạch.
Tiểu đườngViêm nha chu làm tăng lượng đường trong máu, khiến bệnh tiểu đường khó kiểm soát hơn.
Bệnh hô hấpVi khuẩn từ mảng bám răng có thể di chuyển xuống phổi, gây nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi.
Sinh nonPhụ nữ mang thai bị viêm nha chu có nguy cơ sinh non, trẻ nhẹ cân cao hơn.

4. Phương pháp điều trị bựa răng hiệu quả

Khi bựa răng đã tích tụ thành mảng bám dày hoặc vôi hóa thành cao răng, việc làm sạch bằng bàn chải thông thường không còn hiệu quả. Lúc này, bạn cần sử dụng các phương pháp điều trị chuyên sâu.

4.1. Cạo vôi răng tại nha khoa (Phương pháp hiệu quả nhất)

  • Quy trình cạo vôi răng chuyên nghiệp:
  1. Thăm khám và đánh giá mức độ cao răng
  2. Sử dụng máy siêu âm để loại bỏ cao răng mà không gây tổn thương men răng
  3. Đánh bóng răng để làm mịn bề mặt, hạn chế bựa răng bám lại
  4. Hướng dẫn chăm sóc răng miệng sau khi cạo vôi răng
  • Tần suất khuyến nghị: 6 tháng/lần hoặc 3 tháng/lần nếu có tiền sử viêm nha chu.

4.2. Sử dụng kem đánh răng chứa fluoride

  • Fluoride giúp tái khoáng hóa men răng, ngăn ngừa bựa răng hình thành.
  • Nên chọn kem đánh răng có chứa ít nhất 1000 ppm fluoride.

4.3. Chăm sóc răng miệng tại nhà với nguyên liệu tự nhiên

Một số phương pháp hỗ trợ làm sạch bựa răng nhẹ tại nhà:
Súc miệng bằng nước muối sinh lý: Giúp kháng khuẩn, giảm viêm nướu.
Dùng baking soda: Chà nhẹ lên răng giúp loại bỏ mảng bám, làm trắng răng.
Dầu dừa (Oil Pulling): Súc miệng bằng dầu dừa trong 10-15 phút giúp giảm vi khuẩn gây bựa răng.


5. Cách phòng ngừa bựa răng hiệu quả

Phòng bệnh hơn chữa bệnh – việc duy trì thói quen tốt hàng ngày giúp ngăn ngừa bựa răng hiệu quả.

5.1. Đánh răng đúng cách và đủ số lần

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày (sáng và tối trước khi ngủ).
  • Sử dụng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3 tháng.
  • Đánh răng đúng kỹ thuật: chải theo góc 45 độ, xoay tròn nhẹ nhàng để làm sạch bề mặt răng.

5.2. Dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng

  • Chỉ nha khoa giúp làm sạch kẽ răng, nơi bàn chải không tiếp cận được.
  • Nước súc miệng chứa chlorhexidine giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bựa răng.

5.3. Chế độ ăn uống khoa học

  • Hạn chế thực phẩm nhiều đường và tinh bột như bánh kẹo, nước ngọt.
  • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ (rau xanh, trái cây) giúp làm sạch răng tự nhiên.
  • Uống nhiều nước để kích thích tiết nước bọt, giúp rửa trôi vi khuẩn.

5.4. Khám nha khoa định kỳ

  • Lấy cao răng 6 tháng/lần để loại bỏ bựa răng và mảng bám cứng đầu.
  • Kiểm tra răng miệng để phát hiện sớm các dấu hiệu của viêm nướu, sâu răng.

6. Kết luận

Bựa răng là nguyên nhân chính gây sâu răng, viêm nướu và các bệnh răng miệng nghiêm trọng. Nếu không kiểm soát kịp thời, bựa răng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân như bệnh tim mạch, tiểu đường và hô hấp.

Giữ gìn vệ sinh răng miệng đúng cách, kết hợp chế độ ăn uống hợp lý và thăm khám nha khoa định kỳ là cách tốt nhất để ngăn ngừa bựa răng và duy trì hàm răng khỏe mạnh lâu dài.

Nếu bạn đang gặp vấn đề về bựa răng, hãy đặt lịch khám ngay tại phòng khám nha khoa uy tín để được tư vấn và điều trị kịp thời!

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

Nha khoa 3T – Nha khoa uy tín quận tân phú

Xem thêm:


Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm