MỤC LỤC
- I. Tổng Quan Về Răng Khôn Mọc Lệch
- II. Dấu Hiệu Nhận Biết Răng Khôn Mọc Lệch
- III. Nguyên Nhân Răng Khôn Mọc Lệch
- IV. Các Mức Độ Mọc Lệch Của Răng Khôn Và Khi Nào Nên Nhổ?
- 1. Răng khôn mọc lệch hoàn toàn (nằm ngang)
- 2. Răng khôn mọc lệch một phần (chếch hoặc nghiêng)
- 3. Răng khôn mọc ngầm (không nhú lên khỏi nướu)
- 4. Răng khôn mọc kẹt trong xương hàm
- 5. Răng khôn gây biến chứng viêm hoặc nhiễm trùng
- 6. Răng khôn gây ảnh hưởng đến các răng khác
- 7. Răng khôn bị sâu hoặc hư hại
- V. Các Biến Chứng Nguy Hiểm Khi Không Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
- VI. Quy Trình Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
- VII. Chăm Sóc Sau Khi Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
- VIII. Câu Hỏi Thường Gặp Về Răng Khôn Mọc Lệch
- IX. Kết Luận
- X. Tài Liệu Tham Khảo
Nội dung được kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là một trong những vấn đề răng miệng phổ biến và thường gây ra nhiều phiền toái cho người trưởng thành. Một trong những tình trạng phổ biến của răng khôn là răng khôn mọc lệch.
Vậy, răng khôn mọc lệch mức độ nào thì nên nhổ? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về các mức độ mọc lệch của răng khôn, các triệu chứng, nguyên nhân, và giải pháp, đồng thời cung cấp những lời khuyên cụ thể từ các chuyên gia nha khoa.
I. Tổng Quan Về Răng Khôn Mọc Lệch
- Từ khoảng 17 đến 21 tuổi, hầu hết mọi người sẽ mọc thêm một bộ răng hàm thứ ba, nằm ở phía trong cùng của hàm. Những chiếc răng này thường được gọi là răng khôn vì chúng xuất hiện muộn nhất, vào thời điểm bạn đã “trưởng thành và khôn ngoan hơn.”[1].
- Tuy nhiên, do không đủ không gian trong hàm, răng khôn thường có xu hướng mọc lệch, mọc ngầm, hoặc không mọc hoàn toàn. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng, bao gồm đau đớn, viêm nhiễm, và ảnh hưởng đến các răng lân cận.
- Theo ước tính, có khoảng 70% người có ít nhất một chiếc răng khôn bị mọc lệch [2]. Răng khôn mọc lệch xảy ra khi chiếc răng không thể mọc thẳng đứng như các răng khác, mà thường nghiêng về các hướng khác nhau, thậm chí có thể đâm vào răng kế cận. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về lâu dài nếu không được xử lý kịp thời.
II. Dấu Hiệu Nhận Biết Răng Khôn Mọc Lệch
Răng khôn mọc lệch thường đi kèm với nhiều triệu chứng khó chịu. Những dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:
– Đau nhức: Cơn đau có thể xuất hiện ở phía sau hàm, lan sang tai hoặc cổ, đặc biệt khi ăn nhai.
– Sưng nướu: Nướu bao quanh răng khôn mọc lệch thường sưng đỏ và đau khi chạm vào.
– Viêm nhiễm: Nướu xung quanh răng khôn có thể bị viêm, gây ra tình trạng hôi miệng và có mùi khó chịu.
– Khó mở miệng: Khi răng khôn mọc lệch, bạn có thể cảm thấy khó khăn khi mở miệng hoàn toàn.
– Sốt: Trong một số trường hợp, người bị mọc răng khôn lệch còn có thể bị sốt nhẹ do viêm nhiễm.
Nếu bạn gặp phải một hoặc nhiều dấu hiệu trên, việc thăm khám nha sĩ là rất cần thiết để xác định tình trạng của răng khôn và có hướng xử lý kịp thời.
III. Nguyên Nhân Răng Khôn Mọc Lệch
Răng khôn mọc lệch có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là do cấu trúc hàm không đủ không gian cho răng khôn mọc thẳng. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:
– Thiếu không gian: Khi các răng khác đã chiếm hết chỗ trên cung hàm, răng khôn không còn đủ không gian để mọc thẳng, dẫn đến tình trạng mọc lệch.
– Phát triển bất thường của hàm: Một số người có cấu trúc hàm nhỏ hoặc không cân đối, khiến răng khôn không có không gian để phát triển bình thường.
– Di truyền: Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc hàm và sự phát triển của răng khôn. Nếu trong gia đình có người bị răng khôn mọc lệch, khả năng cao bạn cũng có thể gặp phải tình trạng này.
Theo các nhà nghiên cứu khoa học, răng khôn có nguồn gốc từ tổ tiên xa xưa của chúng ta, những người có nhiều răng hơn và hàm lớn hơn để chứa răng khôn [3].
Hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn có thể chuẩn bị tốt hơn và đưa ra quyết định phù hợp về việc điều trị.
IV. Các Mức Độ Mọc Lệch Của Răng Khôn Và Khi Nào Nên Nhổ?
Mọc lệch hoặc mọc ngầm có thể gây ra nhiều biến chứng, và việc nhổ răng khôn thường được khuyến cáo trong các trường hợp sau:
1. Răng khôn mọc lệch hoàn toàn (nằm ngang)
– Đây là tình trạng răng khôn mọc theo hướng nằm ngang, đâm vào răng kế bên (răng số 7). Điều này có thể gây áp lực lên răng kế cận, làm hư hại men răng và gây đau nhức.
– Nên nhổ: Răng khôn mọc lệch hoàn toàn thường gây đau đớn, viêm nhiễm và ảnh hưởng đến các răng khác, nên thường được khuyên nhổ bỏ.
2. Răng khôn mọc lệch một phần (chếch hoặc nghiêng)
– Răng khôn có thể mọc nghiêng về phía má hoặc răng số 7. Điều này có thể gây khó khăn trong việc vệ sinh, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm lợi, sâu răng, hoặc nhiễm trùng.
– Nên nhổ: Nếu răng khôn mọc lệch nhưng không gây triệu chứng, có thể theo dõi. Tuy nhiên, nếu gây đau, viêm nhiễm, hoặc tạo áp lực lên răng khác, thường sẽ được khuyên nhổ.
3. Răng khôn mọc ngầm (không nhú lên khỏi nướu)
– Răng khôn có thể bị kẹt dưới nướu do thiếu chỗ để mọc. Trong nhiều trường hợp, răng mọc ngầm có thể không gây triệu chứng ngay lập tức nhưng có thể gây viêm nhiễm hoặc hình thành nang (u nang) xung quanh chân răng.
– Nên nhổ: Nếu răng khôn mọc ngầm gây đau hoặc có nguy cơ gây biến chứng như viêm nhiễm, hư hại răng lân cận, bác sĩ sẽ khuyên nhổ.
4. Răng khôn mọc kẹt trong xương hàm
– Răng khôn có thể bị kẹt hoàn toàn trong xương hàm và không thể trồi lên. Trường hợp này, răng có thể gây áp lực lên các răng khác hoặc dẫn đến các vấn đề về viêm xương hàm.
– Nên nhổ: Nếu răng khôn mọc kẹt trong xương gây ra các dấu hiệu viêm, áp lực hoặc đau, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ.
5. Răng khôn gây biến chứng viêm hoặc nhiễm trùng
– Khi răng khôn mọc lệch, có thể tạo ra túi lợi (khoảng trống giữa nướu và răng), nơi mà vi khuẩn dễ dàng tích tụ và gây viêm nhiễm. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như sưng, đau, hoặc thậm chí sốt.
– Nên nhổ: Trong trường hợp có nhiễm trùng hoặc viêm mãn tính, nhổ răng khôn là cách điều trị tốt nhất để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn.
6. Răng khôn gây ảnh hưởng đến các răng khác
– Răng khôn mọc lệch có thể làm dịch chuyển các răng khác, gây lệch lạc hàm răng, hoặc gây ra các vấn đề về khớp cắn.
– Nên nhổ: Để bảo vệ sự thẳng hàng và sức khỏe của các răng khác, nhổ răng khôn là cần thiết trong nhiều trường hợp.
7. Răng khôn bị sâu hoặc hư hại
– Do vị trí xa trong hàm, răng khôn thường khó vệ sinh đúng cách, dễ dẫn đến sâu răng. Nếu răng khôn bị sâu hoặc hư hại nặng, điều trị thường khó khăn.
– Nên nhổ: Nếu răng khôn bị sâu hoặc hư hại mà không thể phục hồi, bác sĩ sẽ khuyên nhổ.
Khi nào có thể không cần nhổ răng khôn?
Trong một số trường hợp, răng khôn không cần phải nhổ nếu:
– Răng mọc thẳng, không gây đau hoặc biến chứng.
– Có đủ chỗ trong hàm để răng khôn mọc hoàn chỉnh.
– Răng khôn có thể dễ dàng vệ sinh và không có nguy cơ sâu răng hoặc viêm nhiễm.
Theo Tạp chí Nghiên cứu Nha khoa, ước tính có từ 5 đến 37% người không có một hoặc nhiều răng khôn. [4]
“Răng khôn mọc lệch không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ rệt qua các triệu chứng và hình ảnh thấy được bên ngoài. Do đó, bạn nên kiểm tra định kỳ bằng X-quang để đánh giá chính xác hướng mọc của răng khôn.” Bác sĩ Phan Xuân Sơn chia sẻ thêm
V. Các Biến Chứng Nguy Hiểm Khi Không Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
Nếu không nhổ răng khôn mọc lệch kịp thời, bạn có thể đối mặt với nhiều biến chứng nguy hiểm:
– Viêm lợi quanh răng khôn (viêm lợi trùm): Đây là tình trạng viêm nhiễm ở mô mềm xung quanh răng khôn, gây đau đớn và có thể dẫn đến nhiễm trùng nếu không được điều trị.
– Sâu răng kế cận: Răng khôn mọc lệch có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và thức ăn bám vào, gây sâu răng ở răng số 7.
– U nang: Trong một số trường hợp, một túi mủ (u nang) có thể hình thành xung quanh răng khôn mọc lệch, gây tổn thương đến xương hàm và các răng lân cận.
– Bệnh nướu: Răng khôn mọc lệch có thể gây viêm nhiễm nướu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về nướu như viêm nha chu.
Những biến chứng này có thể gây ra nhiều tổn thương nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Vì vậy, việc nhổ răng khôn mọc lệch là cần thiết trong nhiều trường hợp.
“Trong hơn 10 năm hành nghề, tôi đã gặp rất nhất nhiều trường hợp răng khôn mọc ngang đâm vào và làm hỏng răng răng kế bên (răng số 7). Bệnh nhân không chỉ phải nhổ răng khôn mà còn mất thêm răng số 7. Thật sự rất đáng tiếc” Bác sĩ Phan Xuân Sơn chia sẻ.
VI. Quy Trình Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
Quy trình nhổ răng khôn được thực hiện qua các bước sau:
1. Chuẩn bị: Trước khi tiến hành, nha sĩ sẽ chụp X-quang để xác định vị trí chính xác của răng khôn và lên kế hoạch nhổ. Bệnh nhân sẽ được tư vấn về quá trình và những rủi ro có thể xảy ra.
2. Tiến hành phẫu thuật: Nha sĩ sẽ gây tê cục bộ để bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành rạch nướu, loại bỏ xương bao quanh và chia răng khôn ra thành nhiều phần (nếu cần), và nhổ răng ra khỏi hàm.
3. Chăm sóc sau phẫu thuật: Sau khi nhổ răng, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc vùng miệng để tránh nhiễm trùng. Quá trình phục hồi có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần tùy vào mức độ phức tạp của ca nhổ.
Việc hiểu rõ quy trình này giúp bệnh nhân cảm thấy yên tâm hơn khi quyết định nhổ răng khôn mọc lệch.
Xem thêm: Giá nhổ răng khôn mọc lệch bao nhiêu?
VII. Chăm Sóc Sau Khi Nhổ Răng Khôn Mọc Lệch
Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn là bước quan trọng để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ:
– Vệ sinh miệng: Không nên súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu sau khi nhổ răng. Sau đó, có thể súc miệng nhẹ nhàng bằng dung dịch nước muối để giữ vệ sinh vùng miệng.
– Tránh các loại thực phẩm cứng hoặc nóng: Trong vài ngày đầu, nên tránh ăn các loại thực phẩm cứng, nóng hoặc cay để tránh làm tổn thương vùng vừa nhổ răng.
– Theo dõi các biến chứng: Nếu có dấu hiệu sốt, sưng nề kéo dài hoặc chảy máu không ngừng, cần quay lại gặp nha sĩ ngay để kiểm tra.
Chăm sóc đúng cách sau khi nhổ răng khôn giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và đảm bảo quá trình hồi phục nhanh chóng.
VIII. Câu Hỏi Thường Gặp Về Răng Khôn Mọc Lệch
1. Có phải tất cả các trường hợp răng khôn mọc lệch đều cần nhổ không?
Không, không phải tất cả các trường hợp răng khôn mọc lệch đều cần nhổ. Nếu răng khôn không gây ra triệu chứng hoặc không ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, bạn có thể theo dõi thêm mà không cần nhổ ngay.
2. Nhổ răng khôn mọc lệch có đau không?*
Quá trình nhổ răng khôn thường không gây đau do bệnh nhân được gây tê cục bộ. Tuy nhiên, sau khi thuốc tê hết tác dụng, bạn có thể cảm thấy đau nhẹ, nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau.
3. Nhổ răng khôn mọc lệch so với việc chỉ theo dõi – phương pháp nào tốt hơn?
Việc nhổ răng hay theo dõi phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của răng khôn và sức khỏe của bạn. Nếu răng khôn không gây ra vấn đề nghiêm trọng, việc theo dõi có thể là giải pháp hợp lý. Tuy nhiên, trong trường hợp răng gây đau đớn hoặc ảnh hưởng đến răng khác, nhổ răng là lựa chọn tốt nhất.
Nếu không thể hoặc không muốn nhổ răng khôn, bạn có thể lựa chọn các phương pháp điều trị khác như dùng thuốc giảm đau, kháng sinh để kiểm soát viêm nhiễm, hoặc theo dõi định kỳ với nha sĩ.
IX. Kết Luận
Răng khôn mọc lệch là một vấn đề cần được quan tâm và xử lý kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm về sau. Việc nhổ răng khôn mọc lệch không chỉ giúp bạn giảm đau, ngăn ngừa viêm nhiễm mà còn bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể. Nếu bạn phát hiện răng khôn mọc lệch hoặc gặp phải các triệu chứng liên quan, hãy đến gặp nha sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.
Nha khoa 3T
Hotline: 0913121713
Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ
Fanpage:
- https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
- https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/
X. Tài Liệu Tham Khảo
[1] Wisdom Teeth. https://www.mouthhealthy.org/all-topics-a-z/wisdom-teeth/
[2] Can Impacted Wisdom Teeth Lead to Significant Problems? https://myoms.org/what-we-do/wisdom-teeth-management/can-impacted-wisdom-teeth-lead-to-significant-problems/
[3] Overview: Wisdom teeth. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279591/
[4]. Congenitally missing teeth (hypodontia): A review of the literature concerning the etiology, prevalence, risk factors, patterns and treatment. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4336964/?_ga=2.193958639.351206809.1576850768-1216054598.1576850768