MỤC LỤC
1. GIỚI THIỆU
Răng nhiễm Tetracycline là một bệnh lý răng miệng xảy ra do việc sử dụng không kiểm soát thuốc kháng sinh tetracycline trong thời thơ ấu, đặc biệt trong giai đoạn phát triển và khoáng hóa của răng. Đây là tình trạng gây tổn thương thẩm mỹ nghiêm trọng, dẫn đến đổi màu răng vĩnh viễn từ vàng, xám đến nâu, đồng thời có thể ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân trong các mối quan hệ xã hội.
Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể nhờ việc hạn chế sử dụng tetracycline trong thực hành y tế, nhưng đây vẫn là vấn đề cần được quan tâm bởi ảnh hưởng của nó kéo dài suốt đời bệnh nhân. Bài viết này cung cấp một cái nhìn toàn diện về nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng, các phương pháp điều trị truyền thống và hiện đại, cũng như những tiến bộ nghiên cứu mới nhất trong điều trị răng nhiễm tetracycline.
2. NGUYÊN NHÂN VÀ BIỂU HIỆN LÂM SÀNG
2.1 Nguyên nhân
Tetracycline là một loại kháng sinh được sử dụng rộng rãi từ năm 1948 để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như rickettsia, chlamydia và mycoplasma [1]. Tuy nhiên, một tác dụng phụ phổ biến của tetracycline là gây đổi màu răng ở trẻ em trong độ tuổi phát triển răng (dưới 8 tuổi).
Quá trình gây nhiễm màu xảy ra khi tetracycline liên kết với các ion canxi trong răng đang khoáng hóa. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, tetracycline bị oxy hóa, làm thay đổi màu răng từ huỳnh quang vàng sang nâu không phát huỳnh quang [2].
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nhiễm màu bao gồm:
- Liều lượng: Liều cao trên 3 gram/ngày có nguy cơ cao hơn.
- Thời gian sử dụng: Điều trị kéo dài làm tăng nguy cơ đổi màu răng.
- Giai đoạn khoáng hóa của răng: Răng tiếp xúc với tetracycline trong các giai đoạn phát triển khác nhau sẽ bị ảnh hưởng khác nhau.
2.2 Biểu hiện lâm sàng
- Màu răng thay đổi từ vàng, xám nhạt đến nâu đậm.
- Răng phát huỳnh quang vàng khi soi dưới ánh sáng cực tím.
- Mức độ nhiễm màu phụ thuộc vào giai đoạn phát triển răng:
- Răng sữa: Nhiễm màu khi trẻ 10-14 tháng tuổi.
- Răng vĩnh viễn trước: Nhiễm màu khi trẻ 6 tháng – 6 tuổi.
- Răng vĩnh viễn sau: Nhiễm màu khi trẻ khoảng 8 tuổi.
Tỷ lệ nhiễm màu do tetracycline được ghi nhận ở mức 3-4% trong dân số nói chung [3].
3. ĐIỀU TRỊ TRUYỀN THỐNG
3.1 Phương pháp khử màu và tẩy trắng
Đây là phương pháp bảo tồn nhất, không phá hủy mô răng khỏe mạnh. Phương pháp sử dụng các chất tẩy trắng như ure peroxide và hydrogen peroxide để làm giảm độ trong suốt của men răng, giúp răng trở nên sáng hơn [4.
- Ưu điểm:
- Không gây tổn thương vĩnh viễn cho răng.
- An toàn và không có tác dụng phụ không thể hồi phục [5].
- Có thể thực hiện tại phòng khám hoặc tại nhà.
- Nhược điểm:
- Thời gian điều trị kéo dài.
- Răng có thể tái khoáng hóa và dần trở lại sắc tố ban đầu, cần tái điều trị.
- Chống chỉ định:
- Bệnh nhân mắc các bệnh lý chảy máu, viêm nhiễm cấp tính hoặc khối u ác tính ở nướu.
- Không phù hợp với bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng [6].
3.2 Tẩy trắng răng bằng ánh sáng lạnh
Phương pháp này sử dụng ánh sáng xanh có bước sóng 480-520nm để kích hoạt chất làm trắng như hydrogen peroxide. Ánh sáng xanh được xử lý để loại bỏ tia cực tím và tia hồng ngoại có hại, mang lại hiệu quả tẩy trắng nhanh chóng và an toàn [7].
- Ưu điểm:
- Hiệu quả nhanh chóng, giảm đáng kể thời gian điều trị.
- Ít gây kích ứng nướu và giảm hiện tượng nhạy cảm răng [8].
- Nhược điểm:
- Không phù hợp cho bệnh nhân bị viêm nha chu, sâu răng nặng hoặc có vật liệu phục hình trên bề mặt răng.
3.3 Phục hình mặt dán sứ
Mặt dán sứ là phương pháp sử dụng lớp sứ mỏng dán lên bề mặt răng sau khi mài bớt một lớp men khoảng 1-2mm. Phương pháp này mang lại tính thẩm mỹ cao và tỷ lệ thành công lớn [9].
- Ưu điểm:
- Hiệu quả thẩm mỹ tốt với răng nhiễm màu nhẹ.
- Công nghệ mặt dán siêu mỏng giảm thiểu việc mài răng [10].
- Nhược điểm:
- Vẫn cần mài một lớp mô răng.
- Không phù hợp với răng nhiễm màu nặng hoặc bệnh nhân có thói quen nghiến răng mạnh.
3.4 Phục hình bằng răng sứ toàn phần
Phương pháp này phù hợp với răng nhiễm màu nặng, khi mão sứ có độ dày và khả năng che phủ tốt hơn. Tuy nhiên, nó đòi hỏi phải mài nhiều mô răng hơn và không phù hợp với bệnh nhân có nguy cơ lộ tủy [11].
3.5 Phục hình bằng nhựa quang trùng hợp
Đây là phương pháp sử dụng vật liệu nhựa quang trùng hợp để phục hình răng. Vật liệu được đặt lên răng và làm cứng bằng tia cực tím.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp, ít gây tổn thương mô răng.
- Phù hợp với răng nhiễm màu từ nhẹ đến trung bình.
- Nhược điểm:
- Độ bền thấp, dễ bị bong tróc hoặc nứt vỡ.
- Không phù hợp với bệnh nhân nghiến răng nghiêm trọng.
4. CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MỚI
4.1 Tẩy trắng bằng công nghệ Photo-Fenton
Phương pháp này sử dụng gel chứa 25% hydrogen peroxide kết hợp với ánh sáng xanh mạnh từ đèn LED để loại bỏ sắc tố trên bề mặt răng. Phương pháp này đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị răng nhiễm tetracycline [12].
4.2 Phục hình bằng vật liệu mới
- Mặt dán sứ ép nhiệt: Có độ bền cơ học cao, dễ thao tác và khả năng thẩm mỹ tốt hơn mặt dán sứ truyền thống [13].
- Nhựa quang trùng hợp cải tiến: Được nghiên cứu có độ bền lên đến 18 năm và ứng dụng rộng rãi trong phục hình răng trước [14].
5. KẾT LUẬN
Răng nhiễm tetracycline gây tổn thương thẩm mỹ nghiêm trọng và ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Do đó, các bác sĩ cần tư vấn chi tiết về nguy cơ khi sử dụng tetracycline, đặc biệt ở trẻ em.
Với những bệnh nhân đã mắc bệnh, cần áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp để giảm thiểu tổn thương mô răng và đạt được hiệu quả thẩm mỹ tối ưu. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới trong điều trị là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các phương pháp hiện tại.
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Tài liệu tham khảo:
1] Grossman TH. Tetracycline Antibiotics and Resistance[J]. Cold Spring Harb Perspect Med, 2016, 6 (4): a25387.
[2] Mello HS. The mechanism of tetracycline staining in primary and permanent teeth [J]. J Dent Child, 1967,34 (6): 478 – 487.
[3] Sanchez AR, Rogers RR, Sheridan PJ. Tetracycline and other tetracycline-derivative staining of the teeth and oral cavity [J]. INTERNATIONAL JOURNAL OF DERMATOLOGY, 2004, 43 (10): 709 – 715.
[4] Martin J, Vildosola P, Bersezio C, et al. Effectiveness of 6% hydrogen peroxide concentration for tooth bleaching-A double-blind, randomized clinical trial [J]. JOURNAL OF DENTISTRY, 2015, 43 (8): 965 – 972.
[5] Auschill TM, Hellwig E, Schmidale S, et al. Efficacy, side-effects and patients’ acceptance of different bleaching techniques (OTC, in-office, at-home) [J]. OPERATIVE DENTISTRY, 2005, 30 (2): 156 – 163.
[6] Irusa K, Alrahaem IA, Ngoc CN, et al. Tooth whitening procedures: A narrative review[J]. Dentistry Review, 2022, 2 (3): 100055.
[7] Zhang B, Huo S, Liu S, et al. Effects of Cold-Light Bleaching on Enamel Surface and Adhesion of
Streptococcus mutans [J]. Biomed Research International, 2021, 2021.
[8] Demarco FF, Conde MC, Ely C, et al. Preferences on vital and nonvital tooth bleaching: a survey among dentists from a city of southern Brazil [J]. Braz Dent J, 2013, 24 (5): 527 – 531. Highlights in Science, Engineering and Technology MISBP 2022 Volume 36 (2023)
1039
[9]Araujo E, Perdigão J. Anterior veneer restorations-an evidence-based minimal-intervention perspective[J]. JOURNAL OF ADHESIVE DENTISTRY, 2021, 23 (2): 91 – 110.
[10] Chen D, Su Z, Pi Y, et al. Clinical application of fully digital self-glazed ultra-thin zirconia veneers[J].
Advances in Applied Ceramics, 2021, 120 (5-8): 275 – 280.
[11] El-Feky GS, Farouk AR, Zayed GM, et al. Mucosal co-delivery of ketorolac and lidocaine using polymeric wafers for dental application [J]. DRUG DELIVERY, 2018, 25 (1): 35 – 42.
[12] Bennett ZY, Walsh LJ. Effect of Photo-Fenton Bleaching on Tetracycline-stained Dentin in vitro [J]. J
Contemp Dent Pract, 2015, 16 (2): 126 – 129.
[13] Rinke S, Lange K, Ziebolz D. Retrospective study of extensive heat-pressed ceramic veneers after 36 months[J]. Journal of Esthetic and Restorative Dentistry, 2013, 25 (1): 42 – 52.
[14] Mondelli RF, Soares AF, Tostes BO, et al. Direct Composite Restorations to Mask Intrinsic Staining: An Eighteen-Year Follow-Up[J]. Dent Today, 2016, 35 (3):97 – 99.