img

Đánh Bóng Răng Và Những Điều Cần Biết

Nụ cười là một trong những tài sản quý giá nhất của con người. Một nụ cười rạng rỡ, trắng sáng không chỉ thể hiện sự tự tin, sức khỏe mà còn là điểm nhấn thu hút mọi ánh nhìn. Và để sở hữu nụ cười hoàn hảo, bạn không thể bỏ qua bước đánh bóng răng.

Các nha sĩ thường dùng thuật ngữ “đánh bóng răng” để chỉ quy trình kết hợp giữa cạo vôi và đánh bóng răng.

1. Đánh bóng răng là gì?

Đánh bóng răng là một kỹ thuật nha khoa sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ lớp mảng bám, vết ố vàng, xỉn màu trên bề mặt răng, giúp răng trở nên trắng sáng, mịn màng hơn. Quá trình này thường được thực hiện bởi nha sĩ chuyên nghiệp, nhưng cũng có thể được thực hiện tại nhà với các dụng cụ và sản phẩm phù hợp.

2. Lợi ích của việc đánh bóng răng:

    • Tăng cường độ trắng sáng cho răng: Đánh bóng răng giúp loại bỏ các vết ố vàng, xỉn màu do thức ăn, đồ uống, thuốc lá, cà phê,… gây ra, giúp răng trắng sáng hơn, tự nhiên hơn.
    • Loại bỏ mảng bám và vi khuẩn: Mảng bám là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ra các bệnh về răng miệng như sâu răng, viêm nướu. Đánh bóng răng giúp loại bỏ mảng bám, làm sạch bề mặt răng, điều này giúp bảo vệ men răng và ngăn ngừa các vấn đề nha chu trong tương lai. [1]
    • Cải thiện thẩm mỹ cho nụ cười: Răng trắng sáng, mịn màng sẽ giúp nụ cười của bạn trở nên rạng rỡ, tự tin hơn, tạo ấn tượng tốt với người đối diện.
    • Tăng cường sức khỏe răng miệng: Đánh bóng răng giúp loại bỏ mảng bám, vi khuẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh răng miệng, giúp bảo vệ răng khỏi các bệnh lý.
Lợi Ích Đánh Bóng Răng , Răng Sáng Bóng, Hạn Chế Mảng Bảm Tái Xuất Hiện

Theo một nghiên cứu của Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ (NIH), đánh bóng răng không chỉ loại bỏ mảng bám và vôi răng mà còn làm sạch các vết bẩn trên bề mặt răng. Quy trình này là một biện pháp phòng ngừa nhằm kiểm soát bệnh nha chu và duy trì sức khỏe răng miệng. [2]

3. Các phương pháp đánh bóng răng:

3.1. Đánh bóng răng tại nha khoa:

  • Đánh bóng răng bằng máy: Đây là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng máy đánh bóng chuyên dụng với đầu xoay tròn (tốc độ 2500 đến 3000 vòng/phút [3]) có gắn các loại cao su, chổi đánh bóng, áp lên mặt răng từ 2 đến 5 giây để được đánh bóng. Nha sĩ sẽ sử dụng máy để loại bỏ mảng bám, vết ố vàng trên bề mặt răng một cách nhẹ nhàng, hiệu quả.
  • Đánh bóng răng bằng bột đánh bóng: Bột đánh bóng được pha trộn với nước, sau đó nha sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để đánh bóng răng. Phương pháp này thường được sử dụng cho trường hợp răng bị xỉn màu nhẹ, không có vết ố vàng nghiêm trọng.
  • Đánh bóng răng bằng máy thổi cát nha khoa: Đây là phương pháp hiện đại, sử dụng máy thổi cát (với áp suất khí từ 40 đến 100 psi và áp suất nước đầu vào từ 20 đến 60 psi [4] ) để loại bỏ mảng bám, vết ố vàng trên bề mặt răng. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao, nhanh chóng, nhưng chi phí cũng cao hơn so với các phương pháp truyền thống.

 Bảng giá cạo vôi và đánh bóng răng như sau:

Cạo Vôi Răng Và Đánh Bóng 2024

Giá (2 hàm)

1. Vôi Răng Ít

200.000

2. Vôi Răng Nhiều

200.000 - 300.000

3. Điều trị viêm nướu:

(chảy máu răng, hôi miệng...)

- Cạo vôi răng 2 lần

- Bơm rửa túi nướu

- Kê toa thuốc (nếu cần)

400.000 - 500.000

Đánh bóng răng là một bước trong quy trình cạo vôi răng

3.2. Đánh bóng răng tại nhà:

  • Sử dụng kem đánh răng trắng sáng: Nhiều loại kem đánh răng hiện nay được bổ sung các thành phần giúp làm trắng răng, loại bỏ mảng bám, như baking soda, hydrogen peroxide. Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn kem đánh răng phù hợp với loại răng và tình trạng răng của mình.
  • Sử dụng bàn chải đánh răng điện: Bàn chải đánh răng điện có khả năng làm sạch răng hiệu quả hơn so với bàn chải đánh răng thông thường, giúp loại bỏ mảng bám, làm trắng răng hiệu quả. Một số loại bàn chải điện còn có chức năng đánh bóng răng.
  • Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng có tác dụng diệt khuẩn, làm sạch khoang miệng, giúp loại bỏ mảng bám, giữ cho răng trắng sáng.
Các phương pháp đánh bóng răng

4. Các trường hợp chống chỉ định thực hiện đánh bóng răng:

Đánh bóng răng bị chống chỉ định trong trường hợp các vết ố nội sinh có thể do các khuyết tật phát triển hoặc các yếu tố môi trường hoặc do thuốc gây ra, như các trường hợp sau:

– Thiểu sản men răng
– Thiếu khoáng hóa
– Màu răng không hoàn chỉnh
– Men rănng không hoàn chỉnh
– Răng nhiễm fluor
– Vết ố răng do tetracycline [5]

Các chống chỉ định khác bao gồm:

– Các bệnh cấp tính của nướu và cấu trúc nha chu
– Tụt nướu
– Răng nhạy cảm
– Răng mới mọc
– Khô miệng
– Dị ứng với thành phần kem đánh bóng [6]

5. Lưu ý khi đánh bóng răng:

  • Chọn nha sĩ uy tín: Nha sĩ có kinh nghiệm, tay nghề cao sẽ giúp bạn đánh bóng răng an toàn, hiệu quả.
  • Kiểm tra tình trạng răng miệng: Trước khi đánh bóng răng, bạn nên kiểm tra tình trạng răng miệng của mình để đảm bảo răng không bị sâu, viêm nướu,…
  • Không đánh bóng răng quá thường xuyên: Đánh bóng răng quá thường xuyên có thể làm mòn men răng, gây hại cho răng. [7]
  • Chăm sóc răng miệng sau khi đánh bóng: Sau khi đánh bóng răng, bạn cần duy trì chế độ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, hạn chế sử dụng các chất có thể gây ố vàng răng như cà phê, trà, thuốc lá,…

6. Mẹo giữ răng trắng sáng sau khi đánh bóng:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Bạn nên đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám ở kẽ răng.
  • Sử dụng nước súc miệng: Nước súc miệng giúp diệt khuẩn, làm sạch khoang miệng, giữ cho răng trắng sáng.
  • Hạn chế sử dụng các chất có thể gây ố vàng răng: Cà phê, trà, thuốc lá,… là những chất có thể gây ố vàng răng. Bạn nên hạn chế sử dụng các chất này hoặc sử dụng ống hút khi uống.
  • Khám răng định kỳ: Bạn nên khám răng định kỳ 6 tháng/lần để kiểm tra tình trạng răng miệng, phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý về răng miệng.

7. Kết luận:

Đánh bóng răng là một phương pháp hiệu quả giúp cải thiện thẩm mỹ cho nụ cười, tăng cường sức khỏe răng miệng. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn phương pháp phù hợp, thực hiện bởi nha sĩ uy tín, đồng thời duy trì chế độ chăm sóc răng miệng đúng cách để giữ cho răng trắng sáng, khỏe mạnh lâu dài.

Nguồn tham khảo:

  1. Sawai MA, Bhardwaj A, Jafri Z, Sultan N, Daing A. Tooth polishing: The current status. J Indian Soc Periodontol. 2015 Jul-Aug;19(4):375-80. [https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4555792/]
  2. Ng E, Byun R, Spahr A, Divnic-Resnik T. The efficacy of air polishing devices in supportive periodontal therapy: A systematic review and meta-analysis. Quintessence Int. 2018;49(6):453-467. [https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29700503]
  3. Christensen RP, Bangerter VW. Determination of rpm, time, and load used in oral prophylaxis polishing in vivo. J Dent Res. 1984 Dec;63(12):1376-82. [https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6595289]
  4. Sawai MA, Bhardwaj A, Jafri Z, Sultan N, Daing A. Tooth polishing: The current status. J Indian Soc Periodontol. 2015 Jul-Aug;19(4):375-80. [https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4555792/
  5. Pöyhönen H, Nurmi M, Peltola V, Alaluusua S, Ruuskanen O, Lähdesmäki T. Dental staining after doxycycline use in children. J Antimicrob Chemother. 2017 Oct 01;72(10):2887-2890.[https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5890778/]
  6. Sawai MA, Bhardwaj A, Jafri Z, Sultan N, Daing A. Tooth polishing: The current status. J Indian Soc Periodontol. 2015 Jul-Aug;19(4):375-80. [https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4555792/]
  7. Heintze SD, Reinhardt M, Müller F, Peschke A. Press-on force during polishing of resin composite restorations. Dent Mater. 2019 Jun;35(6):937-944. [https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31005330

 Cập nhập lần cuối y khoa: Ngày 2/06/2024

 Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, trong đó hơn 5 năm chuyên sâu về điều trị các vấn đề về vôi răng và bệnh nha chu. Trong suốt quá trình công tác, bác sĩ Sơn đã điều trị thành công cho hơn 2000 ca bệnh liên quan đến vôi răng, giúp họ lấy lại hàm răng chắc khỏe và nụ cười tự tin.

Xem thêm: Về Bác sĩ Phan Xuân Sơn