MỤC LỤC
Tổng quan về viêm ổ răng khô
Ổ răng khô, hay viêm xương ổ răng, là một biến chứng phổ biến sau khi nhổ răng. Trong một ổ răng bình thường, cơ thể sẽ hình thành cục máu đông để bảo vệ vết thương và hỗ trợ quá trình lành. Tuy nhiên, ở trường hợp ổ răng khô, cục máu đông bị phân hủy hoặc rơi ra, làm lộ xương và dây thần kinh bên dưới, gây đau đớn và kéo dài thời gian phục hồi.
Viêm ổ răng khô là biến chừng thường xảy ra trong khoảng 3–5 ngày sau phẫu thuật (Nguồn). Tình trạng này phổ biến hơn ở những ca nhổ răng khôn hoặc các thủ thuật nhổ răng phức tạp.
Dấu hiệu nhận biết viêm ổ răng khô so với ổ răng bình thường
Tiêu chí | Ổ răng khô | Ổ răng bình thường |
---|---|---|
Cơn đau | Cải thiện ban đầu nhưng sau đó trở nên nghiêm trọng hơn. | Cơn đau giảm dần theo thời gian. |
Cục máu đông | Không có hoặc bị phân hủy một phần. | Cục máu đông tồn tại và bảo vệ ổ răng. |
Xương hoặc mô bị lộ | Thấy rõ, xương hoặc mô có thể lộ ra ngoài. | Không thấy xương hoặc mô bị lộ ra. |
Mùi và vị | Mùi khó chịu, vị đắng hoặc hôi miệng. | Không có mùi hoặc vị bất thường. |
Biến chứng | Có thể kéo dài thời gian lành và tăng nguy cơ nhiễm trùng. | Không có biến chứng nếu vệ sinh tốt. |
Nguyên nhân gây ổ răng khô
Ổ răng khô xảy ra khi cục máu đông không hình thành đúng cách, bị phân hủy hoặc rơi ra. Điều này để lộ xương và dây thần kinh, gây viêm và đau dữ dội. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Áp lực lên vết thương:
- Hành động hút mạnh như sử dụng ống hút, hút thuốc hoặc thậm chí xì mũi có thể tạo áp lực âm, làm cục máu đông rơi ra.
- Nhai hoặc chạm vào vùng nhổ răng cũng có thể gây tổn thương.
Vị trí và loại nhổ răng:
- Nhổ răng khôn, đặc biệt ở hàm dưới, có nguy cơ cao hơn.
- Các trường hợp nhổ răng phức tạp hoặc do chấn thương làm tăng khả năng xảy ra ổ răng khô.
Yếu tố nhiễm trùng:
- Nhiễm trùng miệng trước khi nhổ răng làm tăng nguy cơ.
- Người có tiền sử bệnh lý nha chu hoặc sâu răng nghiêm trọng có nguy cơ cao hơn. (nguồn)
Hút thuốc:
- Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng tỷ lệ ổ răng khô ở người hút thuốc là 13,2%, trong khi ở người không hút thuốc là 3,8%. Cả thuốc lá và hành động hút đều ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình lành.
Thuốc tránh thai:
- Nữ giới sử dụng thuốc tránh thai có nguy cơ cao hơn do nồng độ estrogen trong máu ảnh hưởng đến khả năng đông máu. (nguồn)
Yếu tố sức khỏe tổng quát:
- Người có tiền sử bệnh nghiêm trọng, ung thư hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao hơn bị biến chứng sau nhổ răng. (nguồn)
Triệu chứng của ổ răng khô
- Đau dữ dội: Cơn đau có thể bắt đầu giảm nhưng sau đó tăng lên rõ rệt, lan rộng lên tai hoặc các khu vực lân cận.
- Ổ răng trống: Xương hoặc mô trong ổ răng có thể lộ ra và dễ nhận thấy.
- Mùi hôi và vị khó chịu: Thường xuất hiện do sự phân hủy mô hoặc nhiễm trùng.
- Không có cục máu đông: Quan sát thấy ổ răng trống rỗng.
Điều trị ổ răng khô
Mục tiêu điều trị là giảm đau, khôi phục lớp bảo vệ ổ răng và ngăn ngừa nhiễm trùng. Các bước điều trị bao gồm:
Thăm khám nha sĩ:
- Nha sĩ sẽ làm sạch ổ răng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng có thuốc.
- Sau đó, lớp băng thuốc chứa chất giảm đau và kháng viêm sẽ được đặt vào ổ răng.
Thuốc giảm đau:
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen có thể được sử dụng để giảm đau và viêm.
Theo dõi và thay băng:
- Băng thuốc cần được thay định kỳ (khoảng 1–2 ngày/lần) để đảm bảo hiệu quả.
Điều trị tại nhà:
- Sử dụng nước muối ấm để súc miệng nhẹ nhàng, giúp giảm viêm và ngăn nhiễm trùng.
- Tránh sử dụng ống hút, hút thuốc hoặc bất kỳ hành động nào tạo áp lực trong miệng.
Thời gian hồi phục
- Cơn đau từ ổ răng khô thường giảm trong vòng vài ngày sau khi điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể kéo dài đến 7–10 ngày.
- Việc điều trị kịp thời và chăm sóc đúng cách giúp giảm đau nhanh hơn và ngăn ngừa biến chứng.
Ngăn ngừa ổ răng khô
Trước khi nhổ răng:
- Trao đổi với nha sĩ về các nguy cơ tiềm ẩn (nếu hút thuốc, nhiễm trùng miệng, hoặc tiền sử bệnh lý).
- Sử dụng kháng sinh dự phòng nếu có nguy cơ nhiễm trùng.
Sau khi nhổ răng:
- Tránh sử dụng ống hút, hút thuốc hoặc nhai mạnh trong vài ngày đầu.
- Súc miệng nhẹ nhàng và tránh chạm vào vùng ổ răng.
- Tuân thủ hướng dẫn của nha sĩ về vệ sinh và chăm sóc.
Câu hỏi thường gặp
- Ổ răng khô có tự lành không? Có, ổ răng khô có thể tự lành, nhưng không điều trị có thể kéo dài cơn đau và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Có thể hút thuốc khi bị ổ răng khô không? Không. Hút thuốc làm gián đoạn quá trình lành và tăng nguy cơ biến chứng.
- Ổ răng khô có xảy ra muộn không? Phần lớn các trường hợp xảy ra trong 3–5 ngày sau nhổ răng, nhưng nguy cơ vẫn tồn tại cho đến khi ổ răng lành hoàn toàn.
- Dấu hiệu nhiễm trùng ở ổ răng khô là gì? Xuất hiện mủ, sưng, sốt, hoặc đau ngày càng nặng.
Tóm tắt
Ổ răng khô là một biến chứng phổ biến nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Triệu chứng chính là đau tăng dần, mùi hôi, và ổ răng trống. Nha sĩ có thể giúp giảm đau nhanh chóng qua băng thuốc và thuốc giảm đau. Để ngăn ngừa, người bệnh nên chăm sóc vết thương cẩn thận và tuân thủ hướng dẫn của nha sĩ.
Bài viết được kiểm duyệt bởi bác sĩ nha khoa Phan Xuân Sơn, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Nguồn tham khảo:
- Chow O, et al. (2020). Alveolar osteitis: A review of current concepts.
https://www.joms.org/article/S0278-2391(20)30320-7/fulltext - After your oral surgery: Patient education [Fact sheet]. (n.d.).
https://dental.washington.edu/wp-content/media/oral-surgery/Afteryouroralsurgery.pdf - Dry socket (n.d).
https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/dry-socket - Dental surgery and recovery. (2021).
https://www.guysandstthomas.nhs.uk/health-information/dental-surgery-and-recovery - Kuśnierek W, et al. (2022). Smoking as a risk factor for dry socket: A systematic review.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9317683/ - Levitin SA, et al. (2019). Mining electronic dental records to identify dry socket risk factors.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31349334/ - Rakhshan V. (2018). Common risk factors of dry socket (alveolitis osteitis) following dental extraction: A brief narrative review.
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S2468785518301009?via%3Dihub - Mamoun J. (2018). Dry socket etiology, diagnosis, and clinical treatment techniques.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5932271/ - Sanari A.A., et al. (2020). Effect of smoking on patient-reported postoperative complications following minor oral surgical procedures.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7588501/ - Rohe C, et al. (2023). Alveolar osteitis.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK582137/ - Taberner-Vallverdú M, et al. (2017). Efficacy of different methods used for dry socket prevention and risk factor analysis: A systematic review.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5813994/ - Wisdom tooth removal: Complications. (2021).
https://www.nhs.uk/conditions/wisdom-tooth-removal/complications/ - Tang M, et al. (2022). Oral contraceptive use and alveolar osteitis following third molar extraction: A systematic review and meta-analysis.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9643054/