img

Nên Nhổ Hết Răng Khôn Không? Quan Điểm Của Chuyên Gia Năm 2025

Nên nhổ hết răng khôn không là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn khi đối mặt với cơn đau nhức khó chịu do răng số 8 gây ra. Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi nhận thấy không phải trường hợp nào cũng cần loại bỏ toàn bộ răng khôn, mà điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí mọc, tình trạng sức khỏe răng miệng và lời khuyên của bác sĩ chuyên khoa.

Việc quyết định có nhổ bỏ tất cả răng cùng hay giữ lại một số răng khôn mọc bình thường là vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng, tránh nhổ răng khôn không cần thiết hoặc giữ lại răng khôn có nguy cơ gây biến chứng.

Tìm hiểu răng khôn và dịch vụ nhổ răng khôn
Nên Nhổ Hết Răng Khôn Không?

1. Răng khôn là gì và tại sao chúng thường gây khó chịu?

Răng khôn hay còn gọi là răng số 8, răng cối lớn thứ 3, là những chiếc răng mọc cuối cùng trong hàm, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17-25. Một người trưởng thành thường có 4 chiếc răng khôn, mỗi góc hàm một chiếc. Theo các chuyên gia nha khoa, răng khôn được đặt tên như vậy vì chúng mọc khi con người đã bước vào độ tuổi trưởng thành, được coi là “tuổi khôn”.

Tại thời điểm răng khôn mọc, 28 chiếc răng trưởng thành khác đã chiếm hết không gian trong khoang miệng. Điều này dẫn đến việc răng khôn thường không có đủ chỗ để mọc đúng cách và có thể gây ra nhiều vấn đề:

  • Mọc lệch hoặc ngang: Răng khôn có thể mọc với nhiều góc độ khác nhau, thậm chí mọc ngang trong xương hàm.
  • Mọc ngầm dưới nướu: Răng bị kẹt hoàn toàn trong nướu và không thể mọc lên bình thường.
  • Mọc một phần: Răng chỉ nhú lên một phần qua nướu, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi.
  • Ảnh hưởng đến răng lân cận: Răng khôn mọc chen chúc có thể làm tổn thương răng số 7 bên cạnh.
Răng khôn làm hỏng răng hàm số 7 phía trước

Các vấn đề trên thường dẫn đến đau nhức, khó chịu và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Theo thống kê của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ, khoảng 85% răng khôn cần được nhổ bỏ vì các lý do sức khỏe răng miệng.

2. Những biến chứng nguy hiểm khi không nhổ răng khôn có vấn đề

Răng khôn mọc bất thường nếu không được nhổ bỏ kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

2.1 Các bệnh lý răng miệng

  • Viêm nướu và viêm nha chu: Răng khôn mọc một phần tạo ra khe hở nơi vi khuẩn dễ dàng tích tụ. Theo thời gian, những vi khuẩn này sẽ gây viêm nướu và có thể tiến triển thành viêm nha chu.
  • Sâu răng: Vị trí khó tiếp cận của răng khôn làm cho việc vệ sinh trở nên khó khăn, dẫn đến sâu răng ở cả răng khôn và răng lân cận.
  • Áp xe: Tình trạng nhiễm trùng có thể dẫn đến hình thành áp xe, gây đau đớn và có thể lan rộng sang các vùng khác của cơ thể.
  • U nang và khối u: Trong một số trường hợp hiếm gặp, răng khôn mọc ngầm có thể phát triển thành u nang, thậm chí dẫn đến khối u lành tính.
viêm lợi trùm gây đau răng khôn
Viêm lợi trùm gây đau răng khôn

2.2 Ảnh hưởng đến cấu trúc hàm

  • Xô lệch hàm răng: Răng khôn mọc lệch có thể đẩy các răng khác, gây ra tình trạng chen chúc và ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt.
  • Hủy hoại xương hàm: Viêm nhiễm kéo dài có thể phá hủy xương quanh răng và các răng bên cạnh.

2.3 Ảnh hưởng đến thần kinh và chức năng

  • Đau nhức kéo dài: Răng khôn mọc bất thường gây đau đớn dai dẳng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Rối loạn cảm giác: Áp lực từ răng khôn lên dây thần kinh có thể gây tê, ngứa ran ở lưỡi, môi dưới, cằm.
  • Khó khăn khi ăn nhai: Cảm giác đau nhức và sưng tấy làm giảm khả năng ăn nhai.

Bảng dưới đây tổng hợp các biến chứng phổ biến và mức độ nghiêm trọng:

Biến chứngMức độ phổ biếnMức độ nghiêm trọng
Viêm nướuRất phổ biếnTrung bình
Sâu răngPhổ biếnTrung bình – Cao
Áp xeKhông phổ biếnCao
U nangHiếmRất cao
Xô lệch hàm răngPhổ biếnTrung bình
Đau nhức kéo dàiRất phổ biếnTrung bình

3. Khi nào nên nhổ răng khôn và khi nào nên giữ lại?

Quyết định có nên nhổ răng khôn hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là hướng dẫn từ các chuyên gia nha khoa:

3.1 Trường hợp nên nhổ răng khôn

  • Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm: Nếu răng khôn mọc lệch hoặc bị kẹt trong nướu, việc nhổ bỏ là cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng.
  • Đau nhức và nhiễm trùng tái phát: Khi răng khôn gây đau đớn hoặc nhiễm trùng lặp đi lặp lại, đó là dấu hiệu cho thấy cần phải loại bỏ chúng.
  • Sâu răng và bệnh nha chu: Răng khôn bị sâu hoặc gây viêm nướu nghiêm trọng nên được nhổ bỏ để tránh lan rộng sang các răng khác.
  • Ảnh hưởng đến răng lân cận: Nếu răng khôn gây tổn thương cho răng số 7 hoặc gây xô lệch hàm răng, việc nhổ bỏ là cần thiết.
  • Khe giắt thức ăn: Khi giữa răng khôn và răng bên cạnh hình thành khe giắt thức ăn, khó vệ sinh, có thể dẫn đến sâu răng và viêm nướu.
Răng khôn mọc lệch hàm trên và hàm dưới

3.2 Trường hợp có thể giữ lại răng khôn

  • Răng khôn mọc thẳng, khỏe mạnh: Nếu răng khôn mọc đúng vị trí, không gây đau nhức và không có dấu hiệu bệnh lý, có thể giữ lại.
  • Đủ không gian để răng mọc: Nếu hàm của bạn có đủ chỗ cho răng khôn mọc mà không gây chen chúc, không cần thiết phải nhổ bỏ.
  • Có thể vệ sinh tốt: Nếu bạn có thể dễ dàng vệ sinh răng khôn và không gặp vấn đề về răng miệng, việc giữ lại răng khôn là an toàn.
Răng khôn mọc thẳngRăng khôn mọc thẳng và không gây ra vần đề răng miệng có thể không cần nhổ
Răng khôn mọc thẳng và không gây ra vần đề răng miệng có thể không cần nhổ

3.3 Độ tuổi lý tưởng để nhổ răng khôn

Theo các chuyên gia, thời điểm lý tưởng để nhổ răng khôn là khi bạn từ 18-25 tuổi. Ở độ tuổi này, chân răng chưa phát triển hoàn toàn, xương hàm còn đàn hồi, giúp quá trình nhổ răng dễ dàng hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn.

Nếu bạn đã trên 35 tuổi, việc nhổ răng khôn có thể phức tạp hơn do xương hàm đã cứng và đặc hơn, chân răng đã phát triển hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu răng khôn gây ra các vấn đề sức khỏe, việc nhổ răng vẫn là cần thiết, bất kể độ tuổi.

4. Quy trình nhổ răng khôn an toàn tại Nha Khoa 3T

Tại Nha Khoa 3T, quy trình nhổ răng khôn được thực hiện theo các bước chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và giảm thiểu đau đớn cho bệnh nhân:

4.1 Thăm khám và chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tổng quát tình trạng răng miệng, đánh giá vị trí và hướng mọc của răng khôn.
  • Chụp X-quang: Giúp xác định chính xác vị trí, hướng mọc của răng khôn và mối quan hệ với các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh, xoang hàm.
  • Lập kế hoạch điều trị: Dựa trên kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ đưa ra phương án nhổ răng phù hợp nhất.
Chụp X-quang kiểm tra hướng mọc của răng khôn, vị trí răng khôn so các cấu trúc xung quanh

4.2 Tiến hành nhổ răng

  • Gây tê: Sử dụng thuốc gây tê cục bộ để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau trong quá trình nhổ răng.
  • Tiểu phẫu: Tùy vào trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nhổ răng truyền thống hoặc công nghệ sóng siêu âm Piezotome tiên tiến.
  • Khâu vết thương: Sau khi nhổ răng, vết thương được khâu lại cẩn thận để ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình hồi phục.
1. Bộc lộ, 2. Chia nhỏ răng khôn, 3. Nhổ từng phần, 4. Khâu lại
1. Bộc lộ, 2. Chia nhỏ răng khôn, 3. Nhổ từng phần, 4. Khâu lại

4.3 Chăm sóc sau nhổ răng

  • Cắn gạc cầm máu: Giữ miếng gạc tại vị trí nhổ răng trong khoảng 30-45 phút để cầm máu.
  • Chườm đá: Áp dụng túi đá lên vùng má bên ngoài trong 10-20 phút mỗi giờ trong ngày đầu tiên để giảm sưng.
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Uống thuốc giảm đau và kháng sinh theo đơn của bác sĩ.
  • Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng: Tránh đánh răng mạnh tại vị trí nhổ răng trong 24 giờ đầu.
  • Ăn thức ăn mềm, mát: Tránh thức ăn cứng, nóng và sử dụng ống hút trong vài ngày đầu.

5. Chi phí nhổ răng khôn và các yếu tố ảnh hưởng

Chi phí nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ phức tạp của ca nhổ răng, vị trí và hướng mọc của răng, cơ sở nha khoa bạn lựa chọn. Dưới đây là bảng tham khảo chi phí nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T:

Chi phí nhổ răng số 8, phí tiểu phẫu răng khôn và bảng giá nhổ răng khôn 2025
Chi phí nhổ răng số 8, phí tiểu phẫu răng khôn và bảng giá nhổ răng khôn 2025

Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác chi phí nhổ răng khôn, bạn nên đến trực tiếp Nha Khoa 3T để được thăm khám và tư vấn chi tiết.

6. Những lưu ý quan trọng trước và sau khi nhổ răng khôn

6.1 Trước khi nhổ răng khôn

  • Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe và các loại thuốc đang sử dụng.
  • Tránh sử dụng aspirin hoặc ibuprofen vài ngày trước khi nhổ răng vì chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Không hút thuốc lá và uống rượu bia ít nhất 8 giờ trước khi nhổ răng.
  • Sắp xếp thời gian nghỉ ngơi sau khi nhổ răng.

6.2 Sau khi nhổ răng khôn

  • Tránh súc miệng quá mạnh hoặc nhổ trong 24 giờ đầu.
  • Không chạm vào vị trí nhổ răng bằng lưỡi, ngón tay hoặc đồ vật.
  • Tránh ăn thức ăn cứng, nóng và sử dụng ống hút trong vài ngày đầu.
  • Không hút thuốc lá vì nicotine làm co mạch và giảm lưu thông máu, làm chậm quá trình lành vết thương.
  • Liên hệ bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu bất thường như sốt, đau nhức kéo dài, sưng tấy không giảm.
Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn

Đau nhẹ và sưng là bình thường sau khi nhổ răng khôn và thường giảm dần trong vòng 3-7 ngày. Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn hoặc kéo dài quá 7 ngày, bạn nên quay lại gặp bác sĩ để kiểm tra.

Kết luận

Việc quyết định có nên nhổ hết răng khôn hay không cần dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ nha khoa. Không phải tất cả răng khôn đều cần phải nhổ bỏ, nhưng nhiều trường hợp mọc bất thường cần được loại bỏ để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi luôn đặt sức khỏe của bệnh nhân lên hàng đầu và cung cấp dịch vụ nhổ răng khôn chất lượng, an toàn với chi phí hợp lý. Nếu bạn đang gặp vấn đề với răng khôn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Đừng để răng khôn làm phiền bạn thêm nữa, hãy liên hệ với Nha Khoa 3T ngay hôm nay để được thăm khám và tư vấn miễn phí! Hotline: 0913121713

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. HCM
Website: Trungtamnhakhoa3t.com
Fanpage: Facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t

ƯU ĐÃI GIẢM 10% CHO KHÁCH ĐẶT LỊCH HẸN

Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM10 năm kinh nghiệmThành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam

Ngày xuất bản: 13/03/2025

Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm