MỤC LỤC
Tác giả: BS. PHAN XUÂN SƠN
Ngày xuất bản: 26/02/2025
Các cấp độ cao răng là vấn đề phổ biến mà nhiều người đang phải đối mặt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ nụ cười của bạn.
Việc hiểu rõ về các giai đoạn của cao răng và mức độ hình thành cao răng sẽ giúp bạn chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời. Phân cấp cao răng trên răng không chỉ giúp nha sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp mà còn giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của vệ sinh răng miệng hàng ngày.

1. Cao Răng Là Gì Và Cơ Chế Hình Thành
Cao răng, hay còn gọi là vôi răng, là lớp cặn cứng bám chặt trên bề mặt răng, được hình thành từ mảng bám mềm khi khoáng hóa với các muối canxi và phosphate trong nước bọt. Quá trình hình thành cao răng diễn ra qua nhiều giai đoạn, từ mảng bám mềm đến vôi hóa cứng chắc.
Mảng bám răng có thể bắt đầu hình thành chỉ sau 24 giờ không vệ sinh răng miệng và có thể khoáng hóa thành cao răng chỉ sau 10-14 ngày.
Cơ chế hình thành cao răng diễn ra theo quy trình 4 bước:
- Hình thành màng sinh học: Vi khuẩn bám vào bề mặt răng tạo thành lớp màng sinh học ban đầu
- Tích tụ mảng bám: Thức ăn, vi khuẩn tích tụ trên màng sinh học
- Khoáng hóa: Các khoáng chất trong nước bọt kết tủa và làm cứng mảng bám
- Trưởng thành: Mảng bám vôi hóa hoàn toàn thành cao răng cứng
Theo nghiên cứu, thành phần của cao răng bao gồm:
- 70-80% là các hợp chất vô cơ (chủ yếu là phosphate canxi)
- 15-20% là nước
- 5-10% là các hợp chất hữu cơ (protein, carbohydrate, lipid)
- Vi khuẩn sống và chết
Hiểu rõ cơ chế này giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc vệ sinh răng miệng đúng cách để ngăn chặn quá trình hình thành và tích tụ của các cấp độ cao răng.
2. Phân Loại Chi Tiết Các Cấp Độ Cao Răng
Trong nha khoa hiện đại, các cấp độ cao răng được phân loại theo nhiều hệ thống khác nhau. Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi áp dụng phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của cao răng, vị trí và ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng tổng thể.
2.1. Phân loại theo mức độ hình thành cao răng
Cấp độ 1: Cao răng nhẹ (Sơ khởi)
- Đặc điểm: Lớp cao răng mỏng, mới hình thành, chủ yếu ở cổ răng và kẽ răng
- Diện tích ảnh hưởng: Dưới 25% bề mặt răng
- Màu sắc: Trắng ngà hoặc vàng nhạt
- Độ bám dính: Tương đối lỏng lẻo, dễ loại bỏ
- Ảnh hưởng: Ít gây kích ứng nướu, chưa ảnh hưởng nhiều đến thẩm mỹ
>> Xem thêm: Cạo Răng Độ 1 Có Cần Đi Cạo Vôi Răng Không?
Cấp độ 2: Cao răng trung bình
- Đặc điểm: Lớp cao răng dày hơn, rõ ràng hơn, bám chặt vào bề mặt răng
- Diện tích ảnh hưởng: 25-50% bề mặt răng
- Màu sắc: Vàng đậm hoặc nâu nhạt
- Độ bám dính: Khá chắc chắn, cần dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ
- Ảnh hưởng: Có thể gây viêm nướu nhẹ, hơi thở có mùi, ảnh hưởng thẩm mỹ
>> Xem thêm: Cạo răng độ 2 là gì, có nguy hiểm không?
Cấp độ 3: Cao răng nặng
- Đặc điểm: Lớp cao răng dày, bao phủ phần lớn bề mặt răng và lan đến chân răng
- Diện tích ảnh hưởng: 50-75% bề mặt răng
- Màu sắc: Nâu, đen hoặc xanh lục
- Độ bám dính: Rất chắc chắn, khó loại bỏ
- Ảnh hưởng: Viêm nướu rõ rệt, chảy máu nướu, hôi miệng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ
>> Xem thêm: Cao Răng Độ 3 Có Nguy Hiểm Không?
Cấp độ 4: Cao răng rất nặng
- Đặc điểm: Lớp cao răng dày đặc, phủ kín phần lớn răng, thậm chí lan xuống dưới nướu
- Diện tích ảnh hưởng: Trên 75% bề mặt răng
- Màu sắc: Nâu đen, đen
- Độ bám dính: Cực kỳ chắc chắn, rất khó loại bỏ hoàn toàn
- Ảnh hưởng: Viêm nướu nặng, tụt nướu, lung lay răng, viêm nha chu tiến triển
>> Xem thêm: Cao răng độ 4 điều trị thế nào?

2.2. Phân loại theo vị trí cao răng
Cao răng trên nướu (Supragingival calculus)
- Vị trí: Nằm trên đường viền nướu, có thể nhìn thấy bằng mắt thường
- Đặc điểm: Thường có màu trắng ngà đến vàng nâu
- Tốc độ hình thành: Nhanh hơn cao răng dưới nướu
- Mức độ ảnh hưởng: Thường gây kích ứng nướu và ảnh hưởng thẩm mỹ
Cao răng dưới nướu (Subgingival calculus)
- Vị trí: Nằm dưới đường viền nướu, không thể nhìn thấy bằng mắt thường
- Đặc điểm: Thường có màu nâu đến đen, cứng và bám chặt hơn
- Tốc độ hình thành: Chậm hơn nhưng nguy hiểm hơn
- Mức độ ảnh hưởng: Gây viêm nướu, viêm nha chu, tụt nướu và tiêu xương ổ răng

>> Xem thêm: Cao răng/Vôi Răng Dưới Nướu: Nguyên Nhân, Tác Hại & Điều Trị
2.3. Phân loại theo chỉ số OHI-S (Simplified Oral Hygiene Index)
Chỉ số OHI-S là phương pháp đánh giá khoa học về mức độ vệ sinh răng miệng, được phát triển bởi Greene và Vermillion (1964) (nguồn) và được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Đây là công cụ quan trọng giúp nha sĩ đánh giá mức độ cao răng một cách khách quan.
Chỉ số cao răng (CI – Calculus Index) trong OHI-S:
- Mức 0: Không có cao răng
- Mức 1: Cao răng trên nướu phủ không quá 1/3 bề mặt răng
- Mức 2: Cao răng phủ 1/3 đến 2/3 bề mặt răng hoặc có cao răng dưới nướu rải rác
- Mức 3: Cao răng phủ hơn 2/3 bề mặt răng hoặc có dải cao răng dưới nướu liên tục

Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi kết hợp các phương pháp phân loại trên cùng với công nghệ chẩn đoán hiện đại để xác định chính xác mức độ nghiêm trọng của cao răng, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân.
Bảng phân loại chi tiết các cấp độ cao răng:
Cấp độ | Mức độ phủ | Màu sắc | Vị trí | Ảnh hưởng đến nướu | Khó khăn khi loại bỏ |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | <25% | Trắng-vàng nhạt | Chủ yếu ở cổ răng | Kích ứng nhẹ | Dễ |
Cấp 2 | 25-50% | Vàng-nâu nhạt | Cổ răng, kẽ răng | Viêm nhẹ | Trung bình |
Cấp 3 | 50-75% | Nâu-xám | Lan rộng, có thể dưới nướu | Viêm, chảy máu | Khó |
Cấp 4 | >75% | Nâu đen-đen | Phủ kín, lan sâu dưới nướu | Viêm nặng, tụt nướu | Rất khó |
3. Triệu Chứng Và Dấu Hiệu Nhận Biết Các Cấp Độ Cao Răng
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của các cấp độ cao răng giúp bạn có biện pháp can thiệp kịp thời, tránh những biến chứng nghiêm trọng về sau. Dưới đây là những triệu chứng đặc trưng theo từng cấp độ cao răng mà bạn có thể tự nhận biết.
3.1. Triệu chứng của cao răng cấp độ 1 (nhẹ)
- Xuất hiện lớp màng mỏng màu trắng ngà hoặc vàng nhạt ở cổ răng
- Cảm giác hơi nhám khi chạm lưỡi vào mặt trong của răng
- Nướu có thể hơi đỏ ở vùng tiếp xúc với cao răng
- Hơi thở thỉnh thoảng có mùi khó chịu, đặc biệt vào buổi sáng
- Chưa có cảm giác đau hay khó chịu rõ rệt
3.2. Triệu chứng của cao răng cấp độ 2 (trung bình)
- Lớp cao răng dày hơn, màu vàng hoặc nâu nhạt, dễ nhìn thấy bằng mắt thường
- Nướu đỏ và sưng nhẹ, đặc biệt là ở vùng giữa các răng
- Chảy máu nướu nhẹ khi đánh răng hoặc khi dùng chỉ nha khoa
- Hơi thở có mùi hôi thường xuyên hơn
- Có thể xuất hiện cảm giác hơi ê buốt khi ăn đồ ngọt hoặc uống nước lạnh
3.3. Triệu chứng của cao răng cấp độ 3 (nặng)
- Cao răng dày, màu nâu hoặc xám đen, bao phủ phần lớn bề mặt răng
- Nướu sưng đỏ rõ rệt, dễ chảy máu khi đánh răng
- Cảm giác đau nhức nướu, đặc biệt khi ăn nhai
- Hôi miệng rõ rệt, khó khắc phục bằng kẹo cao su hoặc nước súc miệng
- Răng có thể bắt đầu lung lay nhẹ
- Khe nướu sâu hơn bình thường (túi nha chu)
- Nướu có thể bắt đầu tụt, để lộ chân răng
3.4. Triệu chứng của cao răng cấp độ 4 (rất nặng)
- Cao răng dày đặc, màu đen, phủ kín phần lớn bề mặt răng và lan sâu dưới nướu
- Nướu tụt mạnh, để lộ nhiều chân răng
- Răng lung lay rõ rệt, có thể gây khó khăn khi ăn nhai
- Đau nhức thường xuyên, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
- Hôi miệng nặng, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội
- Có thể xuất hiện mủ ở khe nướu khi ấn vào
- Có thể mất răng nếu không điều trị kịp thời
Bảng tổng hợp triệu chứng theo cấp độ cao răng:
Triệu chứng | Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 |
---|---|---|---|---|
Màu sắc cao răng | Trắng ngà/vàng nhạt | Vàng/nâu nhạt | Nâu/xám đen | Đen |
Tình trạng nướu | Hơi đỏ | Đỏ, sưng nhẹ | Sưng đỏ rõ rệt | Tụt, viêm nặng |
Chảy máu nướu | Hiếm khi | Thỉnh thoảng | Thường xuyên | Rất thường xuyên |
Hôi miệng | Nhẹ, gián đoạn | Thường xuyên | Rõ rệt | Nặng |
Đau/khó chịu | Không đáng kể | Nhẹ | Trung bình | Nghiêm trọng |
Lung lay răng | Không | Không/rất nhẹ | Nhẹ đến trung bình | Rõ rệt |
4. Phương Pháp Điều Trị Các Cấp Độ Cao Răng
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cao răng, các phương pháp điều trị khác nhau sẽ được áp dụng. Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi cung cấp đầy đủ các phương pháp điều trị hiện đại cho từng cấp độ cao răng, giúp khôi phục sức khỏe răng miệng tối ưu cho bệnh nhân.
4.1. Điều trị cao răng cấp độ 1
Làm sạch răng thông thường (Prophylaxis)
- Sử dụng dụng cụ cạo vôi răng thủ công nhẹ nhàng
- Đánh bóng răng bằng kem đánh bóng chuyên dụng
- Không cần gây tê, thời gian thực hiện khoảng 30-45 phút
- Chi phí: 300.000 – 500.000 VNĐ (tùy cơ sở)
- Tần suất khuyến nghị: 6 tháng/lần
Hướng dẫn vệ sinh răng miệng
- Kỹ thuật đánh răng Bass cải tiến
- Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
- Khuyến nghị sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có fluor
4.2. Điều trị cao răng cấp độ 2
Cạo vôi răng chuyên sâu (Scaling)
- Sử dụng máy siêu âm làm sạch cao răng trên và dưới nướu
- Có thể kết hợp với dụng cụ cạo vôi răng thủ công
- Thời gian thực hiện: 45-60 phút
- Có thể gây tê cục bộ nếu bệnh nhân nhạy cảm
- Chi phí: 200.000 – 300.000 VNĐ (tùy cơ sở)
- Tần suất khuyến nghị: 4-6 tháng/lần
Điều trị bổ sung
- Súc miệng với dung dịch chlorhexidine 0.12% trong 1-2 tuần
- Sử dụng kem đánh răng đặc trị cao răng
- Tái khám sau 2 tuần để đánh giá tình trạng nướu

>> Xem thêm: Cạo Vôi Răng Là Gì? Những Điều Cần Biết Khi Cạo Vôi Răng.
4.3. Điều trị cao răng cấp độ 3
Lấy cao răng và nạo túi nha chu (SRP – Scaling and Root Planing)
- Loại bỏ cao răng sâu dưới nướu bằng máy siêu âm chuyên dụng
- Nạo và làm nhẵn bề mặt chân răng để ngăn vi khuẩn bám lại
- Thường thực hiện theo từng phần tư hàm, mỗi lần 1-2 phần tư
- Thời gian: 60-90 phút/lần
- Cần gây tê cục bộ
- Chi phí: 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ cho toàn hàm (tùy cơ sở)
Liệu pháp kháng sinh tại chỗ
- Đặt gel kháng sinh vào túi nha chu (như Minocycline)
- Sử dụng màng collagen chứa kháng sinh tại vùng bị tổn thương
- Giúp kiểm soát vi khuẩn và thúc đẩy lành thương nướu

4.4. Điều trị cao răng cấp độ 4
Phẫu thuật nha chu
- Phẫu thuật vạt nướu để tiếp cận và làm sạch cao răng sâu dưới nướu
- Cắt lọc mô nướu bị tổn thương
- Tái tạo mô nha chu bằng vật liệu ghép xương hoặc màng sinh học
- Thời gian phẫu thuật: 1-2 giờ/phần tư hàm
- Chi phí: 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ cho mỗi vùng phẫu thuật
Liệu pháp laser
- Sử dụng laser để loại bỏ mô bị nhiễm khuẩn và cao răng
- Giảm đau, giảm chảy máu, thúc đẩy lành thương nhanh hơn
- Ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống
- Chi phí: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ cho mỗi phần tư hàm
Điều trị duy trì và tái tạo
- Lịch tái khám thường xuyên (mỗi 3 tháng)
- Liệu pháp cấy ghép mô nướu nếu nướu đã tụt nhiều
- Cân nhắc phục hình răng nếu răng đã bị tổn thương nặng

Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong trong việc áp dụng công nghệ điều trị cao răng hiện đại nhất hiện nay, bao gồm:
- Hệ thống máy siêu âm EMS Switzerland: Loại bỏ cao răng hiệu quả mà không gây tổn thương men răng
- Công nghệ Air Flow: Làm sạch cao răng bằng hỗn hợp nước, khí nén và bột đặc biệt
- Laser điều trị nha chu: Giảm thiểu đau đớn và thời gian hồi phục
- Kính lúp phóng đại: Giúp bác sĩ nhìn rõ các vùng cao răng khó tiếp cận
Đội ngũ bác sĩ tại Nha Khoa 3T với hơn 15 năm kinh nghiệm trong điều trị các vấn đề nha chu phức tạp sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
Kết Luận
Các cấp độ cao răng là vấn đề răng miệng phổ biến mà nhiều người phải đối mặt. Việc hiểu rõ về cơ chế hình thành, cách phân loại, dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng của mình.
Nhớ rằng, phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Hãy duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, thăm khám nha khoa định kỳ và có lối sống lành mạnh để ngăn ngừa sự hình thành cao răng ngay từ đầu.
Nha Khoa 3T với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và quy trình điều trị chuyên nghiệp, cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề về cao răng của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0913121713 để được tư vấn cụ thể!
Đừng để cao răng cướp đi nụ cười tự tin và sức khỏe răng miệng của bạn. Hãy hành động ngay hôm nay!
Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm
Tài liệu tham khảo:
- Tartar. (n.d.). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/25102-tartar
- Parker, H. (2008, September 22). What is Tartar? 6 Tips to Control Buildup. WebMD; WebMD. https://www.webmd.com/oral-health/tartar-dental-calculus-overview