MỤC LỤC
Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
1. Giới thiệu về sâu răng
Sâu răng là vấn đề răng miệng phổ biến toàn cầu. Vi khuẩn trong miệng tạo axit từ đường và tinh bột, làm mòn men răng và tạo lỗ nhỏ [1]. Phát hiện sớm sâu răng rất quan trọng. Nếu không điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây viêm tủy, áp xe răng, thậm chí mất răng. Sức khỏe răng miệng kém còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và nhiễm trùng đường hô hấp.
Bài viết này giúp bạn hiểu dấu hiệu sâu răng, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu để bảo vệ nụ cười khỏe mạnh của bạn!
2. Dấu hiệu nhận biết sâu răng
2.1. Đau nhức răng
Đau nhức răng là dấu hiệu phổ biến của sâu răng. Cảm giác đau khác nhau tùy mức độ:
– Giai đoạn đầu: Hơi nhói hoặc ê buốt khi ăn đồ ngọt, nóng hoặc lạnh. Cảm giác này thường qua nhanh.
– Giai đoạn tiến triển: Đau dữ dội hơn, kéo dài và xuất hiện ngay cả khi không ăn. Đau có thể lan đến má, tai hoặc hàm.
– Giai đoạn nặng: Đau liên tục, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sinh hoạt. Có thể kèm sưng nướu hoặc má.
Nếu đau răng kéo dài trên 1-2 ngày, hãy đến nha sĩ ngay để kiểm tra và điều trị kịp thời.
2.2. Nhạy cảm với nhiệt độ
Răng nhạy cảm là dấu hiệu sớm của sâu răng. Khi men răng mòn, dây thần kinh bên trong nhạy cảm hơn. Bạn có thể thấy:
– Nhạy cảm với đồ lạnh: Ê buốt khi ăn kem, uống nước đá hoặc hít không khí lạnh.
– Nhạy cảm với đồ nóng: Khó chịu khi uống cà phê, súp nóng hoặc đồ uống ấm.
– Nhạy cảm với đồ ngọt: Nhói buốt khi ăn kẹo, bánh ngọt hoặc uống nước ngọt.
Mức nhạy cảm có thể tăng dần nếu không điều trị. Nếu răng nhạy cảm bất thường, hãy đến nha sĩ để kiểm tra.
2.3. Thay đổi màu sắc bề mặt răng
Thay đổi màu răng là dấu hiệu quan trọng của sâu răng. Quá trình này diễn ra qua các giai đoạn:
– Giai đoạn đầu: Xuất hiện đốm trắng đục trên răng. Đây là dấu hiệu men răng mất khoáng chất.
– Giai đoạn tiến triển: Đốm trắng chuyển sang nâu nhạt hoặc vàng. Sâu răng đã bắt đầu phá hủy men răng.
– Giai đoạn nặng: Xuất hiện vết đen hoặc nâu sẫm. Sâu răng đã tiến sâu vào cấu trúc răng.
Phát hiện sớm những thay đổi màu sắc này giúp can thiệp kịp thời, ngăn sâu răng tiến triển.
2.4. Xuất hiện lỗ hoặc đốm đen
Khi sâu răng tiến triển, bạn có thể thấy lỗ hoặc đốm đen trên răng. Vị trí thường gặp:
– Mặt nhai răng hàm: Nơi thức ăn dễ mắc kẹt, tạo điều kiện vi khuẩn phát triển.
– Kẽ răng: Vùng tiếp giáp giữa các răng khó làm sạch, dễ tích tụ mảng bám.
– Vùng gần chân răng: Nơi tiếp xúc với nướu, thường bị bỏ qua khi đánh răng.
Để phát hiện lỗ sâu:
– Dùng gương nhỏ và đèn pin kiểm tra kỹ bề mặt răng.
– Dùng tăm xỉa răng kiểm tra kẽ răng. Nếu tăm mắc kẹt hoặc rách, có thể là dấu hiệu lỗ sâu.
– Chú ý cảm giác khi lưỡi chạm răng. Nếu thấy gồ ghề hoặc có lỗ, có thể là sâu răng.
Nếu phát hiện lỗ hoặc đốm đen, hãy đến nha sĩ ngay để kiểm tra và điều trị kịp thời.
2.5. Nướu sưng hoặc chảy máu
Sâu răng cũng có thể gây vấn đề cho nướu xung quanh. Khi sâu răng tiến triển gần chân răng, vi khuẩn xâm nhập vào nướu, gây:
– Sưng nướu: Nướu quanh răng sâu có thể sưng, đỏ và dễ chảy máu.
– Chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa: Dấu hiệu nướu bị viêm.
– Mùi hôi miệng: Do vi khuẩn tích tụ trong khoang miệng.
– Đau nhức khi chạm nướu: Nướu trở nên nhạy cảm và dễ bị kích thích.
Những triệu chứng này có thể chỉ ra sâu răng hoặc bệnh nướu. Nếu thấy bất kỳ thay đổi nào ở nướu, hãy đến nha sĩ kiểm tra toàn diện.
3. Nguyên nhân gây ra sâu răng
Hiểu rõ nguyên nhân gây sâu răng giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Ba yếu tố chính gây sâu răng:
3.1. Vi khuẩn trong khoang miệng
Vi khuẩn đóng vai trò then chốt trong sâu răng. Streptococcus mutans là tác nhân chính. Cơ chế hoạt động:
– Tạo mảng bám răng: Vi khuẩn tích tụ trên răng, tạo màng sinh học gọi là mảng bám.
– Chuyển hóa đường: Vi khuẩn trong mảng bám chuyển đường thành axit.
– Tạo axit: Axit làm mất khoáng chất men răng, bắt đầu sâu răng.
– Phá hủy cấu trúc răng: Axit dần phá hủy các lớp bên trong răng, tạo lỗ sâu.
Nghiên cứu cho thấy Streptococcus mutans và Streptococcus sobrinus là hai loài vi khuẩn chính gây sâu răng [2]. Chúng ăn đường và tạo mảng bám trên răng [3].
3.2. Thói quen ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong sâu răng. Thói quen có hại:
– Tiêu thụ nhiều đường và tinh bột: Thực phẩm giàu đường và tinh bột là “thức ăn” lý tưởng cho vi khuẩn gây sâu răng.
– Ăn vặt thường xuyên: Ăn nhiều lần trong ngày tăng thời gian tiếp xúc giữa răng và axit.
– Uống đồ có tính axit: Nước ngọt, nước trái cây chua có thể làm mòn men răng.
– Thiếu chất dinh dưỡng: Thiếu vitamin và khoáng chất làm giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của răng.
Nhiều nghiên cứu phát hiện việc thường xuyên tiêu thụ đồ ngọt và nước ngọt dẫn đến sâu răng [4]. WHO khuyến nghị giảm lượng đường tiêu thụ xuống dưới 10% tổng lượng calo nạp mỗi ngày [5].
3.3. Thiếu vệ sinh răng miệng
Vệ sinh răng miệng kém là nguyên nhân chính gây sâu răng:
– Đánh răng không đúng cách: Đánh răng quá nhanh, không kỹ hoặc không làm sạch tất cả bề mặt răng.
– Không dùng chỉ nha khoa: Kẽ răng là nơi thức ăn dễ mắc kẹt và vi khuẩn phát triển.
– Bỏ qua súc miệng: Súc miệng với nước muối hoặc nước súc miệng có fluoride giúp loại bỏ vi khuẩn.
– Không thay bàn chải đúng hạn: Bàn chải cũ không còn hiệu quả làm sạch răng.
– Bỏ qua khám nha khoa định kỳ: Có thể bỏ lỡ dấu hiệu sớm của sâu răng.
Hiểu rõ nguyên nhân này giúp bạn phòng ngừa hiệu quả, bảo vệ răng khỏi sâu răng và các vấn đề răng miệng khác.
4. Phương pháp điều trị sâu răng
Điều trị kịp thời sâu răng rất quan trọng để ngăn bệnh tiến triển và bảo vệ sức khỏe răng miệng. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng:
4.1. Điều trị bằng Fluoride
Fluoride hiệu quả cho sâu răng giai đoạn đầu, khi men răng mới bị tổn thương:
– Cơ chế: Fluoride giúp tái khoáng hóa men răng, làm răng chắc khỏe và chống lại axit.
– Hình thức sử dụng:
+ Gel hoặc bọt fluoride: Nha sĩ bôi trực tiếp lên răng.
+ Varnish fluoride: Lớp sơn mỏng phủ lên răng.
+ Nước súc miệng có fluoride: Dùng tại nhà theo hướng dẫn.
– Lợi ích:
+ Ngăn sâu răng phát triển ở giai đoạn đầu.
+ Tăng sức đề kháng của răng với axit.
+ Giảm nhạy cảm răng.
– Tần suất: Từ 3-12 tháng một lần, tùy mức độ rủi ro sâu răng.
Điều trị bằng fluoride hiệu quả khi phát hiện sâu răng sớm.
4.2. Trám răng
Trám răng phổ biến khi đã có lỗ sâu:
– Quy trình:
- Làm sạch vùng răng bị sâu
- Chuẩn bị khoang
- Đặt vật liệu trám
- Định hình và đánh bóng
– Vật liệu trám:
+ Amalgam: Bền, rẻ, không thẩm mỹ.
+ Composite: Màu giống răng, thẩm mỹ cao.
+ Ionomer thủy tinh: Phát fluoride, thích hợp cho trẻ.
+ Sứ: Bền, đẹp, đắt hơn.
– Ưu điểm:
+ Ngăn sâu răng tiến triển.
+ Khôi phục chức năng ăn nhai.
+ Cải thiện thẩm mỹ (với vật liệu màu răng).
+ Giảm nhạy cảm răng.
– Tuổi thọ: 5-15 năm tùy vật liệu và cách chăm sóc.
Trám răng hiệu quả ngăn sâu răng tiến triển và khôi phục chức năng răng [6].
4.3. Điều trị tủy
Điều trị tủy khi sâu răng lan sâu vào tủy, gây viêm hoặc nhiễm trùng:
– Khi nào cần:
+ Sâu răng sâu gây đau nhức kéo dài.
+ Áp xe răng đã hình thành.
+ Tủy răng bị viêm nhiễm không thể phục hồi.
– Quy trình:
- Chụp X-quang
- Gây tê
- Mở tủy
- Lấy tủy
- Làm sạch và tạo hình ống tủy
- Trám bít ống tủy
- Trám phục hồi hoặc bọc răng sứ
– Ưu điểm:
+ Giữ lại răng tự nhiên.
+ Loại bỏ đau do viêm tủy.
+ Ngăn nhiễm trùng lây lan.
+ Khôi phục chức năng ăn nhai.
– Chăm sóc sau điều trị:
+ Tránh ăn nhai mạnh vài ngày đầu.
+ Duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
+ Thăm khám định kỳ theo hướng dẫn.
Điều trị tủy giúp cứu răng bị sâu nặng, bảo tồn răng tự nhiên và ngăn biến chứng nghiêm trọng [7].
4.4. Nhổ răng (nếu cần thiết)
Nhổ răng là phương pháp cuối cùng khi không thể áp dụng các biện pháp khác:
– Khi nào cần nhổ:
+ Sâu răng quá nặng, không thể phục hồi.
+ Răng nứt hoặc vỡ nghiêm trọng do sâu răng.
+ Nhiễm trùng lan rộng không kiểm soát được bằng điều trị tủy.
+ Răng lung lay nhiều do sâu răng và bệnh nướu.
– Quy trình:
- Chụp X-quang
- Gây tê
- Nới lỏng răng
- Nhổ răng
- Cầm máu
- Hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng
– Chăm sóc sau nhổ:
+ Cắn chặt gạc 30-60 phút để cầm máu.
+ Tránh súc miệng mạnh 24 giờ đầu.
+ Không hút thuốc hoặc uống rượu vài ngày.
+ Ăn thức ăn mềm và mát vài ngày đầu.
+ Giữ vệ sinh răng miệng nhưng tránh chải vị trí nhổ răng.
– Các lựa chọn thay thế:
+ Cầu răng: Gắn răng giả vào răng lành bên cạnh.
+ Implant: Cấy ghép chân răng nhân tạo vào xương hàm.
+ Hàm giả tháo lắp: Phù hợp khi mất nhiều răng.
Nhổ răng đôi khi cần thiết để bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể và ngăn biến chứng nghiêm trọng [8].
5. Phòng ngừa sâu răng hiệu quả
Phòng ngừa tốt hơn chữa trị. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa giúp giảm nguy cơ sâu răng và duy trì sức khỏe răng miệng tốt.
5.1. Chế độ ăn uống cân bằng
Chế độ ăn uống quan trọng trong bảo vệ răng. Một số gợi ý:
Thực phẩm nên ăn:
– Rau củ quả giàu chất xơ: Cà rốt, táo, cần tây giúp làm sạch răng tự nhiên.
– Thực phẩm giàu canxi: Sữa, phô mai, sữa chua tăng cường sức khỏe răng.
– Thực phẩm chứa phosphorus: Trứng, cá, thịt nạc giúp tái khoáng hóa men răng.
– Trà xanh: Chứa polyphenol, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây sâu răng.
– Nước lọc: Giúp rửa trôi thức ăn và kích thích sản xuất nước bọt.
Thực phẩm nên tránh:
– Đồ ngọt và bánh kẹo: Cung cấp “thức ăn” cho vi khuẩn gây sâu răng.
– Đồ uống có ga: Chứa axit có thể làm mòn men răng.
– Thực phẩm dính răng: Kẹo dẻo, bánh mì trắng dễ bám vào răng.
– Đồ ăn vặt nhiều tinh bột: Chips, bánh quy có thể bám vào kẽ răng.
– Đồ uống chua: Nước cam, chanh có thể làm yếu men răng.
Lời khuyên bổ sung:
– Hạn chế ăn vặt giữa các bữa chính.
– Uống nước sau khi ăn đồ ngọt hoặc chua.
– Sử dụng ống hút khi uống đồ uống có tính axit.
– Nhai kẹo cao su không đường sau bữa ăn để kích thích tiết nước bọt.
5.2. Thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách
Vệ sinh răng miệng đúng cách là yếu tố then chốt phòng ngừa sâu răng:
Đánh răng hiệu quả:
– Thời gian: Đánh răng ít nhất 2 phút, 2 lần mỗi ngày.
– Kỹ thuật: Đặt bàn chải nghiêng 45 độ so với nướu, chải theo chuyển động tròn nhỏ.
– Vùng cần chú ý: Chải kỹ mặt ngoài, mặt trong và mặt nhai của tất cả răng.
– Lưỡi: Nhẹ nhàng chải lưỡi để loại bỏ vi khuẩn.
– Bàn chải: Dùng bàn chải lông mềm và thay mới mỗi 3-4 tháng.
Sử dụng chỉ nha khoa:
– Tần suất: Dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày.
– Kỹ thuật: Đưa chỉ nhẹ nhàng vào kẽ răng, di chuyển lên xuống và cong chỉ ôm sát thân răng.
– Sử dụng khoảng 45cm chỉ nha khoa mỗi lần.
– Có thể dùng dụng cụ cầm chỉ nha khoa nếu gặp khó khăn.
Súc miệng:
– Dùng nước súc miệng có fluoride để tăng cường bảo vệ răng.
– Súc miệng sau khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa.
– Không ăn uống trong 30 phút sau khi súc miệng để fluoride có thời gian tác động.
Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khuyến nghị dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày và đánh răng hai lần mỗi ngày [9].
5.3. Khám nha khoa định kỳ
Khám nha khoa định kỳ quan trọng trong phát hiện sớm và phòng ngừa sâu răng:
Tầm quan trọng:
– Phát hiện sớm: Nha sĩ có thể phát hiện dấu hiệu sâu răng trước khi bạn nhận thấy.
– Làm sạch chuyên nghiệp: Loại bỏ cao răng và mảng bám mà bạn không thể tự làm sạch tại nhà.
– Tư vấn cá nhân: Nhận lời khuyên phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn.
Lịch trình khuyến nghị:
– Người có sức khỏe răng miệng tốt: 6 tháng một lần.
– Người có nguy cơ cao mắc sâu răng: 3-4 tháng một lần.
– Trẻ em và thanh thiếu niên: Theo dõi chặt chẽ hơn, có thể 3-6 tháng một lần.
Nội dung kiểm tra:
– Kiểm tra toàn diện răng và nướu.
– Chụp X-quang định kỳ để phát hiện sâu răng ẩn.
– Đánh giá nguy cơ sâu răng và bệnh nướu.
– Làm sạch chuyên nghiệp và đánh bóng răng.
– Tư vấn về chăm sóc răng miệng tại nhà.
Lợi ích:
– Tiết kiệm chi phí dài hạn: Phát hiện và điều trị sớm ít tốn kém hơn.
– Ngăn ngừa vấn đề nghiêm trọng: Sâu răng có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe nếu không điều trị.
– Duy trì sức khỏe răng miệng tổng thể: Không chỉ ngăn sâu răng mà còn các bệnh lý khác.
Khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng [10].
6. Các câu hỏi thường gặp về sâu răng
6.1. Sâu răng có phải là bệnh truyền nhiễm không?
Sâu răng không phải bệnh truyền nhiễm thông thường. Tuy nhiên, vi khuẩn gây sâu răng có thể lây từ người này sang người khác qua nước bọt. Điều này quan trọng với trẻ nhỏ, khi vi khuẩn có thể truyền từ mẹ sang con qua việc chia sẻ thìa hoặc hôn. Tuy nhiên, sự hiện diện của vi khuẩn không đồng nghĩa với việc sẽ bị sâu răng. Các yếu tố khác như vệ sinh răng miệng, chế độ ăn uống và gen cũng đóng vai trò quan trọng [11].
6.2. Sâu răng là gì và tại sao nó lại xảy ra?
Sâu răng là quá trình phá hủy cấu trúc răng do axit được tạo ra bởi vi khuẩn trong miệng. Quá trình này xảy ra khi:
- Vi khuẩn trong mảng bám răng tiêu thụ đường và tinh bột từ thức ăn.
- Vi khuẩn sản xuất axit như một sản phẩm phụ.
- Axit này làm mất khoáng chất từ men răng, tạo ra các lỗ nhỏ.
- Theo thời gian, những lỗ nhỏ này phát triển thành các hốc sâu lớn hơn.
Sâu răng xảy ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố: vệ sinh răng miệng kém, chế độ ăn nhiều đường và tinh bột, thiếu fluoride, và dòng chảy nước bọt giảm [12].
6.3. Những ai có nguy cơ cao mắc sâu răng?
Mặc dù sâu răng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, một số nhóm có nguy cơ cao hơn:
– Trẻ em và thanh thiếu niên: Do thói quen ăn uống và vệ sinh răng miệng chưa tốt.
– Người cao tuổi: Do tuyến nước bọt giảm hoạt động và có thể dùng nhiều loại thuốc.
– Người có chế độ ăn nhiều đường và tinh bột.
– Người hút thuốc: Do làm giảm lưu lượng nước bọt.
– Người có tiền sử sâu răng.
– Người có nước bọt ít hoặc khô miệng.
– Người có răng chen chúc hoặc khó vệ sinh.
– Người có bệnh lý nền như đái tháo đường.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ, gần 30% người trưởng thành Mỹ bị sâu răng chưa được điều trị [13].
6.4. Sâu răng và viêm nướu: Sự khác biệt là gì?
Sâu răng và viêm nướu là hai vấn đề răng miệng khác nhau:
Sâu răng:
– Ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc răng (men, ngà, tủy).
– Gây ra bởi vi khuẩn tạo axit phá hủy men răng.
– Triệu chứng: đau nhức, nhạy cảm với nóng/lạnh, lỗ trên răng.
– Điều trị: trám răng, điều trị tủy, hoặc nhổ răng trong trường hợp nặng.
Viêm nướu:
– Ảnh hưởng đến mô nướu xung quanh răng.
– Gây ra bởi vi khuẩn trong mảng bám gây viêm nướu.
– Triệu chứng: nướu đỏ, sưng, chảy máu khi đánh răng.
– Điều trị: cải thiện vệ sinh răng miệng, lấy cao răng, trong trường hợp nặng có thể cần phẫu thuật nướu.
Cả hai bệnh lý này đều có thể phòng ngừa bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng tốt và khám nha khoa định kỳ [14].
7. Kết Luận:
Hiểu rõ các dấu hiệu nhận biết sâu răng giúp bạn chủ động trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe răng miệng:
- Nhạy cảm với nhiệt độ: Nếu nhận thấy răng nhạy cảm, hãy sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm và thăm khám nha sĩ để được tư vấn.
- Thay đổi màu sắc răng: Khi phát hiện đốm trắng hoặc nâu trên răng, tăng cường sử dụng fluoride và cải thiện vệ sinh răng miệng.
- Đau nhức răng: Nếu có cảm giác đau nhói, hạn chế ăn đồ ngọt và đi khám nha sĩ càng sớm càng tốt.
- Hơi thở có mùi: Cải thiện vệ sinh răng miệng, đặc biệt chú ý đến việc làm sạch lưỡi và sử dụng chỉ nha khoa.
- Nướu sưng hoặc chảy máu: Tăng cường vệ sinh răng miệng, đặc biệt là vùng tiếp giáp giữa răng và nướu.
Bằng cách chú ý đến các dấu hiệu này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tương ứng, bạn có thể ngăn chặn sự phát triển của sâu răng từ giai đoạn đầu.
Nguồn tham khảo:
[1] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/
[2] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/
[3] Sugars and dental caries. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14522753/
[4] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/
[5] Moynihan P. (2016). Sugars and dental caries: evidence for setting a recommended threshold for intake. http://advances.nutrition.org/content/7/1/149.full
[6] Dental filling options. (n.d.). https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/dental-filling-options
[7] Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Overview. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/definition/con-20030076
[8] Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Overview. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/definition/con-20030076
[9] Floss/interdental cleaners. (2019). https://www.ada.org/en/member-center/oral-health-topics/floss
[10] The tooth decay process: How to reverse it and avoid a cavity. https://www.nidcr.nih.gov/health-info/childrens-oral-health/tooth-decay-process
[11] Oral microbiome: Unveiling the fundamentals, 2019. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6503789/
[12] Kidd E.A., Giedrys-Leeper E., Simons D. Take two dentists: a tale of root caries. Dent. Update. 2000;27:222–230. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11218479/
[13] Table 28. Untreated dental caries, by selected characteristics: United States, selected years 1988–1994 through 2013–2016. https://www.cdc.gov/nchs/data/hus/2018/028.pdf
[14] Smoking, gum disease, and tooth loss. (2018). https://www.cdc.gov/tobacco/campaign/tips/diseases/periodontal-gum-disease.html