img

Những Điều Cần Biết Khi Lấy Tủy Răng Hàm Số 6,7

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lấy tuỷ răng. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác, đáng tin cậy và luôn được cập nhật.

Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn của tác giả:

I. Giới Thiệu

Răng số 6, 7, hay còn gọi là răng hàm lớn thứ nhất và thứ hai, đóng vai trò quan trọng trong việc nhai nghiền thức ăn. Do vị trí nằm sâu bên trong khoang miệng, răng số 6, 7 dễ bị sâu răng và tổn thương tủy. Khi tủy răng bị viêm nhiễm, việc điều trị nội nha, hay còn gọi là lấy tủy răng, là giải pháp tối ưu để bảo tồn răng thật, tránh tình trạng mất răng sớm.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về điều trị lấy tủy răng số 6, 7, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này và có sự chuẩn bị tốt nhất cho sức khỏe răng miệng của mình.

Những điều cần biết khi lấy tuỷ răng hàm số 6,7

II. Giải Phẫu Răng Số 6, 7 và Vai Trò Của Tuỷ Răng

Răng hàm số 6 (răng hàm lớn thứ nhất) và răng hàm số 7 (răng hàm lớn thứ hai) giữ vai trò thiết yếu trong hệ thống nhai của con người. Việc hiểu rõ cấu tạo, chức năng răng là vô cùng cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng nói chung và chức năng nhai nói riêng.

Chức Năng Nhai Của Răng Số 6 và Số 7:

Răng số 6: Mọc sớm nhất trong các răng vĩnh viễn (khoảng 6 tuổi), đảm nhiệm vai trò nghiền nát thức ăn thô, tạo điều kiện cho các răng khác nghiền nhỏ hơn.
Răng số 7: Mọc muộn hơn (khoảng 12-13 tuổi), hỗ trợ răng số 6 trong việc nghiền nát thức ăn, hoàn thiện chức năng nhai của cung hàm.

Cả hai răng này đều có cấu trúc bề mặt nhai rộng và thân răng lớn, tạo lực nhai mạnh mẽ. Tuy nhiên, vị trí nằm sâu bên trong cung hàm khiến việc vệ sinh gặp nhiều khó khăn, dễ dẫn đến các bệnh lý răng miệng, đặc biệt là sâu răng ở trẻ em do ý thức vệ sinh răng miệng chưa cao.

Cấu Tạo Giải Phẫu Của Răng và Tầm Quan Trọng Của Tủy Răng:

Răng được cấu tạo bởi nhiều lớp:

Men răng: Lớp ngoài cùng, cứng nhất trong cơ thể [1], bảo vệ các lớp bên trong.
Ngà răng: Lớp nằm dưới men răng, cứng chắc, nhưng mềm hơn men răng nên khi qua được lớp men, sâu răng vào tuỷ rất nhanh.

Tủy răng: Phần mềm nằm trong cùng, chứa mạch máu, dây thần kinh và các mô liên kết. Tủy răng đóng vai trò quan trọng trong:

  • Nuôi dưỡng răng: Cung cấp dinh dưỡng và oxy cho răng thông qua hệ thống mạch máu.
  • Cảm nhận: Nhận biết các kích thích từ bên ngoài như nóng, lạnh, áp lực thông qua dây thần kinh.
  • Phát triển và sửa chữa: Tạo ra ngà răng và men răng trong quá trình hình thành răng, đồng thời tham gia vào quá trình tự sửa chữa các tổn thương nhỏ. [1]

Mặc dù răng vĩnh viễn có thể tồn tại mà không cần tủy răng (nhờ được nuôi dưỡng bởi các mô xung quanh), tủy răng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh và khả năng cảm nhận của răng.

Hệ thống ống tuỷ răng hàm 6,7 rất phức tạp nên cần lấy tuỷ răng nhiều lần mới sạch được

III. Nguyên Nhân Dẫn Đến Viêm Tuỷ Răng Số 6

Tủy răng, dù được bảo vệ bởi men răng và ngà răng, vẫn có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe răng miệng.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Tổn Thương Tủy Răng:

  • Vi Khuẩn: Vệ sinh răng miệng kém là nguyên nhân hàng đầu gây sâu răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công men răng và ngà răng, cuối cùng xâm nhập vào tủy răng. Viêm nướu không được kiểm soát cũng có thể lan xuống mô nâng đỡ răng bên dưới, tạo đường cho vi khuẩn xâm nhập tủy răng, còn gọi là “viêm tuỷ ngược dòng”.
  • Chấn ThươngTai nạn, va chạm mạnh có thể làm nứt, vỡ răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập hoặc tổn thương trực tiếp tủy răng.
  • Các Thủ Thuật Nha Khoa:

– Mài răng quá mức: Việc mài răng quá nhiều khi trám răng, bọc răng sứ có thể khiến tủy răng bị lộ ra, dễ bị kích thích và nhiễm trùng.
– Lực chỉnh nha quá mức: Lực kéo của mắc cài niềng răng quá mạnh hoặc không đều có thể làm tổn thương tủy răng và dây chằng quanh răng.

  • Các Yếu Tố Khác:

– Nứt răng: Vết nứt nhỏ trên răng, dù không nhìn thấy bằng mắt thường, cũng có thể là đường dẫn cho vi khuẩn xâm nhập tủy răng.

– Tiếp xúc hóa chất: Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất tẩy trắng răng có nồng độ cao có thể gây kích ứng và tổn thương tủy răng.

Hậu Quả Khi Tủy Răng Bị Tổn Thương:

  • Viêm tủy răng: Gây đau nhức dữ dội, nhạy cảm với nhiệt độ, sưng nướu.
  • Nhiễm xương hàm: Dẫn đến áp xe răng, gây đau đớn, sưng tấy, thậm chí nhiễm trùng lan rộng.
  • Hoại tử tủy: Răng mất khả năng cảm nhận, có thể dẫn đến mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

IV. Dấu Hiệu Nhận Biết Viêm Tuỷ Răng Số 6, 7

Khi tủy răng số 6, 7 bị viêm tuỷ, bạn có thể gặp các triệu chứng sau:
Đau nhức dữ dội: Cơn đau thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, kéo dài, có thể lan lên đầu, tai, hoặc hàm.
Nhạy cảm với nhiệt độ: Răng nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh, hoặc ngay cả khi hít thở không khí lạnh.
Răng đổi màu: Răng có thể chuyển sang màu xám hoặc sẫm màu hơn do nhiễm trùng tủy.
Sưng nướu: Nướu xung quanh răng bị viêm sưng, đau nhức khi chạm vào.
Xuất hiện mụn mủ: Mụn mủ hình thành trên nướu, có thể gây đau và chảy mủ.

Dấu hiệu răng hàm 6,7 bị viêm tuỷ

V. Quy Trình Lấy Tủy Răng Hàm Số 6 Và Số 7

Lấy tủy răng hàm số 6 và số 7 là một thủ thuật nha khoa phức tạp hơn so với lấy tuỷ răng cửa do cấu trúc giải phẫu phức tạp, nhiều ống tuỷ chân răng và vị trí nằm sâu bên trong khoang miệng.

Quy trình điều trị tủy răng cửa hướng dẫn từ National Health Service (NHS), năm 2019 [2] như sau:

1. Thăm Khám và Chẩn Đoán:

Trước khi tiến hành lấy tủy, bác sĩ sẽ thực hiện các bước chẩn đoán để đánh giá tình trạng răng và lên kế hoạch điều trị phù hợp:

Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, kiểm tra bằng dụng cụ để đánh giá mức độ tổn thương, sưng, đau và xác định vị trí nhiễm trùng.
Chụp X-quang: Hình ảnh X-quang giúp xác định chính xác vị trí, hình dạng, số lượng ống tủy, mức độ viêm nhiễm và các bất thường khác (nếu có).
Kiểm tra đường rò mủ (nếu có): Nếu có áp xe, bác sĩ sẽ kiểm tra đường rò mủ xuất phát từ đâu và đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng.
Kiểm tra màu sắc răng: Răng bị viêm tủy thường sậm màu hơn do mạch máu và dây thần kinh bên trong bị tổn thương.
Kiểm tra phản ứng tủy: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng như máy thử điện để kiểm tra khả năng phản ứng của tủy răng với kích thích lạnh, giúp xác định tình trạng sống hay chết của tủy.

2. Tiến Hành Lấy Tủy Răng:

Bước 1, gây tê răng: Bác sĩ sẽ gây tê cục bộ để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình điều trị.

Bước 2, đặt đê cao su: Đê cao su được sử dụng để cách ly răng cần điều trị khỏi nước bọt và vi khuẩn, tạo môi trường vô trùng cho thao tác của bác sĩ.

Bước 3, tạo đường mở và loại bỏ tủy: Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để tạo đường mở từ mặt nhai của răng đến buồng tủy. Sau đó, các dụng cụ nhỏ và dung dịch diệt khuẩn được sử dụng để làm sạch và loại bỏ hoàn toàn mô tủy bị viêm nhiễm.

Bước 4, làm sạch, tạo hình ống tủy: Sau khi loại bỏ tủy, bác sĩ sẽ làm sạch, tạo hình ống tủy để chuẩn bị cho việc trám bít.

Bước 5, trám bít ống tủy: Ống tủy được trám bít bằng vật liệu gutta-percha kết hợp với xi măng nha khoa để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập trở lại.

Bước 6, trám tạm thời: Sau khi trám bít ống tủy, bác sĩ sẽ trám tạm thời để bảo vệ răng cho đến khi phục hình cố định.

3. Phục Hình Răng Sau Lấy Tủy:

Sau khi lấy tủy, răng sẽ trở nên giòn và dễ gãy hơn. Do đó, bác sĩ thường khuyến nghị phục hình răng bằng cách trám trực tiếp hoặc bọc mão sứ để bảo vệ răng và phục hồi chức năng nhai.

Trám răng: Áp dụng cho trường hợp răng còn chắc khỏe, phần mô răng mất ít.
Bọc mão sứ: Được chỉ định khi răng bị tổn thương nhiều, cần được bảo vệ toàn diện hơn.

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), nếu răng có một miếng trám lớn nhưng không còn đủ mô răng thật để giữ nó, mão răng sứ có thể giúp củng cố răng tốt hơn. [3]

Lưu ý:

– Lấy tủy răng là một thủ thuật khá phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có chuyên môn cao và kinh nghiệm.
– Việc lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, trang thiết bị hiện đại và tuân thủ quy trình vô trùng là vô cùng quan trọng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất và tránh biến chứng.

Quy trình lấy tuỷ răng hàm 6,7

VI. Biến Chứng Có Thể Xảy Ra và Cách Phòng Tránh

Mặc dù lấy tủy răng là kỹ thuật an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn có thể xảy ra một số biến chứng như:
– Nhiễm trùng sau điều trị do ống tủy chưa được làm sạch triệt để.
– Gãy dụng cụ trong quá trình điều trị.
– Tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu xung quanh răng.

Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, bạn nên:
– Lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, bác sĩ có chuyên môn cao.
– Tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc sau điều trị của bác sĩ.
– Khám răng định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.

VII. Hướng Dẫn Chăm Sóc Toàn Diện Sau Lấy Tủy Răng Số 6, 7

Sau khi lấy tủy răng số 6 và 7, việc tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau điều trị của bác sĩ là vô cùng quan trọng để đảm bảo quá trình lành thương diễn ra thuận lợi, ngăn ngừa biến chứng và duy trì kết quả điều trị lâu dài. Hướng dẫn sau lấy tuỷ theo Hiệp Hội Nội Nha Hoa Kỳ – AAE [4] như sau:

Chăm Sóc Ngay Sau Điều Trị:

– Nghỉ ngơi sau gây tê: Tránh ăn uống cho đến khi hết tê hoàn toàn để tránh cắn vào lưỡi, má.
– Kiểm soát cơn đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng thêm bất kỳ loại thuốc nào khác.
– Tránh nhai trực tiếp: Không nên nhai thức ăn cứng, dai, hoặc sử dụng lực mạnh lên răng mới điều trị cho đến khi phục hình cố định.
– Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng: Vẫn cần chải răng đều đặn 2 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa flour. Sử dụng chỉ nha khoa nhẹ nhàng để làm sạch kẽ răng.
– Chườm lạnh giảm sưng: Có thể chườm lạnh bên ngoài má trong vòng 24 giờ đầu sau điều trị để giảm sưng và khó chịu.

Theo Dõi và Xử Lý Các Biểu Hiện Bất Thường:

Trong quá trình hồi phục, hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau:

1. Đau nhức kéo dài hoặc dữ dội:

– Đau nhức không thuyên giảm sau vài ngày, thậm chí tăng lên sau khi đã dùng thuốc giảm đau.
– Đau nhói dữ dội, đau lan lên đầu, tai có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.

2. Sưng nướu không giảm:

– Sưng nướu kéo dài, lan rộng, kèm theo sốt, khó nuốt, cứng hàm có thể là dấu hiệu nhiễm trùng nghiêm trọng.

3. Cảm giác cộm, cấn khi cắn:

– Cảm giác cộm, cấn khi cắn có thể do miếng trám tạm chưa được điều chỉnh chính xác, cần quay lại bác sĩ để kiểm tra và sửa chữa.

4. Răng nhạy cảm:

– Nhạy cảm với nhiệt độ (nóng, lạnh) hoặc áp lực kéo dài có thể là dấu hiệu răng chưa được phục hồi hoàn toàn.

5. Xuất hiện các triệu chứng khác:

– Chảy mủ, có mùi hôi từ răng đã điều trị.
– Miếng trám tạm bị bong, rơi ra.
– Xuất hiện các triệu chứng tương tự như trước khi lấy tủy.

Điều trị tuỷ răng rất an toàn và các biến chứng như nhiễm trùng tái phát, tổn thương dây thần kinh hoặc xương hàm thường không phổ biến. [5]

Lưu ý:

– Tuân thủ lịch tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để kiểm tra tiến độ lành thương và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
– Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, chế độ ăn uống khoa học và thăm khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.

Trước/sau khi lấy tuỷ răng số 6. Sau đó phục hồi thân răng bằng phương pháp bọc răng sứ
Trước/sau khi lấy tuỷ răng số 6. Sau đó phục hồi thân răng bằng phương pháp bọc răng sứ

VIII. Hỏi Đáp Về Lấy Tuỷ Răng Số 6

1. Lấy tủy răng hàm số 6, 7 có đau không?
Với kỹ thuật gây tê hiện đại, bạn sẽ không cảm thấy đau trong quá trình lấy tủy răng. Sau khi hết thuốc tê, bạn có thể cảm thấy hơi ê buốt, khó chịu, nhưng bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau để bạn cảm thấy thoải mái hơn.

Các nghiên cứu của AAE cho thấy chỉ có 17% người bệnh từng điều trị tủy răng miêu tả đó là “trải nghiệm nha khoa đau đớn” của họ. [6]

2. Lấy tủy răng hàm số 6, 7 giá bao nhiêu?
Chi phí lấy tủy răng số 6 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tình trạng răng, phương pháp điều trị, cơ sở nha khoa bạn lựa chọn. Bạn nên đến trực tiếp phòng khám để được bác sĩ thăm khám và tư vấn cụ thể.

Xem thêm: Giá lấy tuỷ răng tại Nha Khoa 3T

3. Răng số 6, 7 sau khi lấy tủy có bền không?
Sau khi lấy tủy, răng số 6, 7 sẽ không còn được nuôi dưỡng bởi tủy răng nữa, có thể trở nên giòn và dễ gãy hơn. Tuy nhiên, nếu được chăm sóc đúng cách và bọc răng sứ, răng số 6 vẫn có thể sử dụng bình thường trong thời gian dài.

Theo nghiên cứu, 90% trường hợp, một chiếc răng đã chưa tuỷ và phục hồi tốt có thể tồn tại đến 10 năm. Vệ sinh răng miệng tốt sau khi điều trị tủy có thể giúp giữ cho răng được phục hồi của bạn khỏe mạnh trong nhiều năm tới [7].

IX. Kết Luận

Lấy tủy răng số 6, 7 là phương pháp điều trị hiệu quả để bảo tồn răng thật, tránh biến chứng nguy hiểm và duy trì chức năng ăn nhai. Việc lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, bác sĩ có chuyên môn cao và tuân thủ đúng hướng dẫn chăm sóc sau điều trị là yếu tố quan trọng để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại nha khoa, Quý khách vui lòng bấm số 0913121713 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY

Nha Khoa 3T là địa chỉ lấy tuỷ răng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật lấy tuỷ răng)

Giấy Phép Hoạt Động

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 28 tháng 6 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về dịch vụ lấy tuỷ răng số 6,7 ở Việt Nam, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

 Tài liệu tham khảo:

  1. Morris AL, et al. (2020). Anatomy, head and neck, pulp (tooth).
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557543/
  2. How it is performed: Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/what-happens/
  3. American Dental Association. (n.d.). Crowns.

    https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/c/crowns

  4. Post treatmentcare. (n.d.).
    http://www.aae.org/patients/your-office-visit/post-treatment-care.aspx
  5. Narayanan LL, et al. (2010). Endodontic microbiology. DOI:
    https://dx.doi.org/10.4103%2F0972-0707.73386
  6. Pak JG, et al. (2011). Pain prevalence and severity before, during, and after root canal treatment: A systematic review. https://www.aae.org/specialty/wp-content/uploads/sites/2/2017/07/ecfeacutedentalpainbonus1.pdf
  7. Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/