MỤC LỤC
Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
1. Chẩn đoán
Khám răng định kỳ:
Trong các lần khám răng định kỳ, nha sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu của chứng nghiến răng, bao gồm:
- Mòn răng bất thường hoặc tổn thương men răng.
- Sự nhạy cảm hoặc đau ở cơ hàm.
- Các tổn thương mô mềm ở má do cắn bên trong.
Đánh giá tiến triển:
Nếu phát hiện dấu hiệu nghiến răng, nha sĩ sẽ theo dõi sự thay đổi của răng và miệng qua nhiều lần khám để đánh giá mức độ tiến triển, từ đó xác định liệu bạn có cần điều trị hay không.
Phân biệt bệnh lý liên quan:
Nghiến răng thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác gây đau hàm hoặc tai, chẳng hạn như:
- Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ).
- Các vấn đề nha khoa khác (viêm tủy răng, sâu răng).
- Các điều kiện sức khỏe khác như viêm xoang hoặc đau đầu mãn tính.
Công cụ hỗ trợ chẩn đoán:
Nha sĩ có thể sử dụng hình ảnh X-quang hoặc các công cụ chẩn đoán khác để kiểm tra tổn thương ở răng, xương hàm, và các mô mềm.
2. Nguyên nhân và Các Rối Loạn Liên Quan
Nguyên nhân chính:
Nghiến răng có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:
- Căng thẳng và lo âu: Cảm xúc tiêu cực kích thích cắn chặt hoặc nghiến răng, đặc biệt trong lúc ngủ.
- Rối loạn giấc ngủ: Các bệnh lý như ngưng thở khi ngủ (sleep apnea) có liên quan chặt chẽ đến nghiến răng khi ngủ.
- Sai lệch khớp cắn: Sự không cân đối giữa răng hàm trên và dưới có thể gây nghiến răng.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc thần kinh có thể kích hoạt nghiến răng.
- Yếu tố di truyền: Nghiến răng có xu hướng di truyền trong gia đình.
Các rối loạn liên quan:
- Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ):
Nghiến răng kéo dài có thể dẫn đến viêm khớp thái dương hàm, gây đau nhức và khó cử động hàm. - Trào ngược dạ dày thực quản (GERD):
Axit từ dạ dày có thể làm mòn men răng, tăng nguy cơ nghiến răng. - Ngưng thở khi ngủ:
Các cơn ngừng thở ngắn khi ngủ thường đi kèm với nghiến răng.
3. Triệu Chứng
Triệu chứng phổ biến dễ nhận biết bao gồm:
- Mòn răng, nứt hoặc gãy răng.
- Đau hàm, đặc biệt vào buổi sáng.
- Đau đầu hoặc đau tai mãn tính.
- Tiếng nghiến hoặc cắn chặt răng khi ngủ (nhận biết qua bạn ngủ cùng).
Triệu chứng nghiêm trọng:
- Răng nhạy cảm với nhiệt độ hoặc áp lực.
- Khó nhai hoặc cử động hàm.
- Căng cơ cổ, vai, và lưng do áp lực cơ hàm.
4. Điều Trị
Không cần điều trị:
Trong nhiều trường hợp, trẻ em có thể tự hết nghiến răng khi lớn lên. Người lớn cũng có thể không cần điều trị nếu mức độ nghiến răng không nghiêm trọng.
a. Phương pháp nha khoa
- Nẹp và miếng bảo vệ răng:
- Chất liệu: Acrylic cứng hoặc mềm, được thiết kế vừa khít với răng trên hoặc dưới.
- Tác dụng: Ngăn ngừa tổn thương do nghiến răng và bảo vệ men răng khỏi mài mòn.
- Phục hồi răng:
- Áp dụng cho trường hợp nghiêm trọng.
- Các phương pháp: Tái tạo bề mặt nhai hoặc sử dụng mão răng để phục hồi răng bị hư hỏng.
b. Các phương pháp khác
- Quản lý căng thẳng:
- Các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc các bài tập thở sâu có thể giúp giảm nghiến răng.
- Trường hợp nghiêm trọng có thể cần đến nhà tâm lý học để điều trị lo âu.
- Thay đổi hành vi:
- Học cách duy trì tư thế miệng và hàm đúng.
- Nha sĩ có thể hướng dẫn cụ thể các bài tập cơ hàm.
- Phản hồi sinh học (Biofeedback):
- Sử dụng thiết bị theo dõi để kiểm soát hoạt động cơ hàm, giúp bạn nhận biết và điều chỉnh thói quen nghiến răng.
c. Dùng thuốc
- Thuốc giãn cơ: Dùng trong thời gian ngắn trước khi ngủ để giảm căng cơ.
- Tiêm Botox: Hiệu quả với trường hợp nghiến răng nghiêm trọng, không đáp ứng với các phương pháp khác.
- Thuốc chống lo âu: Dành cho những người nghiến răng liên quan đến căng thẳng hoặc lo âu.
d. Điều trị các rối loạn liên quan
- Ngưng thở khi ngủ: Sử dụng máy CPAP hoặc các phương pháp điều trị khác để cải thiện giấc ngủ.
- Trào ngược dạ dày: Dùng thuốc giảm axit hoặc thay đổi chế độ ăn uống để kiểm soát GERD.
5. Biện Pháp Tự Chăm Sóc Tại Nhà
- Giảm căng thẳng: Nghe nhạc, tập thể dục, hoặc tắm nước ấm để thư giãn.
- Tránh chất kích thích: Không uống cà phê hoặc rượu vào buổi tối.
- Thói quen ngủ tốt: Đảm bảo ngủ đủ giấc và điều trị các rối loạn giấc ngủ nếu cần.
- Trao đổi với bạn cùng giường: Nhờ họ chú ý đến âm thanh nghiến răng khi bạn ngủ để báo lại cho bác sĩ.
6. Kinh Nghiệm Khi Đi Khám Chứng Nghiến Răng
Những điều cần chuẩn bị:
- Liệt kê tiền sử bệnh lý và các triệu chứng hiện tại.
- Ghi lại thời điểm đau hoặc khó chịu, ví dụ: buổi sáng hoặc cuối ngày.
- Danh sách các thuốc, vitamin, hoặc chất bổ sung đang sử dụng.
Câu hỏi cho bác sĩ:
- Nguyên nhân gây ra triệu chứng của tôi là gì?
- Những phương pháp điều trị nào hiệu quả nhất?
- Tôi có cần gặp chuyên gia không?
- Có tài liệu nào tôi có thể tham khảo thêm không?
7. Kết Luận
Chứng nghiến răng là một tình trạng phổ biến nhưng có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc thăm khám nha sĩ định kỳ và điều chỉnh lối sống là những bước quan trọng để kiểm soát và ngăn ngừa những tổn thương do nghiến răng gây ra. Nếu bạn nghi ngờ mình gặp phải tình trạng này, hãy trao đổi với nha sĩ hoặc bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.
Tài liệu tham khảo:
- Tooth clenching or grinding. American Academy of Oral Medicine. http://www.aaom.com/index.php?option=com_content&view=article&id=129:tooth-clenching-or-grinding&catid=22:patient-condition-information&Itemid=120. Accessed Feb. 12, 2017.
- Mesko ME, et al. Therapies for bruxism: A systematic review and network meta-analysis (protocol). Systematic Reviews. 2017;6:4.
- Sateia M. Sleep related bruxism. In: International Classification of Sleep Disorders. 3rd ed. Darien, Ill.: American Academy of Sleep Medicine; 2014. http://www.aasmnet.org/EBooks/ICSD3. Accessed Feb. 12, 2017.
- Yap AU, et al. Sleep bruxism: Current knowledge and contemporary management. Journal of Conservative Dentistry. 2016;19:383.
- Teeth grinding. American Dental Association. http://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/t/teeth-grinding. Accessed Feb. 12, 2017.
- Guaita M, et al. Current treatment of bruxism. Current Treatment Options in Neurology. 2016;18:10.