img

Răng Mẻ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng và Hướng Điều Trị

Giới thiệu

Răng mẻ là tình trạng phổ biến xảy ra khi một phần men răng – lớp bảo vệ ngoài cùng của răng – bị vỡ. Mặc dù men răng rất cứng, nhưng nó không phải là không thể phá hủy. Các yếu tố như chấn thương, thói quen xấu hoặc tình trạng sức khỏe răng miệng đều có thể dẫn đến mẻ răng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và điều trị sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe răng miệng tốt hơn.


Nguyên Nhân Thường Gặp

Răng mẻ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến được phân tích chi tiết:

Chấn Thương Răng:

  • Các va đập mạnh vào hàm hoặc răng do tai nạn, té ngã, hoặc va chạm khi chơi thể thao có thể làm vỡ men răng.
  • Chấn thương lặp đi lặp lại ở vùng miệng, như cắn nĩa hoặc nhai vật cứng vô tình, cũng dễ gây mẻ răng.

Cắn hoặc Nhai Vật Cứng:

  • Răng có thể mẻ khi cắn phải thức ăn cứng như kẹo cứng, đá lạnh, hoặc trái cây chưa chín.
  • Thói quen cắn móng tay hoặc nhai các đồ vật như bút cũng làm tăng nguy cơ tổn thương men răng.

Nghiến Răng (Bruxism):

  • Nghiến răng khi ngủ hoặc trong trạng thái căng thẳng tạo áp lực lớn lên răng, làm mòn men răng và dẫn đến mẻ hoặc nứt răng.

Bệnh Lý Răng Miệng:

  • Sâu Răng: Sâu răng làm yếu cấu trúc răng, khiến răng dễ bị mẻ hơn khi có tác động từ bên ngoài.
  • Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược thường xuyên có thể làm mòn men răng, khiến răng dễ bị tổn thương.

Sử Dụng Răng Sai Cách:

  • Dùng răng để mở nắp chai, cắt bao bì, hoặc làm các công việc không đúng chức năng của răng có thể dẫn đến răng mẻ hoặc nứt.

Lão Hóa Răng:

  • Theo thời gian, răng yếu đi do quá trình lão hóa tự nhiên. Người trên 50 tuổi có nguy cơ mẻ răng cao hơn.

Triệu Chứng Thường Gặp Khi Răng Bị Mẻ

Răng mẻ có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, tùy thuộc vào kích thước và vị trí của vết mẻ:

Dấu Hiệu Nhìn Thấy:

  • Khi răng cửa bị mẻ, bạn có thể dễ dàng nhận ra khi nhìn vào gương.

Cảm Giác Gồ Ghề hoặc Sắc Nhọn:

  • Khi dùng lưỡi chạm vào, bạn sẽ cảm thấy cạnh sắc hoặc gồ ghề tại vị trí răng mẻ.

Đau Răng hoặc Nhạy Cảm:

  • Nếu vết mẻ lớn làm lộ ngà răng hoặc dây thần kinh, bạn có thể cảm thấy đau hoặc nhạy cảm khi nhai, hoặc khi ăn uống đồ nóng/lạnh.

Nhiễm Trùng Răng (Nếu Không Điều Trị):

  • Vết mẻ lớn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm hoặc áp xe răng.

Biến Chứng Do Răng Mẻ Có Thể Gặp

Nếu không được điều trị, răng mẻ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:

  • Sâu Răng và Nhiễm Trùng: Mảng bám và vi khuẩn dễ tích tụ tại vị trí răng mẻ, gây sâu răng hoặc viêm tủy răng.
  • Mất Răng: Trong trường hợp nghiêm trọng, răng có thể bị yếu đi và gãy hoàn toàn.
  • Ảnh Hưởng Thẩm Mỹ: Răng mẻ, đặc biệt ở răng cửa, khiến bạn mất tự tin khi cười hoặc giao tiếp.

Chẩn Đoán Răng Mẻ

Bác sĩ nha khoa sẽ sử dụng các bước sau để chẩn đoán tình trạng răng mẻ:

Khám Lâm Sàng:

  • Quan sát răng bằng mắt thường để xác định vết mẻ.
  • Sử dụng dụng cụ nha khoa để kiểm tra các cạnh sắc hoặc gồ ghề.

Chụp X-Quang Răng:

  • Xác định mức độ tổn thương bên trong răng và phát hiện các vết nứt không nhìn thấy rõ.

Các Phương Pháp Điều Trị

Tùy vào mức độ và vị trí răng mẻ, các phương pháp điều trị bao gồm:

Đánh Bóng và Làm Nhẵn:

  • Áp dụng cho các vết mẻ nhỏ, bác sĩ sẽ đánh bóng và làm nhẵn bề mặt để răng hòa hợp với các răng khác.

Trám Răng Thẩm Mỹ (Bonding):

  • Sử dụng nhựa composite để lấp đầy vết mẻ, làm răng trở lại hình dáng ban đầu.
Trám răng mẻ

Mặt Dán Sứ (Veneers):

  • Áp dụng cho răng cửa bị mẻ nhỏ, mặt dán sứ giúp che phủ khuyết điểm và cải thiện thẩm mỹ.

Mão Răng (Crowns):

  • Dùng cho trường hợp răng bị mẻ lớn hoặc yếu, mão răng bao phủ toàn bộ răng để bảo vệ và phục hồi chức năng.

Điều Trị Tủy Răng:

  • Nếu vết mẻ làm lộ dây thần kinh, bác sĩ sẽ thực hiện điều trị tủy để loại bỏ nhiễm trùng. Sau đó, mão răng có thể được sử dụng để bảo vệ răng.
Hình ảnh bọc răng mẻ bằng răng sứ titan

Phòng Ngừa

Bạn không thể hoàn toàn ngăn ngừa răng mẻ, nhưng có thể thực hiện các biện pháp sau để giảm nguy cơ:

Đeo Bảo Vệ Răng Khi Chơi Thể Thao:

  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi thể thao tiếp xúc để tránh chấn thương.

Hạn Chế Nhai Đồ Cứng:

  • Tránh nhai đá, kẹo cứng và các vật cứng khác.

Chăm Sóc Răng Miệng Tốt:

  • Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày để giữ răng chắc khỏe.
  • Khám nha khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề.

Không Sử Dụng Răng Sai Mục Đích:

  • Không dùng răng để mở nắp chai, cắt dây hoặc làm các việc ngoài chức năng nhai.

Điều Trị Nghiến Răng:

  • Nếu bạn nghiến răng, hãy sử dụng máng bảo vệ nha khoa vào ban đêm theo hướng dẫn của bác sĩ.

Kết Luận

Răng mẻ là tình trạng phổ biến nhưng có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ sức khỏe răng miệng tốt hơn. Nếu bạn bị mẻ răng, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ nha khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Câu hỏi thường gặp

  1. Răng mẻ có tự lành không? Không, răng mẻ không thể tự lành. Bạn cần gặp bác sĩ để được điều trị phù hợp.
  2. Điều trị răng mẻ có đau không? Các phương pháp điều trị hiện đại thường không gây đau. Nếu cần, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc tê để giảm cảm giác khó chịu.
  3. Chi phí điều trị răng mẻ là bao nhiêu? Chi phí phụ thuộc vào mức độ mẻ và loại điều trị. Đánh bóng có thể rẻ hơn, trong khi mão răng hoặc mặt dán sứ thường đắt hơn.

Tác giả: Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên gia Nha khoa, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM, với hơn 10 năm kinh nghiệm

Nguồn tài liệu tham khảo:

  • Baghchechi M, Pelletier JL, Jacob SE. Art of Prevention: The importance of tackling the nail biting habit (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7497389/)Int J Womens Dermatol. 2020 Sep 17;7(3):309-313. Accessed 4/28/2024.
  • Majewski M, Kostrzewska P, Ziółkowska S, Kijek N, Malinowski K. Traumatic dental injuries – practical management guide (https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35801610/)Pol Merkur Lekarski. 2022;50(297):216-218. Accessed 4/28/2024.
  • Kakka A, Gavriil D, Whitworth J. Treatment of cracked teeth: A comprehensive narrative review (https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9562569/)Clin Exp Dent Res. 2022;8(5):1218-1248. Accessed 4/28/2024.