img

Răng Đang Đau Có Nhổ Được Không?

MỤC LỤC

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

Đau răng là một trải nghiệm không mấy dễ chịu mà hầu hết mọi người đều đã từng gặp phải. Khi cơn đau trở nên khó chịu, nhiều người thường đặt câu hỏi: “Răng đang đau có nhổ được không?”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về vấn đề này, từ nguyên nhân gây đau răng đến các phương pháp điều trị và lời khuyên từ các chuyên gia nha khoa hàng đầu.

1. Hiểu về cơn đau răng và tầm quan trọng của việc xử lý đúng cách

Đau răng không chỉ là một cảm giác khó chịu, mà còn là dấu hiệu cảnh báo của cơ thể về các vấn đề sức khỏe răng miệng. Cơn đau có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sâu răng đơn giản đến các bệnh lý nha chu nghiêm trọng. Việc hiểu đúng về nguyên nhân và xử lý kịp thời không chỉ giúp giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Tầm quan trọng của việc xử lý đúng cách khi bị đau răng không thể bị đánh giá thấp. Nhiều người có xu hướng tự chẩn đoán và điều trị tại nhà, nhưng điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia là bước đi quan trọng để đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài.

2. Nguyên nhân gây đau răng

Để hiểu rõ liệu răng đang đau có nhổ được không, trước tiên chúng ta cần nắm rõ các nguyên nhân gây đau răng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

2.1. Sâu răng và viêm tủy răng

Sâu răng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau răng. Khi vi khuẩn tích tụ trên bề mặt răng, chúng sẽ tạo ra axit làm mòn men răng, dẫn đến hình thành các lỗ sâu. Nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể tiến triển sâu hơn, ảnh hưởng đến tủy răng và gây viêm tủy.

Viêm tủy răng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, nơi chứa các dây thần kinh và mạch máu. Điều này gây ra cơn đau dữ dội, đặc biệt khi tiếp xúc với thức ăn nóng hoặc lạnh. Trong trường hợp này, việc nhổ răng có thể được cân nhắc nếu răng không thể cứu chữa được thông qua điều trị nội nha.

2.2. Viêm nha chu và áp xe răng

Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm của mô nướu và xương hàm xung quanh răng. Bệnh bắt đầu với viêm nướu nhẹ và có thể tiến triển thành viêm nha chu nặng nếu không được điều trị. Triệu chứng bao gồm nướu sưng, đỏ, chảy máu khi đánh răng và đau nhức.

Áp xe răng là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, thường xuất hiện ở chân răng hoặc nướu. Nó gây ra cơn đau dữ dội, sưng tấy và có thể kèm theo sốt. Trong trường hợp áp xe răng, việc nhổ răng có thể là cần thiết nếu răng không thể cứu chữa được thông qua điều trị kháng sinh và dẫn lưu áp xe.

2.3. Răng mọc lệch và chấn thương răng

Răng mọc lệch, đặc biệt là răng khôn, có thể gây ra đau đớn và khó chịu. Khi răng mọc lệch, nó có thể chèn ép các răng khác hoặc mô nướu xung quanh, dẫn đến viêm nhiễm và đau nhức. Trong nhiều trường hợp, việc nhổ răng khôn mọc lệch là cần thiết để giảm đau và ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng trong tương lai.

Chấn thương răng do tai nạn hoặc va đập mạnh cũng có thể gây ra đau đớn nghiêm trọng. Tùy thuộc vào mức độ chấn thương, răng có thể bị nứt, gãy hoặc bị lung lay. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, việc nhổ răng có thể là lựa chọn cuối cùng nếu răng không thể được cứu chữa thông qua các phương pháp phục hồi khác.

Đau Răng Do Viêm/Nhiễm trùng tuỷ răng

3. Đánh giá khả năng nhổ răng khi đang đau

Khi đối mặt với cơn đau răng dữ dội, nhiều người thường nghĩ đến việc nhổ răng như một giải pháp nhanh chóng để chấm dứt cơn đau. Tuy nhiên, quyết định nhổ răng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ nha khoa. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét:

3.1. Trường hợp đau nhẹ: Khi nào có thể nhổ răng?

Trong trường hợp đau nhẹ, việc nhổ răng thường không phải là lựa chọn đầu tiên. Các bước đánh giá thường bao gồm:

  1. Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra tổng quát để xác định nguyên nhân gây đau.
  2. Chụp X-quang: Giúp đánh giá tình trạng của răng, xương hàm và các mô xung quanh.
  3. Đánh giá mức độ tổn thương: Nếu răng chỉ bị sâu nhẹ hoặc viêm nướu, các phương pháp điều trị bảo tồn như trám răng hoặc lấy cao răng có thể được áp dụng.
  4. Xem xét lịch sử bệnh: Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh lý của bạn để đảm bảo việc nhổ răng (nếu cần) là an toàn.

Trong nhiều trường hợp, đau nhẹ có thể được điều trị mà không cần nhổ răng. Tuy nhiên, nếu răng đã bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi, việc nhổ răng có thể được cân nhắc.

3.2. Trường hợp đau nặng: Rủi ro và biện pháp xử lý

Khi cơn đau trở nên dữ dội, nhiều người có xu hướng muốn nhổ răng ngay lập tức. Tuy nhiên, điều này có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  1. Nhiễm trùng lan rộng: Nếu nguyên nhân gây đau là do nhiễm trùng, việc nhổ răng khi đang trong giai đoạn cấp tính có thể làm cho nhiễm trùng lan rộng.
  2. Khó kiểm soát chảy máu: Viêm nhiễm có thể làm tăng lưu lượng máu đến vùng đó, gây khó khăn trong việc kiểm soát chảy máu sau khi nhổ răng.
  3. Giảm hiệu quả của thuốc tê: Tình trạng viêm có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tê, khiến quá trình nhổ răng trở nên đau đớn hơn.

Trong trường hợp đau nặng, các biện pháp xử lý thường bao gồm:

  1. Điều trị kháng sinh: Để kiểm soát nhiễm trùng trước khi tiến hành bất kỳ thủ thuật nào.
  2. Giảm đau: Sử dụng thuốc giảm đau để làm dịu cơn đau trong khi chờ điều trị.
  3. Đánh giá toàn diện: Bác sĩ sẽ thực hiện đánh giá kỹ lưỡng để xác định liệu răng có thể được cứu chữa bằng các phương pháp khác như điều trị tủy răng hay không.
  4. Lên kế hoạch điều trị: Nếu việc nhổ răng là cần thiết, bác sĩ sẽ lên kế hoạch chi tiết để đảm bảo quá trình diễn ra an toàn và hiệu quả.

Quan trọng nhất, quyết định nhổ răng trong trường hợp đau nặng phải dựa trên đánh giá chuyên môn của bác sĩ nha khoa, không nên tự ý quyết định hoặc tìm đến các phương pháp không chuyên nghiệp.

4. Các trường hợp nên nhổ răng đang đau

Mặc dù việc bảo tồn răng tự nhiên luôn là ưu tiên hàng đầu trong nha khoa, có những trường hợp mà việc nhổ răng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe răng miệng tổng thể. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi việc nhổ răng đang đau có thể được khuyến nghị:

4.1. Răng sâu nặng không thể phục hồi

Khi răng bị sâu quá sâu và rộng, đến mức không thể phục hồi bằng các phương pháp trám răng hoặc bọc răng sứ, việc nhổ răng có thể là lựa chọn duy nhất. Trong trường hợp này, việc giữ lại răng có thể dẫn đến:

  • Đau đớn kéo dài và tái phát
  • Nguy cơ nhiễm trùng lan rộng
  • Ảnh hưởng đến các răng lân cận và sức khỏe răng miệng nói chung

Bác sĩ nha khoa sẽ đánh giá mức độ tổn thương của răng thông qua kiểm tra lâm sàng và chụp X-quang để quyết định liệu việc nhổ răng có phải là phương pháp tốt nhất hay không.

4.2. Viêm tủy hoặc hoại tử tủy không thể điều trị

Viêm tủy hoặc hoại tử tủy là tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến phần sống của răng. Trong một số trường hợp, điều trị nội nha (lấy tủy răng) có thể cứu được răng. Tuy nhiên, nếu tình trạng quá nặng hoặc điều trị nội nha thất bại, việc nhổ răng có thể là cần thiết. Các dấu hiệu bao gồm:

  • Đau dữ dội, đặc biệt khi ăn nhai hoặc chạm vào răng
  • Nhạy cảm kéo dài với nhiệt độ nóng hoặc lạnh
  • Sưng nướu xung quanh răng bị ảnh hưởng
  • Thay đổi màu sắc của răng (thường chuyển sang màu xám hoặc đen)

4.3. Răng mọc lệch gây ảnh hưởng nghiêm trọng

Răng mọc lệch, đặc biệt là răng khôn, có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng. Trong những trường hợp này, việc nhổ răng không chỉ giúp giảm đau mà còn ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn:

  • Ngăn chặn tình trạng chen chúc: Răng mọc lệch có thể đẩy các răng khác, gây ra tình trạng chen chúc và mất cân đối của hàm răng.
  • Phòng tránh nhiễm trùng tái phát: Răng khôn mọc lệch thường tạo ra các khoang khó vệ sinh, dễ tích tụ mảng bám và vi khuẩn, dẫn đến viêm nhiễm tái phát.
  • Bảo vệ xương hàm: Răng mọc lệch có thể gây tổn thương xương hàm, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của hàm.
  • Cải thiện khả năng nhai: Nhổ bỏ răng mọc lệch giúp cải thiện khớp cắn và chức năng nhai.

Trong trường hợp này, bác sĩ nha khoa sẽ đánh giá kỹ lưỡng vị trí và hướng mọc của răng thông qua chụp X-quang panorama để lên kế hoạch nhổ răng an toàn và hiệu quả.

răng khôn mọc lệch

5. Các trường hợp không nên nhổ răng đang đau

Mặc dù việc nhổ răng đôi khi là cần thiết, có những trường hợp không nên thực hiện thủ thuật này khi răng đang đau. Hiểu rõ về các trường hợp này sẽ giúp bạn và bác sĩ nha khoa đưa ra quyết định điều trị phù hợp nhất.

5.1. Bệnh lý toàn thân chưa kiểm soát

Một số bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến quá trình nhổ răng và làm tăng nguy cơ biến chứng:

  • Bệnh tim mạch: Người mắc bệnh tim mạch chưa ổn định có nguy cơ cao gặp các vấn đề trong và sau khi nhổ răng.
  • Đái tháo đường không kiểm soát: Làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng sau nhổ răng.
  • Rối loạn đông máu: Có thể gây chảy máu kéo dài sau khi nhổ răng.

Trong những trường hợp này, việc ưu tiên kiểm soát bệnh lý nền trước khi tiến hành nhổ răng là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ nha khoa sẽ phối hợp với bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

5.2. Nhiễm trùng cấp tính và điều trị đặc biệt

Khi răng đang trong giai đoạn nhiễm trùng cấp tính, việc nhổ răng có thể làm tăng nguy cơ lan rộng của nhiễm trùng:

  • Áp xe răng cấp tính: Cần được điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu mủ trước khi cân nhắc nhổ răng.
  • Viêm xương hàm: Đòi hỏi điều trị kháng sinh tích cực trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật nha khoa nào.

Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ ưu tiên kiểm soát nhiễm trùng trước, sau đó mới đánh giá lại tình trạng răng để quyết định có nên nhổ hay không.

5.3. Phụ nữ mang thai và người dùng thuốc chống đông

  • Phụ nữ mang thai: Việc nhổ răng trong thai kỳ, đặc biệt là ba tháng đầu và ba tháng cuối, cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nếu không phải trường hợp khẩn cấp, nên trì hoãn đến sau khi sinh.
  • Người dùng thuốc chống đông: Cần tham vấn bác sĩ chuyên khoa để điều chỉnh liều thuốc trước khi nhổ răng, nhằm giảm nguy cơ chảy máu quá mức.

Trong những trường hợp này, bác sĩ nha khoa sẽ cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế hoặc tạm thời giảm đau cho đến khi có thể thực hiện nhổ răng an toàn.

6. Quy trình nhổ răng an toàn khi đang đau

Khi việc nhổ răng là cần thiết, quy trình được thực hiện cần đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình nhổ răng an toàn:

6.1. Thăm khám và chẩn đoán chính xác

  • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng răng cần nhổ và các mô xung quanh.
  • Chụp X-quang: Giúp đánh giá vị trí, hình dạng của chân răng và mối quan hệ với các cấu trúc xung quanh.
  • Đánh giá tiền sử bệnh: Xem xét các bệnh lý nền và thuốc đang sử dụng để đảm bảo an toàn khi nhổ răng.

6.2. Chuẩn bị trước khi nhổ răng

  • Vệ sinh răng miệng: Súc miệng bằng dung dịch sát khuẩn để giảm thiểu vi khuẩn.
  • Gây tê: Sử dụng thuốc tê cục bộ để đảm bảo quá trình nhổ răng không gây đau đớn.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Đảm bảo tất cả dụng cụ đều được vô trùng.

6.3. Các bước trong quá trình nhổ răng

  1. Tách nướu: Bác sĩ sẽ tách nướu xung quanh răng cần nhổ.
  2. Nới lỏng răng: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để làm lỏng răng khỏi ổ răng.
  3. Nhổ răng: Dùng kìm nhổ răng để lấy răng ra khỏi ổ răng.
  4. Kiểm tra và làm sạch ổ răng: Đảm bảo không còn mảnh vỡ răng và làm sạch ổ răng.
  5. Cầm máu: Sử dụng gạc để cầm máu tại vị trí nhổ răng.

6.4. Chăm sóc sau nhổ răng để tránh biến chứng

  • Cắn gạc: Giữ gạc tại vị trí nhổ răng trong khoảng 30-60 phút để hỗ trợ đông máu.
  • Nghỉ ngơi: Tránh hoạt động mạnh trong 24 giờ đầu sau nhổ răng.
  • Chườm đá: Giúp giảm sưng và đau sau khi nhổ răng.
  • Vệ sinh nhẹ nhàng: Tránh súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu, sau đó súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối ấm.
  • Ăn uống phù hợp: Tránh thức ăn cứng, nóng và đồ uống có cồn trong vài ngày đầu.
  • Tuân thủ hướng dẫn: Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh (nếu được kê) theo chỉ định của bác sĩ.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ.

Quy trình nhổ răng khôn

7. Kỹ thuật giảm đau răng tạm thời Khi Chưa Thể Nhổ Răng

7.1. Các phương pháp tự nhiên an toàn

Khi bị đau răng và chưa thể đến nha sĩ ngay, có thể áp dụng một số phương pháp tự nhiên để giảm đau:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Giúp làm sạch và giảm viêm.
  • Đắp túi trà đen lên vùng đau: Tanin trong trà có tác dụng giảm đau và kháng khuẩn.
  • Sử dụng dầu đinh hương: Có tác dụng gây tê và kháng khuẩn.
  • Chườm đá lên má: Giúp giảm sưng và tê cơn đau.
  • Massage nướu bằng tỏi nghiền: Tỏi có tính kháng khuẩn mạnh.

7.2. Sử dụng thuốc giảm đau đúng cách

Khi cần thiết, có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn:

  • Ibuprofen hoặc Acetaminophen: Giúp giảm đau và hạ sốt.
  • Gel bôi gây tê tại chỗ chứa benzocaine: Giúp giảm đau tạm thời.

Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn và không nên lạm dụng. Nếu cơn đau kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần đến gặp nha sĩ ngay.

Thuốc giảm đau răng
Thuốc giảm đau răng Ibuprofen. Liều lượng tối đa 2,4 g/ngày (uống 4 lần/ngày, mỗi lần 400-600 mg). Hướng dẫn từ medlineplus

8. Câu hỏi thường gặp về nhổ răng đau

8.1. Nhổ răng đau có nguy hiểm không?

Nhổ răng là một thủ thuật phổ biến và thường an toàn khi được thực hiện bởi chuyên gia nha khoa. Tuy nhiên, như mọi thủ thuật y tế, nó vẫn có một số rủi ro nhất định:

  • Nhiễm trùng: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu không tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng.
  • Chảy máu kéo dài: Thường xảy ra ở người có vấn đề về đông máu.
  • Tổn thương răng lân cận hoặc xương hàm: Rất hiếm khi được thực hiện bởi chuyên gia có kinh nghiệm.

Để giảm thiểu rủi ro, hãy chọn nha sĩ có chuyên môn và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn trước và sau khi nhổ răng.

8.2. Sau bao lâu thì có thể nhổ răng khi bị đau?

Thời điểm nhổ răng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ đau:

  • Đau nhẹ: Có thể nhổ răng ngay nếu cần thiết.
  • Đau nặng kèm sưng: Cần điều trị kháng sinh trước khi nhổ răng, thường từ 3-5 ngày.
  • Nhiễm trùng cấp tính: Cần ổn định tình trạng trước, có thể mất 1-2 tuần.

Nha sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể và quyết định thời điểm nhổ răng phù hợp nhất.

9.3. Có cách nào giảm đau răng tự nhiên trước khi đến nha sĩ không?

Có một số phương pháp tự nhiên có thể giúp giảm đau tạm thời:

  • Súc miệng bằng nước muối ấm
  • Chườm đá lên má bên đau
  • Sử dụng tinh dầu đinh hương
  • Ăn tỏi sống hoặc đắp tỏi nghiền lên răng đau
  • Uống trà xanh không đường

Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp tạm thời. Nếu cơn đau kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, cần đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt.

10. Tìm hiểu về chi phí nhổ răng đau

10.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí nhổ răng

Chi phí nhổ răng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Vị trí và tình trạng của răng: Răng khôn hoặc răng khó nhổ thường có chi phí cao hơn.
  • Phương pháp nhổ răng: Nhổ răng thông thường hay phẫu thuật.
  • Kinh nghiệm của nha sĩ: Nha sĩ có nhiều kinh nghiệm có thể có mức phí cao hơn.
  • Địa điểm điều trị: Chi phí ở các thành phố lớn thường cao hơn.
  • Nhu cầu chụp X-quang: Nếu cần chụp X-quang, chi phí sẽ tăng lên.

10.2. So sánh chi phí nhổ răng và các phương pháp điều trị khác

So với các phương pháp điều trị khác, nhổ răng thường có chi phí ban đầu thấp hơn:

  • Nhổ răng: Thường có chi phí thấp nhất trong ngắn hạn.
  • Điều trị tủy răng: Chi phí cao hơn nhổ răng, nhưng giúp bảo tồn răng.
  • Cấy ghép implant: Chi phí cao nhất, nhưng là giải pháp lâu dài để thay thế răng đã mất.

Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí dài hạn, bao gồm cả việc thay thế răng sau khi nhổ.

10.3. Bảng giá nhổ răng hiện nay

bảng giá nhổ răng khôn nha khoa 3t
bảng giá nhổ răng khôn nha khoa 3t

11. Câu chuyện từ bệnh nhân: Trải nghiệm nhổ răng đau

11.1. Bài học kinh nghiệm từ những người đã trải qua

Chị Nguyễn Thị A, 35 tuổi, chia sẻ: “Ban đầu tôi rất sợ khi phải nhổ răng khôn đau. Nhưng sau khi được bác sĩ giải thích kỹ và trải qua quá trình nhổ răng, tôi nhận ra nỗi sợ của mình là không cần thiết. Quá trình diễn ra nhanh chóng và ít đau đớn hơn tôi tưởng.”

Bài học rút ra:

  • Tìm hiểu kỹ về quy trình nhổ răng trước khi thực hiện.
  • Chọn nha sĩ có kinh nghiệm và uy tín.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng.

11.2. Lời khuyên cho người chuẩn bị nhổ răng đau

  1. Chuẩn bị tâm lý: Hiểu rõ quy trình sẽ giúp bạn bớt lo lắng.
  2. Thông báo đầy đủ tiền sử bệnh cho nha sĩ.
  3. Chuẩn bị thức ăn mềm cho những ngày đầu sau nhổ răng.
  4. Sắp xếp thời gian nghỉ ngơi sau khi nhổ răng.
  5. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng của bác sĩ.

Kết luận: Nhổ răng đau là một quyết định quan trọng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bài viết này đã cung cấp thông tin toàn diện về các khía cạnh liên quan đến việc nhổ răng đau, từ nguyên nhân, quy trình, đến các biện pháp thay thế và lời khuyên từ chuyên gia. Hãy nhớ rằng, sức khỏe răng miệng là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể. Luôn tham khảo ý kiến của nha sĩ chuyên nghiệp trước khi đưa ra quyết định nhổ răng và duy trì thói quen chăm sóc răng miệng tốt để phòng ngừa các vấn đề trong tương lai.

Để biết thêm thông tin về đau răng, điều trị và các dịch vụ nha khoa, hãy đến khám và tư và trực tiếp tại Nha Khoa nhé

Nha Khoa 3T cung cấp các dịch vụ về răng miệng. Quý khách có nhu cầu nhổ răng xin liên hệ với Nha Khoa 3T chúng tôi để được tư vấn trực tiếp. Mang đến cho quý khách một nụ cười tự tin và xinh đẹp chính là niềm vinh dự cho chúng tôi.

Địa chỉ: số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P Tân Sơn Nhì Q Tân Phú

Điện thoại : 028.62724982

Email: nhakhoa3t@gmail.com