img

Sâu Răng Hàm (Răng Nhai Số 6,7) Phải Làm Sao?

MỤC LỤC

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

1. Giới Thiệu Về Sâu Răng Hàm

Sâu răng hàm, đặc biệt là ở các răng nhai số 6 và 7, là một trong những vấn đề phổ biến trong nha khoa mà nhiều người gặp phải. Sâu răng là tình trạng tổn thương cấu trúc của răng do sự tác động của vi khuẩn, dẫn đến việc hình thành lỗ sâu trên bề mặt răng. Răng số 6 và số 7 thường có hình dạng phức tạp với nhiều rãnh và khe hẹp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn, từ đó dễ dàng dẫn đến sâu răng.

Việc chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách không chỉ giúp ngăn ngừa sâu răng mà còn bảo vệ sức khỏe tổng thể của cơ thể. Khi sâu răng không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, mất chức năng ăn nhai và ảnh hưởng đến các răng khác. Do đó, việc nhận thức rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sâu răng hàm là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Sâu Răng Hàm Số 6,7
Sâu Răng Hàm Số 6,7 Phải Làm Sao?

2. Nguyên Nhân Gây Sâu Răng Hàm

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng sâu răng hàm, trong đó có một số yếu tố chính như sau:

2.1. Vệ Sinh Răng Miệng Kém

Vệ sinh răng miệng không đầy đủ là nguyên nhân hàng đầu gây ra sâu răng. Khi không đánh răng hoặc không sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên, mảng bám sẽ tích tụ trên bề mặt răng. Mảng bám chứa vi khuẩn, chúng sẽ sản xuất axit khi tiếp xúc với carbohydrate từ thực phẩm, dẫn đến sự ăn mòn men răng.

2.2. Thói Quen Ăn Uống Không Lành Mạnh

Chế độ ăn uống giàu đường và axit cũng là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển của sâu răng. Các thực phẩm như kẹo ngọt, nước ngọt có ga và thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ sâu răng nếu tiêu thụ thường xuyên. Axit từ thực phẩm cũng có thể làm yếu men răng, khiến cho vi khuẩn dễ dàng tấn công hơn.

2.3. Yếu Tố Di Truyền Và Bệnh Lý Liên Quan

Di truyền cũng đóng một vai trò nhất định trong nguy cơ mắc sâu răng. Một số người có cấu trúc men răng yếu hơn hoặc có xu hướng hình thành mảng bám nhiều hơn do di truyền. Ngoài ra, các bệnh lý như tiểu đường hoặc khô miệng cũng có thể làm tăng nguy cơ sâu răng do giảm khả năng tự làm sạch của nước bọt.

Bệnh sinh gây ra sâu răng

3. Triệu Chứng Nhận Biết Sâu Răng Hàm

Nhận diện sớm các triệu chứng của sâu răng hàm là rất quan trọng để can thiệp kịp thời và hiệu quả. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

3.1. Các Dấu Hiệu Ban Đầu

  • Ê buốt nhẹ: Thường bắt đầu với cảm giác khó chịu khi ăn uống hoặc khi tiếp xúc với thức ăn nóng/lạnh.
  • Thay đổi màu sắc của men răng: Răng có thể xuất hiện các đốm nâu hoặc đen.

3.2. Cảm Giác Đau Nhức Và Khó Chịu

Khi tình trạng sâu trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức hơn, đặc biệt là khi ăn thức ăn ngọt hoặc lạnh. Cảm giác đau có thể kéo dài và trở nên dữ dội hơn khi tiếp xúc với nước lạnh hoặc nóng.

3.3. Hơi Thở Có Mùi Hôi Và Sưng Nướu

Ngoài cảm giác đau nhức, hơi thở có mùi hôi cũng là dấu hiệu cảnh báo rằng vi khuẩn đang hoạt động mạnh mẽ trong khoang miệng. Sưng nướu cũng có thể xảy ra do viêm nhiễm quanh vùng chân răng bị sâu.

4. Phân Loại Mức Độ Sâu Răng Hàm

Sâu răng hàm được phân loại theo ba mức độ chính:

Mức độ

Mô tả

Mức độ nhẹ

Dấu hiệu ban đầu như đốm trắng trên men răng; có thể khắc phục bằng cách thay đổi thói quen vệ sinh và chế độ ăn uống.

Mức độ trung bình

Lỗ sâu nhỏ đã hình thành; cần điều trị hàn trám để ngăn chặn sự tiến triển của sâu răng.

Mức độ nặng

Tổn thương tủy đã xảy ra; cần can thiệp khẩn cấp như điều trị tủy hoặc nhổ bỏ nếu không còn khả năng phục hồi.

4.1. Mức Độ Nhẹ

Trong giai đoạn này, dấu hiệu thường không rõ nét và chỉ được phát hiện qua kiểm tra nha khoa định kỳ.

4.2. Mức Độ Trung Bình

Khi lỗ sâu đã hình thành nhưng chưa ảnh hưởng đến tủy, việc hàn trám là cần thiết để bảo vệ cấu trúc của răng.

4.3. Mức Độ Nặng

Nếu không được điều trị kịp thời ở mức độ trung bình, tình trạng sẽ tiến triển thành mức độ nặng với tổn thương tủy, gây ra cơn đau dữ dội và cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Tổn Thương Giải Phẫu Bệnh Và Phân Loại Sâu Răng

5. Phương Pháp Điều Trị Sâu Răng Hàm

Việc điều trị sâu răng hàm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh lý:

5.1. Hàn Trám Răng

5.1.1. Quy Trình Hàn Trám

Quy trình hàn trám thường bao gồm các bước sau:

  • Kiểm tra tình trạng của chiếc răng bị ảnh hưởng.
  • Gây tê cục bộ nếu cần thiết.
  • Loại bỏ phần men bị tổn thương bằng dụng cụ nha khoa.
  • Làm sạch vùng khoang miệng trước khi tiến hành hàn.
  • Sử dụng vật liệu hàn trám phù hợp để phục hồi hình dạng ban đầu của chiếc răng.

5.1.2. Vật Liệu Sử Dụng Cho Hàn Trám

Các vật liệu phổ biến bao gồm composite resin (nhựa tổng hợp), amalgam (hợp kim kim loại) hoặc vật liệu gốm sứ tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương của chiếc răng.

Trám răng sâu bằng Composite

5.2. Điều Trị Tủy (Nếu Cần Thiết)

5.2.1. Khi Nào Cần Điều Trị Tủy?

Điều trị tủy thường được chỉ định khi vi khuẩn đã xâm nhập vào bên trong chiếc răng và gây viêm nhiễm mô tủy.

5.2.2. Quy Trình Điều Trị Tủy

Quy trình này bao gồm:

  • Gây tê cục bộ.
  • Mở khoang tủy để loại bỏ mô tủy bị nhiễm.
  • Làm sạch và khử trùng khoang tủy.
  • Đặt vật liệu lấp đầy để bảo vệ khoang tủy sau khi điều trị.
  • Phục hồi hình dáng răng bằng răng sứ
Trước và sau khi thực hiện lấy tuỷ răng

5.3 Nhổ Răng (Trường Hợp Nặng)

5.3.1 Chỉ Định Nhổ Răng

Nhổ bỏ thường được xem xét khi chiếc răng bị tổn thương quá nặng không còn khả năng phục hồi.

5.3.2 Quy Trình Nhổ Răng Và Chăm Sóc Hậu Phẫu

Quy trình nhổ bao gồm:

  • Gây tê cục bộ.
  • Nhổ bỏ chiếc răng bị ảnh hưởng.
  • Hướng dẫn chăm sóc sau khi nhổ để tránh nhiễm trùng và giảm đau.

5.4 Phương Pháp Điều Trị Hiện Đại Hơn

Trong những năm gần đây, các phương pháp điều trị hiện đại như laser hoặc phương pháp sinh học đã được áp dụng trong nha khoa để điều trị sâu răng:

5.4.1 Phương Pháp Laser

Phương pháp này sử dụng tia laser để loại bỏ mô bị tổn thương mà không cần phải khoan hay gây đau đớn cho bệnh nhân, đồng thời giúp bảo tồn tối đa mô khỏe mạnh xung quanh.

5.4.2 Phương Pháp Sinh Học

Phương pháp này tập trung vào việc kích thích quá trình tự tái tạo của men răng thông qua việc sử dụng các hợp chất sinh học nhằm cải thiện khả năng phòng ngừa sâu răng mà không cần can thiệp xâm lấn. Tuy nhiên, vẫn còn cần nhiều nghiên cứu để có thể áp dụng rộng rãi trong điều trị

6. Biện Pháp Phòng Ngừa Sâu Răng Hàm

Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh, đặc biệt là đối với tình trạng sâu răng hàm:

6.1 Thói Quen Vệ Sinh Hàng Ngày

Để bảo vệ sức khỏe răng miệng, việc duy trì thói quen vệ sinh hàng ngày là rất quan trọng. Hướng dẫn đánh răng đúng cách:

  • Đánh ít nhất hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride. Fluoride giúp củng cố men răng và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
  • Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch giữa các kẽ chân răng, nơi mà bàn chải không thể tiếp cận được.

6.2 Chế Độ Ăn Uống Hợp Lý

Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng:

  • Những thực phẩm nên tránh: Đường tinh luyện như kẹo ngọt, nước ngọt có ga, và thực phẩm dính dễ bám vào răng.
  • Những thực phẩm nên ăn: Rau củ quả tươi, sữa và sản phẩm từ sữa, các loại hạt có lợi cho sức khỏe răng miệng.

6.3 Khám Nha Khoa Định Kỳ

Tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ tại nha sĩ ít nhất hai lần mỗi năm giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe miệng trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Trong các buổi khám này, nha sĩ sẽ thực hiện:

  • Kiểm tra tổng quát tình trạng răng miệng.
  • Làm sạch mảng bám và cao răng để ngăn ngừa sâu răng.

6.4 Trám Bít Hố Rãnh, Ngăn Ngừa Sâu Răng

Trám bít hố rãnh (hay còn gọi là sealant) là một kỹ thuật nha khoa sử dụng vật liệu như nhựa composite hoặc glass ionomer để phủ lên bề mặt hố rãnh của răng hàm. Mục đích chính của phương pháp này là tạo một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn thức ăn và vi khuẩn xâm nhập vào các hố rãnh sâu, từ đó làm giảm nguy cơ sâu răng.

Lợi ích của trám bít hố rãnh:

  • Ngăn ngừa sâu răng: Trám bít hố rãnh giúp giảm thiểu tỷ lệ sâu răng, đặc biệt ở trẻ em trong độ tuổi từ 6 đến 12, khi mà các răng cối lớn vĩnh viễn bắt đầu mọc.
  • Dễ dàng vệ sinh: Sau khi trám, bề mặt nhai của răng trở nên bằng phẳng hơn, giúp việc làm sạch bằng bàn chải dễ dàng hơn và hạn chế sự tích tụ của mảng bám.
  • Bảo vệ sức khỏe lâu dài: Việc thực hiện trám bít hố rãnh không chỉ bảo vệ cho các răng mới mọc mà còn giúp duy trì sức khỏe miệng tổng thể cho trẻ em trong suốt quá trình trưởng thành.

6.4 Giáo Dục Bệnh Nhân Về Phòng Ngừa Sâu Răng

Cần cung cấp thông tin rõ nét cho bệnh nhân về cách nhận biết dấu hiệu ban đầu của sâu răng cũng như những biện pháp phòng ngừa hiệu quả như đánh giá chế độ ăn uống và thói quen vệ sinh cá nhân. Việc giáo dục bệnh nhân không chỉ giúp họ tự chăm sóc sức khỏe của mình mà còn nâng cao ý thức về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe răng miệng.

Trám Bít Hỗ Rãnh - Ngăn Ngừa Sâu Răng Hàm
Trám Bít Hỗ Rãnh - Ngăn Ngừa Sâu Răng Hàm

7. Những Lợi Ích Của Việc Điều Trị Kịp Thời

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

7.1 Ngăn Ngừa Biến Chứng Nghiêm Trọng

Điều trị sớm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng lan rộng đến các vùng khác trong miệng hoặc cơ thể. Nếu không được điều trị, sâu răng có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

7.2 Tiết Kiệm Chi Phí Điều Trị Trong Tương Lai

Chi phí cho việc điều trị sớm thường thấp hơn rất nhiều so với chi phí cho các phương pháp điều trị phức tạp hơn như điều trị tủy hay nhổ bỏ. Việc đầu tư vào chăm sóc sức khỏe răng miệng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

7.3 Bảo Vệ Sức Khỏe Toàn Diện

Sức khỏe miệng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng quát; việc giữ gìn sức khỏe tốt cho các chiếc răng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày. Khi không còn lo lắng về vấn đề sâu răng, người bệnh sẽ cảm thấy thoải mái hơn trong việc ăn uống và giao tiếp xã hội.

8. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Sâu Răng Hàm

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến vấn đề này:

8.1 Sâu Răng Có Thể Tự Khỏi Không?

Không; một khi đã hình thành lỗ sâu trên men thì cần phải được can thiệp điều trị bởi nha sĩ. Sâu răng không thể tự khỏi mà cần phải được điều trị bằng các phương pháp như hàn trám, điều trị tủy hoặc nhổ răng tùy theo mức độ nghiêm trọng1.

8.2 Làm Thế Nào Để Biết Khi Nào Cần Đi Khám Bác Sĩ?

Nếu bạn cảm thấy đau nhức kéo dài hoặc nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên men hoặc nướu như thay đổi màu sắc, sưng hoặc chảy máu, thì nên đi khám nha sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị kịp thời1.

8.3 Các Phương Pháp Điều Trị Nào Là Hiệu Quả Nhất?

Hàn trám là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất cho các trường hợp sâu răng ở mức độ nhẹ đến trung bình. Trong trường hợp nặng khi tủy răng đã bị tổn thương, cần phải tiến hành điều trị tủy hoặc nhổ bỏ răng nếu không còn khả năng phục hồi1.

8.4 Sâu Răng Hàm Có Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Tổng Quát Không?

Có; tình trạng nhiễm trùng do sâu răng có thể lan rộng ra ngoài khoang miệng và gây ra các vấn đề sức khỏe khác như viêm nướu, viêm xương hàm, thậm chí ảnh hưởng đến tim mạch hay tiểu đường nếu không được điều trị kịp thời1.

9. Kết Luận 

Sâu răng hàm là một vấn đề phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh được thông qua việc duy trì thói quen vệ sinh tốt và chế độ ăn uống hợp lý cùng với việc khám nha khoa định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu bệnh lý nếu xảy ra1.

Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng cũng như phương pháp điều trị giúp mỗi người chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân mình cũng như gia đình mình. Với sự hỗ trợ của các bác sĩ nha khoa chuyên nghiệp, chúng ta có thể ngăn ngừa và điều trị hiệu quả tình trạng sâu răng hàm1.

10. Những Rủi Ro Khi Không Điều Trị Sâu Răng Hàm

Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng sâu răng hàm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

10.1 Biến Chứng Có Thể Xảy Ra Nếu Không Điều Trị Kịp Thời

  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn có thể lan rộng vào mô mềm quanh chân răng hoặc thậm chí vào máu, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng1.
  • Mất chức năng ăn nhai: Rất khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn nếu mất đi những chiếc răng nhai quan trọng này, ảnh hưởng đến dinh dưỡng1.

10.2 Tác Động Đến Sức Khỏe Tổng Quát Và Chất Lượng Cuộc Sống

Người bệnh sẽ phải đối mặt với cơn đau dữ dội kéo dài mà không được giải quyết kịp thời, ảnh hưởng lớn đến khả năng tập trung trong công việc hay học tập hàng ngày. Ngoài ra, sâu răng còn có thể gây ra các vấn đề về thẩm mỹ và tự tin khi giao tiếp.

NHA KHOA 3T – địa chỉ trám răng sâu uy tín TP.HCM

(Tận Tâm-Tiên Tiến-Tin Tưởng)

Hotline: 0913121713

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú

Sâu Răng Hàm : Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa Sâu Răng Hàm

Nguồn tham khảo:

  1. American Dental Association Releases New Tooth Decay Treatment Guideline, American Dental Association, June 26, 2023, https://www.ada.org/about/press-releases/american-dental-association-releases-new-tooth-decay-treatment-guideline

  2. Nonrestorative Treatments for Carious Lesions Clinical Practice Guideline, American Dental Association, October 2018, https://www.ada.org/resources/research/science-and-research-institute/evidence-based-dental-research/caries-management-clinical-practice-guidelines/evidence-based-clinical-practice-guideline-on-nonrestorative-treatments-for-caries-lesions

  3. ADA releases new clinical practice guideline on caries restorations, American Dental Association, July 2023, https://adanews.ada.org/ada-news/2023/june/ada-releases-new-clinical-practice-guideline-on-caries-restorations

  4. Use of Dental Care and Effective Preventive Services in Preventing Tooth Decay Among U.S. Children and Adolescents, CDC, July 5, 2023, https://www.cdc.gov/mmwr/preview/mmwrhtml/su6302a9.htm

  5. About Dental Sealants | Oral Health – CDC, CDC, July 5, 2023, https://www.cdc.gov/oral-health/prevention/about-dental-sealants.html

  6. Vital Signs: Dental Sealant Use and Untreated Tooth Decay Among U.S. School-Aged Children, CDC, October 21, 2016, https://www.cdc.gov/mmwr/volumes/65/wr/mm6541e1.html

  7. Health and Economic Benefits of Oral Disease Interventions – CDC, CDC, July 5, 2023, https://www.cdc.gov/nccdphp/priorities/oral-disease.html