MỤC LỤC
Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
1. Giới thiệu về sâu chân răng
Sâu chân răng là một vấn đề răng miệng phổ biến nhưng thường bị bỏ qua. Đây là tình trạng ngà răng và men răng bị phá hủy ở vùng tiếp giáp giữa chân răng và nướu, nơi tiếp nối men-xê măng. Không giống như sâu răng thông thường, sâu chân răng có thể diễn ra âm thầm mà không gây đau đớn trong giai đoạn đầu do sự vắng mặt của các đầu dây thần kinh trong vùng này.
Việc nhận biết sớm sâu chân răng có ý nghĩa sống còn đối với sức khỏe răng miệng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng, gây tổn thương nghiêm trọng đến cấu trúc răng và thậm chí dẫn đến mất răng. Hơn nữa, sâu chân răng còn là cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập sâu vào tủy răng, gây viêm nhiễm và các biến chứng nguy hiểm khác như áp xe chân răng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sâu răng không được điều trị là tình trạng răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2 tỷ người trưởng thành [1].
2. Nguyên nhân gây ra sâu chân răng
Sâu chân răng không phải là kết quả của một nguyên nhân đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố. Hiểu rõ các nguyên nhân này sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
2.1. Vi khuẩn và mảng bám
Vi khuẩn đóng vai trò then chốt trong quá trình hình thành sâu chân răng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một nhóm vi khuẩn có hại nhất định, đặc biệt là Streptococcus mutans và Streptococcus sobrinus, sẽ sản sinh ra axit trong miệng bạn khi tiêu hóa đường [2]. Chúng tiết ra axit làm mềm và phá hủy men răng thông qua quá trình khử khoáng. Khi vi khuẩn tích tụ và tạo thành biofilm hay mảng bám, chúng tạo ra một môi trường lý tưởng để axit tấn công bề mặt răng, đặc biệt là ở vùng chân răng – nơi men răng mỏng và dễ bị tổn thương nhất.
Khi độ pH của mảng bám giảm xuống dưới mức bình thường, hay thấp hơn 5,5, độ axit bắt đầu hòa tan các khoáng chất và phá hủy men răng [3]. Quá trình này được gọi là khử khoáng, là bước đầu tiên trong sự hình thành sâu răng.
Mảng bám không chỉ chứa vi khuẩn mà còn có thể tích tụ các chất cặn bã thức ăn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh mẽ hơn. Nếu không được làm sạch thường xuyên, mảng bám sẽ cứng lại thành cao răng, tạo ra một bề mặt gồ ghề giúp vi khuẩn bám dính dễ dàng hơn.
2.2. Vệ sinh răng miệng không đúng cách
Nhiều người mắc phải những sai lầm trong vệ sinh răng miệng mà không hề hay biết. Đánh răng quá mạnh có thể làm tổn thương nướu, khiến chân răng bị hở và dễ bị tấn công bởi vi khuẩn. Ngược lại, đánh răng quá nhẹ nhàng không thể loại bỏ hết mảng bám.
Sử dụng bàn chải răng không phù hợp cũng là một vấn đề. Bàn chải quá cứng có thể gây tổn thương nướu, trong khi bàn chải quá mềm lại không hiệu quả trong việc làm sạch răng. Ngoài ra, nhiều người bỏ qua việc làm sạch kẽ răng, nơi thức ăn thường bị mắc kẹt và là ổ chứa vi khuẩn lý tưởng.
2.3. Yếu tố tuổi tác và di truyền
Khi chúng ta già đi, nướu có xu hướng tụt xuống, để lộ chân răng vốn không được bảo vệ bởi men răng. Hiện tượng này được gọi là tụt lợi và làm tăng nguy cơ sâu chân răng ở người cao tuổi. Bên cạnh đó, một số người có cấu trúc răng di truyền khiến họ dễ bị sâu răng hơn, chẳng hạn như men răng mỏng hoặc răng mọc chen chúc.
Ngoài ra, với tuổi tác, chúng ta có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng do các vấn đề về thị lực hoặc vận động. Điều này càng làm tăng nguy cơ sâu chân răng ở người lớn tuổi.
Theo Mayo Clinic, sâu răng thường phát triển nhiều hơn ở răng hàm. Những răng này có các rãnh và khe hở có thể giữ lại các mảnh vụn thức ăn. Ngoài ra, những chiếc răng này đôi khi khó tiếp cận hơn khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa [4].
2.4. Các bệnh lý liên quan (Tiểu đường, viêm nướu)
Một số bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe răng miệng. Bệnh tiểu đường, ví dụ, làm tăng lượng đường trong nước bọt, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Người mắc bệnh tiểu đường cũng có khả năng chống lại nhiễm trùng kém hơn, khiến họ dễ bị viêm nướu và sâu răng.
Viêm nướu, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến viêm nha chu – tình trạng nướu bị tổn thương nặng và tụt xuống, để lộ chân răng. Điều này tạo ra môi trường lý tưởng cho sâu chân răng phát triển.
3. Triệu chứng nhận biết sâu chân răng
Nhận biết sớm các dấu hiệu của sâu chân răng là chìa khóa để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là những triệu chứng điển hình cần chú ý:
3.1. Đau nhức khi ăn uống
– Cảm giác nhói đau khi ăn thức ăn nóng, lạnh hoặc ngọt, còn gọi là hiện tượng ê buốt.
– Đau âm ỉ kéo dài sau khi ăn uống, có thể là dấu hiệu của sâu ngà răng.
– Đau khi cắn hoặc nhai, đặc biệt là ở vùng chân răng, có thể chỉ ra sâu răng tiến triển.
3.2. Thay đổi màu sắc của răng
– Xuất hiện vết nâu hoặc đen ở vùng chân răng, thường là dấu hiệu của sâu men răng.
– Răng có vẻ trong suốt hoặc xỉn màu ở phần chân, có thể chỉ ra sự mất khoáng.
– Nướu có màu đỏ sẫm hoặc tím thẫm ở vùng tiếp giáp với răng, thường là dấu hiệu của viêm nướu.
3.3. Tụt nướu và các dấu hiệu khác
– Nướu tụt xuống, để lộ chân răng, còn gọi là tụt lợi.
– Cảm giác nhạy cảm khi chải răng hoặc xỉa răng, có thể chỉ ra lộ ngà.
– Hơi thở có mùi hôi bất thường, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng.
– Cảm giác gồ ghề khi dùng lưỡi liếm vùng chân răng, có thể là do cao răng.
Nếu như vết trắng trên răng của bạn (dấu hiệu ban đầu của sâu răng) trở nặng hơn, bạn sẽ có một lỗ sâu hoặc vết rỗ trên răng. Bạn có thể nhìn thấy lỗ sâu này khi soi gương hoặc cảm nhận được bằng lưỡi khi chạm vào bề mặt răng [5]. Đây là dấu hiệu của sâu răng tiến triển cần được điều trị ngay lập tức.
Chẩn đoán sâu chân răng thường được thực hiện thông qua kiểm tra lâm sàng và chụp X-quang. Nha sĩ có thể sử dụng thăm dò nha khoa để đánh giá mức độ mềm của mô răng trong các vùng nghi ngờ.
4. Phương pháp điều trị sâu chân răng
Điều trị sâu chân răng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:
4.1. Giai đoạn đầu: Tái khoáng
– Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa fluoride để tăng cường tái khoáng hóa men răng.
– Bôi gel fluoride chuyên dụng lên vùng bị ảnh hưởng, giúp tăng cường quá trình tái khoáng hóa.
– Thay đổi chế độ ăn uống, giảm thức ăn có tính axit và đường để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.
4.2. Giai đoạn giữa: Trám cổ răng
– Loại bỏ phần răng bị sâu bằng mũi khoan nha khoa.
– Trám răng bằng các vật liệu như composite hoặc amalgam, tùy thuộc vào vị trí và mức độ của lỗ sâu.
– Sử dụng kỹ thuật trám răng đặc biệt cho vùng chân răng, như kỹ thuật sandwich kết hợp glass ionomer và composite.
4.3. Giai đoạn nặng: Lấy tủy hoặc bọc răng sứ
– Điều trị tủy răng nếu sâu đã lan vào tủy, bao gồm việc loại bỏ mô tủy bị nhiễm trùng và trám bít ống tủy.
– Bọc răng sứ để bảo vệ cấu trúc răng còn lại, đặc biệt là sau khi điều trị tủy.
– Trong trường hợp nặng nhất, có thể phải nhổ răng và thay thế bằng implant hoặc cầu răng.
Trong trường hợp có biến chứng như áp xe chân răng hoặc viêm quanh cuống, có thể cần phải kết hợp điều trị kháng sinh và phẫu thuật nha chu.
5. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả
Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa trị. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa sâu chân răng:
5.1. Vệ sinh răng miệng đúng cách
– Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng kem đánh răng có fluoride. Bàn chải điện có thể giúp làm sạch hiệu quả hơn.
– Sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng hàng ngày. Máy tăm nước cũng là một lựa chọn tốt để làm sạch kẽ răng.
– Học cách đánh răng đúng kỹ thuật từ nha sĩ, bao gồm cả kỹ thuật Bass cải tiến để làm sạch vùng chân răng.
Như Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (American Dental Association – ADA) khuyến nghị, hãy dùng chỉ nha khoa ít nhất một lần mỗi ngày [6].
5.2. Khám răng định kỳ
– Thăm khám nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề răng miệng.
– Làm sạch cao răng chuyên nghiệp định kỳ để loại bỏ mảng bám và cao răng khó tiếp cận.
– Tham gia các buổi tư vấn và giáo dục sức khỏe răng miệng do nha sĩ tổ chức.
5.3. Thay đổi lối sống
– Hạn chế đồ ăn và đồ uống có đường, đặc biệt là đồ ăn vặt giữa các bữa.
– Tránh hút thuốc và sử dụng rượu bia quá mức, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ bệnh nha chu [7].
– Uống nhiều nước để kích thích sản xuất nước bọt, giúp trung hòa axit và bảo vệ răng tự nhiên.
– Bổ sung dinh dưỡng cần thiết cho răng khỏe mạnh như canxi, vitamin D và vitamin C trong chế độ ăn.
6. Kết luận: Tóm tắt và khuyến nghị
Sâu chân răng là một vấn đề răng miệng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa được. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, chúng ta có thể bảo vệ răng khỏi tình trạng này. Hãy nhớ rằng, chăm sóc răng miệng không chỉ là việc đánh răng hàng ngày mà còn là một quá trình toàn diện, bao gồm cả việc thăm khám nha sĩ định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.
Giáo dục sức khỏe răng miệng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc chăm sóc răng miệng. Các chương trình giáo dục nên tập trung vào hướng dẫn vệ sinh răng miệng đúng cách, tư vấn dinh dưỡng và khuyến khích thói quen khám răng định kỳ.
Đừng bao giờ xem nhẹ sức khỏe răng miệng của bạn. Hãy chủ động trong việc chăm sóc và bảo vệ nụ cười của mình. Nếu bạn nghi ngờ mình đang gặp vấn đề với sâu chân răng, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia nha khoa. Sức khỏe răng miệng tốt không chỉ mang lại nụ cười đẹp và tự tin mà còn góp phần quan trọng vào sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bạn.
Với sự phát triển của công nghệ nha khoa hiện đại, việc phòng ngừa và điều trị sâu chân răng ngày càng trở nên hiệu quả hơn. Tuy nhiên, vai trò của mỗi cá nhân trong việc duy trì thói quen chăm sóc răng miệng tốt vẫn là yếu tố quyết định để có một hàm răng khỏe mạnh suốt đời.
Tài liệu tham khảo:
[1] Oral health. (2020). https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/oral-health
[2] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/
[3] Sugars and dental caries. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14522753/
[4] Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Overview. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/definition/con-20030076
[5] Cavities/tooth decay. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/symptoms-causes/syc-20352892
[6] Brushing Your Teeth. https://www.mouthhealthy.org/all-topics-a-z/brushing-your-teeth/
[7] Smoking, gum disease, and tooth loss. (2018). https://www.cdc.gov/tobacco/campaign/tips/diseases/periodontal-gum-disease.html
Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.
Nha khoa 3T
Hotline: 0913121713
Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ
Fanpage:
- https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
- https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/