MỤC LỤC
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Sâu răng, hay còn gọi là phân rã răng, là một trong những vấn đề nha khoa phổ biến nhất trên toàn cầu. Theo Mayo Clinic, mọi người, từ trẻ sơ sinh đến người lớn, đều có thể bị sâu răng. Dưới đây là phân tích chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa sâu răng, giúp bạn hiểu rõ hơn và chủ động bảo vệ răng miệng của mình.
Sâu răng là gì?
Sâu răng là sự hình thành các lỗ nhỏ trên bề mặt răng do mảng bám và vi khuẩn gây ra. Ban đầu, sâu răng thường không gây đau, khiến nhiều người không nhận ra vấn đề cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Định nghĩa chuyên sâu
- Mảng bám răng: Chất dính hình thành từ vi khuẩn, thức ăn, và nước bọt, tích tụ trên bề mặt răng.
- Phân rã men răng: Axit từ mảng bám làm suy yếu men răng – lớp bảo vệ cứng của răng – dẫn đến lỗ sâu.
Triệu chứng của sâu răng
Triệu chứng của sâu răng thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng:
- Giai đoạn đầu: Không có triệu chứng rõ ràng, chỉ có thể phát hiện qua kiểm tra nha khoa.
- Giai đoạn tiến triển:
- Nhạy cảm với đồ nóng, lạnh, hoặc ngọt.
- Đau răng, đặc biệt khi nhai.
- Xuất hiện lỗ sâu rõ ràng trên răng.
- Vết ố màu đen hoặc trắng trên bề mặt răng.
Hãy đến gặp nha sĩ ngay khi bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào kể trên để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây sâu răng
Sâu răng xảy ra khi mảng bám tích tụ và axit trong mảng bám làm hỏng men răng.
Các yếu tố gây sâu răng
- Mảng bám răng: Gồm vi khuẩn, axit, nước bọt và thức ăn thừa.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm và đồ uống chứa đường, axit (kẹo, soda).
- Thói quen vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa đúng cách.
- Thiếu fluor: Fluor giúp tăng cường men răng, làm giảm nguy cơ sâu răng.
- Khô miệng: Do thiếu nước bọt – chất bảo vệ tự nhiên giúp rửa sạch vi khuẩn và mảng bám.
- Bệnh lý liên quan:
- Rối loạn ăn uống (anorexia, bulimia).
- Trào ngược dạ dày, khiến axit dạ dày làm mòn men răng.
Răng hàm dễ bị sâu hơn
Theo Mayo Clinic, răng hàm phía sau thường dễ bị sâu hơn vì:
- Có rãnh và khe hẹp giữ lại thức ăn.
- Khó tiếp cận khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa.
Các phương pháp điều trị sâu răng
Việc điều trị sâu răng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến mà nha sĩ có thể thực hiện:
1. Trám răng
- Quy trình: Nha sĩ sử dụng dụng cụ để loại bỏ phần răng bị sâu, sau đó trám lỗ sâu bằng các vật liệu như bạc, vàng, hoặc nhựa composite.
- Khi nào áp dụng: Sâu răng ở mức độ nhẹ đến trung bình.
2. Bọc răng (Crown)
- Quy trình: Nha sĩ loại bỏ phần răng bị sâu, sau đó đặt một mão răng tùy chỉnh để thay thế phần mão tự nhiên đã bị hỏng.
- Khi nào áp dụng: Khi phần lớn răng bị phân rã.
3. Điều trị tủy răng
- Quy trình:
- Loại bỏ tủy răng bị tổn thương (chứa mạch máu và dây thần kinh).
- Làm sạch chân răng, bôi thuốc chống nhiễm trùng.
- Trám và có thể bọc mão răng nếu cần.
- Khi nào áp dụng: Khi sâu răng đã lan đến tủy răng và gây viêm nhiễm.
4. Điều trị fluor
- Quy trình: Sử dụng fluor để giúp phục hồi men răng.
- Khi nào áp dụng: Ở giai đoạn đầu, khi sâu răng chưa hình thành lỗ rõ ràng.
5. Giảm đau tại nhà trước khi gặp nha sĩ
Theo Mayo Clinic, bạn có thể tạm thời giảm đau do sâu răng bằng cách:
- Duy trì vệ sinh răng miệng: Đánh răng nhẹ nhàng, tránh xa các vùng bị đau.
- Dùng thuốc giảm đau không kê đơn (OTC): Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Tránh thực phẩm nóng, lạnh hoặc quá ngọt để giảm kích ứng răng.
Biến chứng của sâu răng
Nếu không được điều trị, sâu răng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
- Đau răng kéo dài: Gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Áp xe răng: Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể lan vào máu và gây nhiễm trùng huyết (sepsis).
- Hình thành mủ quanh răng bị nhiễm trùng.
- Gãy hoặc mẻ răng: Răng suy yếu dễ bị vỡ khi ăn nhai.
- Mất răng: Nếu răng bị hư hại nghiêm trọng, phải nhổ bỏ và thay thế bằng cầu răng hoặc cấy ghép.
Phòng ngừa sâu răng
Bạn có thể giảm nguy cơ sâu răng bằng cách:
1. Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng
- Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng có fluor.
- Dùng chỉ nha khoa 1 lần/ngày, theo khuyến nghị của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA).
2. Điều chỉnh chế độ ăn uống
- Hạn chế đồ ngọt: Giảm tiêu thụ kẹo, soda, nước ép trái cây.
- Ăn thực phẩm có lợi cho răng:
- Trái cây và rau giàu chất xơ.
- Thực phẩm giàu canxi (sữa, phô mai).
- Kẹo cao su không đường chứa xylitol.
- Trà xanh hoặc trà đen không đường.
- Nước có fluor.
3. Kiểm tra nha khoa định kỳ
Đến nha sĩ ít nhất 2 lần/năm để làm sạch răng và phát hiện các vấn đề sớm.
4. Sử dụng chất phủ răng (Sealants)
Đây là lớp bảo vệ mỏng được áp dụng lên bề mặt răng để ngăn ngừa mảng bám và vi khuẩn.
Lời khuyên từ chuyên gia nha khoa
- Bác sĩ Phan Xuân Sơn khuyến nghị: “Việc phòng ngừa sâu răng không chỉ giúp bảo vệ răng miệng mà còn giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe toàn diện khác. Hãy duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách và khám nha khoa định kỳ để đảm bảo sức khỏe răng miệng luôn tốt nhất.”
Tài liệu tham khảo:
- Brushing your teeth. (n.d.).
http://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/b/brushing-your-teeth - Decay. (n.d.).
http://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/decay - Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Diagnosis.
http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/preparing-for-your-appointment/con-20030076 - Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay: Overview.
http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/basics/definition/con-20030076 - What is a cavity? (2014).
http://kidshealth.org/kid/talk/qa/cavity.