img

Sâu Răng Là Gì? Điều Trị Như Thế Nào?

Nhóm tác giả: BỘ MÔN RĂNG HÀM MẶT – TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA THÁI NGUYÊN
Chủ biên: ThS. Nông Ngọc Thảo.
Tham gia biên soạn:
1. TS. Nguyễn Đình Trân
2. ThS. Nông Ngọc Thảo
3. ThS. Lê Ngọc Uyển
4. ThS. Hoàng Tiến Công.
5. ThS. Nguyễn Văn Ninh
6. TS. Lê Thị Thu Hằng
7. Bs. Lưu Thị Thanh Mai
Thư ký biên soạn: Bs. Lưu Thị Thanh Mai

Biên soạn lại: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. HCM, hơn 10 năm kinh nghiệm, chuyên sâu về bệnh học sâu răng. Phụ trách chuyên môn tại Nha Khoa 3T – Quận Tân Phú.

BENH SAU RANG

I. Đại cương về bệnh Sâu răng

1. Lịch sử bệnh sâu răng

Lịch sử bệnh sâu răng có thể bắt nguồn từ rất lâu đời, với những bằng chứng khảo cổ học cho thấy dấu hiệu của bệnh trên hài cốt người từ hàng nghìn năm trước.

Tại Việt Nam:

  • Di chỉ Quỳnh Văn cách đây 6.000 – 8.000 năm: Đã tìm thấy 4 răng sâu trên 137 răng tìm thấy.
  • Di chỉ Vinh Quang thời kỳ đồ đồng cách đây 3.000 năm: Người ta đã thấy 8 răng sâu trên 85 răng tìm thấy
  • Hà Nội hơn 100 năm trước: Trong số 35 sọ người còn tìm được cũng có 35 răng sâu trong tổng số 485 răng còn lại.

Trên thế giới:

  • Theo Borovski.EV (Cộng hòa Liên bang Nga), bệnh sâu răng đã được biết đến từ rất lâu.
  • Y văn ghi chép về những trường hợp răng sâu bị phá hủy từ 3.000 năm trước Công nguyên.
  • Số liệu quan sát sọ người Nga bị lưu đày thế kỷ IX-XII: Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng là 3,3%.
  • Người Eskimo trước khi tiếp xúc với văn minh chủ yếu ăn thịt: Hầu như không có bệnh sâu răng. Sau khi tiếp xúc với các nền văn hóa khác, tỷ lệ mắc bệnh sâu răng tăng lên.
  • Thế kỷ XX: Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng tăng mạnh trên toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi quốc gia và dân tộc.
Lich Su Khao Co Sau Rang Da Co Tu Rat Lau

2. Bệnh lý về bệnh sâu răng

Sâu răng là một quá trình bệnh lý xảy ra sau khi răng đã mọc, làm mất vôi và tan rã tổ chức cứng của răng (men, ngà và xương răng) tiến tới hình thành một lỗ sâu.

Khởi đầu sâu răng không đau, nhưng khi lỗ sâu phát triển sâu và rộng, phá huỷ nhiều tổ chức men và ngà, thì ăn các thức ăn nóng, lạnh, chua, ngọt đều bị đau, nhưng hết đau khi hết các kích thích. Nếu không được điều trị kịp thời, tổn thương sẽ lan tới tuỷ răng và quanh cuống (chóp) răng, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Những biến chứng của sâu răng bao gồm:

  • Viêm tuỷ răng: Gây đau nhức dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Viêm quanh cuống (chóp) răng: Hình thành mủ quanh chóp cuống răng, gây sưng tấy, đau nhức và có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng.
  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng lan rộng sang các mô mềm xung quanh răng.
  • Viêm hạch: Sưng to các hạch bạch huyết ở cổ hoặc mặt.
  • Viêm xương tuỷ hàm: Nhiễm trùng lan vào xương hàm.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Nhiễm trùng lan vào máu, có thể gây tử vong trong những trường hợp nặng.

Ngoài ra, nhiễm khuẩn ở quanh cuống răng có thể gây rối loạn ở xa, ở khớp xương, ở tim, ở thận hoặc duy trì và làm nặng thêm bệnh đã có ở các nơi đó.

Dien tien sau rang o nguoi lon
Diễn tiến sâu răng ở người lớn

3. Sâu răng: Tai hoạ thứ 3 của loài người

3.1. Mối nguy tiềm ẩn ngay từ khi mọc răng và đeo đẳng suốt cuộc đời

Sâu răng là một căn bệnh thầm lặng, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và có thể đeo đẳng con người suốt cuộc đời. Ngay từ khi những chiếc răng sữa đầu tiên nhú lên, trẻ em đã có thể đối mặt với nguy cơ sâu răng sữa. Và ngay cả khi đã hoàn tất quá trình thay răng, sâu răng vĩnh viễn vẫn là mối đe dọa tiềm ẩn nếu không được phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

3.2. Tác động toàn cầu và mức độ nghiêm trọng đáng báo động

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), gần một nửa dân số toàn cầu (khoảng 3,5 tỷ người) mắc các bệnh về răng miệng, trong đó sâu răng là bệnh lý phổ biến nhất.

Tỷ lệ sâu răng ở Việt Nam:

  • Thống kê chung: Việt Nam được xếp vào nhóm nước có tỷ lệ người mắc bệnh răng miệng cao nhất thế giới. Theo Bộ Y tế, hơn 90% người Việt Nam đang mắc các vấn đề về răng miệng, trong đó hơn 85% trẻ em 6-8 tuổi có sâu răng sữa, và tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn gia tăng theo độ tuổi.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ sâu răng cao ở Việt Nam, bao gồm:

  • Thiếu kiến thức về chăm sóc răng miệng: Nhiều người dân chưa được cung cấp đầy đủ thông tin về cách chăm sóc răng miệng đúng cách, dẫn đến việc vệ sinh răng miệng không hiệu quả.
  • Thói quen ăn uống không tốt: Việc sử dụng nhiều thực phẩm có hại cho răng miệng như thức ăn ngọt, thức ăn có gas, thức ăn dính… mà không vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng sau khi ăn là nguyên nhân chính gây sâu răng.
  • Hạn chế khám răng định kỳ: Đại đa số người Việt chỉ đi khám răng khi đã gặp vấn đề, thay vì khám định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng.
  • Điều kiện kinh tế: Chi phí điều trị răng miệng cao cũng là một rào cản khiến nhiều người không thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc răng miệng tốt.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có cơ địa dễ bị sâu răng hơn những người khác.

Tỷ lệ sâu răng ở một số quốc gia khác:

  • Hoa Kỳ: Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 39% người lớn ở Hoa Kỳ có lỗ sâu chưa được trám trong răng vĩnh viễn.
  • Anh: Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (NHS), khoảng 28% trẻ em 5 tuổi ở Anh có lỗ sâu trên răng.
  • Nhật Bản: Theo Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản, khoảng 20% trẻ em 6 tuổi ở Nhật Bản có lỗ sâu trên răng.

II. Các yếu tố gây ra bệnh sâu răng:

Hiểu rõ các nguyên nhân gây sâu răng là bước đầu tiên quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

1. Sơ đồ Keyes (Keyes’ Diagram)

Trước năm 1975, sơ đồ Keyes được sử dụng để giải thích nguyên nhân sâu răng, bao gồm:

  • Đường (Carbonhydrate): Việc tiêu thụ quá nhiều đường, đặc biệt là các loại đường đơn như sucrose và glucose, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và sản xuất axit, dẫn đến bào mòn men răng và hình thành sâu răng.
  • Vi khuẩn (Bacteria): Streptococcus mutans là vi khuẩn chính gây sâu răng. Chúng bám dính vào bề mặt răng, chuyển hóa đường thành axit, và tạo ra mảng bám, góp phần phá hủy men răng và hình thành lỗ sâu.
  • Răng (Teeth): Yếu tố cấu tạo và dinh dưỡng của răng ảnh hưởng đến khả năng chống lại sâu răng. Men răng khỏe mạnh, giàu fluoride có thể giúp bảo vệ răng tốt hơn.
So do Keyes Giai Thich Cac Yeu To Gay Sau Rang
Sơ đồ Keyes Giải Thích Các Yếu Tố Gây Sâu Răng

2. Sơ đồ White (White’s Diagram)

Sau năm 1975, sơ đồ White ra đời, bổ sung và hoàn thiện hơn so với sơ đồ Keyes, nhấn mạnh vai trò của chất nền và pH dòng chảy môi trường xung quanh răng trong quá trình hình thành sâu răng:

  • Chất nền: Bên cạnh đường, các loại thức ăn chứa tinh bột cũng có thể cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn gây sâu răng, góp phần dẫn đến hình thành sâu răng.
  • pH dòng chảy môi trường xung quanh răng: Môi trường axit tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và sản xuất axit, đẩy nhanh quá trình bào mòn men răng và hình thành sâu răng. Ngược lại, môi trường kiềm có thể giúp trung hòa axit và bảo vệ răng.

Sơ đồ White giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành sâu răng, từ đó có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.

So do White so do Keyes cai tien
Sơ đồ White (sơ đồ Keyes cải tiến)

III. Bệnh sinh về sâu răng:

Đây là vấn đề phức tạp vì người ta không lý giải được tại sao men răng với thành phần chủ yếu là Hydroxy apatit, độ cứng ngang kim cương lại có thể bị phá hỏng thành hốc một cách dễ dàng trong môi trường miệng.

Trong một thời gian dài khi Y học đã phát triển và thu được nhiều thành tựu trong nghiên cứu cơ chế bệnh sinh của nhiều bệnh, người ta vẫn chưa có lời giải thoả đáng về quá trình sinh bệnh sâu răng.

Đã có hàng trăm thuyết giải thích bệnh sinh sâu răng điển hình như:

  • Thuyết hóa học vi khuẩn của Miller (1884): Cho rằng vi khuẩn tạo ra axit trong miệng, phá hủy men răng và dẫn đến sâu răng.
  • Thuyết tiêu protein của Gottlieb (1946): Đề xuất rằng vi khuẩn tiết ra các enzyme phân hủy protein trong men răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây sâu răng.
  • Thuyết tiêu protein phức vòng càng (1956): Giống như thuyết của Gottlieb, nhưng tập trung vào sự phân hủy các protein phức tạp trong men răng.
  • Thuyết của Brown (1972): Kết hợp các yếu tố vi khuẩn, axit và chelation (liên kết kim loại) để giải thích quá trình hình thành sâu răng.

Ba trong 4 thuyết nêu trên đều cho rằng sâu răng xảy ra trong môi trường axit (pH thấp), chỉ có thuyết tiêu Protein phức vòng càng cho rằng sâu răng xảy ra trong môi trường kiềm.

Quan niệm hiện đại bệnh sinh sâu răng cho rằng trạng thái men răng bình thườngmđược xác định bởi sự cân bằng giữa quá trình mất khoáng và bù khoáng thường xuyên xảy ra. Nguy cơ sâu răng xảy ra khi có đủ đậm độ của chydro tự do (H+) có khả năng gây nên sự mất khoáng mạnh ở mô răng và hình thành những vết sâu răng.

Benh sinh gay ra sau rang
Bệnh sinh gây ra sâu răng

IV. Tổn thương giải phẫu bệnh và phân loại sâu răng

Tổn thương do sâu răng gây ra có thể được phân loại dựa trên vị trí và mức độ ảnh hưởng đến cấu trúc răng:

1. Sâu men:

  • Lớp 1: Đốm trắng – Giai đoạn đầu tiên, men răng xuất hiện đốm trắng mờ do mất khoáng chất.
  • Lớp 2: Tổn thương chính thức – Men răng bị mất khoáng chất, tạo thành lỗ nhỏ.
  • Lớp 3: Vùng đen – Mảng bám tích tụ trong lỗ tạo thành vùng đen.
  • Lớp 4: Vùng trong suốt – Tổn thương tiến sâu vào men, ánh sáng xuyên qua tạo vùng trong suốt.

2. Sâu ngà:

  • Sâu bề mặt – Tổn thương mới qua men, ngà chuyển màu vàng.
  • Sâu ngà nông – Tổn thương tiến sâu vào ngà, gây ê buốt khi ăn uống.
  • Sâu ngà sâu – Tổn thương gần tới tuỷ răng, gây đau nhức dữ dội. (sâu răng vào tuỷ)

Các tổn thương của sâu răng trước hết làm mất mô cứng của răng và phần mô bị mất này không hồi phục được, tiếp đến mở đường cho vi khuẩn theo ông ngà xâm nhập vào tuỷ răng gây viêm tuỷ răng. Tổn thương tuỷ sẽ dẫn đến hoại tử tuỷ, từ đó tổn thương lan ra vùng quanh cuống răng làm lung lay răng rồi mất răng.

Ton Thuong Giai Phau Benh Va Phan Loai Sau Rang
Tổn Thương Giải Phẫu Bệnh Và Phân Loại Sâu Răng

V. Điều trị bệnh sâu răng

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của sâu răng, nha sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn. Sau đây là một số lựa chọn điều trị phổ biến:

1. Trám răng:

  • Quy trình: Nha sĩ sẽ loại bỏ phần răng bị sâu và trám lại bằng vật liệu trám composite hoặc amalgam. Vật liệu trám sẽ được định hình và đánh bóng để phù hợp với màu sắc và hình dạng của răng tự nhiên.
  • Thời điểm sử dụng: Trám răng là lựa chọn hiệu quả cho các trường hợp sâu men và sâu ngà nông.

2. Lấy tủy răng:

  • Khi cần thiết: Tẩy tủy được thực hiện khi sâu răng đã xâm nhập vào tủy răng, gây viêm hoặc hoại tử tủy. Việc này giúp loại bỏ phần mô tủy bị tổn thương và ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
  • Quy trình: Nha sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ tủy răng, sau đó trám bít các ống tủy và trám lại răng.

3. Bọc răng sứ:

  • Vai trò : Răng sứ được chụp lên trên răng bị hư hỏng nặng để bảo vệ và phục hồi chức năng nhai. Răng sứ có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như kim loại, sứ hoặc Laminate.
  • Trường hợp sử dụng: Bọc răng sứ được sử dụng cho các trường hợp sâu răng tiến triển, răng bị nứt vỡ hoặc mòn nhiều.

4. Nhổ răng:

  • Biện pháp cuối cùng: Nhổ răng chỉ được thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc răng bị hư hỏng nặng không thể phục hồi.
  • Cần mong đợi: Sau khi nhổ răng, bạn cần chăm sóc vết thương cẩn thận để tránh nhiễm trùng. Nha sĩ có thể tư vấn cho bạn về các lựa chọn phục hồi răng sau khi nhổ, chẳng hạn như implant hoặc cầu răng.

Lưu ý: Đây chỉ là tóm tắt ngắn gọn về các lựa chọn điều trị sâu răng. Chi tiết về từng phương pháp sẽ đề cập trong một bài viết khác.

tram rang sau can tram lo to
Trước/sau khi thực hiện trám lại lỗ sâu răng

VI. Phòng ngừa bệnh sâu răng

Từ hơn 50 năm nay, vấn đề dự phòng sâu răng đã được đặt ra, bởi nếu để sâu răng phát triển tự nhiên, sau đó mới điều trị, thì không một Quốc gia nào đáp ứng được vì chi phí quá lớn về nhân lực, máy móc thiết bị, thuốc, vật liệu, tiền và thời gian vật chất cho quá trình điều trị. Mặt khác, bệnh sâu răng có thể phòng được.

Thành tựu trong phòng ngừa sâu răng

Có nhiều quốc gia đã tiến hành dự phòng sâu răng, làm giảm tỷ lệ sâu răng từ trên 90% xuống chỉ còn 50- 60%, và giảm cả cường độ sâu răng như Mỹ, Úc, Phần Lan, Đan Mạch….

Chiến lược phòng ngừa sâu răng hiệu quả

Dựa vào các hiểu biết về căn nguyên sâu răng, người ta tiến hành dự phòng theo 3 hướng:

1. Dự phòng theo hướng vi khuẩn: Vắc-xin sâu răng và các giải pháp phòng ngừa khác

Vắc-xin sâu răng là một phương pháp phòng ngừa tiềm năng đầy hứa hẹn cho bệnh lý phổ biến này. Vắc-xin được nghiên cứu và phát triển dựa trên vi khuẩn Streptococcus mutans, một trong những tác nhân chính gây sâu răng.

Nghiên cứu trên động vật thí nghiệm đã cho thấy kết quả khả quan. Chuột được tiêm vắc-xin Streptococcus mutans có tỷ lệ sâu răng giảm tới 60%. Vắc-xin hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất kháng thể immunoglobulin A (IgA) (immunoglobulin A (IgA) antibodies) trong nước bọt. IgA có khả năng ức chế các enzym glucosyltransferase, ngăn cản sự hình thành dextran và mảng bám răng. Nhờ vậy, IgA có thể ngăn chặn 90-99% vi khuẩn bám vào men răng, góp phần giảm tỷ lệ sâu răng.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng cho thấy vắc-xin có thể gây ra phản ứng chéo với các tổ chức tim, thận và cơ ung ở chuột. Hơn nữa, vi khuẩn sâu răng ở người phức tạp hơn so với ở chuột, dẫn đến những thách thức trong việc áp dụng vắc-xin cho con người.

Trong khi chờ đợi sự phát triển của vắc-xin an toàn và hiệu quả cho người, việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt vẫn là chìa khóa quan trọng để phòng ngừa sâu răng. Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Chải răng đúng cách: Sử dụng bàn chải phù hợp, chất lượng kem đánh răng tốt, chải răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, đặc biệt là sau khi ăn. Nên áp dụng kỹ thuật chải răng đúng cách để loại bỏ hiệu quả mảng bám và thức ăn thừa.
  • Xúc miệng bằng nước thường hoặc nước sát khuẩn chlohexidine: Xúc miệng giúp loại bỏ vi khuẩn và các mảnh vụn thức ăn còn sót lại sau khi chải răng. Nước sát khuẩn chlohexidine có thể được sử dụng bổ sung để tăng hiệu quả diệt khuẩn.
  • Làm sạch răng bằng tăm và chỉ nha khoa ít 1 lần mỗi ngày.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế đồ ăn và thức uống có đường, axit cao, vì chúng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và gây sâu răng. Nên bổ sung nhiều thực phẩm giàu canxi, vitamin và khoáng chất tốt cho răng miệng.
  • Khám răng định kỳ: Nên đi khám răng định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về răng miệng, ngăn ngừa sâu răng tiến triển.
cham soc rang mieng

2. Dự phòng theo hướng giảm ăn đường

Giảm ăn đường hoặc ăn đường xong phải xúc miệng.

Thực hiện: Không ăn đồ ngọt giữa các bữa ăn. Không ăn món ngọt về đêm.

Không dùng món ngọt làm món tráng miệng sau cùng.

Tìm cách thay thế các loại đường gây sâu răng bằng đường không sâu răng.

3. Dự phòng sâu răng bằng cách làm tăng sức đề kháng của men răng

Fluor (Fluoride) là một nguyên tố vi lượng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ men răng và phòng ngừa sâu răng. Khi được kết hợp vào men răng dưới dạng fluorapatit, Fluor giúp tăng cường độ bền cho men răng, chống lại sự hủy khoáng trong môi trường axit do vi khuẩn tạo ra.

Cơ chế hoạt động của Fluor:

  • Tăng cường cấu trúc men răng: Fluor kết hợp với hydroxyapatite (cấu trúc cơ bản của men răng) để hình thành fluorapatit, một dạng tinh thể cứng hơn và có khả năng chống lại axit tốt hơn.
  • Giảm sự hình thành mảng bám: Fluor ức chế hoạt động của các enzym tạo mảng bám, do đó hạn chế sự bám dính của vi khuẩn trên bề mặt răng.
  • Khuyến khích tái khoáng hóa: Fluor kích thích quá trình tái khoáng hóa men răng, giúp sửa chữa các tổn thương nhỏ do axit gây ra.

Lợi ích của việc bổ sung Fluor:

  • Giảm tỷ lệ sâu răng: Việc sử dụng Fluor thường xuyên đã được chứng minh là có thể giảm tỷ lệ sâu răng đến 50% ở trẻ em và 20% ở người lớn.
  • Bảo vệ men răng: Fluor giúp củng cố men răng, chống lại mài mòn do thức ăn và đồ uống có tính axit cao.
  • Tăng cường sức khỏe răng miệng: Fluor góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh nha chu và mất răng.

Lượng Fluor khuyến nghị:

Lượng Fluor khuyến nghị mỗi ngày phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe răng miệng. Dưới đây là hướng dẫn chung:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 3 tuổi: 0,25 mg/ngày
  • Trẻ em từ 3 đến 6 tuổi: 0,5 mg/ngày
  • Trẻ em từ 6 đến 13 tuổi: 1 mg/ngày
  • Thanh thiếu niên và người lớn: 1 mg/ngày

Nguồn cung cấp Fluor:

Fluor có thể được tìm thấy trong nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Nước uống: Nước fluor hóa là nguồn Fluor phổ biến nhất.
  • Kem đánh răng có Fluor: Sử dụng kem đánh răng có Fluor ít nhất hai lần mỗi ngày giúp tăng cường sức mạnh cho men răng và bảo vệ răng khỏi sâu răng.
  • Súc miệng bằng dung dịch Fluor: Súc miệng bằng dung dịch Fluor có thể giúp cung cấp Fluor bổ sung cho các khu vực khó tiếp cận bằng bàn chải đánh răng.
  • Viên Fluor: Viên Fluor có thể được kê đơn cho những người có nguy cơ cao bị sâu răng hoặc sống ở khu vực có nguồn nước thiếu Fluor.

Do men răng được hình thành và ngấm vôi trong bào thai và những năm đầu của trẻ, vì vậy sử dụng Fluor làm tăng sức đề kháng của răng, nên dùng từ lúc bà mẹ mang thai và tuổi học sinh tiểu học, bằng việc tổ chức Nha khoa học đường, hướng dẫn vệ sinh răng miệng, kèm theo xúc miệng dung dịch NaF 0,2%. Người lớn sử dụng Fluor có tác dụng duy trì cho mô răng chắc hoặc làm cho mô răng chắc thêm.

Ở Việt nam, qua phân tích 5948 mẫu thức ăn hầu hết có nồng độ Fluor < 0 4mg/l.

boi fluor cho tre tai Nha Khoa
Dự phòng sâu răng bằng cách làm tăng sức đề kháng của men răng

VII. Kết Luận Về Bệnh Sâu Răng

Sâu răng là một bệnh lý nha khoa phổ biến ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Do vậy, việc phòng ngừa và điều trị sâu răng là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và gìn giữ nụ cười rạng rỡ.

Tóm lại:

  • Sâu răng là bệnh lý do vi khuẩn gây ra, dẫn đến sự phá hủy men răng và hình thành các lỗ sâu trên bề mặt răng.
  • Sâu răng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đau nhức răng, nhiễm trùng, mất răng và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
  • Tỷ lệ sâu răng ở Việt Nam và thế giới rất cao, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Việc phòng ngừa sâu răng cần được quan tâm và thực hiện hiệu quả ngay từ khi còn nhỏ.
  • Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức vệ sinh răng miệng, áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và đi khám răng định kỳ để phát hiện và điều trị sâu răng sớm.

Hãy cùng chung tay nâng cao ý thức phòng ngừa và điều trị sâu răng để bảo vệ sức khỏe răng miệng cho bản thân và cộng đồng!

TÀI LIỆU THAM KHẢO

TÀI LIỆU TIẾNG VIỆT
1. Bộ môn RHM – Đại học Y Hà Nội. Bài giảng Răng Hàm Mặt: Nxb Y học; 2001.
2. Bộ môn RHM – Đại học Y Hà Nội. Răng Hàm Mặt, tập I: Nxb Y học; 1977.
3. Bộ môn RHM – Đại học Y Hà Nội. Răng Hàm Mặt, tập II: Nxb Y học; 1980.
4. Bộ môn RHM – Đại học Y Hà Nội. Răng Hàm Mặt, tập III: Nxb Y học; 1980.
5. Bộ môn RHM Đại học Y Hà Nội. Bài giảng RHM; NXB Y học, 1998
6. Bộ môn RHM Đại học Y Thái Nguyên. Bài giảng RHM – Lưu hành nội bộ; 2001
8. Nguyễn Dương Hồng. Bệnh sâu răng, Bách khoa thư bệnh học: Nxb Y học; 1991
9. Trần Văn Trường cùng cộng sự. Điều tra sức khoẻ răng miệng toàn quốc, NXB Y học, 2002.
TÀI LIỆU NƯỚC NGOÀI
1. Bô – Rôp – Ski – E – V. Nội khoa Răng Hàm Mặt, Maxkơva, “Y học” 1989.(Tiếng Nga)
2. Bô-rôp-ski-E-V. Nội khoa Răng Hàm Mặt Max- Kơva, “Y học” 1989 (Tiếng Nga).
3. Burt BA. Dentistry, Dental practice and the community. 5th ed: W.B Saunders Company; 1999.
4. Engebretson SP, Lalla E, Lamster IB. Periodontitis and systemic disease. NY State Dent J. 1999 Oct; 65(8): 30 – 2.
5. Xôn – Sép – A. M, Ti – mô – phe – ép A – A. Bệnh viêm quanh răng