img

Tuỷ Răng: Cấu Tạo, Chức Năng Và Bệnh Lý Tuỷ Răng

Giới Thiệu Về Tác Giả

Bài viết được thực hiện bới Bác sĩ Phan Xuân Sơn , người có đam mê chia sẻ kiến thức nha khoa.

  • Bác sĩ Sơn tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM chuyên ngành Răng Hàm Mặt. Sau khi tốt nghiệp, bác sĩ tiếp tục theo học chương trình đào tạo chuyên sâu về Nội nha tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương. Bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị tủy răng và đã thực hiện thành công hàng ngàn ca điều trị cho bệnh nhân.
  • Bác sĩ Sơn luôn cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới nhất trong lĩnh vực nội nha để mang đến cho bệnh nhân dịch vụ điều trị chất lượng cao và hiệu quả. Bác sĩ luôn tâm huyết và tận tâm với nghề, luôn đặt lợi ích của bệnh nhân lên hàng đầu.

Tủy răng là phần trung tâm của mỗi chiếc răng, có cấu trúc giống như thạch mềm. Tủy răng chứa các dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết. Sâu răng và vết nứt có thể làm lộ tủy răng và dẫn đến nhiễm trùng. Nếu điều này xảy ra, bạn có thể cần điều trị tủy (lấy tuỷ răng). Vệ sinh răng miệng đúng cách là phương pháp tốt nhất để ngăn ngừa các vấn đề về tủy răng.

Tim hieu ve tuy rang va cac benh ly tuy rang
Tìm hiểu về tuỷ răng và các bệnh lý tuỷ răng

I. Tuỷ răng là gì? Cấu trúc vi thể của tuỷ răng ra sao?

1. Tuỷ răng là gì?

Tủy răng (pulp tooth), còn được gọi là mô tủy, là lớp mô mềm bên trong cùng của răng, nằm trong buồng tủy. Nó đóng vai trò trung tâm sống của răng, chứa các mạch máu, dây thần kinh và tế bào chuyên biệt. Tủy răng có chức năng cung cấp dinh dưỡng và oxy cho các tế bào của răng, giúp duy trì sức khỏe và độ sống của răng.

2. Cấu tạo của tủy răng

Tủy răng được cấu tạo bởi các thành phần chính sau:

  • Mạch máu: Cung cấp dinh dưỡng và oxy cho các tế bào tủy và răng.
  • Dây thần kinh: Truyền tín hiệu cảm giác về nhiệt độ, áp lực và đau đớn từ răng lên não bộ.
  • Tế bào chuyên biệt: Bao gồm nguyên bào ngà, tế bào mô liên kết, đại thực bào và tế bào miễn dịch. Các tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ngà răng, bảo vệ tủy khỏi nhiễm trùng và duy trì sức khỏe của răng.
Thành Phần Cấu Tạo Nên Một Chiếc Răng

II. Tuỷ răng có chức năng, vài trò gì?

Tủy răng chứa các mạch máu, dây thần kinh và nhiều loại tế bào thực hiện các chức năng quan trọng sau:

1. Bảo vệ chống lại vi khuẩn

Tủy răng sở hữu hệ thống miễn dịch mạnh mẽ với nhiều loại tế bào miễn dịch, bao gồm đại thực bào, tế bào lympho và tế bào mast. Những tế bào này hoạt động như lá chắn bảo vệ, phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập vào khoang tủy qua các lỗ sâu hoặc tổn thương.

2. Chức năng cảm giác:

Mạng lưới dây thần kinh dày đặc trong tủy răng giúp nhận biết những thay đổi về nhiệt độ, áp lực và axit trong môi trường miệng. Nhờ vậy, chúng ta có thể cảm nhận được cảm giác nóng, lạnh, ngọt, chua, mặn và đau nhức khi ăn uống hoặc tiếp xúc với các tác nhân kích thích. Cảm giác khó chịu và đau đớn do tủy răng bị kích thích là dấu hiệu cảnh báo sớm về các vấn đề răng miệng tiềm ẩn.

3. Hình thành ngà răng:

Nguyên bào ngà, những tế bào chuyên biệt nằm ở lớp ngoài cùng của tủy răng, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất ngà răng. Ngà răng là lớp mô cứng bao bọc xung quanh tủy, giúp bảo vệ tủy khỏi tác nhân gây hại và hỗ trợ cho cấu trúc vững chắc của răng. Quá trình tạo ngà răng diễn ra liên tục, giúp răng phát triển và bù đắp cho sự hao mòn do thời gian hoặc các yếu tố khác.

4. Sản xuất chất dinh dưỡng:

Tủy răng là nguồn cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho ngà răng, giúp duy trì sức khỏe và độ bền của răng. Các tế bào trong tủy răng tổng hợp các protein như albumin, globulin và fibrinogen, cung cấp các yếu tố thiết yếu cho sự hình thành và tái tạo ngà răng.

5. Cung cấp độ ẩm:

Mạng lưới mạch máu phong phú trong tủy răng cung cấp lượng máu dồi dào, đảm bảo lưu thông oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào trong tủy và ngà răng. Dòng chảy máu liên tục giúp duy trì độ ẩm cho tủy và ngà răng, ngăn ngừa tình trạng răng giòn và dễ gãy vỡ.

Tóm lại:

Tủy răng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, cảm nhận, hình thành, nuôi dưỡng và giữ ẩm cho răng

Chuc nang tuy rang
Chức năng tuỷ răng

III. Điều gì xảy ra khi tuỷ răng bị lộ?

1. Một số nguyên nhân làm lộ tuỷ răng:

Tuỷ răng có thể bị lộ ra trong môi trường miệng có thể do một số nguyên nhân thường gặp sau:

  • Sâu răng: Sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất làm lộ tuỷ răng tủy răng. Lỗ sâu nếu không được điều tị sẽ lớn dần và lan vào tuỷ răng.
  • Chấn thương răng: Chấn thương răng, chẳng hạn như bị ngã hoặc bị va đập mạnh vào miệng, có thể làm lộ tủy răng.
  • Các thủ thuật nha khoa: Một số thủ thuật nha khoa, chẳng hạn như trám răng hoặc bọc răng, có thể vô tình làm lộ tủy răng.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Tiếp xúc với một số hóa chất, chẳng hạn như chất tẩy trắng răng hoặc thuốc tẩy, có thể làm mòn men răng và để lộ tủy răng.
  • Mòn răng: Mòn răng là tình trạng mất đi lớp men răng theo thời gian. Mòn răng có thể khiến ngà răng lộ ra, sau đó đến tuỷ răng.
  • Tuổi tác: Theo thời gian, tủy răng có thể trở nên dễ bị tổn thương hơn do quá trình lão hóa tự nhiên.
  • Một số tình trạng sức khỏe: Một số tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc bệnh tim, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tủy răng.

2. Điều gì xảy ra khi tuỷ răng bị lộ:

Khi tủy răng bị lộ ra ngoài do sâu răng, vết nứt hoặc chấn thương, nó trở nên dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn xâm nhập từ miệng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng nhiễm trùng này có thể lan rộng sang các mô xung quanh, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm tủy răng, viêm quanh chóp răng, áp xe, nhiễm trùng huyết, viêm não, viêm màng não, viêm xoang, và viêm mô tế bào.

Quá trình diễn ra như sau:

  1. Vi khuẩn xâm nhập: Khi tủy răng bị lộ, vi khuẩn từ miệng sẽ xâm nhập vào mô tủy, gây ra viêm tủy răng.
  2. Viêm tủy răng: Viêm tủy răng gây ra đau nhức dữ dội, nhạy cảm với nóng lạnh và đồ ngọt.
  3. Hoại tử tủy: Nếu không được điều trị, viêm tủy răng có thể dẫn đến hoại tử tủy, khiến răng mất đi sự sống.
  4. Nhiễm trùng lan rộng: Vi khuẩn từ mô tủy hoại tử có thể lan rộng sang các mô xung quanh, gây ra viêm quanh chóp răng và áp xe.
  5. Biến chứng nguy hiểm: Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết, viêm não, viêm màng não, viêm xoang, và viêm mô tế bào.
3 Giai doan viem tuy rang
3 Giai đoạn viêm tuỷ răng

IV. Vì sao tuỷ răng tổn thương lại gây đau?

1. Nguyên nhân làm tổn thương tuỷ răng:

Tổn thương tủy răng thường do vi khuẩn xâm nhập vào tủy qua lỗ sâu lớn hoặc vết nứt trên răng. Một số nguyên nhân khác cũng có thể dẫn đến viêm tủy răng, bao gồm chấn thương răng, mòn răng, và các thủ thuật nha khoa.

Khi vi khuẩn xâm nhập sẽ gây nên tình trạng viêm tuỷ răng.

2. Cơ chế gây đau khi bị viêm tuỷ răng:

  • Áp lực tăng cao: Khi tủy răng bị viêm, các tế bào trong tủy sưng lên và lượng máu lưu thông đến tủy tăng cao. Điều này dẫn đến áp lực tăng cao trong khoang tủy, kích thích các thụ thể cảm giác đau nằm trong tủy.
  • Chất gây viêm: Quá trình viêm tủy răng giải phóng các chất gây viêm như prostaglandin và bradykinin. Các chất này kích thích các thụ thể cảm giác đau và góp phần làm tăng cường độ đau.
  • Giảm ngưỡng kích thích: Viêm tủy răng làm giảm ngưỡng kích thích của các thụ thể cảm giác đau, khiến chúng nhạy cảm hơn với các kích thích thông thường như nhiệt độ, áp lực hoặc thức ăn.

3. Các triệu chứng đau trong viêm tủy răng:

  • Đau nhức dữ dội: Cơn đau do viêm tủy răng thường dữ dội, nhói buốt và có thể lan ra các răng khác hoặc sang vùng đầu.
  • Đau tự phát: Cơn đau có thể xuất hiện bất ngờ mà không có nguyên nhân rõ ràng, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Đau nhạy cảm: Răng nhạy cảm với nhiệt độ nóng hoặc lạnh, đồ ngọt hoặc đồ chua.
  • Khó ngủ: Cơn đau có thể khiến bạn khó ngủ hoặc ngủ không ngon giấc.
Đau nhức răng kinh khủng
Viêm tuỷ răng là nguyên nhân hàng đầu gây đau nhức răng

V. Những câu hỏi thường gặp về tuỷ răng

Cấu tạo của tủy răng thay đổi theo độ tuổi theo một số cách sau:

Kích thước:

  • Trẻ em: Tủy răng của trẻ em có kích thước lớn hơn so với tỷ lệ răng. Nó cũng có nhiều mạch máu và dây thần kinh hơn.
  • Thanh niên: Khi trẻ em trưởng thành, tủy răng dần thu nhỏ lại. Số lượng mạch máu và dây thần kinh cũng giảm.
  • Người lớn tuổi: Ở người lớn tuổi, tủy răng có thể trở nên nhỏ hơn và cứng hơn. Nó cũng có thể có nhiều mô vôi hóa hơn.

Thành phần:

  • Trẻ em: Tủy răng của trẻ em chủ yếu bao gồm các tế bào mô liên kết, mạch máu và dây thần kinh.
  • Thanh niên: Khi trẻ em trưởng thành, tỷ lệ mô liên kết trong tủy răng giảm đi. Tỷ lệ mạch máu và dây thần kinh cũng giảm.
  • Người lớn tuổi: Ở người lớn tuổi, tủy răng có thể có nhiều mô vôi hóa hơn. Vôi hóa là quá trình lắng đọng canxi trong mô.

Chức năng:

  • Trẻ em: Tủy răng của trẻ em đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho răng, tạo ngà răng và cảm nhận các kích thích như nhiệt độ, áp lực và đau đớn.
  • Thanh niên: Khi trẻ em trưởng thành, tủy răng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho răng và tạo ngà răng. Tuy nhiên, khả năng cảm nhận các kích thích của nó có thể giảm đi.
  • Người lớn tuổi: Ở người lớn tuổi, tủy răng có thể ít quan trọng hơn trong việc cung cấp dinh dưỡng cho răng và tạo ngà răng. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận các kích thích.

Ảnh hưởng đến việc điều trị các bệnh lý tủy răng:

Những thay đổi trong cấu tạo của tủy răng theo độ tuổi có thể ảnh hưởng đến việc điều trị các bệnh lý tủy răng theo một số cách sau:

  • Khó khăn trong việc chẩn đoán: Ở trẻ em, tủy răng lớn hơn và có nhiều mạch máu và dây thần kinh hơn. Điều này có thể khiến việc chẩn đoán các bệnh lý tủy răng trở nên khó khăn hơn.
  • Nguy cơ biến chứng cao hơn: Ở người lớn tuổi, tủy răng có thể nhỏ hơn và cứng hơn. Điều này có thể khiến việc điều trị các bệnh lý tủy răng trở nên khó khăn hơn và làm tăng nguy cơ biến chứng.
  • Khả năng phục hồi thấp hơn: Ở người lớn tuổi, tủy răng có thể ít quan trọng hơn trong việc cung cấp dinh dưỡng cho răng và tạo ngà răng. Điều này có nghĩa là răng có thể ít có khả năng phục hồi sau khi điều trị tủy răng.

Vai trò của ống tủy phụ trong tủy răng:

Ống tủy phụ (lateral canals) là những nhánh nhỏ mọc ra từ ống tủy chính, cung cấp dinh dưỡng và oxy cho các phần khác nhau của tủy răng. Chúng nằm ở dọc theo chiều dài của chân răng và có thể phân bố ở nhiều vị trí khác nhau, bao gồm:

  • Thành tủy: Ống tủy phụ ở thành tủy cung cấp dinh dưỡng cho các tế bào mô liên kết và dây thần kinh trong tủy răng.
  • Ngà răng: Ống tủy phụ ở ngà răng giúp vận chuyển ngà răng nguyên phát và ngà răng thứ phát đến các phần bên ngoài của răng.
  • Chân răng: Ống tủy phụ ở chân răng giúp kết nối tủy răng với các mô xung quanh răng, bao gồm lợi và xương ổ răng.

Ống tủy phụ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tủy răng bằng cách cung cấp dinh dưỡng, oxy và loại bỏ chất thải. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây ra một số biến chứng trong quá trình điều trị nội nha (chữa tủy) nếu không được xử lý đúng cách.

Biến chứng do ống tủy phụ trong quá trình điều trị nội nha

  • Bỏ sót ống tủy phụ: Nếu nha sĩ không phát hiện và xử lý tất cả các ống tủy phụ trong quá trình điều trị nội nha, vi khuẩn có thể xâm nhập vào những ống tủy này và gây nhiễm trùng. Điều này có thể dẫn đến thất bại điều trị nội nha và cần phải điều trị lại.
  • Thủng sàn: Trong quá trình tạo hình ống tủy, dụng cụ nha khoa có thể vô tình làm thủng sàn do có ống tuỷ phụ, dẫn đến tổn thương mô xung quanh răng.
  • Viêm: Viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập vào ống tủy phụ có thể lan rộng đến các mô xung quanh răng, gây ra các biến chứng như áp xe, nang răng hoặc viêm xương ổ răng.

Đánh giá sự sống của tủy răng là một bước quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý tủy răng và xác định phương pháp điều trị phù hợp. Có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để đánh giá sức sống tủy răng, bao gồm:

1. Kiểm tra lâm sàng:

  • Quan sát: Nha sĩ sẽ quan sát màu sắc, độ bóng và độ đàn hồi của nướu xung quanh răng. Nướu khỏe mạnh có màu hồng, bóng và đàn hồi. Nướu bị viêm có thể đỏ, sưng và chảy máu dễ dàng.
  • Gõ răng: Nha sĩ sẽ gõ nhẹ lên răng bằng dụng cụ nha khoa. Răng khỏe mạnh thường không gây đau khi gõ. Răng bị viêm tủy có thể gây đau nhức hoặc ê buốt khi gõ.
  • Kiểm tra nhiệt độ: Nha sĩ sẽ sử dụng dụng cụ nha khoa nóng hoặc lạnh để kích thích tủy răng. Răng khỏe mạnh thường có phản ứng nhanh chóng và ngắn ngủi với nhiệt độ. Răng bị viêm tủy có thể có phản ứng chậm chạp hoặc kéo dài, hoặc thậm chí không có phản ứng.

2. Kiểm tra điện:

  • Nha sĩ sẽ đặt một điện cực nhỏ lên răng và sử dụng dòng điện nhẹ để kích thích tủy răng. Răng khỏe mạnh thường có phản ứng nhẹ với dòng điện. Răng bị viêm tủy có thể có phản ứng mạnh hơn hoặc không có phản ứng.

3. Chụp X-quang:

  • Chụp X-quang có thể giúp nha sĩ phát hiện các dấu hiệu tổn thương tủy răng, chẳng hạn như vôi hóa hoặc áp xe.

VI. Cách chăm sóc răng để bảo vệ tuỷ răng khỏe mạnh

Dưới đây là một số cách tốt nhất để giữ cho tủy răng khỏe mạnh:

Thực hành vệ sinh răng miệng tốt:

  • Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng có chứa fluoride. Chải răng kỹ lưỡng trong hai phút, đảm bảo chải tất cả các bề mặt của răng, bao gồm cả mặt trước, mặt sau, mặt nhai và đường viền nướu.
  • Làm sạch kẽ răng một lần mỗi ngày bằng chỉ nha khoa truyền thống, tăm nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng. Chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa khỏi những kẽ răng mà bàn chải đánh răng không thể tiếp cận được.
  • Thăm khám nha sĩ thường xuyên để kiểm tra và làm sạch răng miệng. Các nha sĩ có thể phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng và điều trị chúng trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.

Bên cạnh vệ sinh răng miệng tốt, hãy thực hiện những biện pháp sau để bảo vệ tủy răng:

  • Hạn chế đồ ăn và thức uống có đường: Đường nuôi dưỡng vi khuẩn gây sâu răng, có thể tấn công tủy răng và dẫn đến nhiễm trùng.
  • Tránh các đồ ăn quá cứng hoặc dai có thể làm mẻ hoặc nứt

Tổng kết:

Tủy răng là mô mềm nằm bên trong răng, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho răng khỏe mạnh và sống bằng cách cung cấp dinh dưỡng và cảm nhận các kích thích. Tuy nhiên, tủy răng có thể bị nhiễm trùng do sâu răng hoặc các tổn thương khác. Hãy chăm sóc răng thật tốt giúp bảo vệ tuỷ răng và tránh các biến chứng nguy hiểm.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • https://my.clevelandclinic.org/health/body/24659-tooth-pulp
  • https://en.wikipedia.org/wiki/Pulp_(tooth)
  • https://www.healthline.com/health/tooth-pulp
  • https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK537112/