img

Trám răng có đau không?

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA).

 Bằng cấp chuyên môn của Bác sĩ:

Sâu răng là một trong những vấn đề răng miệng phổ biến nhất, và trám răng được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhằm phục hồi cấu trúc răng bị tổn thương. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về việc trám răng có gây đau hay không.

Khi tiến hành trám răng, mức độ đau hoặc khó chịu phụ thuộc vào tình trạng của lỗ sâu, vị trí răng cần điều trị, và phương pháp cũng như vật liệu mà nha sĩ sử dụng. Những tiến bộ trong nha khoa hiện đại, chẳng hạn như công nghệ gây tê cục bộ, laser nha khoa, và vật liệu trám tiên tiến, đã làm giảm đáng kể cảm giác đau và tăng sự thoải mái cho bệnh nhân.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quy trình trám răng, những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn, và cách bạn có thể chuẩn bị để cảm thấy thoải mái nhất trong quá trình này.

Trám răng có đau không?

Những Yếu Tố Quyết Định Việc Trám Răng Có Đau Không?

Trám răng là phương pháp nhằm loại bỏ sâu răng và phục hồi lại cấu trúc răng, giúp bảo vệ răng khỏi tổn thương thêm. Nha sĩ sẽ xem xét kỹ lưỡng tình trạng răng của bạn trước khi đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Một số yếu tố quyết định việc trám răng có đau hay không bao gồm:

1. Kích Thước Và Độ Sâu Của Lỗ Sâu

Sâu răng không giống nhau ở tất cả mọi người. Các trường hợp sâu răng nhẹ, chỉ ảnh hưởng đến lớp men răng, thường dễ dàng được trám mà không gây đau nhiều. Tuy nhiên, lỗ sâu lớn hoặc sâu đến lớp ngà răng hoặc gần tủy răng sẽ đòi hỏi nhiều bước điều trị hơn, có khả năng gây khó chịu.

Sâu răng nhẹ: Nha sĩ có thể sử dụng vật liệu trám composite resin hoặc glass ionomer để trám nhanh và ít đau.  

Sâu răng sâu: Nếu lỗ sâu gần dây thần kinh, bạn có thể cần gây tê cục bộ bằng lidocaine hoặc các thuốc gây tê khác để giảm đau.  

2. Vị Trí Của Lỗ Sâu

Vị trí của lỗ sâu cũng ảnh hưởng đến mức độ khó khăn và cảm giác khó chịu khi trám răng:  

Sâu bề mặt nhẵn: Thường dễ tiếp cận và ít gây đau.  

Sâu ở hố và rãnh: Các lỗ sâu trên bề mặt nhai của răng hàm có thể khó tiếp cận hơn, đòi hỏi thời gian điều trị lâu hơn.  

Sâu chân răng: Những lỗ sâu này xảy ra ở các răng có chân răng lộ do tụt nướu, thường dễ bị tổn thương hơn vì chân răng được bao phủ bởi lớp cementum, một lớp chất mềm hơn men răng.  

3. Số Lượng Lỗ Sâu

Nếu bạn có nhiều lỗ sâu cần điều trị trong cùng một lần, thời gian thực hiện sẽ kéo dài hơn, có thể gây khó chịu ở cơ hàm hoặc cảm giác mỏi miệng. Bệnh nhân cũng có thể cần thêm thuốc tê để đảm bảo thoải mái trong suốt quá trình.  

Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhẹ khi làm sạch sâu răng

Quy Trình Trám Răng

Quy trình trám răng thường được thực hiện trong một buổi hẹn và tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗ sâu, thời gian thực hiện có thể kéo dài từ 20 đến 30 phút. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình mà bạn có thể mong đợi:

1. Chuẩn Bị Khu Vực Cần Trám

– Nha sĩ sẽ làm khô khu vực xung quanh răng cần điều trị bằng cách sử dụng các dụng cụ hút nước và giữ miệng của bạn sạch sẽ.  

– Trước khi bắt đầu, nha sĩ sẽ bôi một lớp gel gây tê tại chỗ lên nướu để giảm cảm giác khó chịu khi tiêm thuốc tê.

2. Gây Tê Cục Bộ

– Đối với những lỗ sâu lớn hoặc sâu gần dây thần kinh, nha sĩ sẽ tiêm một loại thuốc tê cục bộ, chẳng hạn như lidocaine hoặc một loại tương tự, để làm tê vùng răng và nướu xung quanh.  

– Nếu bạn lo lắng về cảm giác đau khi tiêm, hãy thảo luận với nha sĩ để sử dụng thêm các biện pháp hỗ trợ như khí cười (nitrous oxide) hoặc các kỹ thuật giảm căng thẳng khác.  

3. Loại Bỏ Phần Răng Bị Sâu

– Sau khi khu vực đã tê, nha sĩ sử dụng các dụng cụ nha khoa, chẳng hạn như mũi khoan nha khoa, để loại bỏ phần răng bị sâu hoặc tổn thương.  

– Trong một số trường hợp, công nghệ laser nha khoa có thể được sử dụng thay thế mũi khoan, giúp giảm tiếng ồn và cảm giác khó chịu cho bệnh nhân.  

4. Khử Trùng Và Chuẩn Bị Lỗ Sâu

– Khi phần sâu răng đã được loại bỏ, nha sĩ sẽ làm sạch và khử trùng lỗ sâu để ngăn ngừa nhiễm trùng.  

– Nếu lỗ sâu gần tủy răng, nha sĩ có thể đặt một lớp lót bảo vệ (ví dụ: calcium hydroxide) để bảo vệ dây thần kinh răng khỏi các tác nhân kích thích.  

5. Đặt Vật Liệu Trám

– Vật liệu trám, chẳng hạn như composite resin hoặc amalgam, sẽ được đặt vào lỗ sâu.  

– Đối với vật liệu composite resin, nha sĩ sẽ áp dụng từng lớp mỏng và làm cứng mỗi lớp bằng ánh sáng cực tím.  

6. Điều Chỉnh Và Đánh Bóng

– Sau khi lỗ sâu được trám đầy, nha sĩ sẽ kiểm tra khớp cắn để đảm bảo miếng trám không gây cộm hoặc khó chịu khi bạn nhai.  

– Cuối cùng, răng sẽ được đánh bóng để mang lại cảm giác tự nhiên và thẩm mỹ hoàn chỉnh.  

Quy Trình Trám Răng

Các Loại Vật Liệu Trám

Răng Việc lựa chọn vật liệu trám răng phụ thuộc vào tình trạng răng miệng, vị trí lỗ sâu, và ngân sách của bạn. Dưới đây là các loại vật liệu trám phổ biến và đặc điểm của từng loại:

1. Composite Resin (Nhựa Tổng Hợp)

Đặc điểm: Loại vật liệu này có màu sắc tương tự như răng tự nhiên, giúp duy trì tính thẩm mỹ.  

Ưu điểm: Phù hợp với các răng trước hoặc các răng cần có tính thẩm mỹ cao.  

Nhược điểm: Ít bền hơn amalgam, đặc biệt ở các răng nhai chịu lực lớn. Thời gian thực hiện thường lâu hơn.  

2. Amalgam (Hợp Kim Kim Loại)

Đặc điểm: Có màu bạc và được làm từ hỗn hợp của các kim loại như thủy ngân, bạc, thiếc, và đồng.  

Ưu điểm: Bền, giá thành thấp, và phù hợp với các răng hàm chịu lực nhai lớn.  

Nhược điểm: Không có tính thẩm mỹ cao, và một số người lo ngại về tính an toàn của thủy ngân mặc dù Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khẳng định nó an toàn.  Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng miếng trám răng bằng amalgam góp phần gây độc thủy ngân cho cơ thể theo thời gian.

3. Glass Ionomer (GIC)

Đặc điểm: Thường được sử dụng cho trẻ em hoặc làm vật liệu trám tạm thời.  

Ưu điểm: Giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng trong tương lai.  

Nhược điểm: Không bền như composite resin hoặc amalgam, dễ bị mài mòn.  

4. Vàng

Đặc điểm: Là vật liệu cao cấp, có độ bền cao và tuổi thọ dài.  

Ưu điểm: Phù hợp với những người muốn có vật liệu trám răng lâu dài, không cần thay thế thường xuyên.  

Nhược điểm: Chi phí cao và cần nhiều lần hẹn với nha sĩ để hoàn thành.  

5. Ceramic (Sứ)

Đặc điểm: Làm từ chất liệu sứ, có màu sắc tự nhiên và khả năng chống ố tốt.  

Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, bền hơn composite resin.  

Nhược điểm: Giá thành cao, thường được sử dụng ở các răng cần sự thẩm mỹ cao.  

Các loại vật liệu trám răng

Biến Chứng Sau Khi Trám Răng

Mặc dù trám răng là một thủ thuật nha khoa phổ biến và an toàn, một số trường hợp có thể gặp phải các biến chứng hoặc khó chịu sau khi điều trị. Điều quan trọng là bạn cần theo dõi tình trạng răng miệng và báo ngay cho nha sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

1. Đau Hoặc Nhạy Cảm Sau Khi Trám

– Nguyên nhân: Sau khi trám, răng có thể trở nên nhạy cảm với nhiệt độ nóng, lạnh hoặc áp lực từ việc nhai. Điều này thường xảy ra khi miếng trám nằm gần dây thần kinh răng.  

– Thời gian: Đa số trường hợp, cảm giác nhạy cảm sẽ giảm dần sau vài ngày hoặc một tuần.  

2. Miếng Trám Bị Bong Hoặc Hỏng

– Nguyên nhân: Việc nhai các loại thức ăn cứng hoặc nghiến răng có thể khiến miếng trám bị lỏng, nứt hoặc bong ra.  

– Giải pháp: Nếu bạn phát hiện miếng trám không còn chắc chắn hoặc bị vỡ, hãy đến nha sĩ để kiểm tra và sửa chữa.  

3. Viêm Hoặc Nhiễm Trùng

– Nguyên nhân: Nếu lỗ sâu không được làm sạch hoàn toàn trước khi trám, vi khuẩn có thể tiếp tục phát triển bên dưới miếng trám, dẫn đến viêm nhiễm.  

– Dấu hiệu: Các triệu chứng bao gồm đau kéo dài, sưng tấy, hoặc xuất hiện mủ quanh khu vực răng.  

4. Cắn Không Đều

– Nguyên nhân: Nếu miếng trám được đặt quá cao hoặc không vừa khớp cắn, bạn có thể cảm thấy khó chịu khi nhai.  

– Giải pháp: Nha sĩ có thể điều chỉnh lại miếng trám để đảm bảo khớp cắn tự nhiên và thoải mái.  

Dấu Hiệu Cảnh Báo Sâu Răng

Phát hiện sớm các dấu hiệu sâu răng có thể giúp bạn ngăn ngừa các tổn thương nghiêm trọng và tránh phải thực hiện các thủ thuật xâm lấn như điều trị tủy răng. Dưới đây là các dấu hiệu bạn nên chú ý:

1. Các Đốm Trên Răng

– Đốm trắng: Là dấu hiệu ban đầu của mất khoáng chất ở men răng.  

– Đốm đen hoặc nâu: Thường xuất hiện khi sâu răng đã phát triển đến lớp ngà răng.  

2. Đau Nhức Hoặc Nhạy Cảm

– Cảm giác khó chịu hoặc đau đột ngột khi ăn uống đồ nóng, lạnh, hoặc ngọt có thể là dấu hiệu của sâu răng.  

3. Lỗ Hoặc Hố Trên Răng

– Nếu bạn nhìn thấy hoặc cảm nhận được lỗ hổng trên bề mặt răng, điều này thường cho thấy sâu răng đã tiến triển.  

4. Hơi Thở Có Mùi Hoặc Vị Đắng Trong Miệng

– Vi khuẩn gây sâu răng có thể tạo ra mùi khó chịu hoặc vị lạ trong miệng.  

Cách Phòng Ngừa Sâu Răng

Phòng ngừa sâu răng là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe răng miệng và tránh các thủ thuật nha khoa không cần thiết. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả bạn có thể áp dụng:

1. Duy Trì Thói Quen Vệ Sinh Răng Miệng

– Đánh răng đúng cách: Chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày với kem đánh răng chứa fluoride.  

– Dùng chỉ nha khoa: Loại bỏ mảng bám và thức ăn mắc kẹt giữa các kẽ răng mỗi ngày.  

– Súc miệng: Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn để giảm vi khuẩn gây sâu răng.  

2. Hạn Chế Thực Phẩm Gây Sâu Răng

– Tránh đồ ngọt: Giảm tiêu thụ bánh kẹo, nước ngọt và các loại thực phẩm chứa nhiều đường.  

– Ăn uống lành mạnh: Tăng cường thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, và rau xanh để giúp răng chắc khỏe.  

3. Sử Dụng Fluoride

– Nước fluoride: Nếu nguồn nước nơi bạn sống có fluoride, hãy tận dụng vì nó giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.  

– Gel hoặc Vecni Fluoride: Nha sĩ có thể cung cấp các phương pháp điều trị fluoride chuyên sâu để bảo vệ răng.  

4. Kiểm Tra Răng Miệng Định Kỳ

– Thăm khám nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng.  

– Làm sạch cao răng và loại bỏ mảng bám để ngăn ngừa sâu răng và viêm nướu.  

Kết Luận

Việc trám răng không chỉ giúp điều trị sâu răng mà còn bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Mặc dù quy trình trám răng đôi khi có thể gây khó chịu, nhưng nhờ các kỹ thuật nha khoa hiện đại và vật liệu tiên tiến, trải nghiệm của bạn sẽ được giảm thiểu tối đa cảm giác đau đớn.

Hãy chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo sâu răng và duy trì thói quen phòng ngừa tốt để bảo vệ răng miệng của bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ, hãy liên hệ với nha sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Nha Khoa 3T là địa chỉ lấy tuỷ răng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật lấy tuỷ răng)

Giấy Phép Hoạt Động

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 30 tháng 6 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về dịch vụ trám răng lấy tuỷ ở Việt Nam, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

Nguồn tham khảo:

  • Armfield JM, et al. (2011). A clinician guide to patients afraid of dental injections and numbness. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21323034/
  • Dong Y, et al. (2016). Dental noise exposed mice display depressive-like phenotypes. DOI: https://dx.doi.org/10.1186%2Fs13041-016-0229-z
  • Jirau-Colón H, et al. (2019). Rethinking the dental amalgam dilemma: An integrated toxicological approach. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6466133/
  • Soloway RAG. (n.d.). Do fillings cause mercury poisoning? https://www.poison.org/articles/2010-dec/do-fillings-cause-mercury-poisoning
  • Statement on dental amalgam. (2009). https://www.ada.org/en/about-the-ada/ada-positions-policies-and-statements/statement-on-dental-amalgam
  • The tooth decay process: How to reverse it and avoid a cavity. (2018). https://www.nidcr.nih.gov/health-info/tooth-decay/more-info/tooth-decay-process