img

Trám răng có đau như bạn nghĩ không?

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA).

 Bằng cấp chuyên môn của Bác sĩ:

1. Giới Thiệu Về Trám Răng

Trám răng là một trong những phương pháp điều trị phổ biến trong nha khoa nhằm khôi phục lại hình dạng và chức năng của răng bị hư hại do sâu răng, sứt mẻ hoặc các vấn đề khác. Việc trám răng không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe răng miệng của bệnh nhân.

Tầm quan trọng của trám răng:

  • Ngăn ngừa sâu răng: Trám răng giúp bịt kín các lỗ sâu, ngăn không cho vi khuẩn tiếp tục phát triển.
  • Bảo vệ cấu trúc răng: Trám răng giúp duy trì hình dạng và chức năng của răng, cho phép người bệnh ăn uống bình thường.
  • Cải thiện thẩm mỹ: Đối với những răng bị sứt mẻ, nhiễm màu hoặc có kích thước không đều, việc trám răng bằng các vật liệu như composite, sứ hoặc vàng có thể giúp cải thiện đáng kể vẻ ngoài của hàm răng, mang lại nụ cười tự tin hơn.

2. Các Loại Hình Trám Răng Phổ Biến

Hiện nay, có nhiều loại vật liệu trám răng khác nhau được sử dụng, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng:

2.1. Trám bằng composite

Composite là loại vật liệu trám phổ biến nhất hiện nay. Nó có màu sắc tương tự như răng thật, dễ dàng tạo hình và bám dính tốt vào răng. Tuy nhiên, composite không bền bằng các loại trám khác và có thể bị mòn, bong tróc theo thời gian.

2.2. Trám bằng amalgam

Amalgam là hợp kim bạc được sử dụng để trám từ lâu. Nó rất bền, chịu lực tốt và có giá thành rẻ. Nhược điểm là màu xám của amalgam không tự nhiên và có thể gây ố răng. Một số người cũng lo ngại về sự an toàn của thủy ngân trong amalgam.

2.3. Trám bằng sứ

Trám sứ là lựa chọn tối ưu cho những răng bị sứt mẻ hoặc nhiễm màu nặng. Sứ có màu trắng sáng, bóng đẹp và rất bền. Tuy nhiên, quy trình trám sứ phức tạp hơn và thường đòi hỏi nhiều lần hẹn khám.

2.4. Trám bằng vàng

Vàng là một lựa chọn bền và chịu lực tốt cho những vị trí răng chịu lực nhai lớn. Tuy nhiên, do màu vàng nổi bật, nó thường chỉ được sử dụng ở những vị trí ít thấy như răng hàm.

Các loại vật liệu trám răng
Các loại vật liệu trám răng phổ biến hiện nay

3. Quy Trình Trám Răng

3.1. Các Bước Thực Hiện Trám Răng

3.1.1. Khám Và Chẩn Đoán

Trước khi tiến hành trám, bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra răng miệng kỹ lưỡng, bao gồm chụp X-quang nếu cần thiết. Qua đó, bác sĩ sẽ xác định chính xác mức độ tổn thương và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

3.1.2. Gây Tê Và Chuẩn Bị (nếu cần)

Sau khi chẩn đoán.

  • Nếu lỗ sâu to, sát với tuỷ răng, bác sĩ sẽ tiến hành gây tê cục bộ tại vị trí cần trám. Có nhiều phương pháp gây tê khác nhau như tiêm tê tại chỗ hoặc sử dụng gel tê. Điều này giúp bệnh nhân không cảm thấy đau trong suốt quá trình điều trị.
  • Nếu lỗ sâu nhỏ (sâu men) thì có thể trám mà không cần gây tê.

3.1.3. Thực Hiện Trám Răng

Bác sĩ sẽ làm sạch vùng răng bị tổn thương và tiến hành trám bằng vật liệu đã chọn. Tùy thuộc vào loại trám, quy trình này có thể mất từ 20 phút đến 1 giờ. Trong trường hợp trám sứ, bác sĩ có thể phải mài một lớp mỏng men răng để tạo khoảng trống cho lớp sứ.

3.1.4. Kiểm Tra Và Hoàn Thiện

Cuối cùng, bác sĩ sẽ kiểm tra lại miếng trám để đảm bảo rằng nó đã được đặt đúng vị trí, khớp cắn tốt và không gây cộm hay khó chịu cho bệnh nhân. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ tiến hành điều chỉnh và hoàn thiện lại miếng trám.

Quy Trình Trám Răng

3.2. Trám răng thường có thể gây đau ở giai đoạn nào?

Trong quá trình trám răng, có thể xảy ra cảm giác đau ở các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn khám và chuẩn bị: Nếu cần gây tê, một số bệnh nhân có thể cảm thấy hơi đau hoặc khó chịu tại vị trí tiêm thuốc tê.
  • Trong quá trình trám: Nếu vùng răng đã bị tổn thương nặng, sát với tuỷ răng, việc loại bỏ mô răng bị hư hại có thể gây ra cảm giác đau nhức nhẹ. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của thuốc tê, cảm giác này thường không quá nghiêm trọng.

Nếu cảm thấy đau nhói khó chịu, bệnh nhân nên thông báo với bác sĩ nha khoa bằng cách giơ tay lên, Bác sĩ sẽ dừng lại để được kiểm tra và điều chỉnh phương pháp kịp thời.

Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhẹ khi làm sạch sâu răng

4. Đau Sau Khi Trám Răng

4.1. Cảm Giác Đau Có Thể Xảy Ra

Sau khi trám, một số bệnh nhân có thể cảm thấy ê buốt nhẹ, đặc biệt là khi thuốc tê hết tác dụng. Cảm giác này thường sẽ giảm dần trong vòng vài ngày. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cảm thấy nhức răng khi ăn uống, đặc biệt là đồ nóng lạnh.

4.2. Thời Gian Đau Kéo Dài

Thời gian đau sau khi trám thường không kéo dài quá lâu. Nếu cơn đau kéo dài hơn một tuần, trở nên nghiêm trọng hơn hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, chảy mủ, bệnh nhân nên quay lại gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

4.3. Cách Giảm Đau Sau Khi Trám

 Thông thường, cảm giác ê đau (nhẹ) sau khi trám răng sẽ tự hết trong vòng khoảng 1-2 ngày. Tuy nhiên, nếu bạn có cơ địa nhạy cảm với cơn đau, bạn có thể áp dụng những cách giảm đau sau:
  • Sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen theo chỉ định của bác sĩ.

  • Súc miệng bằng nước muối ấm để giảm viêm và khó chịu.
  • Đặt túi nước đá lạnh vào má nếu có sưng.

5. Chăm Sóc Răng Miệng Sau Khi Trám

5.1. Hướng Dẫn Chăm Sóc

  • Sau khi trám, bệnh nhân cần chú ý đến việc chăm sóc răng miệng để bảo vệ miếng trám. Điều này bao gồm việc đánh răng nhẹ nhàng, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch các kẽ răng và súc miệng bằng nước muối ấm.

5.2. Những Điều Cần Tránh

  • Tránh ăn thực phẩm cứng, dai trong vài ngày đầu.
  • Không sử dụng đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Hạn chế ăn thực phẩm có tính axit cao như cam, chanh để bảo vệ miếng trám.
  • Không dùng tăm xỉa răng hoặc các dụng cụ khác chọc vào miếng trám.

6. Những Lưu Ý Quan Trọng Sau Khi Trám Răng

6.1. Khi Nào Nên Tìm Bác Sĩ?

  • Bệnh nhân nên tìm bác sĩ nếu cảm thấy đau kéo dài, có dấu hiệu sưng tấy, đỏ, chảy mủ hoặc chảy máu tại vị trí trám. Một số trường hợp khác cần tái khám bao gồm: miếng trám bị lỏng, bong tróc hoặc bị mòn nhanh chóng.

6.2. Các Biến Chứng Có Thể Xảy Ra

Mặc dù trám răng là một quy trình an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:

  • Viêm tủy răng: Nếu vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng qua miếng trám, có thể dẫn đến viêm tủy, gây đau nhức và cần điều trị thêm.
  • Nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, vị trí trám có thể bị nhiễm trùng, gây sưng, đỏ và đau nhức.
  • Dị ứng với vật liệu trám: Một số bệnh nhân có thể có phản ứng dị ứng với các loại vật liệu trám như amalgam hoặc composite.
  • Sâu răng mới: Nếu miếng trám không được làm kín hoàn toàn, vi khuẩn có thể xâm nhập gây sâu răng mới.

6.3. Cách Phòng Ngừa Biến Chứng

Để giảm thiểu nguy cơ xảy ra các biến chứng sau khi trám, bệnh nhân có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chọn bác sĩ có kinh nghiệm: Lựa chọn bác sĩ nha khoa có uy tín và kinh nghiệm để đảm bảo quy trình trám được thực hiện đúng cách.
  • Tuân thủ hướng dẫn chăm sóc: Làm theo hướng dẫn chăm sóc răng miệng sau khi trám để bảo vệ miếng trám và ngăn ngừa các vấn đề phát sinh.
  • Khám định kỳ: Đến khám nha khoa định kỳ để kiểm tra tình trạng răng miệng và phát hiện sớm các vấn đề có thể xảy ra.
  • Chú ý đến dấu hiệu bất thường: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào như đau nhức kéo dài, sưng tấy hay cảm giác không thoải mái, hãy tìm gặp bác sĩ ngay.
Răng bị chảy mủ sau khi trám là dấu hiệu cho thấy răng bị nhiễm trùng

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

7.1. Trám Răng Có Đau Không?

Trám răng thường không đau nếu được thực hiện đúng cách và có sự hỗ trợ của thuốc tê. Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn có thể cảm thấy một chút khó chịu hoặc ê buốt trong và sau quá trình trám.

7.2. Có Cần Chích Thuốc Tê Khi Trám Răng Không?

Có, thuốc tê thường được sử dụng để giảm đau trong quá trình trám. Bác sĩ sẽ tiến hành gây tê cục bộ tại vị trí cần trám bằng nhiều phương pháp khác nhau như tiêm tê tại chỗ hoặc sử dụng gel tê.

7.3. Trám Răng Có Đau Hơn So Với Nhổ Răng Không?

Thông thường, trám răng ít đau hơn so với nhổ răng, đặc biệt khi có sự hỗ trợ của thuốc tê. Tuy nhiên, nếu răng đã bị sâu nặng hoặc có tổn thương nghiêm trọng, việc loại bỏ mô răng bị hư hại

8. Kết Luận

8.1. Tóm Tắt Thông Tin Chính

Trám răng là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho nhiều vấn đề răng miệng. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quy trình trám răng, cảm giác đau có thể xảy ra trong và sau khi trám, cũng như cách chăm sóc răng miệng sau khi trám.

Các loại vật liệu trám như composite, amalgam, sứ và vàng đều có những ưu nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào tình trạng răng miệng của từng bệnh nhân. Mặc dù có thể có cảm giác đau nhẹ trong quá trình trám và sau đó, nhưng với sự hỗ trợ của thuốc tê và tay nghề của bác sĩ, hầu hết bệnh nhân sẽ không cảm thấy khó chịu nhiều.

8.2. Khuyến Khích Tìm Hiểu Thêm Và Liên Hệ Với Nha Khoa

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình trám răng, cảm giác đau hay cách chăm sóc sau khi trám, hãy liên hệ với bác sĩ nha khoa của bạn để được tư vấn thêm. Việc hiểu rõ quy trình và chăm sóc răng miệng đúng cách sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng tốt hơn và tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

9. Tài Nguyên Bổ Sung

9.1. Các Bài Viết Liên Quan

9.2. Liên Hệ Với Chuyên Gia Nha Khoa 3T

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về trám răng, hãy liên hệ với bác sĩ nha khoa chúng tôi qua hotline 0913.121.713. Các chuyên gia có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và lời khuyên phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Đừng ngần ngại hỏi để có được sự chăm sóc tốt nhất cho sức khỏe răng miệng của bạn.

——————–

Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình trám răng, cảm giác đau có thể xảy ra, cách chăm sóc sau khi trám và những lưu ý quan trọng. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trám răng và giảm bớt lo lắng về cảm giác đau trong quá trình điều trị. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy liên hệ với bác sĩ nha khoa để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Nha Khoa 3T là địa chỉ lấy tuỷ răng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật lấy tuỷ răng)

Giấy Phép Hoạt Động

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 30 tháng 6 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về dịch vụ trám răng lấy tuỷ ở Việt Nam, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

Nguồn tham khảo:

  1. Oral health. (2020).
    https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/oral-health
  2. Rechenberg D-K, et al. (2016). Biological markers for pulpal inflammation: A systematic review.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5127562/
  3. How it is performed: Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/what-happens/
  4. How Long Will I Have to Sit in the Dentist Chair During a Root Canal?. https://www.healthline.com/health/how-long-does-a-root-canal-take
  5. What is a root canal? (n.d.). https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/what-is-a-root-canal/
  6. Dental filling options. (n.d.).
    https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/dental-filling-options
  7. American Dental Association. (n.d.). Crowns.

    https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/c/crowns

  8. Pak JG, et al. (2011). Pain prevalence and severity before, during, and after root canal treatment: A systematic review.
    https://www.aae.org/specialty/wp-content/uploads/sites/2/2017/07/ecfeacutedentalpainbonus1.pdf
  9. Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/
  10. Pak JG, et al. (2011). Pain prevalence and severity before, during, and after root canal treatment: A systematic review. https://www.aae.org/specialty/wp-content/uploads/sites/2/2017/07/ecfeacutedentalpainbonus1.pdf
  11. Endodontic retreatment explained. (n.d.). https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/endodontic-treatment-options/endodontic-retreatment/endodontic-retreatment-explained/
  12. Ng Y.-L., Mann V., Rahbaran S., Lewsey J., Gulabivala K. Outcome of Primary Root Canal Treatment: Systematic Review of the Literature—Part 1. Effects of Study Characteristics on Probability of Success. Int. Endod. J. 2007;40:921–939. doi: 10.1111/j.1365-2591.2007.01322.x. [PubMed] [CrossRef] []
  13. Ng Y.-L., Mann V., Gulabivala K. Outcome of Secondary Root Canal Treatment: A Systematic Review of the Literature. Int. Endod. J. 2008;41:1026–1046. doi: 10.1111/j.1365-2591.2008.01484.x. [PubMed] [CrossRef] []
  14. Ng Y.-L., Mann V., Gulabivala K. A Prospective Study of the Factors Affecting Outcomes of Nonsurgical Root Canal Treatment: Part 1: Periapical Health. Int. Endod. J. 2011;44:583–609. doi: 10.1111/j.1365-2591.2011.01872.x.[PubMed] [CrossRef] []
  15. Olcay K., Eyüboglu T.F., Özcan M. Clinical Outcomes of Non-Surgical Multiple-Visit Root Canal Retreatment: A Retrospective Cohort Study. Odontology. 2019;107:536–545. doi: 10.1007/s10266-019-00426-6. [PubMed] [CrossRef] []
  16. Schilder H. Cleaning and Shaping the Root Canal. Dent. Clin. N. Am. 1974;18:269–296. doi: 10.1016/S0011-8532(22)00677-2. [PubMed] [CrossRef] []