img

Viêm Tủy Răng Có Nguy Hiểm Không? Giải Đáp Từ Nha Sĩ

Ngày cập nhập: 25/04/2024

Tác Giả:

Bài viết được thực hiện bởi Bác Sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược TP.HCM với hơn 10 năm kinh nghiệm điều trị viêm tuỷ răng tại Nha Khoa 3T.

Xem chi tiết về tác giả.

Bằng cấp chuyên môn:

Viêm tủy răng: Nỗi ám ảnh dai dẳng và những biến chứng nguy hiểm

Viêm tủy răng rất phổ biến. Theo trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) ước tính, nhóm tuổi từ 20 đến 34 có tỷ lệ sâu răng vĩnh viễn chưa được điều trị cao nhất (29,3%). 

(Nguồn: https://www.cdc.gov/oralhealth/publications/OHSR2019-table-26.html)

Sâu răng là nguyên nhân thường gặp gây viêm tủy răng, không chỉ khiến người bệnh đau nhức dữ dội, ê buốt kéo dài, đặc biệt nhạy cảm với nóng lạnh, khó chịu khi ăn nhai mà nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này còn gây ra những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe răng miệng, thậm chí ảnh hưởng đến cả xương hàm.

I. Viêm tuỷ răng là bệnh gì?

1. Viêm tuỷ răng là gì & Nguyên nhân viêm tuỷ răng thường gặp:

Viêm tủy răng (hay viêm tủy) là tình trạng viêm bên trong tủy răng, thường xảy ra thứ phát sau sâu răng đã xuyên qua men răng và ngà răng. Biểu hiện phổ biến nhất của viêm tủy răng là đau nhức, thường là cơn đau âm ỉ, nhói lên đồng bộ với nhịp tim khi huyết áp tăng do tình trạng viêm, trái ngược với cơn đau nhói đột ngột khi ngà răng bị lộ. Các nguyên nhân tiềm ẩn khác gây ra viêm tủy răng bao gồm:

  • Vi khuẩn xâm nhập qua tủy bị lộ thứ phát sau mài mòn, tổn thương, hoặc chấn thương
  • Kích ứng hóa học từ các phân tử gây kích ứng được áp dụng trực tiếp lên tủy hoặc do sự khuếch tán của chúng qua ngà răng liền kề sau khi đặt vật liệu phục hồi
  • Tổn thương nhiệt tức là nhiệt sinh ra từ thiết bị nha khoa có động cơ
  • Do bác sĩ vô tình làm lộ tủy trong quá trình trám răng, mài răng bọc sứ…

Do mối quan hệ mật thiết giữa ngà răng và tủy, chúng được gọi chung là phức hợp ngà – tủy, nhấn mạnh rằng chấn thương ở ngà răng cũng có thể gây tổn thương tủy

Nguyen nhan khien rang dau nhuc du doi

2. Vì sao viêm tuỷ răng lại gây đau dữ dội?

  • Phản ứng viêm của tủy răng bao gồm sự phát triển của phù nề, sự xâm nhập của các tế bào lympho, tế bào plasma và đại thực bào.
  • Do tủy răng được bao bọc hoàn toàn trong buồng ngà răng cứng, phản ứng viêm làm tăng áp lực trong buồng tủy, chèn ép vào đầu dây thần kinh gây ra triệu chứng đau răng dữ dội và tổn thương mô tuỷ. (Dây thần kinh răng được thiết kế chủ yếu để cảm nhận cơn đau.)
  • Áp lực và vết sưng này làm cho răng của bạn cực kỳ nhạy cảm, vì vậy những thứ thường không gây đau (như không khí lạnh hoặc đồ uống nóng) đột nhiên trở nên rất khó chịu. 
  • Áp lực nội tuỷ dẫn đến các vùng thiếu oxy cục bộ và hoại tử tủy khu trú hoặc lan rộng.
  • Nếu tủy sống sót, nó cho phép hình thành ngà răng bậc ba để bịt kín vùng tủy bị tổn thương (ví dụ: bị lộ), và điều này sẽ giúp giải quyết hoàn toàn tình trạng viêm tủy, còn gọi là viêm tuỷ có khả năng hồi phục. Ngược lại, tuỷ răng sẽ chết hoàn toàn (viêm tuỷ không có khả năng hồi phục).

Xem thêm: Cấu tạo và chức năng của tuỷ răng.

II. Phân Loại Và Triệu Chứng Viêm Tuỷ Răng.

1. Viêm tủy cấp tình hồi phục

  • Viêm tủy cấp tính hồi phục là tình trạng viêm tủy răng có khả năng hồi phục, được chẩn đoán lâm sàng dựa trên các triệu chứng chủ quan và khách quan.
  • Bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhói ngắt quãng, ngắn (vài giây) khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh hoặc không khí 
  • Không có cơn đau kéo dài hoặc đau tự phát. Thông thường, cảm giác khó chịu này không đến mức gây mất ngủ và bệnh nhân chưa dùng (hoặc chưa cần thiết dùng) thuốc giảm đau.
  • Test thử điện, kiểm tra sức sống tủy răng cho kết quả dương tính, không có phản ứng kéo dài khi loại bỏ kích thích. 
  • Kết quả kiểm tra gõ và sờ nắn âm tính. Thông thường không thấy bất thường ở vùng chóp răng trên phim X-quang.

Tuy nhiên, nếu nguyên nhân không được điều trị, tình trạng nhiễm trùng sẽ nặng hơn, dẫn đến tổn thương tủy không thể cứu vãn.

2. Viêm tủy cấp tính không hồi phục

  • Viêm tủy cấp tính không hồi phục là tình trạng viêm tủy răng cấp tính không thể hồi phục, được chẩn đoán lâm sàng dựa trên các triệu chứng chủ quan và khách quan.
  • Bệnh nhân có thể phàn nàn về các cơn đau nhói kéo dài khi tiếp xúc với nhiệt độ nóng/lạnh, đau tự phát (kéo dài từ vài phút đến vài giờ) hoặc đau lan tỏa.
  • Răng có thể nhạy cảm với nhiệt độ, không khí hoặc đồ ăn.
  • Bệnh nhân thường dùng thuốc giảm đau nhưng hiệu quả có thể không đạt được hoặc không ổn định.
  • Bệnh nhân cũng có thể báo cáo rằng cơn đau thưởng xảy ra vào ban đêm, gây trở ngại cho giấc ngủ.
  • Các xét nghiệm kiểm tra sức sống tủy răng cho kết quả âm tính hoặc phản ứng quá mức và có đau kéo dài khi loại bỏ kích thích.
  • Có thể có phản ứng chậm với kích thích lạnh.
  • Kết quả sờ nắn âm tính, và kết quả gõ cũng thường là âm tính.
  • Ở các răng nhiều chân, có thể một số mô tủy vẫn còn sống và đáp ứng được với các xét nghiệm kiểm tra sức sống tủy, trong khi các khu vực khác của tủy đã bị hoại tử, phát triển thành viêm quanh chóp và sẽ cho kết quả gõ tương ứng là dương tính.
Bệnh viêm tuỷ răng
Bệnh viêm tuỷ răng

Phân biệt 2 giai đoạn Viêm tủy răng

Viêm Tuỷ RăngDấu hiệu
CÓ THỂ HỒI PHỤC– Răng hơi sưng, nhạy cảm khi chạm vào.
– Đau nhức khi ăn thức ăn ngọt, nóng hoặc lạnh.
– Cơn đau kéo dài 5-10 phút và biến mất sau khi loại bỏ kích thích.
KHÔNG HỒI PHỤC– Răng sưng, thường xuyên đau nhức và nhạy cảm.
– Đau nhức khi ăn thức ăn ngọt, nóng hoặc lạnh.
– Có những lỗ nhỏ giống như sâu răng trên bề mặt răng.
– Có thể nhìn thấy khối màu đỏ sẫm hoặc có đốm vàng từ buồng tủy.
– Các triệu chứng khác có thể bao gồm: sốt nhẹ, hạch bạch huyết sưng to, hôi miệng, đắng miệng.
– Cơn đau dữ dội và kéo dài hơn, đặc biệt vào ban đêm.

Khi nhiễm trùng vượt ra khỏi răng sẽ bước qua giai đoạn viêm nhiễm ở chóp chân răng.

3. Viêm quanh chóp cấp tính:

  • Viêm quanh chóp cấp tính là tình trạng viêm cấp tính xảy ra ở vùng quanh chóp chân răng do mô tủy bị hoại tử toàn bộ hay một phần.
  • Tình trạng viêm này gây ra các triệu chứng bệnh thường như đau âm ỉ kéo dài khi cắn hoặc khi gõ/sờ nắn răng.
  • Cơn đau có thể lan tỏa sang các răng lân cận hoặc xuống hàm dưới.
  • Bệnh nhân thường dùng thuốc giảm đau nhưng hiệu quả có thể không đạt được hoặc không ổn định, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm.
  • Mất ngủ do đau cũng là một triệu chứng phổ biến.
  • Phim X-quang có thể cho thấy hiện tượng giãn rộng dây chằng nha chu ở vùng chóp răng.
  • Các xét nghiệm kiểm tra sức sống của tuỷ răng nói chung cho kết quả âm tính. Khi quá trình viêm tiến triển từ ống tủy xuống đến mô quanh chóp, kết quả xét nghiệm gõ sẽ chuyển sang dương tính.
  • Kết quả kiểm tra sờ nắn thường âm tính ở giai đoạn này.

4. Áp-xe quanh chóp cấp tính:

  • Viêm quanh chóp có tạo ổ áp-xe được gọi là áp-xe quanh chóp cấp tính (viêm xương ổ răng cấp).
  • Áp-xe quanh chóp cấp là một phản ứng viêm cấp tính đối với tình trạng nhiễm trùng và hoại tử tủy răng, được đặc trưng bởi khởi phát nhanh với các triệu chứng như đau nhói dữ dội, đau tự phát, răng đau khi có áp lực tác động, mủ hình thành và sưng các mô liên quan. 
  • Áp-xe quanh chóp cấp có biểu hiện tương tự như viêm quanh chóp, nhưng lúc này đã xuất hiện tình trạng sưng dưới màng xương hoặc sưng trong miệng (gọi là phù nề), và độ nhạy cảm khi sờ nắn cũng đã tăng lên đáng kể. 
  • Phim X-quang cho thấy những thay đổi sáng vùng quanh chóp tương tự như những gì quan sát được trong viêm quanh chóp hoặc viêm xương ổ răng. 
  • Sốt, khó chịu, hoặc các triệu chứng toàn thân khác cũng có thể xảy ra. 
  • Một ổ áp-xe khu trú, có vị trí áp-xe bề mặt rõ ràng hoặc “nhọt trên nướu” được gọi là parulis
  • Một chiếc răng với ổ áp-xe mạn tính hoặc tồn tại lâu ngày có lỗ rò để dẫn lưu dịch mủ được cho là có một ống xoang (thường ít đau hơn). 
  • Nếu nguồn lây nhiễm không được xác định, đặt một chóp gutta-percha vào trong ống xoang và sau đó chụp X-quang có thể giúp định vị chiếc răng có vấn đề.

5. Viêm Tủy Mạn Tính

Sau giai đoạn viêm tủy răng cấp tính, răng sẽ chuyển sang trạng thái viêm mạn tính (ngủ yên) xen kẽ với các đợt cấp tính.

  • Viêm tủy mạn tính là một phản ứng viêm do tổn thương kéo dài, mức độ thấp hoặc đôi khi từ sự thuyên giảm của một quá trình viêm cấp.
  • Đặc trưng bởi các triệu chứng thường nhẹ và thường không liên tục, xuất hiện trong một khoảng thời gian dài.
  • Một cơn đau âm ỉ có thể là triệu chứng khởi phát, hoặc bệnh nhân có thể hoàn toàn không biểu hiện triệu chứng nào.
  • Khi tủy răng bị phá hủy, phản ứng với kích thích nhiệt và kích thích điện sẽ giảm.
  • Soi dưới kính hiển vi, các tế bào lympho, tế bào plasma và vùng xơ hóa xuất hiện ở tủy răng bị viêm mạn tính. Trừ khi có đợt cấp tính của quá trình viêm mạn xảy ra, còn lại sẽ không thấy tế bào bạch cầu trung tính.
Phan loai viem tuy rang
Phân loại viêm tuỷ răng

III. Cách Xác định bệnh Viêm Tuỷ Răng

Chẩn đoán xác định viêm tủy răng thường được thực hiện bởi nha sĩ dựa trên các các phương tiện lâm sàng và cận lâm sàng hỗ trợ:

1. Khám Răng Miệng Bằng Mắt: Nhằm quan sát trực tiếp các dấu hiệu bất thường trên răng, chẳng hạn như sâu răng, vết nứt, sứt mẻ, màu sắc thay đổi, sưng tấy, hoặc chảy mủ.

2. Chụp X-quang Răng: Giúp nha sĩ đánh giá mức độ sâu răng, tình trạng hoại tử tủy và các tổn thương khác ở cấu trúc răng.

3. Thử Nghiệm Độ Nhạy Cảm: Xác định mức độ nhạy cảm của răng với các kích thích nóng, lạnh hoặc ngọt.

  • Cách thực hiện: Nha sĩ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để tác động nhiệt độ nóng, lạnh hoặc dung dịch ngọt lên bề mặt răng.
  • Đánh giá kết quả:
      • Phản ứng nhẹ hoặc không phản ứng: Răng khỏe mạnh hoặc viêm tủy có khả năng phục hồi.
      • Phản ứng nhói buốt dữ dội: Viêm tủy cấp hoặc mạn tính.

4. Gõ Nhẹ Vào Răng: Đánh giá mức độ viêm nhiễm ở chóp chân răng.

    • Cách thực hiện: Nha sĩ sử dụng dụng cụ gõ nhẹ vào bề mặt răng theo chiều dọc và ngang thân răng
    • Đánh giá kết quả:
      • Không đau: Chưa ảnh hưởng tới chóp chân răng.
      • Đau nhói dữ dội: Viêm tủy hoặc viêm chóp cấp.

5. Thử Nghiệm Tủy Răng Bằng Điện: Xác định sự sống của tủy răng.

    • Cách thực hiện: Nha sĩ sử dụng dụng cụ truyền một dòng điện nhỏ vào tủy răng.
    • Đánh giá kết quả:
      • Cảm nhận được dòng điện: Tủy răng còn sống, viêm tủy có khả năng phục hồi.
      • Không cảm nhận được dòng điện: Tủy răng đã chết.

Lưu ý:

  • Việc chẩn đoán viêm tủy răng cần dựa trên kết hợp các triệu chứng lâm sàng, kết quả khám răng miệng và các xét nghiệm bổ sung.
  • Việc lựa chọn phương pháp điều trị viêm tủy răng sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Thu nghiem su song cua tuy rang
Thử nghiệm sự sống của tuỷ răng

IV. Điều trị viêm tuỷ răng

Phương pháp điều trị viêm tủy răng sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng khả năng hồi phục của tủy răng.

1. Viêm Tủy Cấp Tính Cá Khả Năng Hồi Phục: Loại Bỏ Nguyên Nhân, Giảm Đau Hiệu Quả

Đối với trường hợp viêm tủy hồi phục, khi tủy răng vẫn còn khả năng phục hồi sau khi loại bỏ nguyên nhân gây viêm, nha sĩ sẽ tiến hành các biện pháp điều trị như sau:

    • Che tuỷ trực tiếp bằng vật liệu tương hợp sinh học mà không cần phải lấy tuỷ răng
    • Nếu răng bị sâu: Trám bít răng để ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào tủy răng.
    • Nếu răng bị chấn thương: Phục hồi răng bằng các phương pháp phù hợp để bảo tồn cấu trúc răng.

Theo nghiên cứu “HIỆU QUẢ CHE TUỶ TRỰC TIẾP BẰNG VẬT LIỆU CALCIUM SILICATE (BIODENTINETM) TRÊN RĂNG VĨNH VIỄN CÓ VIÊM TUỶ KHÔNG HỒI PHỤC” của thầy Trần Xuân Vĩnh, ĐH Y Dược TP.HCM, được đăng trên tạp chí y học Việt Nam ngày 04/08/2021. 

Cho kết quả: Che tuỷ trực tiếp với vật liệu BiodentineTM trên răng trưởng thành được chẩn đoán viêm tuỷ không hồi phục có thể là một giải pháp lựa chọn thay thế cho điều trị nội nha.

Nguồn tham khảo: https://tapchiyhocvietnam.vn/index.php/vmj/article/view/801

2. Viêm Tủy Răng Cấp Tính/Mạn Tính Không Hồi Phục:

Khi viêm tủy răng đã tiến triển đến giai đoạn không thể phục hồi, hai phương pháp điều trị chính được cân nhắc là:

1.1 Lấy tủy răng (loại bỏ tủy răng):

Lấy tủy răng là một phương pháp phổ biến để giải quyết viêm tủy.

Quy trình điều trị lấy tủy răng bao gồm các bước sau:

  • Khám và chẩn đoán: Nha sĩ sẽ kiểm tra răng và chụp X-quang để xác định xem bạn có bị viêm tủy răng hay không.
  • Gây tê: Nha sĩ sẽ gây tê vùng xung quanh răng để bạn không cảm thấy đau trong quá trình điều trị.
  • Loại bỏ tủy bị nhiễm trùng: Nha sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để khoan vào răng và loại bỏ tủy bị nhiễm trùng từ buồng tủy và ống tủy.
  • Làm sạch và khử trùng: Nha sĩ sẽ làm sạch và khử trùng buồng tủy và ống tủy để loại bỏ vi khuẩn.
  • Trám bít buồng tủy và ống tủy: Nha sĩ sẽ sử dụng vật liệu trám bít đặc biệt để trám bít buồng tủy và ống tủy.
  • Đặt mão răng: Trong một số trường hợp, nha sĩ có thể đề nghị đặt mão răng để bảo vệ răng khỏi bị nứt vỡ.

Theo nghiên cứu tỉ lệ thành công của phương pháp lấy tuỷ răng trên 312 bệnh nhân, tương ứng với 598 răng đã được theo dõi trong nghiên cứu này.

Tỷ lệ sống sót tích lũy của răng là 97%, 81%, 76% và 68% lần lượt sau 10, 20, 30 và 37 năm. Tương ứng, tỷ lệ thành công về mặt nội nha (lấy tuỷ răng) là 93%, 85%, 81% và 81%.

(nguồn nghiên cứu: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10264502/

Quy trinh dat thuoc diet tuy lay tuy rang
Quy trình lấy tuỷ răng

1.2 Nhổ bỏ răng và cấy ghép implant: Trong trường hợp răng bị tổn thương nặng nề hoặc có nguy cơ gãy vỡ cao, nhổ bỏ có thể là lựa chọn. Sau khi nhổ răng, một trụ implant bằng kim loại (thường là Titanium) sẽ được cấy vào vị trí chân răng trống. Sau khi trụ implant tích hợp với xương hàm, một mão răng sứ sẽ được gắn vào, phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ như răng thật.

Nên chọn phương pháp điều trị nào?

Cả điều trị tủy răng và cấy ghép implant đều là các phương pháp hiệu quả cho viêm tủy răng. Lựa chọn tốt nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm trùng. Những trường hợp nhiễm trùng từ nhẹ đến trung bình thường có thể được điều trị đầy đủ bằng cách lấy tủy răng. Tuy nhiên, các trường hợp nhiễm trùng nặng hơn dẫn đến hình thành áp xe có thể không đáp ứng tốt với phương pháp lấy tủy, và nhổ răng có thể là giải pháp được khuyến nghị. Điều này cũng xảy ra trong trường hợp răng bị tổn hại quá nghiêm trọng để có thể phục hồi bằng mão răng. Tuy nhiên, cuối cùng, chỉ có nha sĩ của bạn mới có thể xác định chính xác phương pháp điều trị phù hợp với bạn.

V. Một số ca lầm sàng điều trị viêm tuỷ răng tiêu biểu:

BÁO CÁO BỆNH ÁN 1:

  • Bệnh nhân nam 30 tuổi đến khám với tình trạng đau và sưng vùng mặt trước trên đã 7 ngày. Kiểm tra bên ngoài phát hiện khối sưng lan tỏa, không tụ dịch, ấn đau ở phía bên phải của khuôn mặt (Hình 1.a).
  • Kiểm tra trong miệng, răng 11 bị gãy cấp độ III, đổi màu xám và nhạy cảm khi gõ (Hình 1.b). Kiểm tra tủy điện cho thấy răng 21 không có phản ứng, răng 12 và 21 vẫn sống. Chụp X-quang cho thấy vùng thấu quang quanh chóp (Hình 1.c). Bệnh nhân được chẩn đoán là viêm tủy mãn tính không hồi phục đợt cấp có viêm mô tế bào.
  • Kế hoạch điều trị:
    • Mở tủy răng 21 và xác định chiều dài làm việc (Hình 1.d).
    • Tạo hình ống tủy bằng kỹ thuật step back và trám bít ống tủy sử dụng kỹ thuật nhồi côn gutta percha (Hình 1.e).
    • Bọc mão sứ toàn phần (Hình.1.f).
Ca lam sang 1 viem tuy rang
Hình 1: Ca lâm sàng 1 viêm tuỷ răng

BÁO CÁO BỆNH ÁN 2:

  • Một bệnh nhân nữ 21 tuổi đến khám với tình trạng đau và sưng ở vùng hàm dưới bên phải, kéo dài 2 ngày. Khám ngoài miệng, ghi nhận sưng ở vùng hàm dưới bên phải (Hình 2.a).
  • Khám trong miệng, răng 46 được trám amalgam (Hình 2.b) và áp xe quanh chóp được ghi nhận ở tiền đình má (Hình 2.c).
  • Răng nhạy cảm khi gõ và không có dấu hiệu sống. Phim X-quang cho thấy miếng trám amalgam chạm đến sừng tủy phía xa và khoảng dây chằng nha chu quanh chân răng 46 đã rộng ra (Hình 2d).
  • Bệnh nhân được chẩn đoán viêm tủy không hồi phục mãn tính với áp xe ổ răng ở răng 46.

Điều trị

Nạo ống tủy và tạo hình được thực hiện bằng kỹ thuật thông thường và được trám bít bằng Côn gutta percha (Hình 2.e), (Hình 2.f)

Ca lam sang 2 viem tuy rang

VI. Viêm tuỷ răng có nguy hiểm không?

Câu trả lời: Có, viêm tủy răng là một bệnh lý nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Nguy cơ tiềm ẩn của viêm tủy răng:

  • Tiến triển thành áp xe quanh chóp: Nếu không được điều trị, viêm tủy răng có thể tiến triển thành áp xe quanh chóp, là tình trạng nhiễm trùng ở chóp răng. Áp xe quanh chóp có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
    • Viêm xương hàm
    • Viêm xoang
    • Nhiễm trùng máu
    • Mất răng
  • Mất răng: Viêm tủy không hồi phục nếu không được điều trị sẽ dẫn đến hoại tử tủy răng, buộc phải loại bỏ răng.
  • Đau nhức kéo dài: Viêm tủy răng gây ra những cơn đau nhức dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

VII. Phòng ngừa bệnh viêm tuỷ răng.

Bất kỳ yếu tố nào làm tăng nguy cơ sâu răng, chẳng hạn như sống ở khu vực không có nước được bổ sung fluoride hoặc mắc một số bệnh lý nền, chẳng hạn như tiểu đường, đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm tủy răng.

Trẻ em và người lớn tuổi cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, nhưng điều này phần lớn phụ thuộc vào chất lượng chăm sóc răng miệng và thói quen vệ sinh răng miệng.

Thói quen sinh hoạt cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm tủy răng, bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng kém, chẳng hạn như không đánh răng sau bữa ăn và không đi khám răng định kỳ.
  • Ăn nhiều đường hoặc sử dụng các loại thực phẩm và đồ uống làm tăng nguy cơ sâu răng, chẳng hạn như carbohydrate tinh chế.
  • Nghề nghiệp hoặc sở thích làm tăng nguy cơ va đập vào miệng, chẳng hạn như đấm bốc hoặc khúc côn cầu.
  • Tật nghiến răng mãn tính (nghiến răng khi ngủ).

Việc ngăn ngừa viêm tủy răng là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và tránh các biến chứng nguy hiểm.

Vệ sinh răng miệng tốt là cách tốt nhất để phòng ngừa viêm tủy răng. Bao gồm các bước sau:

  • Đánh răng hai lần mỗi ngày với kem đánh răng chứa fluoride để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên răng.
  • Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch các kẽ răng, nơi bàn chải đánh răng không thể tiếp cận.
  • Khám răng định kỳ 6 tháng một lần để nha sĩ kiểm tra sức khỏe răng miệng, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện vệ sinh răng miệng chuyên nghiệp.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ răng (máng chống nghiến) vào ban đêm nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ để bảo vệ răng khỏi bị mài mòn và tổn thương.

Ngoài ra, bạn nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh hạn chế thức ăn ngọt, tránh hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia, kiểm soát tốt các bệnh lý nền như tiểu đường và thăm khám nha sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tình trạng đau nhức răng hoặc nhạy cảm bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Khi có dấu hiệu viêm tủy răng, bạn cần đi khám nha sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Đặt lịch hẹn ngay hôm nay để được tư vấn và điều trị viêm tủy răng. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng bấm số 0913121713 hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY

Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về viêm tủy răng:

  • Tủy răng: Phần trung tâm của răng chứa các mạch máu và dây thần kinh.
  • Ngà răng: Lớp nằm dưới men răng, cứng hơn xương nhưng mềm hơn men răng.
  • Phức hợp ngà – tủy: Sự kết hợp giữa ngà răng và tủy răng. 
  • Viêm tủy cấp/mạn tính: Tình trạng viêm tủy răng diễn ra nhanh với triệu chứng dữ dội/chậm với triệu chứng âm ỉ kéo dài.
  • Viêm tủy có khả năng hồi phục/không hồi phục:  Tình trạng viêm tủy răng có thể tự/không thể tự chữa khỏi.
  • Test thử điện: Thiết bị kiểm tra sức sống của tủy răng bằng một dòng điện nhỏ.
  • Hoại tử tủy: Tình trạng tủy răng chết. 
  • Ngà răng bậc ba: Ngà răng được tạo ra để bảo vệ tủy răng bị tổn thương.
  • Chóp răng: Phần đỉnh của chân răng. 
  • Răng sữa/răng vĩnh viễn: Răng mọc trong giai đoạn trẻ em/người trưởng thành.