MỤC LỤC
Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là những chiếc răng cuối cùng mọc ở hai hàm. Mặc dù tên gọi của chúng nghe có vẻ quan trọng, nhưng thực chất răng khôn không có vai trò thiết yếu trong việc nhai hay hỗ trợ cấu trúc hàm. Tuy nhiên, quá trình mọc răng khôn thường đi kèm với nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và khoa học về dấu hiệu mọc răng khôn, các vấn đề liên quan, và cách xử lý hiệu quả.
—
I. Răng Khôn Là Gì?
Răng khôn là những chiếc răng hàm lớn mọc ở vị trí cuối cùng của miệng, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17 đến 25. Trong một số trường hợp, răng khôn mọc bình thường và không gây ra vấn đề gì. Tuy nhiên, phần lớn chúng thường mọc lệch, ngầm hoặc chen chúc, dẫn đến các biến chứng về răng miệng.
—
II. Dấu Hiệu Mọc Răng Khôn
Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy bạn đang mọc răng khôn bao gồm:
1. Sưng Nướu
Sưng nướu thường xảy ra ở phía sau của hàm, nơi răng khôn bắt đầu trồi lên. Vị trí này dễ bị viêm do sự chèn ép của răng khôn vào nướu và các mô mềm xung quanh.
2. Đau Hàm
Cơn đau thường xuất hiện ở vùng hàm sau và có thể lan sang các khu vực khác như tai hoặc thái dương. Đau nhức thường trở nên rõ ràng hơn khi nhai hoặc khi mở miệng quá rộng.
3. Chảy Máu Nướu
Khi răng khôn mọc, nướu ở khu vực này dễ bị tổn thương, dẫn đến chảy máu. Đây là dấu hiệu cần được chú ý vì nó có thể cảnh báo nguy cơ viêm nhiễm.
4. Hơi Thở Có Mùi Và Vị Lạ Trong Miệng
Do răng khôn thường mọc ở vị trí khó vệ sinh, vi khuẩn dễ tích tụ, gây hôi miệng và cảm giác vị lạ trong miệng.
5. Khó Mở Miệng Hoặc Nhai Thức Ăn
Việc mở miệng hoặc nhai thức ăn trở nên khó khăn và gây đau đớn vì áp lực từ răng khôn lên các cấu trúc xung quanh.
6. Sốt Nhẹ Và Mệt Mỏi
Khi răng khôn xuyên qua nướu, cơ thể có thể phản ứng bằng cách sốt nhẹ. Đây là phản ứng tự nhiên với tình trạng viêm nhiễm ở vùng nướu.
—
Các Nghiên cứu cho thấy răng khôn bị kẹt hoặc mọc ngầm có thể gây ra các bệnh lý viêm nhiễm như viêm nha chu hoặc tổn thương xương hàm.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng răng khôn mọc lệch có thể tạo áp lực lên các răng kế cận, làm hỏng cấu trúc răng và gây xô lệch hàm. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý răng miệng như sâu răng, viêm lợi và thậm chí hình thành nang răng.
—
III. Dấu Hiệu Răng Khôn Gặp Vấn Đề
Không phải lúc nào răng khôn mọc lên cũng thuận lợi. Dưới đây là những dấu hiệu cảnh báo răng khôn có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng:
1. Chảy Máu Lâu Dài
Nếu nướu tiếp tục chảy máu, đây có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc tổn thương nặng.
2. Sưng Má Hoặc Nướu Nghiêm Trọng
Sưng nặng kèm theo đau nhức dữ dội là biểu hiện của viêm quanh thân răng (pericoronitis), một tình trạng viêm nướu phổ biến do răng khôn mọc lệch.
3. Răng Lung Lay Hoặc Dịch Chuyển
Áp lực từ răng khôn mọc lệch có thể làm răng bên cạnh lung lay hoặc bị xô lệch.
4. Nhiễm Trùng Răng Và Nướu
Nhiễm trùng có thể xảy ra khi vi khuẩn tích tụ dưới nướu, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, đau nhức, và hơi thở có mùi hôi.
—
IV. Các Biến Chứng Thường Gặp Khi Mọc Răng Khôn
Răng khôn không chỉ gây đau mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời:
1. Viêm Lợi Trùm
Tình trạng này xảy ra khi phần nướu bao phủ răng khôn bị viêm. Nó gây đau đớn, khó chịu, và có thể lan rộng ra các khu vực khác của miệng.
2. Sâu Răng
Răng khôn mọc lệch thường khó làm sạch, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây ra sâu răng, đặc biệt ở phía sau của răng cận kề.
3. Nang Răng
Một răng khôn bị kẹt có thể hình thành nang, gây tổn thương xương hàm, dây thần kinh, và các cấu trúc răng xung quanh.
4. Bệnh Nha Chu
Răng khôn có thể gây viêm lợi xung quanh, dẫn đến mất xương hoặc thậm chí mất răng nếu không được điều trị.
—
V. Phòng Ngừa Biến Chứng
1. Kiểm Tra Nha Khoa Định Kỳ
Thăm khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến răng khôn. Chụp X-quang toàn hàm là cách tốt nhất để đánh giá vị trí và hướng mọc của răng khôn.
2. Vệ Sinh Răng Miệng Cẩn Thận
Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng kháng khuẩn để làm sạch khu vực phía sau miệng, nơi răng khôn mọc lên.
3. Điều Trị Sớm Khi Có Triệu Chứng
Nếu bạn cảm thấy đau hoặc nhận thấy các dấu hiệu bất thường, hãy đến gặp nha sĩ ngay để được tư vấn và điều trị.
—
VI. Răng Khôn Có Cần Nhổ Không?
Không phải tất cả răng khôn đều cần được nhổ. Theo một báo cáo năm 2020 trong Cochrane Database of Systematic Reviews, việc nhổ răng khôn không có triệu chứng hoặc không bị bệnh lý thường không được khuyến nghị.
Tuy nhiên, nếu răng khôn mọc lệch, gây đau hoặc có nguy cơ cao gây biến chứng, bác sĩ sẽ đề xuất nhổ bỏ để tránh những vấn đề nghiêm trọng hơn.
—
VIII. Quy Trình Nhổ Răng Khôn
Quy trình nhổ răng khôn thường được thực hiện bởi bác sĩ nha khoa hoặc bác sĩ phẫu thuật răng miệng. Các bước chính bao gồm:
1. Đánh Giá Trước Khi Nhổ
Bác sĩ sẽ chụp X-quang để xác định vị trí và mức độ phức tạp của răng khôn.
2. Gây Tê
Thuốc gây tê tại chỗ hoặc gây mê sẽ được sử dụng để giảm đau trong quá trình nhổ.
3. Nhổ Răng Khôn
Bác sĩ sẽ tiến hành nhổ răng khôn bằng các dụng cụ chuyên dụng. Nếu răng khôn bị kẹt, bác sĩ có thể cần cắt nướu hoặc chia nhỏ răng để dễ dàng loại bỏ.
4. Chăm Sóc Sau Khi Nhổ
Sau khi nhổ răng, bạn sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc vết thương để tránh nhiễm trùng và giảm đau.
—
IX. Kết Luận
Răng khôn, dù không cần thiết cho chức năng nhai, nhưng lại có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nếu không được quản lý đúng cách. Việc nhận biết dấu hiệu mọc răng khôn và thăm khám nha sĩ kịp thời là chìa khóa để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Nếu bạn cảm thấy đau hoặc nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến răng khôn, hãy liên hệ với nha sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.