img

Răng Khôn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Tác giả: Phan Xuân Sơn, Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, 10 năm kinh nghiệm, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM

Tổng quan về răng khôn

Răng khôn (third molars) là bộ răng hàm thứ ba, nằm ở vị trí sâu nhất trong hàm. Chúng thường mọc trong độ tuổi từ 17 đến 21, khi cơ thể đã hoàn thiện quá trình trưởng thành, do đó được gọi là “răng khôn”. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiến hóa hiện đại, răng khôn không còn đóng vai trò quan trọng như trước đây, và hầu hết chúng thường gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng.

Theo một nghiên cứu đáng tin cậy, ít nhất 53% người từ 25 tuổi trở lên đã mọc ít nhất một chiếc răng khôn. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nam giới có khả năng mọc răng khôn cao hơn so với nữ giới.


Tại sao chúng ta có răng khôn?

Trong thời kỳ sơ khai, tổ tiên loài người cần răng khôn để xử lý thực phẩm thô và cứng như thịt săn bắt hoặc các loại hạt. Do đó, bộ răng hàm thứ ba giúp tăng cường khả năng nhai và nghiền thức ăn.

Tuy nhiên, với sự phát triển của phương pháp nấu ăn và chế biến thực phẩm hiện đại, răng khôn dần trở nên không cần thiết. Các nhà nhân chủng học tin rằng, cùng với sự thay đổi trong chế độ ăn uống, nhân loại cũng dần tiến hóa để có hàm nhỏ hơn, dẫn đến việc răng khôn ngày nay thường không đủ chỗ để mọc đúng cách.


Răng khôn mọc khi nào?

Quá trình mọc răng khôn diễn ra theo thứ tự sau:

  • Răng sữa: Bộ 20 răng sữa đầu tiên bắt đầu mọc từ 6 tháng tuổi và rụng dần khi trẻ khoảng 12 tuổi.
  • Răng vĩnh viễn: Bộ 32 răng vĩnh viễn thay thế răng sữa, trong đó bộ răng hàm thứ nhất mọc vào khoảng 6 tuổi, bộ răng hàm thứ hai mọc vào khoảng 12 tuổi.
  • Răng khôn: Bộ răng hàm thứ ba (răng khôn) thường mọc từ 17 đến 21 tuổi, nhưng không phải ai cũng có răng khôn mọc hoàn toàn. Một số người có thể không bao giờ mọc răng khôn do yếu tố di truyền và tiến hóa.

Lưu ý: Một số trường hợp răng khôn không mọc lộ ra ngoài mà nằm ẩn dưới nướu. Chụp X-quang là cách duy nhất để xác định sự hiện diện của răng khôn trong hàm.


Các vấn đề liên quan đến răng khôn

Do kích thước hàm nhỏ hơn và thiếu không gian, răng khôn thường không mọc đúng cách, dẫn đến các vấn đề sau:

1. Răng khôn mọc lệch hoặc kẹt (impacted wisdom teeth):

  • Nguyên nhân: Răng khôn không đủ chỗ để mọc thẳng, dẫn đến việc nghiêng hoặc đâm vào răng bên cạnh.
  • Hậu quả: Gây đau đớn, làm hỏng răng lân cận, hoặc dẫn đến mất cân đối trong hàm.

2. Nhiễm trùng quanh răng khôn (Pericoronitis):

  • Nguyên nhân: Mô mềm che phủ một phần răng khôn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Triệu chứng: Đau nhức, sưng đỏ nướu, hơi thở có mùi, và thậm chí khó há miệng.
  • Tỷ lệ nhiễm trùng: Răng khôn bị kẹt dễ bị nhiễm trùng hơn do vị trí khó vệ sinh ở sâu trong hàm.

3. Sâu răng và viêm nướu:

  • Nguyên nhân: Răng khôn khó vệ sinh do vị trí khó tiếp cận, dẫn đến tích tụ mảng bám và vi khuẩn.
  • Hậu quả: Sâu răng, viêm nướu hoặc các bệnh nha chu khác.

4. Áp lực lên các răng khác:

  • Nguyên nhân: Răng khôn mọc chen chúc, gây áp lực và làm lệch vị trí của các răng còn lại.
  • Hậu quả: Gây đau nhức hoặc làm hỏng kết quả điều trị chỉnh nha (như niềng răng).

Triệu chứng của nhiễm trùng răng khôn

Một số triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng răng khôn bao gồm:

  • Đau hoặc nhạy cảm ở vùng răng khôn.
  • Nướu sưng, đỏ hoặc chảy máu.
  • Có dịch trắng hoặc mủ chảy ra từ khu vực răng.
  • Hơi thở có mùi hôi hoặc vị khó chịu trong miệng.
  • Sưng hàm, cứng hàm hoặc khó há miệng.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây sốt hoặc khó thở.

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy đến gặp nha sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.


Điều trị nhiễm trùng răng khôn

Việc điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng và tình trạng răng khôn:

1. Sử dụng thuốc kháng sinh:

  • Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng trước khi xử lý răng.

2. Điều trị bảo tồn:

  • Nếu răng khôn không gây thêm biến chứng, nha sĩ có thể làm sạch và trám lại các lỗ sâu hoặc khe hở để ngăn chặn vi khuẩn tích tụ.

3. Nhổ răng khôn:

  • Trong nhiều trường hợp, nhổ răng khôn là cách duy nhất để tránh tái nhiễm hoặc biến chứng lâu dài.
  • Phẫu thuật nhổ răng khôn có thể bao gồm nhổ một phần hoặc toàn bộ răng.

Tại sao nên nhổ răng khôn?

Nhổ răng khôn thường được khuyến nghị như một biện pháp phòng ngừa các vấn đề trong tương lai, ngay cả khi chúng chưa gây ra triệu chứng.

  • Phòng tránh biến chứng: Răng khôn mọc lệch hoặc kẹt có thể gây đau, nhiễm trùng, hoặc làm hỏng các răng khác.
  • Hỗ trợ chỉnh nha: Nhổ răng khôn trước khi niềng răng giúp đảm bảo răng khôn không làm ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
  • Thời điểm nhổ răng tốt nhất: Theo các chuyên gia, nhổ răng khôn khi còn trẻ (tuổi thiếu niên) giúp hồi phục nhanh hơn do xương hàm và chân răng chưa phát triển hoàn toàn.

Hồi phục sau khi nhổ răng khôn

Quá trình hồi phục thường kéo dài vài ngày đến một tuần, với các hướng dẫn quan trọng như sau:

  • Vệ sinh: Súc miệng bằng nước muối ấm để giữ vùng vết thương sạch.
  • Chế độ ăn uống: Tránh ăn thực phẩm cứng, cay hoặc có hạt nhỏ dễ mắc vào vùng nướu đang lành.
  • Tránh hút thuốc: Khói thuốc có thể gây cản trở quá trình lành vết thương.
  • Dùng thuốc giảm đau: Hỏi ý kiến bác sĩ về các loại thuốc phù hợp.

Kết luận

Răng khôn là một phần của quá trình tiến hóa nhưng hiện nay không còn quan trọng như trước. Việc xử lý răng khôn đúng cách thông qua theo dõi, điều trị hoặc nhổ bỏ có thể giúp phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào liên quan đến răng khôn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia nha khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo: