img

Mấy Tuổi Mọc Răng Khôn?

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

1. Răng khôn là gì?

Răng khôn, còn được gọi là răng số 8 hoặc răng hàm lớn thứ ba, là bộ răng cuối cùng mọc trong hàm của con người. Chúng thường xuất hiện ở vị trí sau cùng của cung hàm, sau răng hàm lớn thứ hai. Về mặt giải phẫu, răng khôn có cấu trúc tương tự như các răng hàm khác, bao gồm thân răng, chân răng và tủy răng. Mỗi người thường có 4 răng khôn, mỗi góc hàm một chiếc.

Quá trình hình thành răng khôn bắt đầu từ giai đoạn mầm răng, tiếp theo là sự phát triển của nang răng và cuối cùng là quá trình canxi hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng phát triển đủ 4 răng khôn. Một số người có thể có răng khôn dư thừa, trong khi những người khác có thể bị thiếu răng khôn.

2. Độ tuổi mọc răng khôn phổ biến

Răng khôn thường mọc ở độ tuổi từ 17 đến 25, đây là giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển răng ở người trưởng thành. Các giai đoạn mọc răng khônthường diễn ra như sau:

    • Giai đoạn 1 (17-20 tuổi): Răng khôn bắt đầu hình thành dưới nướu.

    • Giai đoạn 2 (20-22 tuổi): Răng khôn bắt đầu đâm qua nướu.

    • Giai đoạn 3 (22-25 tuổi): Răng khôn mọc hoàn toàn.

Tuy nhiên, thời điểm mọc răng khôn có thể khác nhau đáng kể giữa các cá nhân. Lý do răng khôn mọc muộn hơn các răng khác là do quá trình tiến hóacủa con người, khi bộ não phát triển lớn hơn, xương hàm trở nên ngắn hơn.

 

Răng khôn là răng mọc cuối cùng trong cung hàm, nằm ở 4 góc hàm

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời điểm mọc răng khôn

    1. Di truyền và chủng tộc: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mọc răng khôn.
    2. Chế độ dinh dưỡng và lối sống: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất có thể thúc đẩy sự phát triển răng khỏe mạnh.
    3. Sự phát triển của xương hàm: Kích thước và hình dạng của xương hàm có thể ảnh hưởng đến thời điểm và vị trí mọc của răng khôn.
    4. Các yếu tố môi trường và hormone: Môi trường sống và sự thay đổi hormone trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình mọc răng khôn. 

4. Dấu hiệu mọc răng khôn theo độ tuổi

Độ tuổi Dấu hiệu mọc răng khôn
13-17 tuổi – Đau nhức nhẹ ở vùng sau hàm
– Cảm giác khó chịu khi nhai
– Sưng nhẹ ở nướu sau hàm
18-25 tuổi – Đau nhức rõ rệt ở vùng sau hàm
– Sưng nướu và đôi khi sưng má
– Khó mở miệng hoặc nuốt
– Hơi thở có mùi
Sau 25 tuổi – Đau nhức dữ dội và kéo dài
– Sưng nướu nghiêm trọng
– Nhiễm trùng nướu
– Ảnh hưởng đến các răng lân cận
Dấu hiệu mọc răng khôn theo độ tuổi

Để chẩn đoán chính xác tình trạng răng khôn, bác sĩ nha khoa thường sử dụng X-quang panorama hoặc CT Cone Beam. Những phương pháp này giúp đánh giá vị trí, hướng mọc và mối quan hệ của răng khôn với các cấu trúc xung quanh.

 

Chụp X-quang kiểm tra vị trí răng khôn

5. Các trường hợp đặc biệt về tuổi mọc răng khôn

    • Mọc răng khôn sớm (trước 17 tuổi): Có thể do yếu tố di truyền hoặc sự phát triển nhanh của cơ thể.

    • Mọc răng khôn muộn (sau 30 tuổi): Có thể gây ra nhiều khó khăn hơn do xương hàm đã phát triển hoàn toàn.

    • Trường hợp không mọc răng khôn: Khoảng 35% dân số không mọc đủ 4 răng khôn, và khoảng 5% không mọc răng khôn nào.

Răng khôn mọc lệch hoặc nằm ngang có thể gây ảnh hưởng đến khớp cắn, dẫn đến nhu cầu điều trị bằng mắc cài hoặc niềng răng trong một số trường hợp.

6. Vấn đề thường gặp khi mọc răng khôn ở các độ tuổi khác nhau

Quá trình mọc răng khôn có thể gây ra nhiều biến chứng răng khôn khác nhau, tùy thuộc vào độ tuổi và cách răng mọc:

• Đau nhức và khó chịu:

    • Mức độ đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, tùy thuộc vào cách răng mọc và độ tuổi.

    • Ở người trẻ, đau thường nhẹ hơn do xương hàm còn mềm và linh hoạt.

    • Người lớn tuổi có thể trải qua cơn đau dữ dội hơn do xương hàm đã cứng.

Răng mọc lệch hoặc răng mọc ngầm:

    • Khoảng 70% trường hợp răng khôn mọc không đúng vị trí.

    • Răng mọc lệch có thể gây áp lực lên các răng lân cận, dẫn đến đau nhức và thay đổi khớp cắn.

    • Răng mọc ngầm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như u nang hoặc tổn thương xương hàm.

• Viêm nướu và nhiễm trùng:

    • Pericoronitis (viêm nướu quanh răng khôn) là tình trạng phổ biến, đặc biệt khi răng khôn chưa mọc hoàn toàn.

    • Triệu chứng bao gồm sưng đỏ, đau nhức, và khó mở miệng.

Ngoài ra, tác động tâm lý khi mọc răng khôn cũng không nên bị bỏ qua. Nhiều người có thể cảm thấy lo lắng hoặc stress do đau đớn hoặc lo ngại về quá trình điều trị.

 

viêm lợi trùm răng khôn

7. Chăm sóc răng miệng khi mọc răng khôn

    1. Vệ sinh răng miệng đúng cách:

    • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có fluor.

    • Sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng để làm sạch kẽ răng và vùng quanh răng khôn.

    • Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn không chứa cồn.

    1. Chế độ ăn uống phù hợp:

    • Ăn thức ăn mềm, dễ nhai khi răng khôn đang mọc.

    • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin Dcanxi để hỗ trợ sự phát triển của răng và xương.

    • Hạn chế đồ uống có đường và axit để tránh sâu răng.

    1. Sử dụng thuốc giảm đau khi cần thiết:

    • Dùng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc paracetamol theo hướng dẫn.

    • Tránh lạm dụng thuốc giảm đau, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.

    1. Các biện pháp tự nhiên giảm đau tại nhà:

    • Chườm lạnh bên ngoài má để giảm sưng và đau.

    • Súc miệng bằng nước muối ấm để làm dịu nướu và giảm viêm.

8. Khi nào cần can thiệp y tế?

• Các trường hợp cần nhổ răng khôn:

    • Răng mọc lệch hoặc nằm ngang, gây áp lực lên răng kế cận.

    • Răng không mọc hoàn toàn, dẫn đến viêm nướu tái phát.

    • Răng gây đau đớn kéo dài hoặc nhiễm trùng tái diễn.

Quy trình nhổ răng khôn:

    1. Chụp X-quang để xác định vị trí chính xác của răng khôn.
    2. Gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân (tùy trường hợp).
    3. Tạo đường mở để tiếp cận răng khôn.
    4. Nhổ răng, có thể cắt răng thành nhiều phần nếu cần.
    5. Khâu vết thương và đặt gạc cầm máu.

• Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn:

    • Giữ gạc cầm máu trong 30-60 phút sau nhổ răng.

    • Chườm đá lạnh bên ngoài má để giảm sưng.

    • Tránh súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu.

Biến chứng sau nhổ răng có thể bao gồm chảy máu kéo dài hoặc nhiễm trùng. Nếu gặp các triệu chứng này, cần liên hệ ngay với nha sĩ.

Trong một số trường hợp, có thể áp dụng phương pháp điều trị bảo tồn răng khôn như làm sạch nướu hoặc sử dụng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.

Xem thêm: Giá nhổ răng khôn bao nhiêu tiền

9. Tầm quan trọng của việc theo dõi sự phát triển răng khôn

Khám nha khoa định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi sự phát triển của răng khôn:

    • Phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến răng khôn.

    • Đánh giá sự phát triển của xương hàm và không gian cho răng khôn.

    • Lên kế hoạch điều trị phù hợp nếu cần thiết.

Vai trò của chụp X-quang trong việc theo dõi răng khôn:

    • X-quang răng giúp xác định vị trí chính xác của răng khôn trong xương hàm.

    • CT Cone Beam cung cấp hình ảnh 3D chi tiết, giúp đánh giá mối quan hệ của răng khôn với các cấu trúc xung quanh.

Việc phát hiện sớm các vấn đề giúp:

    • Giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

    • Tăng khả năng điều trị thành công.

    • Giảm thời gian và chi phí điều trị.

10. Lời khuyên cho người trong độ tuổi mọc răng khôn

• Cách giảm đau răng khôn:

    • Chườm lạnh bên ngoài má để giảm sưng và đau.

    • Súc miệng bằng nước muối ấm để làm dịu nướu và giảm viêm.

    • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc paracetamol theo hướng dẫn.

• Khi nào nên tìm kiếm sự trợ giúp từ nha sĩ:

    • Khi đau đớn kéo dài hoặc dữ dội.

    • Khi có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, hoặc chảy mủ.

    • Khi gặp khó khăn trong việc mở miệng hoặc nuốt.

• Cách duy trì vệ sinh răng miệng tốt:

    • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng có fluor.

    • Sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng để làm sạch kẽ răng và vùng quanh răng khôn.

    • Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn không chứa cồn.

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh:

    • Ăn nhiều trái cây và rau quả để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết.

    • Hạn chế đồ uống có đường và axit để tránh sâu răng.

    • Duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.

Ngoài ra, việc hiểu và quản lý tâm lý khi mọc răng khôn cũng rất quan trọng. Nếu cảm thấy lo lắng về quá trình mọc răng khôn hoặc các thủ thuật liên quan, đừng ngần ngại chia sẻ với nha sĩ của bạn.

11. Câu hỏi thường gặp về tuổi mọc răng khôn

    1. Có phải ai cũng mọc răng khôn không?
      Không phải ai cũng mọc răng khôn. Khoảng 35% dân số không mọc đủ 4 răng khôn, và khoảng 5% không mọc răng khôn nào. Đây là kết quả của quá trình tiến hóa và không được coi là bất thường. Sự thiếu hụt răng khôn có thể do yếu tố di truyền hoặc sự thích nghi của cơ thể với chế độ ăn hiện đại.
    2. Mọc răng khôn có ảnh hưởng đến thẩm mỹ khuôn mặt không?
      Trong hầu hết các trường hợp, mọc răng khôn không ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ khuôn mặt. Tuy nhiên, nếu răng khôn mọc lệch hoặc gây chen chúc, có thể dẫn đến thay đổi nhỏ trong hình dạng khuôn mặt. Trong một số trường hợp hiếm gặp, răng khôn mọc bất thường có thể gây sưng má hoặc thay đổi đường nét khuôn mặt. Nếu cần thiết, việc nhổ răng khôn có thể giúp duy trì hoặc cải thiện thẩm mỹ khuôn mặt.
    3. Có cần thiết phải nhổ tất cả răng khôn không?
      Không phải tất cả răng khôn đều cần phải nhổ. Quyết định nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, hướng mọc, và tác động đến các răng khác. Nha sĩ sẽ đánh giá từng trường hợp cụ thể để đưa ra khuyến nghị phù hợp. Các trường hợp cần cân nhắc nhổ răng khôn bao gồm:

    • Răng mọc lệch hoặc nằm ngang

    • Gây đau đớn hoặc nhiễm trùng tái diễn

    • Ảnh hưởng đến các răng lân cận

    • Hình thành nang răng hoặc u

    1. Răng khôn có thể mọc sau 30 tuổi không?
      Mặc dù hiếm gặp, nhưng răng khôn có thể mọc sau 30 tuổi. Hiện tượng này được gọi là mọc răng khôn muộn. Tuy nhiên, việc mọc răng khôn muộn có thể gây ra nhiều khó khăn và biến chứng hơn do xương hàm đã phát triển hoàn toàn và cứng hơn. Những người mọc răng khôn muộn cần được theo dõi chặt chẽ bởi nha sĩ để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề có thể phát sinh.

12. So sánh tuổi mọc răng khôn giữa nam và nữ

Yếu tố Nam Nữ
Tuổi trung bình mọc răng khôn 17-21 tuổi 16-20 tuổi
Tốc độ phát triển răng Chậm hơn Nhanh hơn
Ảnh hưởng của hormone Ít hơn Nhiều hơn
So sánh tuổi mọc răng khôn giữa nam và nữ

Sự khác biệt về thời điểm mọc răng khôn giữa nam và nữ không quá lớn, nhưng có một số điểm đáng chú ý:

    • Nữ giới thường mọc răng khôn sớm hơn nam giới khoảng 6 tháng đến 1 năm.

    • Sự phát triển răng ở nữ giới thường nhanh hơn và hoàn thiện sớm hơn so với nam giới.

    • Hormone estrogen ở nữ giới có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển răng, bao gồm cả răng khôn.

Yếu tố gây ra sự khác biệt này chủ yếu là do sự phát triển sinh lý khác nhau giữa hai giới. Nữ giới thường bắt đầu dậy thì sớm hơn, dẫn đến sự phát triển nhanh hơn của xương và răng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự khác biệt này là trung bình và có thể thay đổi đáng kể giữa các cá nhân do yếu tố di truyền và môi trường.

13. Răng khôn và sự tiến hóa của con người

Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, là một di sản từ tổ tiên xa xưa của chúng ta. Trong quá khứ, khi chế độ ăn của con người chủ yếu là thực phẩm thô và cứng, răng khôn đóng vai trò quan trọng trong việc nghiền nát thức ăn. Tuy nhiên, với sự tiến hóa của con người và sự thay đổi trong chế độ ăn uống, vai trò của răng khôn đã giảm đáng kể.

Lý do con người hiện đại vẫn mọc răng khôn:

    • Di truyền: Gen quy định sự phát triển của răng khôn vẫn tồn tại trong bộ gen của chúng ta.

    • Quá trình tiến hóa chậm: Sự thay đổi về mặt di truyền diễn ra qua hàng nghìn năm, trong khi chế độ ăn uống của chúng ta đã thay đổi nhanh chóng trong vài thế kỷ gần đây.

Sự thay đổi của cấu trúc hàm qua thời gian:

    • Xương hàm của con người hiện đại nhỏ hơn so với tổ tiên, dẫn đến thiếu không gian cho răng khôn mọc.

    • Điều này có thể là kết quả của chế độ ăn mềm hơn, giảm áp lực lên xương hàm trong quá trình phát triển.

Xu hướng về răng khôn trong tương lai:

    • Một số nhà khoa học dự đoán rằng trong tương lai xa, con người có thể không còn mọc răng khôn.

    • Tuy nhiên, quá trình này sẽ diễn ra rất chậm và có thể mất hàng nghìn năm.

    • Sự phát triển của công nghệ nha khoa có thể thay đổi cách chúng ta đối phó với các vấn đề liên quan đến răng khôn trong tương lai.

14. Mối liên hệ giữa tuổi mọc răng khôn và sức khỏe tổng quát

Mặc dù răng khôn chỉ là một phần nhỏ trong hệ thống răng miệng, nhưng nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng quát của bạn.

Ảnh hưởng của răng khôn đến sức khỏe răng miệng:

    • Răng khôn mọc lệch có thể gây chen chúc răng, ảnh hưởng đến khớp cắn.

    • Răng khôn khó vệ sinh có thể tăng nguy cơ sâu răngviêm nướu.

    • Răng khôn mọc ngầm có thể dẫn đến hình thành nang hoặc u lành tính.

Các bệnh lý liên quan đến răng khôn:

    • Viêm nướu quanh răng khôn (pericoronitis)

    • Áp-xe răng do răng khôn bị nhiễm trùng

    • Hội chứng đau khớp thái dương hàm do răng khôn mọc lệch

Mối quan hệ giữa răng khôn và các vấn đề sức khỏe khác:

    • Nhiễm trùng từ răng khôn có thể lan rộng, ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.

    • Đau do răng khôn có thể gây stress và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

    • Trong một số trường hợp hiếm gặp, biến chứng từ răng khôn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.

Việc hiểu rõ mối liên hệ này giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc răng khôn đúng cách và can thiệp kịp thời khi cần thiết.

15. Kết luận: Tầm quan trọng của việc hiểu biết về tuổi mọc răng khôn

Hiểu biết về tuổi mọc răng khôn và các vấn đề liên quan là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng tốt và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thời điểm mọc răng khôn phổ biến, các yếu tố ảnh hưởng, và những vấn đề thường gặp.

Điểm chính cần nhớ:

    • Răng khôn thường mọc ở độ tuổi 17-25, nhưng có thể sớm hơn hoặc muộn hơn.

    • Không phải ai cũng mọc đủ 4 răng khôn hoặc cần phải nhổ tất cả răng khôn.

    • Theo dõi sự phát triển của răng khôn thông qua khám nha khoa định kỳlà rất quan trọng.

    • Nếu gặp các vấn đề như đau nhức kéo dài hoặc dấu hiệu nhiễm trùng, cần tìm kiếm sự trợ giúp từ nha sĩ ngay lập tức.

Lời khuyên cuối cùng: Hãy chú ý đến sức khỏe răng miệng của bạn, đặc biệt trong giai đoạn mọc răng khôn. Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, theo dõi các dấu hiệu bất thường, và không ngần ngại tham khảo ý kiến chuyên gia khi cần thiết. Sức khỏe răng miệng tốt sẽ góp phần quan trọng vào sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bạn.

Với những thông tin chi tiết và đầy đủ về tuổi mọc răng khôn, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề này và có thể áp dụng những kiến thức này để chăm sóc răng miệng của mình tốt hơn.

Nha Khoa 3T, địa chỉ nhổ răng khôn uy tín tại TpHCM, với kinh nghiệm và uy tín có được sẽ là địa điểm đáng tin cậy dành cho bạn. Hãy gọi cho chúng tôi qua hotline để được tư vấn bảng giá nhổ răng và đặt lịch khám.

Xem thêm: Video quy trình nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T.

Nha Khoa 3T :

(Tận Tâm-Tiên Tiến-Tin Tưởng)

Hotline tư vấn và đặt lịch: 0913121713

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú

Thời gian làm việc : thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ

Tài liệu tham khảo:

  1. American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons (AAOMS), “The Importance of Wisdom Teeth Management”, June 23, 2016, https://www.aaoms.org/docs/media/press_releases/20160623_thirdmolars.pdf
  2. American Dental Association (ADA), “Wisdom Teeth”, https://www.ada.org/sitecore/content/ADA-Organization/ADA/MouthHealthy/home/all-topics-a-z/wisdom-teeth?sc_lang=en
  3. Cochrane, “Surgical removal versus retention for the management of asymptomatic disease-free impacted wisdom teeth”, May 10, 2019, https://www.cochrane.org/CD003879/surgical-removal-versus-retention-management-asymptomatic-disease-free-impacted-wisdom-teeth
  4. InformedHealth.org, “Overview: Wisdom teeth”, February 15, 2018, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279591/
  5. American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons (AAOMS), “Wisdom Teeth Management”, https://myoms.org/what-we-do/wisdom-teeth-management/