img

Những Hậu Quả Khi Mất Răng

MỤC LỤC

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

Mất răng là một vấn đề phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ ở người trưởng thành. Tuy nhiên, hậu quả của việc mất răng không chỉ dừng lại ở khía cạnh thẩm mỹ mà còn có tác động lớn đến sức khỏe tổng thể, chức năng ăn nhai, cấu trúc xương hàm, cũng như tâm lý và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích những hậu quả nghiêm trọng của việc mất răng và lý do tại sao việc điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

I. Hiểu Về Mất Răng

1. Định nghĩa chuyên môn về mất răng

Mất răng là tình trạng một hoặc nhiều răng bị mất vĩnh viễn khỏi hàm, do các nguyên nhân như sâu răng, bệnh nha chu, chấn thương, hoặc các vấn đề liên quan đến tuổi tác. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều biến chứng khác liên quan đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

2. Số liệu thống kê về mất răng tại Việt Nam

Một nghiên cứu được đăng trên tạp chí Y Học Việt Nam ở 595 bệnh nhân đến khám và điều trị tại khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược TP.HCM từ tháng 1/2017 đến tháng 7/2020. Đối tượng nghiên cứu là bệnh nhân từ 20 đến 80 tuổi, đồng ý tham gia điều trị nha khoa tổng quát. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Stata 2.0.

Kết quả chính:

– Bệnh nhân nam chiếm 42,69%, nữ chiếm 57,31%.

– Tỉ lệ mất răng tăng theo độ tuổi, cao nhất ở nhóm trên 45 tuổi (99,0%) và thấp nhất ở nhóm tuổi 18-22 (40,63%).

– Nhu cầu phục hình mão răng chiếm tỉ lệ cao nhất (32%), tiếp đến là phục hình tháo lắp bán phần nền nhựa (27%). Nhu cầu điều trị các loại phục hình khác (implant, inlay, onlay,…) chiếm tỉ lệ thấp nhất (2%).

Nghiên cứu đưa ra kết luận: Tình trạng mất răng và nhu cầu điều trị phục hình ở bệnh nhân trên 18 tuổi còn cao, đặc biệt ở nhóm trên 45 tuổi. Điều này đặt ra thách thức đối với công tác tuyên truyền vệ sinh và điều trị răng miệng cộng đồng.

3. Tầm quan trọng của vấn đề

Mất răng không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng lớn đến chức năng nhai, sức khỏe xương hàm, và khả năng giao tiếp. Nếu không được điều trị kịp thời, mất răng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như tiêu xương hàm, răng di chuyển sai lệch, và các vấn đề tiêu hóa do không thể nhai kỹ thức ăn.

mất răng lâu năm

II. Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Chức Năng Ăn Nhai

1. Cơ chế ăn nhai bình thường

Chức năng ăn nhai dựa trên sự tương tác giữa răng, nướu, và cơ hàm để nghiền nát và tiêu hóa thức ăn. Khi tất cả các răng đều đầy đủ và hoạt động bình thường, áp lực được phân bổ đều lên toàn bộ hàm, giúp quá trình nhai diễn ra hiệu quả mà không gây tổn thương cho nướu hay xương hàm.

2. Sự thay đổi khi mất răng

Khi mất một hoặc nhiều chiếc răng, cơ chế ăn nhai bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Răng còn lại sẽ phải chịu áp lực lớn hơn, dẫn đến sự mòn nhanh chóng và có thể gây ra các vấn đề về nướu. Việc không thể nhai kỹ thức ăn còn dẫn đến các vấn đề tiêu hóa như đau dạ dày, khó tiêu, hoặc hấp thụ kém dinh dưỡng.

3. Liên kết với các vấn đề tiêu hóa

Mất răng làm giảm khả năng nghiền nát thức ăn, đặc biệt là các loại thức ăn cứng như thịt, rau củ sống. Khi thức ăn không được nhai kỹ, hệ tiêu hóa phải làm việc nhiều hơn để phân giải thức ăn, dẫn đến các vấn đề như đầy hơi, khó tiêu, và viêm dạ dày. Nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng những người mất răng có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tiêu hóa cao hơn so với những người có hàm răng đầy đủ.

Mất răng gây khó khăn cho việc ăn nhai, đặc biệt khi mất nhiều răng

III. Biến Đổi Cấu Trúc Xương Và Hàm Mặt

1. Quá trình tiêu xương

Khi một chiếc răng bị mất, xương hàm không còn nhận được sự kích thích từ áp lực nhai, dẫn đến hiện tượng tiêu xương ổ răng. Quá trình này bắt đầu ngay sau khi mất răng và có thể diễn ra liên tục trong nhiều năm, gây ra sự tiêu giảm chiều cao và độ dày của xương hàm. Tiêu xương hàm không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cấy ghép implant sau này mà còn thay đổi cấu trúc khuôn mặt, làm khuôn mặt trở nên già nua và thiếu cân đối.

2. Các giai đoạn biến đổi khuôn mặt

– Giai đoạn từ 3-6 tháng sau mất răng: Xương ổ răng bắt đầu tiêu dần, làm giảm chiều cao của xương hàm. Các nếp nhăn quanh miệng có thể xuất hiện sớm hơn do thiếu sự hỗ trợ từ xương.

– 6-12 tháng sau: Tiêu xương tiếp tục, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt trên khuôn mặt. Hàm dưới có xu hướng co rút lại, làm cho khuôn mặt trông móm và thiếu đầy đặn.

– 2 năm trở lên: Nếu không có sự can thiệp bằng các phương pháp điều trị như cấy ghép implant hoặc hàm giả tháo lắp, quá trình tiêu xương có thể dẫn đến sự biến dạng nghiêm trọng của khuôn mặt, làm cho gò má trùng xuống và hàm dưới co lại.

3. Tốc độ tiêu xương theo thời gian

Một khi quá trình tiêu xương bắt đầu, trung bình sau khoảng 3 tháng mất răng thì mật độ xương giảm dần, xương hàm trở nên xốp và tiêu dần đi. Sau khoảng 6 tháng đầu, phần xương hàm có thể bị tiêu đi từ 60 – 80%. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc phục hồi bằng các phương pháp như cấy ghép implant mà còn ảnh hưởng lâu dài đến thẩm mỹ và chức năng nhai. Xương hàm càng tiêu đi nhiều, việc cấy ghép càng trở nên phức tạp và tốn kém.

Hình ảnh minh họa cho thấy sự thay đổi rõ rệt trước và sau khi mất răng. Xương hàm bị tiêu đi cả chiều dọc lẫn chiều ngang

IV. Tác Động Đến Răng Còn Lại

1. Cơ chế di chuyển răng

Khi mất một chiếc răng, các răng lân cận và răng đối diện sẽ có xu hướng di chuyển về phía khoảng trống, dẫn đến sự mất cân đối trong khớp cắn. Sự di chuyển này làm cho răng còn lại dễ bị lệch khớp cắn, gây ra các vấn đề về chức năng nhai và thẩm mỹ. Răng di chuyển có thể làm cho khoảng trống giữa các răng trở nên lớn hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn và mảng bám tích tụ, dẫn đến nguy cơ sâu răng và viêm nha chu.

2. Các dạng sai lệch thường gặp

– Lệch khớp cắn: Khi một hoặc nhiều chiếc răng bị mất, khớp cắn bị thay đổi do răng đối diện và các răng lân cận di chuyển sai lệch. Điều này có thể gây ra hiện tượng khó nhai, đau khớp thái dương hàm, và thậm chí làm cho răng còn lại nhanh chóng bị mòn.

– Chen chúc răng: Răng xung quanh khoảng trống có thể di chuyển và chen chúc nhau, làm mất đi sự thẳng hàng của hàm răng, gây ảnh hưởng đến cả chức năng nhai và thẩm mỹ.

– Răng nghiêng: Khi răng kế bên di chuyển vào khoảng trống, chúng có thể bị nghiêng, làm cho việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn hơn, dẫn đến tăng nguy cơ viêm nướu và sâu răng.

3. Biến chứng khớp cắn

Khi khớp cắn bị lệch, áp lực không còn được phân bổ đều lên răng, dẫn đến sự mòn răng không đồng đều. Điều này có thể gây ra hiện tượng răng nhạy cảm, đau đớn khi nhai, và làm cho các răng còn lại dễ bị tổn thương. Ngoài ra, lệch khớp cắn còn có thể ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm, gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau cổ, và căng cơ hàm.

Một ca lệch khớp cắn do mất răng thực tế

Anh Hùng, 45 tuổi, mất răng số 6 do sâu răng không được điều trị. Sau 1 năm, răng số 7 bắt đầu dịch chuyển vào khoảng trống, dẫn đến lệch khớp cắn và gây ra sự khó khăn khi nhai. Anh đã phải tìm đến nha sĩ để niềng răng và cấy ghép implant nhằm khôi phục lại khớp cắn và chức năng nhai.

Anh Vinh bị mất răng 6

V. Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Giao Tiếp

1. Cơ chế phát âm

Răng đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm rõ ràng, đặc biệt là các âm cần sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng như âm S, X, T, và Th. Khi mất răng, đặc biệt là răng cửa hoặc răng hàm trên, khả năng phát âm của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này làm cho âm thanh phát ra bị méo mó, khiến người bệnh khó nói rõ ràng và có thể gây khó khăn trong giao tiếp hàng ngày.

2. Các âm bị ảnh hưởng

– Âm S và X: Cần sự tương tác giữa lưỡi và răng cửa, do đó khi mất răng cửa, âm này sẽ phát ra không rõ ràng.

– Âm T và Th: Các âm này yêu cầu sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng để phát ra âm thanh chính xác. Mất răng làm cho âm bị méo mó, đặc biệt là trong các tình huống cần giao tiếp chuyên nghiệp.

3. Tác động tâm lý

Khả năng giao tiếp bị suy giảm không chỉ ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội mà còn gây ra tự ti, lo lắng và cảm giác mất tự tin khi nói chuyện trước đám đông. Người bệnh thường có xu hướng né tránh giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống cần thuyết trình, phỏng vấn hay các công việc đòi hỏi giao tiếp nhiều. Điều này có thể dẫn đến trầm cảm và cô lập xã hội.

Một ca lâm sàng thực tế:

Chị Lan, 38 tuổi, mất hai chiếc răng cửa sau một tai nạn. Sau khi mất răng, chị cảm thấy rất ngại ngùng khi giao tiếp với đồng nghiệp vì âm phát ra bị méo mó. Sự tự ti này khiến chị dần dần né tránh các cuộc họp và thậm chí từ chối thăng tiến trong công việc. Sau khi cấy ghép implant, chị đã lấy lại sự tự tin và khả năng giao tiếp trong công việc.

VI. Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Tổng Thể

1. Mối liên hệ với các bệnh lý

Mất răng không chỉ đơn thuần là một vấn đề nha khoa mà còn có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Khi mất răng, vi khuẩn từ nướu và khoang miệng dễ dàng xâm nhập vào máu, gây ra viêm nhiễm hệ thống. Nghiên cứu chỉ ra rằng người mất nhiều răng có nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, và viêm khớp thái dương hàm cao hơn. Viêm nha chu, một trong những nguyên nhân chính gây mất răng, có liên hệ chặt chẽ với nguy cơ mắc bệnh tim mạch do vi khuẩn từ miệng có thể xâm nhập vào hệ tuần hoàn và gây viêm nhiễm toàn thân.

2. Ảnh hưởng đến dinh dưỡng

Việc mất răng, đặc biệt là răng hàm, làm cho quá trình nhai thức ăn trở nên khó khăn hơn. Người bệnh thường có xu hướng tránh các loại thực phẩm cứng như rau củ sống và thịt, thay vào đó là việc tiêu thụ các loại thực phẩm mềm và ít dinh dưỡng. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt dinh dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tổng thể. Những người mất răng thường có nguy cơ cao mắc suy dinh dưỡng, đặc biệt là ở người cao tuổi, do không thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn.

3. Nghiên cứu và số liệu thống kê

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người mất răng có nguy cơ mắc các bệnh về đường tiêu hóa cao hơn 30% so với người có hàm răng đầy đủ. Ngoài ra, việc không thể nhai kỹ thức ăn cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa, và sự mất cân bằng của vi khuẩn đường ruột.

VII. Ảnh Hưởng Tâm Lý Và Xã Hội

Mất răng không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoài mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý của người bệnh. Theo các nghiên cứu khoa học, việc mất răng có thể dẫn đến hội chứng lo âu, tự ti, và thậm chí là trầm cảm. Những người cảm thấy mất tự tin do mất răng thường có xu hướng cô lập xã hội, ngại giao tiếp với gia đình, bạn bè và đồng nghiệp, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống. 

1. Các vấn đề tâm lý phổ biến

Hầu hết những người bị mất răng cảm thấy tự ti về ngoại hình, đặc biệt khi mất các răng cửa. Họ ngại ngùng khi cười, nói chuyện, hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu. Các nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng người mất răng có nguy cơ cao hơn mắc các rối loạn tâm lý so với người bình thường.

2. Tác động đến công việc

Trong môi trường làm việc, việc mất răng có thể gây ra sụt giảm hiệu suất. Những ngành nghề yêu cầu giao tiếp nhiều như bán hàng, thuyết trình, hoặc tư vấn có thể bị ảnh hưởng nặng nề. Mất răng không chỉ làm giảm khả năng phát âm mà còn làm người bệnh cảm thấy lo lắng về hình ảnh của mình, dẫn đến hiệu suất công việc giảm. 

3. Ảnh hưởng các mối quan hệ

 Mất răng cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ gia đình và bạn bè. Người bệnh có thể tự cô lập mình, tránh tham gia các hoạt động xã hội, và thậm chí là ngại giao tiếp với người thân. Điều này làm giảm chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến cô lập xã hội.

 4. Chia sẻ từ người bệnh

Anh Hùng, một doanh nhân 50 tuổi, đã chia sẻ rằng việc mất răng sau một tai nạn khiến anh cảm thấy tự ti khi giao tiếp với khách hàng. Sau nhiều tháng ngại giao tiếp và mất các cơ hội kinh doanh, anh quyết định cấy ghép implant và nhận thấy sự tự tin của mình trở lại, giúp anh cải thiện hiệu suất công việc và các mối quan hệ xã hội.

VIII. Tác Động Kinh Tế

Mất răng không chỉ gây ra các vấn đề về sức khỏe mà còn tác động lớn đến tài chính cá nhân. Chi phí điều trị mất răng thường khá cao, tùy thuộc vào phương pháp điều trị được lựa chọn như cầu răng sứ, cấy ghép implant, hàm tháo lắp hoặc niềng răng.

1. Chi phí điều trị các phương pháp

– Cầu răng sứ: Có chi phí từ 5-15 triệu đồng/răng tùy thuộc vào chất liệu và kỹ thuật sử dụng.

– Cấy ghép implant: Là phương pháp tối ưu nhất nhưng cũng đắt nhất, với chi phí từ 15-30 triệu đồng/răng.

– Hàm tháo lắp: Là phương pháp rẻ tiền, chỉ khoảng 200.000-500.000/ răng

– Niềng răng: Đặc biệt phù hợp cho những trường hợp răng bị di chuyển sai lệch sau khi mất răng, chi phí dao động từ 30-60 triệu cho cả hàm.

2. Phân tích chi phí-hiệu quả

 So sánh giữa các phương pháp điều trị, cấy ghép implant tuy có chi phí cao nhưng lại mang đến hiệu quả lâu dài, giúp ngăn chặn tiêu xương và lệch khớp cắn. Trong khi đó, cầu răng sứ có chi phí thấp hơn nhưng lại không ngăn được tiêu xương, dẫn đến các biến chứng về sau.

3. Giải pháp tài chính

Để giảm gánh nặng tài chính, nhiều phòng khám nha khoa hiện nay cung cấp giải pháp tài chính trả góp hoặc các gói bảo hiểm nha khoa. Điều này giúp người bệnh dễ dàng tiếp cận các phương pháp điều trị tiên tiến mà không gặp khó khăn về tài chính.

3 cách trồng răng mất hiện nay: Implant - Cầu răng sứ - Răng tháo lắp

IX. Giải Pháp Điều Trị Và Phòng Ngừa

1. So sánh các phương pháp điều trị mất răng

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị mất răng khác nhau, tùy thuộc vào tình trạng răng miệng và nhu cầu của từng bệnh nhân. Các phương pháp này bao gồm cấy ghép implant, cầu răng sứ, và hàm giả tháo lắp.

– Cấy ghép implant: Đây là phương pháp tiên tiến nhất, giúp thay thế một hoặc nhiều răng đã mất bằng cách cấy trụ titanium vào xương hàm. Implant có độ bền cao và khả năng phục hồi cấu trúc xương hàm tốt nhất, giúp ngăn ngừa tình trạng tiêu xương. Tuy nhiên, chi phí cao và cần thời gian phục hồi lâu.

– Cầu răng sứ: Phương pháp này dùng để thay thế một hoặc nhiều răng mất bằng cách sử dụng răng giả được gắn cố định lên các răng kế bên. Tuy nhiên, phương pháp này không ngăn ngừa được tình trạng tiêu xương ổ răng do không có sự kích thích trực tiếp lên xương hàm.

– Hàm giả tháo lắp: Đây là phương pháp phổ biến và có chi phí thấp. Tuy nhiên, hàm giả tháo lắp không mang lại cảm giác tự nhiên và có thể gây ra sự khó chịu khi ăn uống hoặc nói chuyện.

2. Tiêu chí lựa chọn phương pháp điều trị

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

– Tình trạng răng miệng hiện tại

– Khả năng tài chính của bệnh nhân

– Mức độ mất xương hàm

– Sức khỏe tổng thể và tình trạng xương hàm

3. Biện pháp phòng ngừa mất răng

Phòng ngừa mất răng không chỉ đơn giản là chăm sóc răng miệng hàng ngày mà còn cần thăm khám định kỳ với nha sĩ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề như sâu răng, viêm nướu, và bệnh nha chu. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:

– Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày với kem đánh răng chứa fluoride.

– Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để loại bỏ mảng bám giữa các kẽ răng.

– Thăm khám nha khoa định kỳ mỗi 6 tháng để kiểm tra và làm sạch răng.

– Ăn uống lành mạnh, hạn chế tiêu thụ đường và các loại thực phẩm có hại cho răng miệng.

– Không hút thuốc lá, vì đây là nguyên nhân chính gây bệnh nha chu và mất răng.

Lộ trình điều trị

Tùy thuộc vào tình trạng mất răng, nha sĩ sẽ đưa ra lộ trình điều trị phù hợp. Thông thường, nếu mất răng do sâu răng hoặc bệnh nha chu, việc điều trị cần bắt đầu bằng việc làm sạch và khử trùng vùng nướu. Sau đó, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phục hình như cấy ghép implant hoặc cầu răng sứ.

Trên đây là tổng quan toàn diện về hậu quả của việc mất răng và các phương pháp điều trị, phòng ngừa hiệu quả. Việc mất răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe tổng thể. Điều quan trọng là phải thăm khám nha khoa định kỳ và điều trị kịp thời để tránh những hậu quả không mong muốn.

Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.

Nha khoa 3T

Hotline: 0913121713

Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú

Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ

Fanpage:

  • https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
  • https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/