MỤC LỤC
- I. Giới thiệu về răng khôn.
- II. Khi nào cần nhổ răng khôn?
- III. Quy trình nhổ răng khôn.
- IV. Nên lựa chọn gây tê tại chỗ hay gây mê để nhổ răng khôn?
- V. So sánh các phương pháp nhổ răng khôn
- VI. Biến chứng tiềm ẩn trong và sau phẫu thuật nhổ răng khôn
- VII. Hướng dẫn ăn uống và vệ sinh răng miệng sau phẫu thuật
- VIII. Khi nào cần gặp nha sĩ?
- IX. Kết luận
- X. Nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T
- Tác giả bài viết:
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, trên 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhổ răng khôn.
Theo Nghiên cứu của Viện Sức khỏe Răng miệng Quốc gia Hoa Kỳ (NIDCR) vào năm 2010-2012 có đến 97% người từ 17 đến 44 tuổi có ít nhất một chiếc răng khôn trong miệng.
Do thiếu không gian trong hàm, răng khôn có thể mọc lệch, mọc ngầm hoặc mọc chen chúc, gây ra nhiều biến chứng như đau nhức, sưng tấy, viêm nhiễm, ảnh hưởng đến các răng lân cận.
Nhổ răng khôn là phương pháp điều trị hiệu quả để loại bỏ những chiếc răng này, giúp giải quyết các vấn đề trên và bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về răng khôn và dịch vụ nhổ răng khôn hiện nay.
I. Giới thiệu về răng khôn.
1. Răng khôn là gì?
Răng khôn (hay còn gọi là răng số 8, răng hàm lớn thứ ba) là răng mọc cuối cùng trong cung hàm, thường xuất hiện ở người trưởng thành trong độ tuổi từ 17 đến 25. Một người bình thường có 4 chiếc răng khôn, mọc ở vị trí trong cùng của hai bên hàm trên và hàm dưới.
2. Tại sao chúng ta có răng khôn?
Về lý do tại sao chúng ta có răng khôn, có một số giả thuyết phổ biến:
1. Di sản từ tổ tiên:
- Tổ tiên xa xưa của chúng ta có chế độ ăn uống thô cứng hơn, bao gồm nhiều thịt sống, rau củ quả chưa qua chế biến. Do đó, họ cần nhiều răng hơn để nghiền nát thức ăn. Răng khôn đóng vai trò quan trọng trong việc này.
- Theo thời gian, chế độ ăn uống của con người dần thay đổi, thức ăn được nấu chín và mềm hơn. Do đó, nhu cầu sử dụng răng khôn giảm dần. Tuy nhiên, do quá trình tiến hóa diễn ra chậm chạp, gen di truyền cho răng khôn vẫn được lưu giữ trong cơ thể chúng ta.
2. Dự phòng cho trường hợp mất răng:
- Trong quá khứ, khi con người không có nhiều biện pháp chăm sóc răng miệng như hiện nay, việc mất răng do sâu răng, bệnh nha chu là khá phổ biến. Răng khôn mọc muộn hơn có thể thay thế cho những chiếc răng đã mất, giúp duy trì chức năng ăn nhai.
3. Vai trò trong phát triển hàm:
- Một số nghiên cứu cho thấy răng khôn có thể góp phần vào sự phát triển của xương hàm, tạo chỗ cho các răng khác mọc.
3. Vấn đề thường gặp với răng khôn.
Mọc lệch, mọc ngầm: Theo thống kê, tỷ lệ răng khôn mọc lệch và ngầm lên đến 70%.
Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm có thể gây ra các biến chứng như:
- Đau nhức, sưng tấy, viêm nhiễm.
- Gây áp lực lên các răng lân cận, làm tổn thương chân răng, tiêu xương ổ răng.
- Ảnh hưởng đến dây thần kinh, gây tê bì môi, lưỡi, cằm.
- Nguy cơ hình thành u nang, ảnh hưởng đến cấu trúc xương hàm.
Viêm lợi trùm: Đây là biến chứng phổ biến nhất, xảy ra ở 70-80% trường hợp răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch
- Do vị trí mọc khó tiếp cận, việc vệ sinh răng khôn gặp nhiều khó khăn. Thức ăn dễ bám dính, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nướu trùm.
- Triệu chứng: nướu sưng đỏ, đau nhức, chảy máu khi đánh răng.
Sâu răng: Tỷ lệ 20-30%, do vị trí mọc khó vệ sinh, thức ăn dễ bám lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây sâu răng.
- Răng khôn mọc chen chúc, thiếu chỗ mọc, vị trí mọc khó vệ sinh khiến răng khôn dễ bị sâu răng.
- Sâu răng có thể lan sang các răng lân cận, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
Khó nhai, rối loạn khớp thái dương hàm: Biến chứng hiếm gặp hơn, xảy ra ở 0.5-1%, với các triệu chứng như:
- Đau khớp, khó há miệng, và tiếng kêu lục cục khi cử động hàm.
- Răng khôn mọc lệch, mọc ngầm không có chức năng ăn nhai, thậm chí gây cản trở việc ăn uống.
Xô lệch răng: Biến chứng này xảy ra ở 10-20% trường hợp, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ăn nhai.
- Răng không không đủ chỗ mọc sẽ gây áp lực lên các răng lân cận, khiến răng bị xô lệch, chen chúc, thấy rõ nhất là chen chúc răng cửa dưới do vị trí có chân răng nhỏ, dễ bị áp lực.
- Răng có thể bị lệch lạc, bị đẩy ra ngoài/vào trong hoặc thậm chí bị tiêu chân răng.
Viêm quanh răng: Tỷ lệ xảy ra 30-50%, biểu hiện sưng tấy, đau nhức, và chảy mủ quanh răng khôn.
- Răng khôn mọc ngầm có thể đẩy các chân răng lân cận, dẫn đến tiêu xương ổ răng.
- Gây ra tình trạng răng bị lung lay hoặc thậm chí mất răng.
Áp xe răng: Biến chứng nặng hơn, xảy ra ở 10-20% trường hợp, với các triệu chứng như sưng tấy lan rộng, đau nhức dữ dội, sốt, và có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể:
- Răng khôn mọc ngầm, mọc lệch có thể dẫn đến nhiễm trùng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
II. Khi nào cần nhổ răng khôn?
Không phải tất cả các răng khôn đều cần phải nhổ. Những răng khôn mọc thẳng, không gây ra bất kỳ biến chứng nào thì có thể coi như một chiếc răng hàm thứ 3 bình thường.
Dưới đây là một số trường hợp cần nhổ răng khôn:
1. Răng khôn mọc sai vị trí:
- Mọc lệch: Răng mọc lệch, nghiêng ra ngoài hoặc vào trong, có thể gây áp lực lên các răng lân cận, dẫn đến tiêu xương, sâu răng, và ảnh hưởng đến khớp cắn.
- Mọc ngầm: Răng mọc nằm ngầm trong xương hoặc nướu, tạo thành túi mủ, dẫn đến nhiễm trùng, sưng tấy, và đau nhức.
- Mọc thiếu chỗ: Răng khôn mọc chen chúc trong hàm, không đủ chỗ mọc thẳng, dẫn đến sưng tấy, viêm nướu, và khó vệ sinh.
2. Răng khôn gây ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng:
- Sâu răng: Do vị trí mọc khó khăn, việc vệ sinh răng khôn thường gặp nhiều bất tiện, dẫn đến nguy cơ sâu răng cao.
- Viêm nướu quanh răng khôn: Viêm nướu, sưng tấy, chảy máu, và đau nhức do thức ăn mắc kẹt.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh lý nha chu: Răng khôn mọc sai vị trí có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nha chu, ảnh hưởng đến các răng lân cận.
3. Nhổ răng khôn để phục vụ mục đích chỉnh nha:
- Tạo khoảng trống cho việc di chuyển răng: Trong một số trường hợp chỉnh nha, cần nhổ răng khôn để tạo thêm không gian cho việc di chuyển các răng khác.
- Tránh tái phát sau chỉnh nha: Răng khôn mọc sai vị trí có thể làm hỏng kết quả chỉnh nha sau khi niềng răng.
4. Một số trường hợp khác:
- Răng khôn có nguy cơ cao gây u nang xương hàm hoặc tổn thương thần kinh.
III. Quy trình nhổ răng khôn.
1. Đánh giá và chuẩn bị
1.1 Khám tổng quát và chụp X-quang:
- Nha sĩ sẽ khám tổng quát sức khỏe răng miệng của bạn, bao gồm kiểm tra nướu, răng và mô mềm.
- Chụp X-quang để đánh giá vị trí, hướng mọc, kích thước và hình dạng của răng khôn.
- Xác định mức độ phức tạp của việc nhổ răng khôn.
1.2. Xét nghiệm:
- Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn, nha sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm như:
- Xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng đông máu, chức năng gan, thận,…
- Điện tim (ECG) nếu bạn có bệnh tim mạch.
1.3. Tư vấn và lựa chọn phương pháp nhổ răng:
- Nha sĩ sẽ tư vấn cho bạn về phương pháp nhổ răng phù hợp dựa trên kết quả khám và xét nghiệm.
- Có hai phương pháp nhổ răng khôn phổ biến:
- Nhổ răng khôn đơn giản: Áp dụng cho các trường hợp răng mọc thẳng, dễ nhổ.
- Tiểu phẫu răng khôn phức tạp: Áp dụng cho các trường hợp răng mọc ngầm, mọc lệch, có nguy cơ ảnh hưởng đến các cấu trúc xung quanh.
1.4. Chuẩn bị trước khi nhổ răng:
- Ăn uống đầy đủ, ngủ đủ giấc để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, súc miệng bằng nước muối trước khi nhổ răng.
- Thông báo cho nha sĩ về các loại thuốc bạn đang sử dụng, đặc biệt là thuốc chống đông máu.
- Cần một người thân đi theo để hỗ trợ sau khi nhổ răng nếu bạn cảm thấy lo lắng.
2. Các bước nhổ răng khôn.
1. Gây tê:
- Nha sĩ sẽ tiêm thuốc tê vào khu vực xung quanh răng khôn để giảm đau trong quá trình nhổ.
- Có hai loại tê phổ biến: tê tại chỗ và tiền mê.
- Tê tại chỗ: chỉ gây tê khu vực nhổ răng, bạn vẫn tỉnh táo trong suốt quá trình. Áp dụng khi nhổ răng đơn lẽ.
- Tiền mê: là kỹ thuật sử dụng thuốc an thần để giúp bệnh nhân sẽ dần dần chìm vào giấc ngủ và không cảm thấy gì trong suốt quá trình nhổ răng.
- Sau khi vô cảm răng khôn, Nha sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để nhổ răng khôn.
- Quá trình nhổ răng có thể diễn ra trong 15-30 phút (đối với nhổ răng đơn giản) hoặc lâu hơn (đối với nhổ răng phức tạp, phải tách nướu, chia chân răng để dễ lấy răng ra).
3. Khâu vết thương:
- Sau khi nhổ răng, nha sĩ có thể khâu vết thương bằng chỉ tự tiêu hoặc chỉ cần theo dõi.
3. Quá trình phục hồi sau khi nhổ răng khôn
3.1 Giai đoạn 1: 1-3 ngày đầu tiên
- Đau nhức: Cảm giác đau nhức là bình thường sau khi nhổ răng. Uống thuốc giảm đau theo chỉ định của nha sĩ.
- Sưng tấy: Sưng tấy có thể xảy ra trong 24-48 giờ đầu tiên. Chườm đá lạnh để giảm sưng.
- Chảy máu: Có thể bị chảy máu nhẹ trong vài giờ đầu. Cắn bông gòn để cầm máu.
- Chế độ ăn uống: Ăn thức ăn mềm, dễ nhai. Uống nhiều nước.
- Vệ sinh răng miệng: Súc miệng bằng nước muối sinh lý sau khi ăn. Chải răng nhẹ nhàng, tránh chải vào khu vực nhổ răng.
3.2 Giai đoạn 2: 4-7 ngày tiếp theo
- Sưng tấy giảm dần.
- Bắt đầu ăn thức ăn mềm, dai.
- Tiếp tục vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
- Tránh vận động mạnh.
3.3 Giai đoạn 3: 1-2 tuần sau nhổ răng
- Hầu hết các triệu chứng đã.
- Có thể ăn uống bình thường.
- Tái khám theo lịch hẹn của nha sĩ để kiểm tra tình trạng và cắt chỉ (nếu có)
IV. Nên lựa chọn gây tê tại chỗ hay gây mê để nhổ răng khôn?
Việc lựa chọn giữa gây tê tại chỗ hay gây mê khi nhổ răng khôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Mức độ phức tạp của ca nhổ răng:
- Răng khôn mọc đơn giản: Gây tê tại chỗ thường là lựa chọn phù hợp.
- Răng khôn mọc ngầm, mọc lệch, hoặc mọc chen chúc: Gây mê có thể được khuyến nghị để đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình nhổ răng.
- Nhổ răng khôn đơn lẻ 1-2 răng cùng lúc, nên chọn gây tê tại chỗ là đủ
- Nhổ nhiều răng khôn, 3-4 răng cùng lúc nên lựa chọn gây mê.
Tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao, hoặc dị ứng với thuốc tê:Gây mê có thể là lựa chọn an toàn hơn.
- Bệnh nhân có tâm lý lo lắng, sợ hãi: Gây mê có thể giúp bệnh nhân thư giãn và giảm bớt căng thẳng trong quá trình nhổ răng.
Mong muốn cá nhân:
- Mong muốn trải nghiệm nhổ răng hoàn toàn không đau: Gây mê có thể là lựa chọn tốt hơn.
- Mong muốn hồi phục nhanh chóng: Gây tê tại chỗ có thể là lựa chọn phù hợp, vì thời gian hồi phục sau gây tê thường ngắn hơn so với gây mê.
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của từng phương pháp:
Gây tê tại chỗ:
Ưu điểm:
- An toàn: Ít có nguy cơ xảy ra biến chứng.
- Hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể hồi phục và về nhà ngay sau khi nhổ răng.
- Chi phí thấp hơn so với gây mê.
Nhược điểm:
- Bệnh nhân vẫn có thể có cảm giác khó chịu trong quá trình nhổ răng.
- Có thể không phù hợp với những bệnh nhân có tâm lý lo lắng, sợ hãi.
Gây mê:
Ưu điểm:
- Giúp bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình nhổ răng.
- Thích hợp cho những bệnh nhân có tâm lý lo lắng, sợ hãi.
- Có thể được sử dụng cho những ca nhổ răng phức tạp.
Nhược điểm:
- Có nguy cơ xảy ra biến chứng cao hơn so với gây tê tại chỗ.
- Thời gian hồi phục lâu hơn so với gây tê tại chỗ.
- Chi phí cao hơn so với gây tê tại chỗ.
Lời khuyên:
- Để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của nha sĩ. Nha sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, mức độ phức tạp của ca nhổ răng và đưa ra lời khuyên tốt nhất cho bạn.
- Bạn nên trao đổi với nha sĩ về những lo lắng và mong muốn của bạn để có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Video quy trình nhổ răng khôn sau khi gây tê/gây mê:
V. So sánh các phương pháp nhổ răng khôn
Hiện nay, có hai phương pháp nhổ răng khôn phổ biến:
1. Nhổ răng khôn truyền thống:
- Phương pháp: Sử dụng dụng cụ nha khoa như dao, kìm, bẩy để nhổ răng.
- Ưu điểm:
- Chi phí thấp hơn so với nhổ răng khôn bằng máy Piezotome.
- Kỹ thuậtđơn giản, dễ thực hiện.
- Nhược điểm:
- Có thể gây sợ hãi nhiều hơn so với nhổ răng khôn bằng máy Piezotome do phải dùng lực mạnh để nạy răng ra.
- Thời gian nhổ răng lâu hơn.
- Nguy cơ tổn thương mô mềm xung quanh cao hơn do sang chấn hơn.
- Có thể gây sưng tấy, bầm tím nhiều hơn.
2. Nhổ răng khôn bằng máy Piezotome:
- Phương pháp nhổ răng không sang chấn: Sử dụng máy Piezotome tạo sóng siêu âm để cắt xương ổ răng, sau đó nhổ răng ra.
- Ưu điểm:
- Ít gây sợ hãi hơn so với nhổ răng khôn truyền thống.
- Thời gian nhổ răng ngắn hơn.
- Nguy cơ tổn thương mô mềm xung quanh thấp hơn.
- Ít sưng tấy, bầm tím hơn phức tạp hơn, đòi hỏi nha sĩ có chuyên môn cao.
Bảng so sánh:
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Nhổ răng khôn truyền thống | Chi phí thấp | Gây sợ hãi nhiều hơn |
Kỹ thuật đơn giản | Thời gian nhổ răng lâu hơn | |
Nguy cơ tổn thương mô mềm cao hơn | ||
Sưng tấy, bầm tím nhiều hơn | ||
Nhổ răng khôn bằng máy Piezotome | Nhẹ nhàng hơn | Chi phí cao |
Thời gian nhổ răng ngắn | Kỹ thuật phức tạp | |
Nguy cơ tổn thương mô mềm thấp | ||
Ít sưng tấy, bầm tím |
VI. Biến chứng tiềm ẩn trong và sau phẫu thuật nhổ răng khôn
1. Trong khi phẫu thuật:
- Chảy máu: Đây là biến chứng thường gặp nhất, có thể được kiểm soát bằng các biện pháp cầm máu tại chỗ.
- Tổn thương dây thần kinh: Có thể dẫn đến tê bì, ngứa ran hoặc mất cảm giác ở môi, lưỡi hoặc nướu. Tình trạng này thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng, nhưng cũng có thể vĩnh viễn nếu nhổ răng khôn tổn thương thần kinh nghiêm trọng
- Gãy xương hàm: Nguy cơ này hiếm gặp, thường xảy ra khi nhổ răng khôn mọc ngầm hoặc có vị trí phức tạp.
2. Sau khi phẫu thuật:
- Sưng tấy: Đây là phản ứng bình thường sau phẫu thuật, thường đạt mức cao nhất vào ngày thứ 2-3 và giảm dần sau đó.
- Đau nhức: Có thể được kiểm soát bằng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
- Nhiễm trùng: Biến chứng này có thể xảy ra nếu không vệ sinh răng miệng tốt hoặc do vi khuẩn xâm nhập vào ổ răng.
- Viêm ổ răng khô: Tình trạng này xảy ra khi cục máu đông hình thành trong ổ răng bị bong ra, dẫn đến lộ xương và gây đau nhức dữ dội.
- Tắc nghẽn đường thở: Nguy cơ này hiếm gặp, thường xảy ra ở những người có tiền sử bệnh hen suyễn hoặc các vấn đề về hô hấp.
VII. Hướng dẫn ăn uống và vệ sinh răng miệng sau phẫu thuật
1. Kiểm soát chảy máu và sưng tấy
Chảy máu và sưng tấy là những triệu chứng phổ biến sau khi nhổ răng khôn. Dưới đây là một số cách để kiểm soát những triệu chứng này:
1.1 Cách cầm máu hiệu quả:
- Cắn chặt bông gòn trong 30 phút sau khi nhổ răng để cầm máu.
- Thay bông gòn khi cần thiết.
- Tránh khạc nhổ mạnh hoặc súc miệng trong 24 giờ đầu tiên.
- Nghỉ ngơi và hạn chế vận động mạnh.
- Uống nước mát để giảm bớt kích ứng.
- Ăn thức ăn mềm và tránh nhai trực tiếp vào khu vực nhổ răng.
2.2 Cách giảm sưng tấy:
- Chườm đá lạnh bên ngoài má trong 24 giờ đầu tiên, mỗi lần 20 phút, nghỉ 20 phút.
- Ngủ kê cao đầu để giảm sưng.
- Uống thuốc giảm đau theo chỉ định của nha sĩ.
Không nên súc nước muối ngay sau khi nhổ răng vì có thể làm tan cục máu đông. Cục máu đông đóng vai trò quan trọng trong việc cầm máu và giúp vết thương lành lại. Súc nước muối có thể làm tan cục máu đông, dẫn đến chảy máu kéo dài.
- Tránh hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.
- Tránh dùng ống hút vì có thể tạo ra áp lục làm bong cụng máu đông.
2. Các biện pháp giảm đau
Đau nhức là triệu chứng phổ biến sau khi nhổ răng khôn. Dưới đây là một số biện pháp để giảm đau hiệu quả:
2.1. Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của nha sĩ:
- Uống thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được hướng dẫn bởi Nha sĩ.
- Không tự ý mua thuốc giảm đau về uống.
2.2. Chườm đá lạnh:
- Chườm đá lạnh bên ngoài má trong 24 giờ đầu tiên, mỗi lần 20 phút, nghỉ 20 phút.
- Chườm lạnh không những giúp giảm sưng mà còn giúp giảm đau tức thì và hiệu quả.
2.3. Sử dụng gel giảm đau:
- Bôi gel giảm đau trực tiếp lên khu vực nướu bị đau.
- Tham khảo ý kiến nha sĩ về loại gel phù hợp.
2.4. Ngủ kê cao đầu:
- Biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp giảm sưng đau và giảm áp lực lên khu vực nhổ răng sau khi nhổ răng.
3. Cách vệ sinh vết nhổ răng
Vệ sinh răng miệng đúng cách sau khi nhổ răng khôn là vô cùng quan trọng để đảm bảo vết thương mau lành và tránh nhiễm trùng. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:
3.1. Trong 24 giờ đầu tiên:
- Tránh súc miệng mạnh hoặc khạc nhổ.
- Uống nước bằng cách ngậm và nuốt nhẹ nhàng.
- Súc miệng nhẹ nhàng bằng nước sạch sau khi ăn.
2. Từ ngày thứ 2 trở đi sau khi nhổ răng:
- Chải răng nhẹ nhàng bằng bàn chải lông mềm.
- Sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn thừa mắc kẹt giữa các kẽ răng.
- Tiếp tục súc miệng sạch sau khi ăn.
Lưu ý:
- Tránh chải răng trực tiếp vào khu vực vừa nhổ răng trong vòng 3 ngày.
- Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride.
- Tránh chải răng quá mạnh có thể làm bong cục máu đông, bong chỉ…làm chảy máu trở lại.
4. Chế độ ăn uống sau khi nhổ răng khôn
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc giúp vết thương mau lành và hạn chế biến chứng sau khi nhổ răng khôn. Dưới đây là một số lưu ý về chế độ ăn uống bạn cần tuân thủ:
4.1. Trong 24 giờ đầu tiên:
- Ăn thức ăn mềm, dễ nhai: Cháo, súp, sữa chua, sinh tố,…
- Tránh ăn thức ăn cứng, dai, dính vào răng: Bánh tết, bánh chưng, thịt dai, bánh quy, kẹo dẻo,…
- Tránh ăn thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ: Ớt, tiêu, đồ chiên rán,…
- Uống nhiều nước: Nước lọc, nước trái cây,…
4.2. Sau 24 giờ đầu tiên:
- Tiếp tục ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa: Rau củ quả luộc mềm, cá hấp,…
- Có thể ăn thức ăn cứng dần dần: Nhai kỹ trước khi nuốt.
- Tránh ăn thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ: Ớt, tiêu, đồ chiên rán,…
- Hạn chế ăn thức ăn chua: Trái cây chua, nước ngọt có ga,…
- Bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất: Rau củ quả, trái cây,…
Lưu ý:
- Tránh nhai ở bên nhổ răng, hãy nhai thức ăn bằng bên má không nhổ răng.
- Có thể chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ nếu cảm thấy khó ăn, không nên bỏ bữa vì cơ thể cần dinh dưỡn để phục hổi.
- Uống nhiều nước: Nước lọc, nước trái cây,…
- Tránh hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số món ăn tốt cho người sau khi nhổ răng khôn như:
- Sữa chua: Giúp bổ sung lợi khuẩn, tốt cho hệ tiêu hóa.
- Trái cây mềm: Chuối, bơ, dâu tây,…
- Rau củ quả luộc mềm: Bí đỏ, khoai lang, bông cải xanh,…
- Cá hấp: Chứa nhiều protein và omega-3, tốt cho sức khỏe.
VIII. Khi nào cần gặp nha sĩ?
Bạn nên liên hệ với nha sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳtriệu chứng nào sau đây sau khi nhổ răng khôn:
Đau đớn dữ dội:
- Cơn đau không thể kiểm soát bằng thuốc giảm đau không kê đơn.
- Cơn đau ngày càng tăng theo thời gian.
- Đau nhức lan ra tai, cổ và vai.
Chảy máu nhiều:
- Chảy máu liên tục trong hơn 30 phút.
- Máu chảy thành cục lớn.
- Nôn ra máu.
Sưng tấy:
- Sưng tấy ngày càng tăng sau 2-3 ngày.
- Sưng tấy lan ra mặt và cổ.
- Sưng tấy kèm theo sốt.
Nhiễm trùng:
- Sốt cao hơn 38°C.
- Sưng tấy, đỏ, nóng rát tại khu vực nhổ răng.
- Chảy mủ hôi từ ổ răng.
- Hơi thở hôi.
Tê bì kéo dài:
- Môi, lưỡi, cằm hoặc má bị tê bì sau 24 giờ.
- Tê bì lan rộng hoặc tăng mức độ.
Ngoài ra, bạn cũng nên gặp nha sĩ để kiểm tra theo lịch hẹn sau khi nhổ răng khôn để đảm bảo vết thương lành tốt và không có biến chứng.
IX. Kết luận
Nhổ răng khôn là một tiểu phẫu nha khoa phổ biến, tuy nhiên cũng tiềm ẩn một số biến chứng. Do đó, việc lựa chọn nha khoa uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi nhổ răng khôn:
- Chọn nha khoa uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
- Chụp X-quang trước khi nhổ răng để đánh giá vị trí răng khôn và dây thần kinh.
- Tuân thủ hướng dẫn của nha sĩ sau khi nhổ răng.
- Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, nhẹ nhàng.
- Ăn thức ăn mềm, dễ nhai.
- Tránh hút thuốc lá và uống rượu bia.
- Tránh tác động mạnh lên khu vực nhổ răng.
- Gặp nha sĩ ngay nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
X. Nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T
Nha Khoa 3T là một địa chỉ nha khoa uy tín tại TP.HCM với đội ngũ nha sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao trong lĩnh vực nhổ răng khôn.
Nha khoa 3T được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hành nghề khám chữa bệnh (được phép thực hiện nhổ răng khôn) số 07688/HCM-GPHĐ
Nha khoa 3T cung cấp dịch vụ nhổ răng khôn an toàn, hiệu quả với nhiều ưu điểm:
1. Đội ngũ bác sĩ:
- Đội ngũ nha sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao trong lĩnh vực nhổ răng khôn.
- Bác sĩ trực tiếp thăm khám và tư vấn cho bệnh nhân.
- Bác sĩ thực hiện nhổ răng khôn cẩn thận, nhẹ nhàng, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Phụ trách nhổ răng khôn
Bác sĩ Phan Xuân Sơn
– Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, tốt nghiệp ĐH Y Dược TP.HCM
– 10 năm kinh nghiệm.
– Hoàn tất chứng chỉ chỉnh nha niềng răng nâng cạo ĐH Y Dược Huế.
– Hoàn tất chứng chỉ cấy cấp Implant nâng cao Bv. Răng Hàm Mặt Trung Ương TP.HCM.
– Hoàn tất chứng chỉ cấp cứu trong Răng Hàm Mặt do Viện 115 cấp.
Đã thực hiên hơn 2000 ca nhổ răng khôn thành công2. Trang thiết bị hiện đại:
- Nha khoa 3T được trang bị hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại, tiên tiến nhất hiện nay.
- Máy chụp X-quang Cone Beam CT giúp chụp phim 3D toàn hàm, giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, hình dạng và cấu trúc của răng khôn.
- Máy Piezotome giúp nhổ răng khôn bằng sóng siêu âm, ít xâm lấn, giảm đau và sưng tấy.
3. Quy trình nhổ răng khôn chuyên nghiệp:
- Quy trình nhổ răng khôn được thực hiện theo đúng quy định của Bộ Y tế.
- Bệnh nhân được thăm khám, tư vấn, chụp phim X-quang trước khi nhổ răng.
- Nha sĩ sử dụng dụng cụ y tế vô trùng, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
- Sau khi nhổ răng, bệnh nhân được hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc tại nhà.
4. Chi phí hợp lý:
- Chi phí nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T hợp lý, cạnh tranh.
- Nha khoa 3T thường xuyên có các chương trình ưu đãi cho khách hàng.
5. Dịch vụ khách hàng chu đáo:
- Nhân viên y tế nhiệt tình, chu đáo, luôn sẵn sàng hỗ trợ bệnh nhân.
- Môi trường nha khoa sạch sẽ, khang trang, tiện nghi.
Lý do nên chọn nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T:
- Đội ngũ nha sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao.
- Trang thiết bị hiện đại, tiên tiến.
- Quy trình nhổ răng khôn chuyên nghiệp.
- Chi phí hợp lý.
- Dịch vụ khách hàng chu đáo.
Để được tư vấn cụ thể về dịch vụ nhổ răng khôn tại Nha Khoa 3T, bạn có thể liên hệ:
- Website: https://trungtamnhakhoa3t.com/
- Fanpage: https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t/
- Hotline: 0913.121.713
- Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM
- Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7, Sáng: 8h00-12h00, Chiều: 14h00-20h00
Tài liệu tham khảo:
- https://www.nhsinform.scot/tests-and-treatments/dental-treatments/wisdom-tooth-removal/
- https://myoms.org/what-we-do/wisdom-teeth-management/
- https://www.nhs.uk/conditions/wisdom-tooth-removal/complications/
- https://www.teeth.org.au/wisdom-teeth
- https://www.nhs.uk/conditions/wisdom-tooth-removal/what-happens/