MỤC LỤC
Tác giả: Phan Xuân Sơn, Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, 10 năm kinh nghiệm, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM
Răng khôn là răng hàm thứ ba ở mỗi góc xa nhất của hàm trên và hàm dưới. Chúng thường mọc trong độ tuổi từ 17 đến 21 và có thể gây đau hoặc khó chịu. Mặc dù một số trường hợp đau răng khôn có thể tự cải thiện, nhưng nhiều trường hợp cần can thiệp y tế hoặc nhổ bỏ răng khôn. Nội dung dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị răng khôn dựa trên cơ sở khoa học đã được nghiên cứu.

Triệu chứng đau răng khôn
Răng khôn thường gây ra các triệu chứng đau từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào cách chúng mọc. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau hàm, cứng hàm, hoặc khó nhai: Răng khôn thường chèn ép vào các răng xung quanh.
- Sưng nướu hoặc chảy máu nướu: Nướu có thể bị viêm hoặc tổn thương do răng mọc sai hướng.
- Khó mở miệng: Sưng hàm hoặc đau khớp có thể hạn chế khả năng mở miệng.
- Hơi thở có mùi hoặc vị khó chịu trong miệng: Vi khuẩn và thức ăn mắc kẹt trong khu vực răng khôn có thể gây ra các vấn đề vệ sinh răng miệng.
Những triệu chứng này thường trở nên nghiêm trọng hơn nếu răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch (impacted wisdom teeth).
Nguyên nhân gây đau răng khôn
Răng khôn gây đau chủ yếu do chúng phát triển trong môi trường miệng không đủ chỗ. Dưới đây là các nguyên nhân chính:
Răng khôn mọc ngầm (Impacted Wisdom Teeth):
- Khi không có đủ không gian trong hàm, răng khôn có thể bị mắc kẹt dưới nướu hoặc chỉ mọc một phần. Điều này khiến vi khuẩn và thức ăn dễ bị mắc kẹt, gây nhiễm trùng.
- Hậu quả: Viêm nướu, sâu răng, hoặc áp xe.
Mọc lệch (Misalignment):
- Răng khôn có thể mọc ở góc không bình thường, chèn ép vào các răng kế cận, gây tổn thương hoặc làm xô lệch hàm.
Viêm nướu và nhiễm trùng:
- Khi răng khôn bị nướu răng che phủ, bề mặt này trở thành nơi dễ bị vi khuẩn tấn công, dẫn đến viêm nướu hoặc nhiễm trùng.
Hình thành nang (Cysts):
- Trong một số trường hợp, răng khôn mọc chậm có thể hình thành các nang chứa dịch, gây tổn thương xương hàm và răng kế cận.
Phương pháp điều trị tại nhà
Mặc dù việc nhổ răng khôn là giải pháp lâu dài, các phương pháp sau đây có thể giúp giảm triệu chứng đau tạm thời:
1. Chườm đá
- Cơ chế: Chườm đá giúp giảm viêm và làm tê vùng đau (nguồn tham khảo).
- Cách thực hiện: Bọc đá trong khăn sạch và áp lên hàm trong 15 phút, nghỉ 15 phút trước khi lặp lại.
2. Súc miệng bằng nước muối
- Cơ sở khoa học: Nước muối có tính khử trùng tự nhiên. Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy súc miệng bằng nước muối giúp giảm vi khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm (Trusted Source).
- Cách thực hiện: Hòa tan 1-2 muỗng cà phê muối vào một cốc nước ấm, súc miệng trong 30 giây, 2-3 lần/ngày.
3. Tinh dầu đinh hương (Clove Oil)
- Cơ sở khoa học: Đinh hương chứa eugenol, một chất có đặc tính gây tê và kháng viêm (Trusted Source).
- Cách thực hiện: Nhỏ vài giọt tinh dầu đinh hương lên bông gòn, đặt vào vùng răng khôn đau trong vài phút.
4. Hành tây
- Nghiên cứu: Năm 2021, hành tây được chứng minh có tính kháng khuẩn và chống viêm hiệu quả.
- Cách sử dụng: Nhai một miếng hành tây tươi ở bên răng bị đau, để nước ép thấm vào vùng nướu trước khi nhổ bỏ.
5. Túi trà xanh lạnh
- Cơ sở khoa học: Tannin trong trà xanh có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm (Trusted Source).
- Cách thực hiện: Pha trà xanh, để nguội, đặt túi trà lạnh lên vùng đau trong 15 phút.
Phương pháp điều trị y tế
Khi các phương pháp tại nhà không đủ hiệu quả, người bệnh có thể cần tìm đến các liệu pháp y tế:
1. Gel gây tê (Numbing Gel)
- Thuốc chứa benzocaine có thể giúp giảm đau nhanh chóng. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để tránh kích ứng nướu.
2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):
- Ibuprofen (Advil) hoặc aspirin có thể giảm đau và viêm hiệu quả. Sử dụng đúng liều lượng được khuyến nghị trên bao bì.
3. Châm cứu
- Một nghiên cứu ngẫu nhiên năm 2019 cho thấy châm cứu có tác dụng giảm đau răng cấp tính hiệu quả hơn so với nhóm đối chứng.
4. Nhổ răng khôn
- Đây là giải pháp lâu dài để xử lý răng khôn mọc ngầm hoặc gây biến chứng.
- Quy trình: Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê cục bộ, mở nướu và nhổ răng. Thời gian hồi phục dao động từ 1-2 tuần.
Phòng ngừa đau răng khôn
Việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thường xuyên kiểm tra nha khoa có thể giúp giảm nguy cơ đau răng khôn:
- Vệ sinh răng miệng: Đánh răng hai lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ vi khuẩn.
- Hạn chế đường: Giảm tiêu thụ thực phẩm ngọt để tránh sâu răng.
- Uống nhiều nước: Nước giúp làm sạch các mảng bám và vi khuẩn trong khoang miệng.
- Khám nha sĩ định kỳ: Phát hiện sớm các vấn đề về răng khôn giúp tránh biến chứng.
Câu hỏi thường gặp
Đau răng khôn kéo dài bao lâu?
Cơn đau có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ mọc và biến chứng của răng khôn. Nếu cơn đau không giảm, cần gặp nha sĩ để được can thiệp.
Đau răng khôn có phải là trường hợp khẩn cấp?
Trong một số trường hợp, đau răng khôn không cần điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu đau dữ dội kèm theo sốt, sưng lớn, hoặc khó thở, cần tìm đến bác sĩ ngay.
Nhổ răng khôn có đau không?
Quá trình nhổ răng khôn được thực hiện dưới gây tê cục bộ, nên người bệnh thường không cảm thấy đau. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, có thể xuất hiện sưng và đau nhẹ trong vài ngày.
Tóm tắt
Răng khôn có thể gây đau đớn do không đủ chỗ để mọc hoặc do các biến chứng như viêm nhiễm và mọc ngầm. Các phương pháp điều trị tại nhà như chườm đá, nước muối, hoặc đinh hương có thể giảm đau tạm thời. Tuy nhiên, để xử lý triệt để, đặc biệt trong trường hợp răng khôn mọc ngầm, cần tham khảo ý kiến nha sĩ và có thể phải nhổ bỏ răng khôn. Việc duy trì vệ sinh răng miệng và khám răng định kỳ là cách tốt nhất để phòng ngừa các biến chứng liên quan đến răng khôn.
Nguồn tham khảo:
- Aravinth V, et al. (2017). Comparative evaluation of salt water rinse with chlorhexidine against oral microbes: A school-based randomized controlled trial.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28914244/ - Batiha GE-SSyzygium aromaticum L. (Myrtaceae): Traditional uses, bioactive chemical constituents, pharmacological and toxicological activities.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7072209/ - Compound summary: Ibuprofen. (2024).
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Ibuprofen - de Matos NMP, et al. (2019). Evaluating the effects of acupuncture using a dental pain model in healthy subjects – a randomized, cross-over trial.
https://www.jpain.org/article/S1526-5900(19)30795-3/fulltext - Fernandes IA, et al. (2019). The effectiveness of the cold therapy (cryotherapy) in the management of inflammatory parameters after removal of mandibular third molars: A meta-analysis.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6449133/ - Home oral care. (2024).
https://www.ada.org/resources/ada-library/oral-health-topics/home-care/ - Kováč J, et al. (2022). Therapeutic potential of flavonoids and tannins in management of oral infectious diseases—a review.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9821998/ - Marefati N, et al. (2021). A review of anti-inflammatory, antioxidant, and immunomodulatory effects of Allium cepa and its main constituents.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7919894/ - Nielsen A, et al. (2022). Acupuncture therapy as an evidence-based nonpharmacologic strategy for comprehensive acute pain care: The academic consortium pain task force white paper update.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9434305/ - Singh R, et al. (2024). Benzocaine.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK541053/ - Tooth decay. (2024).
https://www.nidcr.nih.gov/health-info/tooth-decay - Wisdom teeth. (n.d.).
https://www.mouthhealthy.org/all-topics-a-z/wisdom-teeth/ - Wisdom tooth removal. (2024).
https://www.nhs.uk/conditions/wisdom-tooth-removal/