MỤC LỤC
Tác giả: BS. PHAN XUÂN SƠN – Chuyên gia Nha Chu
Ngày xuất bản: 19/02/2025
Mảng bám là lớp vi khuẩn mềm có thể loại bỏ bằng vệ sinh răng miệng, trong khi cao răng là mảng bám đã vôi hóa, chỉ có thể xử lý tại nha khoa – hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp ngăn ngừa viêm nướu, sâu răng và mất răng hiệu quả.
1. Giới Thiệu
Trong nha khoa, mảng bám răng và cao răng là hai khái niệm quan trọng nhưng thường bị nhầm lẫn. Sự khác biệt giữa chúng không chỉ nằm ở tính chất mà còn ở mức độ nguy hiểm đối với sức khỏe răng miệng.
- Mảng bám răng là một lớp màng vi khuẩn mềm, có thể loại bỏ bằng cách vệ sinh răng miệng hàng ngày.
- Cao răng là mảng bám đã cứng lại do quá trình vôi hóa, chỉ có thể loại bỏ bằng phương pháp chuyên sâu tại nha khoa.
Việc hiểu rõ cơ chế hình thành, tác hại và phương pháp phòng ngừa của cả hai sẽ giúp bạn ngăn chặn các bệnh răng miệng nguy hiểm như viêm nướu, viêm nha chu, sâu răng và mất răng vĩnh viễn.
2. Mảng Bám Răng: Cấu Trúc, Cơ Chế Hình Thành và Ảnh Hưởng
2.1 Mảng Bám Răng Là Gì?
Mảng bám răng (dental plaque) là một dạng biofilm (màng sinh học) hình thành trên bề mặt răng ngay sau khi ăn. Nó chứa hàng triệu vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí, có khả năng lên men carbohydrate và tạo ra axit gây hại cho men răng.
2.2 Cơ Chế Hình Thành Mảng Bám
Quá trình hình thành mảng bám diễn ra theo các giai đoạn sau:
Giai đoạn đầu (0 – 6 giờ):
- Sau khi ăn, vi khuẩn trong miệng bắt đầu bám vào bề mặt răng.
- Lớp màng protein từ nước bọt (pellicle) hình thành, giúp vi khuẩn dễ dàng bám dính.
Giai đoạn phát triển (6 – 24 giờ):
- Vi khuẩn phân giải đường trong thức ăn, tạo ra axit làm giảm pH trong miệng.
- Nếu không vệ sinh đúng cách, mảng bám sẽ dày lên và trở thành môi trường lý tưởng cho vi khuẩn kỵ khí phát triển.
Giai đoạn trưởng thành (24 – 72 giờ):
- Vi khuẩn kỵ khí như Porphyromonas gingivalis và Treponema denticola phát triển mạnh, gây viêm nướu.
- Nếu không loại bỏ, mảng bám sẽ tiếp tục hút khoáng chất từ nước bọt và dần cứng lại thành cao răng.
2.3 Tác Hại Của Mảng Bám Răng
Mảng bám không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm:
- Sâu răng: Axit từ vi khuẩn làm mất khoáng chất trong men răng.
- Viêm nướu: Vi khuẩn kích thích phản ứng viêm, khiến nướu sưng đỏ và dễ chảy máu.
- Hôi miệng: Vi khuẩn phân giải protein, tạo ra hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (VSCs) gây mùi khó chịu.
- Cứng hóa thành cao răng: Nếu không vệ sinh đúng cách, mảng bám sẽ vôi hóa, trở thành cao răng cứng đầu.

3. Cao Răng: Cấu Trúc, Cơ Chế Hình Thành và Ảnh Hưởng
3.1 Cao Răng Là Gì?
Cao răng (tartar hoặc calculus) là mảng bám đã bị vôi hóa do khoáng chất trong nước bọt tích tụ theo thời gian. Không giống như mảng bám mềm có thể loại bỏ bằng cách chải răng, cao răng có cấu trúc cứng và bám chắc vào bề mặt răng, chỉ có thể được loại bỏ bằng dụng cụ nha khoa chuyên dụng.
3.2 Cơ Chế Hình Thành Cao Răng
Quá trình biến mảng bám thành cao răng diễn ra trong vòng 24 – 72 giờ, theo các bước sau:
- Mảng bám không được loại bỏ kịp thời, tiếp tục dày lên và bám chặt vào răng.
- Khoáng chất trong nước bọt (canxi, phosphate) lắng đọng vào mảng bám, bắt đầu quá trình vôi hóa.
- Sau khoảng 48 – 72 giờ, lớp mảng bám cứng lại, hình thành cao răng.
Cao răng thường xuất hiện ở những vị trí khó vệ sinh như:
- Mặt trong của răng cửa dưới (do nước bọt từ tuyến dưới lưỡi chứa nhiều khoáng chất).
- Mặt ngoài của răng hàm trên (do sự tiếp xúc trực tiếp với tuyến nước bọt bên má).
- Kẽ răng và đường viền nướu, nơi vi khuẩn dễ tích tụ.
3.3 Đặc Điểm Nhận Biết Cao Răng
- Màu sắc: Ban đầu có màu trắng ngà hoặc vàng, nhưng khi tiếp xúc với thức ăn và vi khuẩn, cao răng có thể chuyển thành nâu, đen hoặc xanh đậm (cao răng huyết thanh).
- Kết cấu: Cứng, bám chặt vào răng, khi cạo ra có độ giòn và dễ vỡ.
- Vị trí: Xuất hiện chủ yếu ở sát nướu và kẽ răng.
3.4 Tác Hại Của Cao Răng
Cao răng không chỉ gây ảnh hưởng đến răng mà còn có thể tác động đến sức khỏe toàn thân. Dưới đây là những hậu quả nghiêm trọng của cao răng nếu không được xử lý kịp thời:
(1) Gây Viêm Nướu Và Viêm Nha Chu
- Cao răng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn Porphyromonas gingivalis phát triển, gây viêm nướu.
- Nếu không điều trị, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu, dẫn đến tiêu xương ổ răng và có nguy cơ mất răng vĩnh viễn.
(2) Tăng Nguy Cơ Sâu Răng Và Mòn Men Răng
- Cao răng là nơi vi khuẩn tích tụ và sản sinh axit, làm mất khoáng chất trong men răng, gây sâu răng.
- Khi lớp men bị tổn thương, răng trở nên nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh, chua.
(3) Gây Hôi Miệng Mãn Tính
- Vi khuẩn trong cao răng phân hủy protein, tạo ra hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (VSCs) gây hôi miệng.
- Hơi thở có mùi dai dẳng ngay cả khi đã đánh răng.
(4) Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Toàn Thân
- Bệnh tim mạch: Vi khuẩn từ cao răng có thể xâm nhập vào máu, gây viêm nội mạc tim.
- Tiểu đường: Viêm nha chu do cao răng làm giảm khả năng kiểm soát đường huyết.
- Biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai có cao răng dễ bị sinh non hoặc tiền sản giật do vi khuẩn làm tăng phản ứng viêm trong cơ thể.
3.5 Cách Loại Bỏ Cao Răng
- Không thể tự loại bỏ tại nhà. Cần đến nha khoa để thực hiện lấy cao răng bằng sóng siêu âm.
- Duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách để ngăn chặn sự hình thành cao răng mới.

4. So Sánh Mảng Bám và Cao Răng
Tiêu chí | Mảng bám răng | Cao răng |
---|---|---|
Bản chất | Mềm, có thể loại bỏ bằng chải răng | Cứng, chỉ có thể loại bỏ bằng dụng cụ nha khoa |
Thành phần | Vi khuẩn, thức ăn, nước bọt | Mảng bám đã vôi hóa chứa khoáng chất từ nước bọt |
Màu sắc | Trắng đục hoặc vàng nhạt | Trắng ngà, vàng, nâu hoặc đen (cao răng huyết thanh) |
Tác hại | Gây sâu răng, viêm nướu, hôi miệng | Gây viêm nha chu, tụt nướu, mất răng, ảnh hưởng sức khỏe toàn thân |
Cách xử lý | Chải răng, dùng chỉ nha khoa, súc miệng kháng khuẩn | Cần đến nha sĩ lấy cao răng bằng sóng siêu âm |
5. Cách Phòng Ngừa Mảng Bám và Cao Răng
Việc ngăn chặn mảng bám từ sớm là cách hiệu quả nhất để tránh cao răng và các bệnh lý răng miệng nghiêm trọng như viêm nướu, viêm nha chu và mất răng. Dưới đây là những phương pháp khoa học giúp giữ cho răng miệng luôn khỏe mạnh.
5.1 Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách
- Chải răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride để giúp tái khoáng men răng.
- Dùng bàn chải lông mềm để tránh làm tổn thương nướu.
- Chải răng theo phương pháp Bass: Đặt bàn chải nghiêng 45 độ so với nướu, chải nhẹ theo chuyển động rung nhỏ để loại bỏ mảng bám hiệu quả.
5.2 Sử Dụng Chỉ Nha Khoa Và Nước Súc Miệng
- Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch mảng bám giữa các kẽ răng, nơi bàn chải không thể tiếp cận.
- Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn chứa chlorhexidine hoặc cetylpyridinium chloride để giảm vi khuẩn trong khoang miệng.
5.3 Chế Độ Ăn Uống Hỗ Trợ Sức Khỏe Răng Miệng
- Giảm tiêu thụ đường và tinh bột, đặc biệt là đồ ngọt, nước ngọt có gas do có thể làm tăng sự phát triển vi khuẩn.
- Bổ sung thực phẩm giàu canxi và phosphate như sữa, phô mai, hạnh nhân để giúp men răng chắc khỏe.
- Ăn thực phẩm giàu xơ như rau xanh, táo, cà rốt để kích thích tiết nước bọt, giúp làm sạch tự nhiên.
- Uống đủ nước để duy trì độ ẩm trong khoang miệng, ngăn ngừa khô miệng và giảm nguy cơ hình thành cao răng.
5.4 Khám Nha Khoa Định Kỳ
- Thăm khám nha sĩ ít nhất 6 tháng/lần để kiểm tra sức khỏe răng miệng và làm sạch cao răng.
- Lấy cao răng bằng sóng siêu âm để loại bỏ mảng bám cứng, giúp nướu khỏe mạnh hơn.
- Kiểm tra viêm nướu và các dấu hiệu sớm của viêm nha chu, giúp điều trị kịp thời trước khi bệnh tiến triển nặng.
6. Kết Luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa mảng bám và cao răng là bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng. Mảng bám là nguyên nhân trực tiếp gây ra cao răng, và nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như sâu răng, viêm nha chu và mất răng.
- Mảng bám có thể loại bỏ dễ dàng bằng vệ sinh răng miệng đúng cách.
- Cao răng chỉ có thể loại bỏ tại nha khoa bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Duy trì thói quen vệ sinh răng miệng khoa học, chế độ ăn uống hợp lý và khám nha khoa định kỳ là chìa khóa để phòng ngừa các bệnh lý răng miệng.
📌 Lời khuyên từ chuyên gia: Nếu bạn nhận thấy dấu hiệu tích tụ cao răng, viêm nướu hoặc hôi miệng kéo dài, hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!
Xem thêm:
Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm
Tài liệu tham khảo:
- Parker, H. (2008, September 22). What is Tartar? 6 Tips to Control Buildup. WebMD; WebMD. https://www.webmd.com/oral-health/tartar-dental-calculus-overview
- Tartar. (n.d.). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/25102-tartar