MỤC LỤC
Tổng Quan
Tẩy trắng răng là một quy trình thẩm mỹ nhằm cải thiện độ sáng và màu sắc của răng, giúp nụ cười trông rạng rỡ hơn. Các phương pháp tẩy trắng răng bao gồm:
- Loại bỏ vết ố bằng cách chà nhẹ bề mặt răng.
- Tẩy trắng bằng hóa chất (hydrogen peroxide, carbamide peroxide).
- Sử dụng liệu pháp ánh sáng cực tím (UV) hoặc laser.
Những phương pháp này có thể thực hiện tại nhà hoặc tại phòng khám nha sĩ. Tuy nhiên, không phải mọi phương pháp đều phù hợp với tất cả mọi người, và một số phương pháp có thể gây tác dụng phụ như nhạy cảm răng hoặc kích ứng nướu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết cách tẩy trắng răng hoạt động, các phương pháp phổ biến, tác dụng phụ, và ai nên thử quy trình này.
Các Loại Vết Ố Răng
Hiểu rõ loại vết ố răng là bước đầu tiên để lựa chọn phương pháp tẩy trắng phù hợp. Theo nghiên cứu, vết ố răng có thể được chia thành hai loại chính:
1. Vết Ố Bên Trong (Intrinsic Stains)
Vết ố bên trong nằm sâu trong men răng và ngà răng, thường khó loại bỏ hơn so với vết ố bên ngoài. Nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh: Các loại thuốc như tetracycline có thể gây đổi màu răng trong quá trình hình thành răng.
- Tiếp xúc với fluoride: Hàm lượng fluoride cao trong nước uống hoặc kem đánh răng có thể dẫn đến hiện tượng nhiễm fluor (fluorosis).
- Tuổi tác: Khi già đi, men răng mỏng dần, làm lộ ngà răng có màu vàng bên dưới.
- Yếu tố di truyền: Một số người có xu hướng răng vàng hoặc ố từ khi sinh ra, theo nghiên cứu năm 2014.
2. Vết Ố Bên Ngoài (Extrinsic Stains)
Vết ố bên ngoài nằm trên bề mặt men răng và thường dễ loại bỏ hơn. Nguyên nhân phổ biến gồm:
- Thực phẩm và đồ uống: Cà phê, trà, rượu vang đỏ, và thực phẩm chứa phẩm màu nhân tạo.
- Hút thuốc: Nicotine và hắc ín trong thuốc lá bám vào bề mặt răng, gây ố vàng.
- Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng hoặc làm sạch răng thường xuyên có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám và vết ố.
Các Phương Pháp Tẩy Trắng Răng
Các phương pháp tẩy trắng răng được chia thành hai nhóm chính: tại nhà và tại phòng khám nha sĩ.
1. Sản Phẩm Tẩy Trắng Răng Không Kê Đơn (OTC)
Những sản phẩm này bao gồm:
- Kem đánh răng tẩy trắng:
- Chứa baking soda hoặc than hoạt tính, hoạt động như chất mài mòn nhẹ để loại bỏ vết ố bề mặt.
- Một số sản phẩm chứa nồng độ thấp carbamide hoặc hydrogen peroxide để làm sáng màu răng.
- Lưu ý: Sử dụng quá thường xuyên có thể làm mòn men răng, theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA).
- Nước súc miệng tẩy trắng:
- Chứa fluoride để tăng cường men răng và ngăn ngừa vết ố trong tương lai.
2. Bộ Tẩy Trắng Răng Tại Nhà
Bộ tẩy trắng tại nhà thường ở dạng gel, kem, hoặc miếng dán dính. Một số bộ còn đi kèm với khay miệng và đèn chiếu sáng (đèn xanh, UV). Tuy nhiên, một nghiên cứu nhỏ năm 2021 cho thấy chưa rõ liệu điều này có thực sự tăng hiệu quả của gel hay không.
- Cách hoạt động:
- Dung dịch tẩy trắng bám vào răng, phá vỡ các phân tử gây ố vàng.
- Khay miệng giữ chất tẩy trắng trên răng, hạn chế tiếp xúc với nướu.
- Hiệu quả:
- Chứa nồng độ thấp hơn so với các sản phẩm tại phòng khám, do đó cần sử dụng liên tục từ 2 đến 4 tuần để đạt kết quả.
- Theo ADA, gel chứa 10% carbamide được coi là an toàn để sử dụng tại nhà. (nghiên cứu 2019)
- Rủi ro:
- Có thể gây nhạy cảm răng hoặc kích ứng nướu nếu sử dụng sai cách.
3. Tẩy Trắng Răng Tại Phòng Khám Nha Sĩ
Phương pháp này sử dụng nồng độ cao hơn của các chất tẩy trắng, mang lại kết quả nhanh hơn.
- Quy trình:
- Sử dụng dung dịch hydrogen peroxide mạnh, thường kết hợp với ánh sáng laser hoặc UV.
- Một phiên kéo dài từ 20-30 phút và có thể cần nhiều buổi để đạt được độ trắng mong muốn.
- Ưu điểm:
- Hiệu quả nhanh chóng, phù hợp với những người có vết ố nặng.
- Nha sĩ bảo vệ nướu của bạn trong suốt quá trình để giảm kích ứng.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao và thường không được bảo hiểm chi trả.
Tác Dụng Phụ Của Tẩy Trắng Răng
1. Nhạy Cảm Răng
Nhạy cảm răng là tác dụng phụ phổ biến nhất, đặc biệt khi sử dụng hydrogen peroxide. Triệu chứng bao gồm cảm giác đau nhói khi ăn uống đồ nóng hoặc lạnh.
- Cách giảm thiểu:
- Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm.
- Giảm tần suất sử dụng sản phẩm tẩy trắng.
2. Kích Ứng Nướu
Kích ứng nướu xảy ra khi dung dịch tẩy trắng tiếp xúc lâu với mô mềm trong miệng.
- Cách giảm thiểu:
- Đảm bảo khay tẩy trắng vừa khít với răng, không để dung dịch tràn ra ngoài.
- Tham khảo ý kiến nha sĩ nếu nướu bị đỏ hoặc chảy máu.
3. Tổn Thương Men Răng
Làm trắng răng lặp đi lặp lại hoặc sử dụng bộ làm trắng răng lâu hơn thời gian khuyến nghị có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho men răng, theo nghiên cứu năm 2019.
Ai Nên Thử Tẩy Trắng Răng?
Người Phù Hợp Với Tẩy Trắng Răng
- Người có răng tự nhiên với vết ố do thực phẩm, đồ uống, hoặc hút thuốc.
- Người không bị sâu răng, viêm nướu, hoặc các bệnh nha chu.
Người Không Phù Hợp Với Tẩy Trắng Răng
- Người có răng giả, cầu răng, hoặc mão răng ở vị trí dễ thấy (vì các vật liệu này không thay đổi màu sắc).
- Người bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm tẩy trắng.
- Người mang thai hoặc đang cho con bú (nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng).
Lưu Ý Quan Trọng
Tẩy trắng răng chỉ mang tính thẩm mỹ, không phải là nhu cầu y tế. Nếu bạn cảm thấy tự ti về màu sắc răng, hãy tham khảo ý kiến nha sĩ để được tư vấn phương pháp phù hợp nhất.
Kết Luận
Tẩy trắng răng là một quy trình thẩm mỹ phổ biến, giúp nâng cao sự tự tin và cải thiện nụ cười. Tùy thuộc vào loại vết ố và ngân sách, bạn có thể chọn phương pháp tẩy trắng tại nhà hoặc tại phòng khám nha sĩ.
Lưu ý:
- Sử dụng sản phẩm đúng cách để tránh tác dụng phụ.
- Tham khảo ý kiến nha sĩ trước khi bắt đầu tẩy trắng răng, đặc biệt nếu bạn có tiền sử về răng nhạy cảm hoặc bệnh nướu.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất không phải là răng trắng sáng, mà là sức khỏe và chức năng của răng. Một nụ cười khỏe mạnh luôn đáng trân trọng, bất kể màu sắc của nó.
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực làm trắng răng . Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Tài liệu tham khảo:
- Carey CM. (2014). Tooth whitening: What we now know.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4058574/ - Mark AM, et al. (2017). Getting whiter teeth.
https://jada.ada.org/article/S0002-8177(17)30095-8/fulltext - Epple M, et al. (2019). A critical review of modern concepts for teeth whitening.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6784469/ - Ghajari MF, et al. (2021). Abrasiveness and whitening effect of charcoal-containing whitening toothpastes in permanent teeth.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8404563/ - Gottenboss B, et al. (2021). Insights into blue light accelerated teeth whitening.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7881219/ - Rodríguez-Martínez J, et al. (2019). Tooth whitening: From the established treatments to novel approaches to prevent side effects.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31448534/ - Whitening. (2020).
https://www.ada.org/resources/research/science-and-research-institute/oral-health-topics/whitening - Tooth. (n.d.).
https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/t/tooth