MỤC LỤC
Tác giả bài viết
Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lấy tuỷ răng. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác, đáng tin cậy và luôn được cập nhật.
I. Mở Đầu
Diệt tủy răng là gì?
Diệt tủy răng, hay còn gọi là điều trị nội nha, là một thủ thuật nha khoa nhằm loại bỏ phần tủy răng bị viêm nhiễm hoặc tổn thương. Tủy răng là mô mềm nằm ở trung tâm của răng, chứa mạch máu và dây thần kinh nuôi dưỡng răng. Khi tủy răng bị tổn thương do sâu răng, chấn thương hoặc nhiễm trùng, nó có thể gây đau nhức dữ dội và ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
Tại sao thông tin này quan trọng?
Hiểu rõ về diệt tủy răng, bao gồm quy trình, các loại thuốc sử dụng, và những rủi ro tiềm ẩn, là vô cùng quan trọng. Thông tin này giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về việc điều trị, chăm sóc răng miệng hiệu quả và bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.
Thuốc diệt tủy răng là một loại thuốc có khả năng tiêu diệt các mô tủy răng nhưng có độc tính cao. Nó chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Cùng tìm hiểu sâu hơn qua bài viết này.
II. Hiểu Về Tủy Răng
Cấu tạo và chức năng của tủy răng
Tủy răng là trung tâm của một chiếc răng, nơi chứa các mạch máu và thần kinh. Chức năng chính của tủy răng là tạo ra ngà răng và cung cấp dinh dưỡng cho răng [1]. Nhờ có tủy răng chúng ta cảm nhận được những cảm giác ê, đau, nóng lạnh từ những kích thích bên ngoài. Tủy răng có thể bị tổn thương do sâu răng hoặc chấn thương.
Khi tủy răng bị nhiễm trùng thì điều trị tủy răng giúp loại bỏ vi khuẩn và mô tủy bị viêm nhiễm bên trong răng, từ đó bảo tồn răng thật thay vì phải nhổ bỏ như trước kia [2] . Lấy tuỷ răng là điều trị rất phổ biến trong nha khoa, theo Hiệp hội Nội nha Hoa Kỳ (American Association of Endodontics), mỗi năm có hơn 15 triệu ca lấy tủy răng được thực hiện [3].
Khi nào cần lấy tuỷ răng
Viêm tủy răng, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử tủy, gây đau đớn, nhiễm trùng và thậm chí mất răng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và giai đoạn của bệnh viêm tủy là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng. Dưới đây là 4 giai đoạn của viêm tủy răng, từ nhẹ đến nặng, mà bạn cần lưu ý:
1. Viêm Tủy Phục Hồi (Reversible Pulpitis):
Dấu hiệu:
- Đau nhẹ, thường xuất hiện vào ban đêm.
- Ê buốt khi ăn uống đồ nóng hoặc lạnh.
- Cảm giác đau thoáng qua, không kéo dài.
Nguyên nhân: Thường do sâu răng, mòn răng, hoặc chấn thương nhẹ làm lộ lớp ngà răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy.
Điều trị:
- Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.
- Hàn trám răng: Bác sĩ sẽ loại bỏ phần ngà răng bị sâu và trám bít lỗ sâu bằng vật liệu composite hoặc amalgam.
- Fluoride: Bổ sung fluoride giúp tái khoáng hóa men răng, tăng cường sức đề kháng cho răng.
2. Viêm Tuỷ Không Hồi Phục Cấp Tính (Irreversible Pulpitis):
Dấu hiệu:Cơn đau dữ dội, kéo dài hàng giờ, thậm chí cả ngày.
- Răng cực kỳ nhạy cảm với mọi kích thích.
- Nướu sưng đỏ, đau nhức, có thể chảy mủ.
Nguyên nhân: Viêm nhiễm tủy lan rộng, gây áp lực lên dây thần kinh trong ống tủy.
Điều trị:
- Điều trị tủy răng (lấy tủy): Giống như viêm tủy mãn tính, bác sĩ sẽ loại bỏ tủy răng bị viêm nhiễm, làm sạch và trám bít ống tủy.
- Kháng sinh: Bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.
- Giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau nhức.
3. Viêm Tủy Không Hồi Phục Mãn Tính (Acute Pulpitis):
Dấu hiệu:
- Đau dai dẳng, thường xuyên hơn, đặc biệt là vào buổi sáng sớm và ban đêm.
- Răng cực kỳ nhạy cảm, đau khi chạm vào hoặc khi ăn nhai.
- Đau có thể lan sang vùng đầu, mặt, cổ.
Nguyên nhân: Viêm nhiễm tủy nặng hơn, vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào tủy, gây tổn thương không thể phục hồi.
Điều trị:
- Điều trị tủy răng (lấy tủy): Bác sĩ sẽ loại bỏ toàn bộ tủy răng bị viêm nhiễm, làm sạch và tạo hình ống tủy, sau đó trám bít ống tủy bằng gutta-percha.
- Trám răng hoặc bọc răng sứ:** Sau khi điều trị tủy, răng sẽ trở nên yếu và dễ gãy. Bác sĩ sẽ chỉ định trám răng hoặc bọc răng sứ để bảo vệ răng thật.
4. Hoại Tử Tủy (Pulp Necrosis):
Dấu hiệu:
- Răng không còn cảm giác đau do tủy đã chết hoàn toàn.
- Răng đổi màu, chuyển sang màu xám hoặc đen.
- Nướu sưng, đau, chảy mủ.
- Răng lung lay, có thể bị đào thải khỏi hàm.
- Viêm chóp răng, áp xe răng.
Nguyên nhân: Tủy răng bị hoại tử do viêm nhiễm kéo dài, không được điều trị.
Điều trị:
- Điều trị tủy răng: Bác sĩ sẽ loại bỏ tủy răng đã chết, làm sạch và trám bít ống tủy.
- Nạo nang chóp răng: Nếu viêm nhiễm lan đến chóp răng, bác sĩ sẽ tiến hành nạo nang chóp răng để loại bỏ ổ nhiễm trùng.
- Nhổ răng: Trong trường hợp răng bị tổn thương nặng, không thể bảo tồn, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng.
- Cấy ghép Implant: Sau khi nhổ răng, bạn có thể lựa chọn cấy ghép Implant để thay thế răng đã mất.
Như vậy, Việc điều trị tủy răng là cần thiết khi tủy răng bị viêm nhiễm không thể phục hồi (từ giai đoạn viêm tuỷ không có khả năng hồi phục – cấp tính tính trở đi). Việc phát hiện và điều trị sớm giúp bảo tồn răng thật, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài.
III. Thuốc Diệt Tủy Răng Là Gì, Thành Phần, Cơ Chế & Lưu Ý Sử Dụng
1. Giới thiệu về Thuốc Diệt Tủy Răng
Thuốc diệt tủy răng là một phần quan trọng trong điều trị nội nha, được sử dụng để tiêu diệt tủy răng bị viêm nhiễm hoặc hoại tử trước khi tiến hành làm sạch và trám bít ống tủy. Mặc dù trước đây thành phần chính của thuốc diệt tủy răng là Asen (thạch tín) – một chất độc bảng A, nhưng ngày nay, với sự tiến bộ của y học, thuốc diệt tủy răng đã được điều chế với các thành phần an toàn hơn và ít gây tác dụng phụ.
Theo Viện Y Tế Quốc Gia Hoa Kỳ, các loại thuốc có chứa Formaldehyde đã được sử dụng để điều trị nội nha trong nhiều năm.[4] Nhiều hợp chất chứa asen và paraformaldehyde đã được sử dụng khi không thể thực hiện gây tê hiệu quả.
2. Thành Phần và Phân Loại
Hiện nay, có hai loại thuốc diệt tủy răng phổ biến:
– Thuốc diệt tủy răng có chứa Arsenic:
Thành phần chủ yếu: Anhydrit arsenic, Cocain hydroclorid, Phenol.
– Cơ chế: Asen có tác dụng ức chế quá trình trao đổi chất của tế bào tủy, dẫn đến hoại tử tủy.
– Ưu điểm: Hiệu quả cao, thời gian diệt tủy nhanh (24-48 giờ).
– Nhược điểm: Độc tính cao, có thể gây kích ứng mô xung quanh, nguy cơ biến chứng nếu sử dụng quá liều hoặc thời gian sử dụng quá dài.
– Ví dụ: Septodont (Pháp) – dạng bột nhão, Devitblue (Nga) – dạng bột nhão.
Thuốc diệt tủy răng không chứa Arsenic:
– Thành phần chủ yếu: Dicain (hoặc Lidocain), Paraformaldehyde, Dinatri etylen diamin tetraacetate (EDTA), Phenol.
– Cơ chế: Paraformaldehyde có tác dụng diệt khuẩn và cố định mô tủy, Dicain (hoặc Lidocain) là chất gây tê cục bộ, EDTA giúp làm mềm ngà răng, Phenol có tác dụng sát khuẩn.
– Ưu điểm: An toàn hơn, ít gây kích ứng mô xung quanh.
– Nhược điểm: Hiệu quả diệt tủy chậm hơn so với thuốc chứa Asen.
– Cơ Chế Hoạt Động
Thuốc diệt tủy răng hoạt động bằng cách tiêu diệt các tế bào tủy răng, làm cho tủy răng bị hoại tử. Quá trình này có thể gây đau nhức, do đó, việc sử dụng thuốc diệt tủy răng cần được thực hiện dưới sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ nha khoa.
3. Khi nào cần đặt thuốc diệt tuỷ
Thuốc diệt tủy không phải là giải pháp cho mọi trường hợp viêm tủy. Việc sử dụng thuốc này cần tuân theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ nha khoa, dựa trên tình trạng cụ thể của răng và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
Không phải trường hợp nào cũng có thể dùng thuốc diệt tủy để điều trị viêm tủy. Thuốc này chỉ phù hợp với những trường hợp:
- Chết tủy một phần: Khi một phần tủy răng bị hoại tử, bác sĩ có thể sử dụng thuốc diệt tủy để loại bỏ phần tủy bị chết, bảo tồn phần tủy còn sống.
- Dị ứng thuốc tê: Đối với những bệnh nhân bị dị ứng với thuốc tê, thuốc diệt tủy có thể được sử dụng thay thế để giảm đau trong quá trình điều trị tủy.
- Mắc các bệnh lý toàn thân: Bệnh nhân mắc các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường, tim mạch, rối loạn đông máu,… có thể gặp rủi ro khi sử dụng thuốc tê. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc diệt tủy.
IV. Quy trình đặt thuốc diệt tuỷ răng
Việc đặt thuốc diệt tủy răng đòi hỏi sự chuyên nghiệp và chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng bước trong quy trình này:
1. Khám bệnh và chụp X-quang: Xác định chính xác vị trí, mức độ viêm nhiễm của tủy răng và đánh giá tình trạng răng miệng tổng thể. Xem xét kỹ lương có cần đặt thuốc diệt tuỷ răng hay không
– Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp răng bị ảnh hưởng, đánh giá mức độ đau, sưng, thay đổi màu sắc, và các dấu hiệu khác.
– Chụp X-quang: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc răng, vị trí tủy, và mức độ viêm nhiễm, giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác về phương pháp điều trị.
2. Chuẩn bị và làm khô: Tạo môi trường khô ráo và sạch sẽ cho việc đặt thuốc diệt tủy, giúp thuốc phát huy tối đa hiệu quả.
– Làm sạch vùng điều trị: Bác sĩ sẽ loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa, và vi khuẩn bằng dụng cụ chuyên dụng.
– Làm khô: Sử dụng khí nén khô hoặc bông gòn khô để loại bỏ nước bọt và độ ẩm trong vùng điều trị.
3. Bảo vệ mô xung quanh: Ngăn chặn thuốc diệt tủy tiếp xúc với các mô khỏe mạnh xung quanh răng, tránh gây tổn thương và kích ứng.
– Dùng đê cao su: Được đặt xung quanh răng bị điều trị, tạo thành một rào chắn ngăn thuốc lan ra ngoài.
– Các dụng cụ bảo vệ khác:Bác sĩ có thể sử dụng các dụng cụ bảo vệ khác như bông gồn, kẹp giấy để kiểm soát môi trường làm việc và đảm bảo thuốc chỉ tiếp xúc với vùng tủy răng.
4. Áp dụng thuốc diệt tủy răng: Tiêu diệt tủy răng bị viêm nhiễm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm đau.
– Dạng thuốc: Thuốc diệt tủy có thể ở dạng gel, bột, hoặc viên đặc. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp với tình trạng răng và nhu cầu điều trị.
– Kỹ thuật áp dụng: Thuốc được đặt trực tiếp vào buồng tủy răng, đảm bảo tiếp xúc đều với toàn bộ tủy răng. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để đưa thuốc vào buồng tủy một cách chính xác và an toàn.
5. Đóng kín và theo dõi: Bảo vệ vùng điều trị khỏi nhiễm trùng, tạo điều kiện cho thuốc diệt tủy phát huy tác dụng tối đa.
– Đóng kín: Sau khi đặt thuốc, bác sĩ sẽ đóng kín răng bằng vật liệu trám tạm, chống thấm nước như cavit, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập và bảo vệ thuốc khỏi bị rửa trôi.
– Theo dõi: Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng của răng trong vòng 24-48 giờ sau khi đặt thuốc, kiểm tra phản ứng của bệnh nhân và đánh giá hiệu quả của thuốc.
6. Kiểm tra và hoàn thiện: Xác định hiệu quả của thuốc diệt tủy, đánh giá tình trạng của tủy răng và hoàn thiện quá trình điều trị.
– Kiểm tra lại: Bác sĩ sẽ kiểm tra lại tình trạng của tủy răng bằng các phương pháp như chụp X-quang hoặc thử phản ứng của tủy.
– Điều chỉnh: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện các bước điều chỉnh bổ sung như đặt thuốc thêm lần nữa và tiếp tục hoàn thiện quy trình lấy tuy răng tiếp theo.
Xem thêm: Quy trình lấy tuỷ răng theo hướng dẫn từ National Health Service (NHS), năm 2019 [5]
Lưu ý:
– Quy trình đặt thuốc diệt tủy răng phải được thực hiện bởi bác sĩ nha khoa chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và được trang bị đầy đủ dụng cụ, thiết bị y tế.
– Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về việc chăm sóc răng miệng sau khi đặt thuốc, tránh việc ăn uống quá nóng, quá lạnh, hoặc thức ăn cứng, giúp thuốc phát huy tác dụng tối đa và ngăn ngừa biến chứng.
Bằng việc tuân thủ các bước trên, quá trình điều trị tủy răng sẽ trở nên an toàn và hiệu quả hơn, giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng của bệnh nhân.
Xem thêm: Bảng giá lấy tủy răng hiện nay.
V. Rủi ro biến chứng khi đặt thuốc diệt tuỷ
Như đã đề cập ở trên, không phải mọi trường hợp đều phù hợp đặt thuốc diệt tủy răng để điều trị viêm tủy răng. Việc này chỉ được áp dụng khi không thể sử dụng thuốc tê hiệu quả.
Rủi ro cần biết khi sử dụng thuốc diệt tuỷ: Mặc dù mang lại lợi ích về mặt lâm sàng, tuy nhiên, thuốc diệt tuỷ răng có thể gây ra tình trạng hoại tử mô mềm và mô cứng nếu không được giới hạn trong buồng tủy [7]. Đã có nhiều báo cáo trường hợp bị thoái hóa mô và sưng tấy khi sử dụng thuốc diệt tuỷ trong quá trình điều trị nội nha. [8]
Trong quá trình điều trị, thuốc diệt tủy có thể gây đau buốt kéo dài. Việc đặt thuốc không đúng kỹ thuật có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm trong khoang miệng.
- Ngoài ra, nuốt phải thuốc diệt tủy với lượng lớn có thể dẫn đến viêm họng và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và hô hấp.
- Dùng quá liều thuốc cũng có thể gây tổn thương cho các mô mềm khác, dẫn đến viêm nướu và viêm quanh răng.
- Sử dụng thuốc diệt tủy cũng có thể làm thay đổi màu sắc của răng, đồng thời buồng tủy có thể gây ra tình trạng tụ máu và sung huyết trong ống ngà.
- Các thành phần như Arsenic và Paraformaldehyde trong thuốc diệt tủy răng đều thuộc các nhóm chất độc và là nguyên nhân gây ra các biến chứng khó lường như ung thư, hoại tử xương ổ răng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thai nhi…
VI. Đặt thuốc diệt tuỷ bị đau nhức phải làm sao?
1. Đau sau khi đặt thuốc diệt tủy răng
Đặt thuốc diệt tủy răng là một thủ thuật nha khoa phổ biến, thường được thực hiện để điều trị viêm tủy răng nặng. Tuy nhiên, một số người bệnh có thể gặp phải cảm giác đau sau khi đặt thuốc.
Nguyên nhân gây đau:
– Phản ứng bình thường: Đau nhẹ sau khi đặt thuốc diệt tủy là phản ứng bình thường, thường kéo dài từ 24 đến 48 giờ. Nguyên nhân là do thuốc tác động lên tủy răng, gây ra cảm giác khó chịu.
– Ngưỡng chịu đau khác nhau: Mức độ đau cảm nhận được ở mỗi người bệnh khác nhau, phụ thuộc vào ngưỡng chịu đau của từng người. Có người hoàn toàn không bị đau khi đặt thuốc diệt tuỷ
Xử lý khi bị đau:
– Giữ bình tĩnh: Đau nhẹ sau khi đặt thuốc thường tự hết sau vài ngày.
– Không tự ý dùng thuốc: Không nên tự ý sử dụng kháng sinh hoặc thuốc giảm đau mà chưa có chỉ định của bác sĩ.
Phương pháp giảm đau tại nhà:
– Sử dụng tinh dầu đinh hương thảo: Massage nhẹ nhàng tinh dầu đinh hương thảo lên vùng răng bị đau.
– Chườm đá: Chườm đá lạnh lên má, gần vùng răng bị đau.
– Liên hệ bác sĩ: Nếu đau kéo dài, tăng cường hoặc kèm theo các triệu chứng khác như sưng, sốt, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
Lưu ý:
– Không nuốt thuốc: Thuốc diệt tủy răng thường chứa asen, một chất độc hại. Tránh để thuốc rơi hoặc nuốt vào miệng. Nếu nuốt phải, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
– Theo dõi tình trạng răng miệng sau khi đặt thuốc, báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào bất thường.
Như vậy:
Đau sau khi đặt thuốc diệt tủy răng là hiện tượng phổ biến và thường tự hết sau vài ngày. Tuy nhiên, nếu đau kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng khác, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Chọn cơ sở nha khoa uy tín và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.
VII. Một số câu hỏi thường gặp khác
Thuốc diệt tủy răng, với thành phần chính là asen (thạch tín) – một chất cực độc, luôn tiềm ẩn nguy cơ gây hại nếu không được sử dụng đúng cách. Mặc dù lượng asen trong thuốc được kiểm soát nghiêm ngặt, việc nuốt phải, dù là lượng nhỏ, cũng có thể dẫn đến nhiễm độc asen, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nguy Cơ Từ Thuốc Diệt Tủy Răng
Rò rỉ thuốc: Vết trám răng bị bong, nứt, hoặc rò rỉ sau khi điều trị tủy có thể khiến thuốc tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc miệng, dẫn đến viêm nhiễm, hoại tử mô, thậm chí hoại tử xương.
Nuốt phải thuốc
– Nhiễm độc asen nhẹ: Gây buồn nôn, nôn, mệt mỏi, da sạm, rụng tóc, rối loạn nhịp tim, giảm bạch cầu và hồng cầu, tổn thương mạch máu, viêm dạ dày – ruột.
– Nhiễm độc asen nặng: Có thể gây sốc nhiễm trùng, tử vong. Lượng asen tích tụ lâu ngày trong cơ thể làm tăng nguy cơ ung thư, thiếu máu, bệnh tim mạch, bệnh chuyển hóa và bệnh da liễu.
Nuốt phải thuốc diệt tủy răng có thể gây nguy hiểm cho người bệnh nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời. Bởi vậy, khi có chỉ định dùng thuốc, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ những chỉ định được bác sĩ đưa ra. Nếu có phát sinh bất thường trong thời gian điều trị, bạn cần nhanh chóng thông báo cho bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cách xử trí phù hợp.
Thay đổi nội tiết tố và chế độ dinh dưỡng trong thai kỳ khiến phụ nữ mang thai dễ mắc các vấn đề răng miệng, bao gồm cả viêm tủy răng. Mặc dù việc điều trị nha khoa trong thai kỳ là cần thiết, nhưng việc sử dụng thuốc diệt tủy răng lại khiến nhiều mẹ bầu lo lắng vì bản chất độc hại của nó.
Bản chất: Thuốc diệt tủy răng thường chứa asen – một chất có độc tính cao.
Bao bì sản phẩm: Hầu hết các loại thuốc diệt tủy răng đều không có chống chỉ định rõ ràng cho phụ nữ mang thai.
Nguy cơ tiềm ẩn:
Asen có thể dễ dàng đi qua hàng rào nhau thai, gây ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi.
Rò rỉ thuốc do kỹ thuật thực hiện sai có thể gây nhiễm độc asen cho cả mẹ và bé.
Nhiễm độc asen khi mang thai có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh, chậm phát triển, sinh non, và tăng nguy cơ ung thư ở trẻ sau sinh.
Cân nhắc lợi ích và rủi ro: Bác sĩ sẽ là người quyết định có nên sử dụng thuốc diệt tủy răng cho phụ nữ mang thai hay không dựa trên tình trạng sức khỏe răng miệng của mẹ và giai đoạn phát triển của thai nhi.
Lưu Ý Quan Trọng Sau Khi Đặt Thuốc Diệt Tủy Răng
Dưới đây là những lưu ý chi tiết bạn cần nhớ:
Chế độ ăn uống và sinh hoạt:
– Tránh ăn nhai trong vòng 1 giờ sau khi đặt thuốc: Điều này giúp cho chất trám tạm thời cứng lại hoàn toàn, ngăn ngừa việc thuốc rò rỉ ra ngoài.
– Hạn chế cắn, nhai thức ăn cứng ở vị trí răng được điều trị: Trong thời gian chờ tủy chết hoàn toàn (khoảng 5 ngày), việc tác động lực mạnh lên răng có thể gây ê buốt, đau nhức, thậm chí làm bong tróc miếng trám.
– Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng: Sử dụng bàn chải lông mềm, chải răng nhẹ nhàng ở khu vực xung quanh răng được điều trị để tránh làm bong miếng trám.
Xử lý khi miếng trám bị bong tróc:
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất: Miếng trám bị bong tróc có thể khiến thuốc rò rỉ ra ngoài, gây viêm nhiễm hoặc nuốt phải thuốc.
Tuyệt đối không tự ý điều trị hoặc sử dụng các biện pháp xử lý tại nhà.
Lưu ý chung:
Tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ để theo dõi tình trạng răng miệng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi đặt thuốc.**
Bằng việc tuân thủ nghiêm ngặt những lưu ý trên, bạn sẽ đảm bảo quá trình điều trị tủy răng diễn ra an toàn, hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa tối đa nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm.
VIII. Kết luận.
Mặc dù tỉ lên thành công lên đến 90% [11] và tỉ lệ tồn tại của răng đã lấy tuỷ trong 10 năm tới 90% [12], nhưng chữa tủy là kĩ thuật khó, đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và tay nghề của bác sĩ, để đảm bảo lấy tủy tốt, không bị đau nhức, bạn nên tìm hiểu và chữa tủy tại các cơ sở uy tín, có đầy đủ thuốc và các trang thiết bị hỗ trợ để đảm bảo quá trình chữa tủy được diễn ra thuận lợi nhất. Đến ngay Nha Khoa 3T để trải nghiệm dịch vụ nha khoa chất lượng, công nghệ tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế. Đội ngũ Y – Bác sĩ của chúng tôi sẽ giúp bạn kiểm tra tình trạng răng và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
NHA KHOA 3T – Địa chỉ lấy tủy răng uy tín TPHCM
(Tận Tâm-Tiên Tiến-Tin Tưởng)
- Hotline: 0913121713
- Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
- Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7: 8h00 – 20h00
Nha Khoa 3T là địa chỉ lấy tuỷ răng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật lấy tuỷ răng)
IX. Tài liệu tham khảo
Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 28 tháng 6 năm 2024, đảm bảo thông tin được cập nhập mới nhất
—
- Morris AL, et al. (2020). Anatomy, head and neck, pulp (tooth).
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557543/ - What is a root canal? (n.d.). https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/what-is-a-root-canal/
- Endodontic facts. (n.d.).https://www.aae.org/specialty/about-aae/news-room/endodontic-facts/
- Cambrizzi JV, Greenfeld RS. Necrosis Of Crestal Bone Related To Use Of Excessive Use Of Formocresol Medication During Endodontic Treatment. J Endod. 1983;9:565–7.Ozmeric N. Localized Alveolar Bone Necrosis Following Use Of An Arsenical Paste- a case report: Int Endod J. 2002;35:295–9.Ozmeric N. Localized Alveolar Bone Necrosis Following Use Of An Arsenical Paste- a case report: Int Endod J. 2002;35:295–9. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11993440
- How it is performed: Root canal treatment. (2019).
https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/what-happens/ - How Long Will I Have to Sit in the Dentist Chair During a Root Canal?. https://www.healthline.com/health/how-long-does-a-root-canal-take
- Ozmeric N. Localized Alveolar Bone Necrosis Following Use Of An Arsenical Paste- a case report: Int Endod J. 2002;35:295–9. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11993440
- Endodontic emergencies: Your medication may be the cause. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2898097/
- John O. Makanjuola, Olabisi H. Oderinu, and Donna C. Umesi, 2022. Treatment Outcome and Root Canal Preparation Techniques: 5-Year Follow-Up. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9676548/
- Root canal treatment. (2019). https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/