img

Bỏ Túi 12 Cách Chữa Viêm Tuỷ Răng Tại Nhà Tạm Thời

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lấy tuỷ răng. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác, đáng tin cậy và cập nhật.

Bạn đang phải chịu đựng cơn đau răng dữ dội, nhói buốt mỗi khi ăn uống, thậm chí lan ra cả vùng đầu? Bạn nghi ngờ mình bị viêm tủy răng và đang tìm kiếm giải pháp tại nhà? Hãy dừng lại một chút và đọc kỹ bài viết này trước khi bạn tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc hay phương pháp nào.

Là một chuyên gia nha khoa, tôi hiểu nỗi đau và sự khó chịu mà viêm tủy răng gây ra. Tuy nhiên, tôi cũng phải nhấn mạnh rằng KHÔNG CÓ PHƯƠNG PHÁP CHỮA VIÊM TỦY RĂNG nào có thể sử dụng tại nhà một cách an toàn và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ về viêm tủy răng, những biện pháp giảm đau tạm thời tại nhà, và lý do tại sao việc thăm khám bác sĩ nha khoa là điều tối quan trọng.

12 Cách Chữa Viêm Tuỷ Răng Tại Nhà (Tạm Thời)

I. Viêm Tủy Răng Không Thể Xem Thường

Viêm tủy răng là tình trạng mô tủy bên trong răng bị viêm nhiễm do vi khuẩn xâm nhập. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm tủy răng có thể gây ra nhiều phiền toái, thậm chí dẫn đến mất răng. Trong khi các biện pháp tại nhà chỉ giúp giảm đau tạm thời, thì điều trị tủy răng tại nha khoa là giải pháp triệt để nhất để loại bỏ viêm nhiễm và bảo tồn răng.

Khi Nào Cần Điều Trị Tủy Răng?

Việc điều trị tủy răng càng sớm càng tốt sẽ giúp bảo tồn răng tối đa và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy bạn nên đến gặp bác sĩ nha khoa ngay lập tức:

Giai đoạn đầu:

    • Đau nhức răng âm ỉ, thoáng qua: Cơn đau có thể xuất hiện khi ăn nhai hoặc khi thay đổi nhiệt độ (nóng/lạnh), sau đó tự hết.
    • Ê buốt răng: Cảm giác ê buốt khó chịu khi ăn đồ nóng hoặc lạnh.

Giai đoạn viêm tủy cấp tính:

    • Đau nhức dữ dội: Cơn đau thường xuyên, kéo dài, có thể lan lên đầu, mặt.
    • Đau tăng khi ăn nhai hoặc tiếp xúc với nhiệt độ: Cơn đau trở nên dữ dội hơn khi ăn nhai hoặc khi ăn/uống đồ nóng, lạnh.
    • Răng nhạy cảm với lực cắn: Cảm giác đau nhói khi cắn, nhai thức ăn.
    • Xuất hiện lỗ sâu lớn hoặc gãy răng: Tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng.
    • Nướu sưng đỏ, đau nhức: Cho thấy tình trạng viêm nhiễm đã lan rộng.

Giai đoạn viêm tủy mãn tính:

    • Răng đổi màu: Răng chuyển sang màu xám hoặc nâu đen do mô tủy bị hoại tử.
    • Xuất hiện lỗ rò, chảy mủ: Cho thấy tình trạng nhiễm trùng nặng.
    • Hơi thở hôi: Do vi khuẩn trong tủy răng phân giải, tạo ra mùi hôi khó chịu.

Viêm tủy răng không thể tự khỏi. Việc chần chừ điều trị chỉ khiến tình trạng viêm nhiễm nặng hơn, tăng nguy cơ biến chứng và khó khăn cho việc điều trị sau này.

Dấu hiệu viêm tuỷ răng phổ biến nhất là đau răng kèm lỗ sâu to

II. 12 cách Giảm Đau Tạm Thời Tại Nhà Trước Khi Đến Nha Sĩ

Đau răng có thể là một trải nghiệm vô cùng khó chịu, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Dưới đây là một số biện pháp tự nhiên bạn có thể thử tại nhà để giảm đau và khó chịu.

Lưu ý quan trọng: Những biện pháp sau đây chỉ giúp bạn giảm đau tạm thời, KHÔNG THỂ thay thế cho việc điều trị chuyên nghiệp của nha sĩ.

Dưới đây là một số loại thuốc giảm đau thường được sử dụng cho viêm tủy răng:

1. Thuốc Giảm Đau Không Kê Đơn (OTC)

1.1. Paracetamol (Acetaminophen)

Cơ chế: Giảm đau, hạ sốt.

Ưu điểm: Dễ tìm mua, ít tác dụng phụ khi dùng đúng liều.

Liều dùng được khuyến nghị:

Người lớn:

  • 325 – 650 mg/lần, cách nhau 4 – 6 giờ.
  • Hoặc 1000 mg/lần, cách nhau 6 – 8 giờ.
  • Đường dùng: Uống hoặc đặt hậu môn.
  • Ví dụ: Nếu sử dụng viên nén Paracetamol 500mg, uống 1 – 2 viên/lần, cách nhau 4 – 6 giờ.

Trẻ em:

  • Liều dùng: 10 – 15 mg/kg cân nặng/lần, cách nhau 4 – 6 giờ khi cần thiết.
  • Liều tối đa: Không quá 5 lần/24 giờ.
  • Ví dụ: Trẻ em cân nặng 10 kg có thể dùng liều 100 – 150 mg/lần.

Nhược điểm: Không có tác dụng kháng viêm, không điều trị nguyên nhân gây viêm tủy.

1.2. Ibuprofen

Cơ chế: Thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), giảm đau và viêm hiệu quả.

Ưu điểm: Khống chế cơn đau viêm tủy tốt hơn Paracetamol.

Không nên sử dụng cho người có tiền sử bệnh dạ dày, suy gan, suy thận.

Liều lượng và Cách dùng Ibuprofen để Giảm đau

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 1,2 – 1,8 g/ngày, chia làm nhiều lần.
  • Liều duy trì: 0,6 – 1,2 g/ngày.
  • Liều tối đa: 2,4 g/ngày (có thể lên đến 3,2 g/ngày trong một số trường hợp đặc biệt).

Trẻ em:

  • Không khuyến cáosử dụng cho trẻ dưới 7 kg.
  • Liều dùng: 20 – 30 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, tối đa 40 mg/kg/ngày

Nhược điểm:

  • Có thể gây kích ứng dạ dày, đặc biệt khi dùng lâu dài hoặc khi đói.

1.3. Thuốc Nhỏ/Gel Giảm Đau Răng

  • Cơ chế: Chứa các thành phần như Benzocaine, có tác dụng gây tê tại chỗ, giảm đau nhanh chóng.
  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, hiệu quả giảm đau nhanh.
  • Nhược điểm: Hiệu quả ngắn, chỉ là giải pháp tạm thời.
Thuốc giảm đau răng
Thuốc giảm đau răng Ibuprofen. Liều lượng tối đa 2,4 g/ngày (uống 4 lần/ngày, mỗi lần 400-600 mg). Hướng dẫn từ medlineplus

2. Súc Miệng Nước Muối

  • Cơ chế: Nước muối là một chất khử trùng tự nhiên, giúp loại bỏ mảnh vụn thức ăn và vi khuẩn trong khoang miệng. Nó cũng giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương. [1]
  • Cách thực hiện: Hòa tan 1/2 muỗng cà phê muối vào một cốc nước ấm. Súc miệng kỹ trong 30 giây, sau đó nhổ ra và lặp lại nếu cần.
  • Lưu ý: Không nên lạm dụng nước muối, vì có thể gây kích ứng nướu.

3. Súc Miệng Nước Oxy Già (Hydrogen Peroxide)

  • Cơ chế: Nước oxy già có tác dụng diệt khuẩn, giảm mảng bám và cầm máu nướu.
  • Cách thực hiện: Pha loãng nước oxy già 3% với nước theo tỷ lệ 1:1. Súc miệng nhẹ nhàng trong 30 giây, sau đó nhổ ra và súc miệng lại bằng nước sạch.
  • Lưu ý: Không được nuốt nước oxy già. Tránh sử dụng thường xuyên vì có thể gây hại cho men răng.

4. Chườm Lạnh

  • Cơ chế: Chườm lạnh giúp co mạch máu, giảm đau, sưng và viêm.
  • Cách thực hiện: Bọc đá viên vào khăn mỏng, chườm lên vùng má bên ngoài răng đau trong 20 phút. Lặp lại mỗi vài giờ nếu cần.
  • Lưu ý: Không chườm đá trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng lạnh.
Bạn có thể chườm đá nếu sau khi đặt thuốc diệt tủy răng bị nhức
Chườm túi lạnh theo chu kỳ 20 phút

5. Túi Trà Bạc Hà

  • Cơ chế: Bạc hà có tính kháng khuẩn và tạo cảm giác mát lạnh, giúp giảm đau và làm dịu nướu.

  • Cách thực hiện: Ngâm túi trà bạc hà vào nước nóng, sau đó để nguội bớt. Áp túi trà lên vùng răng đau trong 15-20 phút.

  • Lưu ý: Có thể để túi trà trong tủ lạnh vài phút trước khi sử dụng để tăng hiệu quả giảm đau.

6. Tỏi

    • Cơ chế: Tỏi chứa allicin, một hợp chất có đặc tính kháng khuẩn và giảm đau mạnh. [3]

    • Cách thực hiện: Nghiền nát một tép tỏi, trộn với một chút muối (nếu muốn) và đắp lên răng đau. Hoặc có thể nhai chậm một tép tỏi tươi.

    • Lưu ý: Tỏi có thể gây hôi miệng.

7. Tinh Dầu Vanilla

    • Cơ chế: Cồn trong tinh dầu vanilla có tác dụng gây tê nhẹ, trong khi các chất chống oxy hóa giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành thương. [4]

    • Cách thực hiện: Dùng tăm bông thấm một ít tinh dầu vanilla nguyên chất và thoa trực tiếp lên răng đau.

    • Lưu ý: Không sử dụng tinh dầu vanilla nhân tạo.

8. Đinh Hương

    • Cơ chế: Đinh hương chứa eugenol, một chất gây tê và kháng khuẩn tự nhiên, giúp giảm đau và chống nhiễm trùng. [5]

    • Cách thực hiện: Pha loãng vài giọt tinh dầu đinh hương với dầu nền (như dầu dừa, dầu oliu) và thoa lên răng đau. Hoặc có thể ngậm một bông gòn thấm tinh dầu đinh hương pha loãng.

    • Lưu ý: Tinh dầu đinh hương rất mạnh, cần pha loãng trước khi sử dụng để tránh kích ứng.

9. Lá Ổi

    • Cơ chế: Lá ổi chứa các hợp chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm đau, giảm sưng và chống nhiễm trùng.[6]

    • Cách thực hiện: Nhai vài lá ổi tươi hoặc đun sôi lá ổi với nước để làm nước súc miệng.

    • Lưu ý: Lá ổi có thể có vị đắng.

10. Cỏ Lúa Mì

    • Cơ chế: Cỏ lúa mì giàu chất diệp lục, vitamin và khoáng chất, có tác dụng kháng khuẩn, giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch. [7]

    • Cách thực hiện: Uống nước ép cỏ lúa mì hoặc dùng nước ép cỏ lúa mì để súc miệng.

    • Lưu ý: Cỏ lúa mì có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy ở một số người.

11. Cỏ Xạ Hương

    • Cơ chế: Cỏ xạ hương chứa thymol, một chất kháng khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng và giảm đau. [8]

    • Cách thực hiện: Pha loãng vài giọt tinh dầu cỏ xạ hương với dầu nền và thoa lên răng đau. Hoặc có thể nhỏ vài giọt tinh dầu vào nước ấm để súc miệng.

    • Lưu ý: Tinh dầu cỏ xạ hương rất mạnh, cần pha loãng trước khi sử dụng.

12. Cây Cúc Vàng

    • Cơ chế: Theo nghiên cứu mới nhất vào năm 2021, cây cúc vàng chứa spilanthol, một chất có tác dụng gây tê và giảm đau. [9]

    • Cách thực hiện: Nhai lá hoặc hoa cây cúc vàng tươi.

    • Lưu ý: Không sử dụng cây cúc vàng nếu bạn bị dị ứng với họ cúc, đang mang thai, cho con bú, uống rượu, sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc bị ung thư tuyến tiền liệt.

Lưu ý: Các biện pháp trên chỉ là giải pháp tạm thời. Nếu đau răng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên đến gặp nha sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

IV. Lưu Ý Quan Trọng Khu Chữa Viêm Tủy Răng Tại Nhà

Viêm tủy răng, một tình trạng mô tủy răng bị viêm do vi khuẩn xâm nhập, gây ra cơn đau dữ dội và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Mặc dù việc điều trị triệt để cần sự can thiệp của bác sĩ nha khoa, nhưng có một số biện pháp bạn có thể áp dụng tại nhà để giảm đaungăn ngừa tình trạng viêm nhiễm nặng hơn.

Không Tự Ý Sử Dụng Thuốc Kháng Sinh 

Mặc dù thuốc kháng sinh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây viêm, mang lại cảm giác dễ chịu tạm thời, nhưng tuyệt đối không được tự ý sử dụng nếu không có chỉ định của bác sĩ. Việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm:

  • Rối loạn hệ vi sinh đường ruột: Tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi, gây rối loạn tiêu hóa, viêm loét dạ dày.
  • Tổn thương gan, thận: Kháng sinh được chuyển hóa qua gan và đào thải qua thận, việc lạm dụng có thể gây quá tải cho hai cơ quan này.
  • Tăng nguy cơ kháng thuốc: Sử dụng kháng sinh không đúng cách khiến vi khuẩn trở nên “nhờn thuốc”, khó điều trị hơn trong tương lai.
  • Phản ứng dị ứng: Từ nhẹ như nổi mẩn ngứa đến sốc phản vệ đe dọa tính mạng.
  • Ảnh hưởng đến tim mạch: Một số loại kháng sinh có thể gây loạn nhịp tim.

Lời khuyên: Hãy đến gặp bác sĩ nha khoa để được thăm khám, chẩn đoán chính xác tình trạng viêm tủy và chỉ định phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm cả việc sử dụng kháng sinh (nếu cần thiết).

Giữ Gìn Vệ Sinh Răng Miệng 

Cơn đau do viêm tủy có thể khiến bạn e ngại việc vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bởi vì:

  • Loại bỏ vi khuẩn: Đánh răng và dùng chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám, vi khuẩn – tác nhân chính gây viêm tủy, ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
  • Hạn chế kích ứng: Răng miệng sạch sẽ giúp giảm thiểu kích ứng từ thức ăn, nước uống, từ đó giảm đau hiệu quả.

Lời khuyên:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa flour.
  • Dùng chỉ nha khoa 1 lần/ngày để làm sạch kẽ răng.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng chuyên dụng để sát khuẩn khoang miệng.

Chế Độ Ăn Uống Hợp Lý 

Chế độ ăn uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm tủy răng.

  • Tránh các loại thực phẩm:
    • Quá nóng hoặc quá lạnh: Gây kích thích tủy răng, làm tăng cơn đau.
    • Quá ngọt hoặc quá chua: Tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Nên ăn:
    • Thực phẩm mềm, dễ nhai: Súp, cháo, sinh tố…
    • Thực phẩm giàu dinh dưỡng: Bổ sung vitamin, khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng.

Lời khuyên: Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe răng miệng của bạn.

Lưu Ý Quan Trọng 

Các biện pháp tại nhà chỉ có tác dụng giảm đau tạm thời, không thể thay thế cho việc điều trị chuyên khoa. Việc điều trị viêm tủy răng triệt để cần sự can thiệp của bác sĩ nha khoa.

IV. Các rủi ro khi điều trị viêm tuỷ răng tại nhà

Các phương pháp chữa viêm tuỷ răng tại nhà không thể thay thế cho việc điều trị chuyên khoa. Việc tự ý điều trị tại nhà tiềm ẩn nhiều rủi ro:

– Chỉ giảm triệu chứng, không chữa khỏi: Các phương pháp dân gian chỉ có tác dụng giảm đau, kháng khuẩn nhẹ, không thể loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây viêm bên trong tủy răng.

– Nguy cơ biến chứng: Viêm tủy không được điều trị kịp thời có thể lan rộng, gây áp xe răng, nhiễm trùng xương hàm, thậm chí ảnh hưởng đến sức khỏe toàn thân.
– Gây khó khăn cho việc điều trị sau này: Việc tự ý sử dụng các phương pháp dân gian có thể khiến tình trạng viêm nhiễm nặng hơn, gây khó khăn cho quá trình điều trị chuyên khoa sau này.

Đừng chần chừ đến gặp nha sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào sau đây:

  • Đau nhức dữ dội, không giảm sau khi dùng thuốc giảm đau.
  • Sốt cao.
  • Sưng mặt, lan rộng xuống cổ hoặc dưới hàm.
  • Khó nuốt, khó thở.
  • Triệu chứng kéo dài hơn 2 ngày

VI. Giải pháp thay thế cho các phương pháp điều trị viêm tuỷ răng tại nhà:

Lấy tủy răng là một thủ thuật nha khoa điều trị viêm tuỷ răng hiệu quả nhất hiện này, giúp loại bỏ vi khuẩn và mô tủy bị viêm nhiễm bên trong răng, từ đó bảo tồn răng thật thay vì phải nhổ bỏ.

Quy trình điều trị tủy răng cửa theo hướng dẫn từ National Health Service (NHS), năm 2019 như sau:

Bước 1: Thăm khám và chụp X-quang

Bác sĩ sẽ thăm khám trực tiếp khoang miệng và chụp X-quang để:

    • Đánh giá mức độ viêm nhiễm của tủy răng.
    • Xác định hình dạng, chiều dài ống tủy.
    • Phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng ở vùng xương xung quanh răng (nếu có).

Bước 2: Vệ sinh khoang miệng và gây tê

    • Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để loại bỏ vi khuẩn, mảng bám, ngăn ngừa nhiễm trùng.
    • Gây tê vùng răng cần điều trị để bạn cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình.

Bước 3: Đặt đế cao su

Đế cao su được đặt ôm sát vào răng cần điều trị, có tác dụng:

    • Cách ly răng khỏi nước bọt, vi khuẩn trong khoang miệng.
    • Ngăn ngừa nuốt phải dụng cụ hoặc hóa chất trong quá trình điều trị.

Bước 4: Lấy tủy răng

  • Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để mở đường vào ống tủy.
  • Loại bỏ hoàn toàn phần tủy bị viêm nhiễm bằng các dụng cụ chuyên dụng.
  • Làm sạch và tạo hình ống tủy để chuẩn bị cho bước trám bít.

Bước 5: Trám bít ống tủy

  • Ống tủy được lấp đầy bằng vật liệu trám bít chuyên dụng (gutta-percha) và keo trám.
  • Chiếu đèn trám để đông cứng vật liệu trám.

2.2.2 Phục Hồi Răng Sau Khi Điều Trị Viêm Tuỷ

Trám răng hoặc bọc răng sứ: Sau khi điều trị tủy, răng sẽ trở nên giòn và dễ gãy hơn. Do đó, bác sĩ thường khuyên bạn nên trám răng hoặc bọc răng sứ để bảo vệ răng đã điều trị và phục hồi chức năng ăn nhai.

 

Làm sạch và tạo hình ống tuỷ bằng máy nội nha

VII. Phòng Bệnh Hơn Chữa Bệnh

  • Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa hàng ngày, súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn.
  • Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần: Giúp nha sĩ phát hiện sớm các vấn đề răng miệng, điều trị kịp thời, ngăn ngừa viêm tủy răng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ngọt, nước ngọt có ga, thức ăn chứa nhiều đường, bảo vệ men răng.

VIII. Kết Luận

Chữa viêm tủy răng tại nhà chỉ có thể giảm đau tạm thời. Giải pháp tối ưu và duy nhất là đến gặp nha sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn!

—-

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 28 tháng 6 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về cách chữa viêm tuỷ răng tạm thời tại nhà, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

  1. Nam Cong-Nhat Huynh, Vincent Everts, Chidchanok Leethanakul, Prasit Pavasant, Rinsing with Saline Promotes Human Gingival Fibroblast Wound Healing In Vitro, 2016. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0159843
  2. Sharma N, et al. (2020). Evaluation of anthocyanin content, antioxidant potential and antimicrobial activity of black, purple and blue colored wheat flour and wheat-grass juice against common human pathogens.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7764458/
  3. Bhatwalkar SB, et al. (2021). Antibacterial properties of organosulfur compounds of garlic (Allium sativum).
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8362743/
  4. Shyamala BN, et al. (2007). Studies on the antioxidant activities of natural vanilla extract and its constituent compounds through in vitro models.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17715988/
  5. Marchese A, et al. (2017). Antimicrobial activity of eugenol and essential oils containing eugenol: A mechanistic viewpoint.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28346030/
  6. Varghese J, et al. (2019). In vitro evaluation of substantivity, staining potential, and biofilm reduction of guava leaf extract mouth rinse in combination with its anti-inflammatory effect on human gingival epithelial Keratinocytes.
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31779134/
  7. Sharma N, et al. (2020). Evaluation of anthocyanin content, antioxidant potential and antimicrobial activity of black, purple and blue colored wheat flour and wheat-grass juice against common human pathogens.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7764458/
  8. Antibacterial activity of essential oils from Ethiopian thyme (Thymus serrulatus and Thymus schimperi) against tooth decay bacteria, 2020.https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7546913/
  9. Rahim RA, et al. (2021). Potential antioxidant and anti-inflammatory effects of Spilanthes acmella and its health beneficial effects: A review.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8036807/