1. Tổng quan
Mất răng là một vấn đề phổ biến trong nha khoa hiện đại. Theo ước tính, 69% người trưởng thành từ 35 đến 44 tuổi đã mất ít nhất một chiếc răng vĩnh viễn, và đến năm 74 tuổi, khoảng 25% người Mỹ đã mất toàn bộ răng vĩnh viễn. Việc thay thế răng bị mất là rất quan trọng để duy trì sự thẳng hàng của các răng còn lại, bảo tồn hình dạng khuôn mặt và ngăn ngừa các vấn đề về ăn uống hoặc phát âm.
Hai phương pháp thay thế răng phổ biến nhất hiện nay là cầu răng và cấy ghép răng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng lựa chọn, bao gồm ưu và nhược điểm, chi phí, cách quyết định, cũng như các lựa chọn thay thế khác, dựa trên nghiên cứu và số liệu khoa học.

2. Cầu răng và cấy ghép răng: Tổng quan khoa học
Cầu răng
Cầu răng là những răng giả được cố định bởi các răng thật xung quanh vùng mất răng. Chúng thường được làm từ các vật liệu như sứ hoặc nhựa để phù hợp với màu răng tự nhiên. Một cầu răng có thể thay thế một hoặc nhiều răng bị mất.
- Cách hoạt động: Răng giả được gắn vào các răng tự nhiên bằng cách sử dụng mão răng hoặc khung kim loại để tạo sự ổn định.
- Chất liệu: Sứ, nhựa tổng hợp hoặc hợp kim (nguồn).
Cấy ghép răng
Cấy ghép răng là phương pháp thay thế răng hiện đại, trong đó các chân răng nhân tạo (thường làm từ titanium) được cấy trực tiếp vào xương hàm. Chúng hoạt động như chân răng thật và được gắn với mão răng hoặc cầu răng để hoàn thiện chức năng và thẩm mỹ.
- Cách hoạt động: Chân răng được gắn vào xương hàm, cho phép xương phát triển bao quanh, tạo độ chắc chắn gần như răng tự nhiên.
- Chất liệu: Titanium (chân răng), sứ (mão răng).
3. So sánh cầu răng và cấy ghép răng
Ưu và nhược điểm của cầu răng
Ưu điểm:
- Thường được bảo hiểm chi trả.
- Không cần phẫu thuật xâm lấn hoặc ghép xương.
- Chi phí ban đầu thấp hơn cấy ghép răng.
- Quy trình nhanh chóng, thường chỉ cần hai buổi khám nha sĩ trong vòng vài tuần.
Nhược điểm:
- Tuổi thọ trung bình từ 5 đến 7 năm, mặc dù có thể kéo dài hơn 10 năm.
- Không giữ được vẻ tự nhiên theo thời gian, do mòn hoặc đổi màu.
- Tăng nguy cơ sâu răng và hư hại răng xung quanh.
- Có thể cần phải mài nhỏ các răng khỏe mạnh để gắn mão.
Ưu và nhược điểm của cấy ghép răng
Ưu điểm:
- Có thể kéo dài 15 năm hoặc hơn – là lựa chọn bền nhất hiện nay.
- Duy trì thẩm mỹ tự nhiên lâu dài hơn cầu răng.
- Không làm hỏng các răng khỏe mạnh xung quanh.
- Tỷ lệ thành công cao: Theo nghiên cứu, tỷ lệ thành công sau 10 năm của cấy ghép răng đạt khoảng 97%.
Nhược điểm:
- Ít có khả năng được bảo hiểm chi trả.
- Quy trình lâu dài, có thể mất 6 tháng để hoàn thành.
- Chi phí ban đầu cao hơn cầu răng.
- Có thể dẫn đến các biến chứng phẫu thuật, như nhiễm trùng hoặc thất bại do xương không thích ứng.
4. Chi phí: Cầu răng vs. Cấy ghép Implant
Cầu răng sứ:
Chi phí làm cầu răng sứ được xác định dựa trên số lượng răng sứ cần thực hiện, loại vật liệu sứ được lựa chọn, và mức giá của từng trung tâm nha khoa.
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại răng sứ phổ biến:

Để làm cầu răng sứ thay thế 1 chiếc răng bị mất, bệnh nhân cần làm ít nhất 3 răng sứ (bao gồm 2 răng trụ và 1 răng thay thế). Chi phí sẽ được tính dựa trên giá của 3 chiếc răng sứ, nhân với đơn giá của loại răng được chọn.
Ví dụ minh họa:
- Bệnh nhân làm cầu răng sứ Titan (giá 2.000.000 VNĐ/răng).
- Số lượng răng cần làm: 3 răng.
- Tổng chi phí = 3 x 2.000.000 VNĐ = 6.000.000 VNĐ.
Cấy ghép răng
Chi phí trồng răng Implant dễ hiểu
- Giá trồng Implant cho 1 răng: Dao động từ 13.000.000 – 35.000.000 VNĐ/1 răng, tùy thuộc vào loại trụ Implant và phương án phục hình mà bạn lựa chọn.
- Giá trồng răng Implant toàn hàm (All-on-4 hoặc All-on-6): Dao động từ 110.000.000 – 290.000.000 VNĐ/1 hàm, tùy thuộc vào số lượng trụ Implant và loại phục hình được sử dụng.
Lưu ý:
- Mức giá trên đã bao gồm mão răng sứ và khớp nối Abutment.
- Đặc biệt, nếu bệnh nhân bị tiêu xương hàm, chi phí trên chưa bao gồm ghép xương hoặc nâng xoang..
Mặc dù cấy ghép răng có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng chúng thường bền hơn và ít cần thay thế.
5. Lựa chọn phù hợp: Cầu răng sứ hay cấy ghép răng Implant?
Quyết định giữa cầu răng và cấy ghép răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngân sách, số lượng răng bị mất, sức khỏe tổng thể, và thời gian bạn có thể dành cho quy trình.
Yếu tố quyết định
- Ngân sách:
- Nếu chi phí là vấn đề lớn, cầu răng thường là giải pháp hợp lý hơn.
- Nếu bạn tìm kiếm giải pháp lâu dài và bền, hãy cân nhắc đầu tư vào cấy ghép răng.
- Số lượng răng bị mất:
- Nếu bạn bị mất nhiều răng liên tiếp, cầu răng có thể là lựa chọn tốt hơn.
- Cấy ghép răng thường không khả thi nếu cần thay thế nhiều răng do chi phí và phẫu thuật phức tạp. Tất nhiên, hiệu quả ăn nhai và độ bền tốt hơn so với cầu răng.
- Sức khỏe tổng thể:
- Cấy ghép răng yêu cầu phẫu thuật, nên không phù hợp với những người có tình trạng sức khỏe làm chậm quá trình lành, như tiểu đường hoặc ung thư máu.
- Những người có xương hàm khỏe mạnh và không bị sâu răng là ứng cử viên tốt nhất cho cấy ghép răng.
- Thời gian:
- Cầu răng có thể lắp hoàn chỉnh trong vài tuần.
- Cấy ghép răng cần từ 2 đến 6 tháng để hoàn thành, bao gồm thời gian chờ xương hàm tích hợp với chân răng nhân tạo.
Các lựa chọn thay thế
Ngoài cầu răng và cấy ghép răng, bạn có thể cân nhắc một số lựa chọn khác:
Răng giả bán phần
- Chất liệu: Nhựa và kim loại.
- Ưu điểm: Giá cả thấp hơn, không yêu cầu phẫu thuật.
- Nhược điểm: Không ổn định bằng cầu răng hoặc cấy ghép, cần làm sạch hàng ngày, có thể ảnh hưởng đến ăn uống và nói chuyện.
Thiết bị giữ khoảng cách
- Công dụng: Ngăn các răng xung quanh bị dịch chuyển trong khi chờ thay thế răng.
- Đối tượng: Thường dùng cho trẻ em hoặc người chưa sẵn sàng thay răng vĩnh viễn.
Kết luận
Cả cầu răng và cấy ghép răng đều là những giải pháp thay thế răng hiệu quả. Cầu răng sứ là lựa chọn phù hợp nếu bạn cần một giải pháp nhanh chóng và có chi phí thấp hơn. Cấy ghép Implant lại là lựa chọn tối ưu về lâu dài, với tuổi thọ và tính thẩm mỹ cao hơn.
Hãy thảo luận với nha sĩ để đánh giá tình trạng răng miệng và ngân sách của bạn. Quyết định đúng đắn sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống tốt nhất.
Bài viết được kiểm duyệt bởi bác sĩ nha khoa Phan Xuân Sơn, chuyên gia phục hình răng, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Nguồn tham khảo:
- Dental implants. (n.d.)
https://www.perio.org/consumer/dental-implants - Gaviria L, et al. (2014). Current trends in dental implants.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4028797/ - Gupta R, et al. (2020). Dental implants.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470448/ - Setzer FC, et al. (2014). Comparison of long-term survival of implants and endodontically treated teeth.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3872851/ - Implants versus dentures and bridges. (n.d.).
https://www.aaid-implant.org/dental-implants/implants-vs-dentures-and-bridges/ - Patient FAQ for dental implants. (n.d.).
https://www.aaid-implant.org/faq/ - Types of dentures. (2020).
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279192/