img

Mòn Răng: Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

Mòn răng là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Là một nha sĩ với nhiều năm kinh nghiệm, tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và chuyên sâu về tình trạng mòn răng – từ nguyên nhân, triệu chứng, ảnh hưởng đến các phương pháp điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả.

Mòn Răng: Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa
Mòn Răng: Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa

I. Định nghĩa và phân loại mòn răng

Mòn răng là quá trình mất dần chất liệu răng, bao gồm lớp men, ngà và xi măng răng, do các tác động cơ học, hóa học và sinh lý. Nó là một quá trình sinh lý xảy ra khi già đi, nhưng nếu mòn răng diễn ra quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Có 4 loại mòn răng chính:

  1. Mòn răng sinh lý: Là quá trình mòn răng tự nhiên do sử dụng, ăn nhai hàng ngày. Mòn răng sinh lý là không thể tránh khỏi và xảy ra ở mức độ chấp nhận được. Ví dụ, người lớn tuổi thường có dấu hiệu mòn răng sinh lý do thời gian sử dụng.
  2. Mòn răng bệnh lý: Là tình trạng mòn răng quá mức so với tuổi và mức độ sử dụng răng. Nó có thể do các yếu tố cơ học, hóa học hoặc sinh lý gây ra. Những người trẻ tuổi bị nghiến răng (bruxism) thường gặp tình trạng này.
  3. Mòn răng do hóa chất: Xảy ra do tiếp xúc lâu dài với các chất có tính axit cao như thức ăn, đồ uống có ga, rượu bia. Axit làm mềm và phá hủy lớp men răng dẫn đến mòn răng. Ví dụ, những người thường xuyên uống nước ngọt có ga dễ bị mòn men.
  4. Mòn răng do tiêu cổ răng: Là tình trạng mòn ở vùng cổ của chiếc răng, thường do chải răng quá mạnh hoặc sai kỹ thuật gây ra. Người dùng bàn chải cứng mà không chú ý có thể thấy vùng cổ của chiếc chân tooth root area of the tooth bị lộ rõ.

(Video: các nguyên nhân dẫn đến mòn răng)

II. Nguyên nhân gây mòn răng

Có nhiều yếu tố có thể gây ra tình trạng mòn răng, bao gồm:

1. Nguyên nhân cơ học

  • Nghiến răng (Bruxism): Đây là thói quen nghiến hoặc cắn chặt hàm khi ngủ hoặc trong lúc căng thẳng. Lực nén lên răng do nghiến răng có thể gây mòn lớp men và làm tổn thương cấu trúc bên trong của chiếc răng. Ví dụ, những người thường xuyên cảm thấy căng thẳng có thể nghiến răng mà không nhận ra.
  • Chải răng sai cách: Nhiều người sử dụng bàn chải cứng hoặc chải quá mạnh mà không chú ý đến kỹ thuật chải đúng cách. Việc này có thể làm tổn thương lớp men và dẫn đến tình trạng tiêu cổ răng. Ví dụ, một người dùng bàn chải cứng và chải ngang mạnh tay có thể thấy vùng cổ của chiếc răng bị lộ rõ.
  • Thói quen nhai đồ cứng: Nhai các loại thực phẩm cứng như hạt, kẹo cứng hoặc đá có thể tạo áp lực lớn lên bề mặt răng, dẫn đến việc mòn men và gây nứt hoặc gãy răng. Ví dụ, những người thường xuyên ăn hạt dưa hoặc nhai đá có nguy cơ cao bị mòn mặt nhai của răng.

2. Nguyên nhân hóa học

  • Sử dụng thực phẩm có tính axit cao: Các thực phẩm như trái cây họ cam quýt (chanh, cam), nước ngọt có ga và đồ uống có cồn chứa nhiều axit có thể làm mềm lớp men. Khi lớp men bị yếu đi, nó dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với lực nhai. Ví dụ, một người thường xuyên uống nước ngọt có ga sẽ thấy rằng sau một thời gian họ cảm thấy đau nhức khi ăn kem lạnh hoặc uống trà đá lạnh.
  • Giảm tiết nước bọt: Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc trung hòa axit trong miệng và bảo vệ men răng. Khi tiết nước bọt giảm do bệnh lý như hội chứng Sjögren’s hoặc do thuốc điều trị bệnh khác, nguy cơ mòn răng tăng lên.

3. Các bệnh lý nền

  • Trào ngược dạ dày (GERD): Axit dạ dày trào ngược lên miệng có thể gây tổn thương cho bề mặt răng, đặc biệt là vùng mặt trong của các chiếc răng cửa trên.
  • Rối loạn ăn uống: Những người mắc chứng bulimia thường nôn ói sau khi ăn để kiểm soát cân nặng. Axit dạ dày tiếp xúc với bề mặt răng trong quá trình này gây ra tổn thương nghiêm trọng cho men.
  • Khô miệng (Xerostomia): Tình trạng này xảy ra khi tuyến nước bọt không sản xuất đủ nước bọt để giữ cho miệng ẩm ướt. Điều này làm tăng nguy cơ sâu răng và mòn do thiếu khả năng trung hòa axit.

 

Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa Mòn Răng Ở Người Trẻ Tuổi

Phân loại mức độ mòn răng bằng cách sử dụng chỉ số Smith và Knight:

Nha sĩ có thể đo độ mòn của răng bằng cách sử dụng chỉ số này như được mô tả ban đầu bởi Smith và Knight để theo dõi độ mòn của từng răng cũng như đưa ra các điều trị thích hợp.

Chỉ số mức độ răng bị mòn như sau:

0 – Chưa mất men răng, bề mặt men răng còn nguyên vẹn và không thay đổi đường viền răng.

1 – Men răng bắt đầu vị mòn và đường viền răng bị thay đổi.

2 – Men răng bị mòn ít hơn 1/3 bề mặt răng hoặc mòn sâu ít hơn 1 mm.

3 – Men răng bị mòn rộng trên 1/3 bề mặt hoặc mòn sâu từ  1-2 mm.

4 – Mòn toàn bộ răng hoặc lộ tủy hoặc sâu hơn 2mm.

Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa Mòn Răng Ở Người Trẻ Tuổi

Bạn có thể bắt đầu cảm thấy ê buốt khi mòn răng đạt mức 2.

III. Triệu chứng của mòn răng

Mòn răng có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng điển hình:

  • Răng nhạy cảm với nhiệt độ, đồ ngọt và axit: Khi lớp men bị mòn, phần ngà bên dưới bị lộ ra, khiến cho răng trở nên nhạy cảm hơn với các kích thích như đồ lạnh, nóng hoặc đồ ngọt. Ví dụ, một người có thể cảm thấy ê buốt khi uống nước đá hoặc ăn kem.
  • Răng đổi màu vàng: Lớp men bị mòn sẽ lộ phần ngà bên dưới, khiến cho màu sắc của răng trở nên vàng hơn so với bình thường. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm giảm sự tự tin trong giao tiếp.
  • Thay đổi hình dạng bề mặt răng: Răng có thể bị mẻ, sứt hoặc xuất hiện các lỗ chỗ trên bề mặt do quá trình mòn kéo dài. Những thay đổi này có thể làm cho việc nhai trở nên khó khăn hơn và gây đau đớn.
  • Ê buốt, đau nhức khi ăn uống: Khi lớp men bị tổn thương, phần ngà nhạy cảm sẽ bị phơi ra dẫn đến cảm giác ê buốt khi tiếp xúc với thức ăn nóng lạnh hay đồ ngọt. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi ăn các món yêu thích như súp nóng hoặc bánh ngọt.

Một Số Trường Hơp Điển Hình

  • Một người thường xuyên uống nước ngọt có ga sẽ nhận thấy rằng sau một thời gian họ cảm thấy đau nhức khi ăn kem lạnh hoặc uống trà đá lạnh.
  • Một người khác mắc chứng nghiến răng sẽ thấy rằng các chiếc răng của họ trở nên nhạy cảm hơn khi ăn thực phẩm nóng như súp hay cà phê nóng.

IV. Ảnh hưởng của mòn răng

Mòn răng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn tác động đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính:

  • Mất thẩm mỹ: Khi lớp men bị mòn, màu sắc và hình dạng của răng sẽ thay đổi, dẫn đến mất thẩm mỹ. Răng có thể trở nên vàng hơn hoặc xuất hiện các vết nứt, làm giảm sự tự tin khi giao tiếp. Ví dụ, một người có thể cảm thấy ngại ngùng khi cười vì răng không còn trắng sáng như trước.
  • Ê buốt và đau nhức khi ăn uống: Khi lớp men bị tổn thương, phần ngà nhạy cảm sẽ bị phơi ra, gây cảm giác ê buốt khi tiếp xúc với thức ăn nóng lạnh hay đồ ngọt. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi ăn các món yêu thích như súp nóng hoặc bánh ngọt.
  • Tăng nguy cơ sâu răng và viêm tủy: Lớp men bị mòn sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào bên trong cấu trúc của chiếc răng, dẫn đến sâu răng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển thành viêm tủy, gây đau đớn và cần phải điều trị phức tạp hơn.
  • Ảnh hưởng chức năng nhai và nói: Răng bị mòn có thể ảnh hưởng đến khả năng nhai thức ăn một cách hiệu quả cũng như phát âm rõ nét trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, một người có thể gặp khó khăn khi phát âm các âm thanh như “s” hoặc “z” do sự thay đổi cấu trúc của hàm.
  • Giảm chất lượng cuộc sống: Tất cả những ảnh hưởng trên đều góp phần làm giảm chất lượng sống của người bệnh; họ không chỉ phải chịu đựng những cơn đau mà còn gặp khó khăn trong việc giao tiếp xã hội hay thưởng thức các món ăn yêu thích.

Một Số Trường Hợp Cụ Thể Thường Gặp

  • Một người mắc chứng nghiến răng có thể thấy rằng tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn làm cho họ cảm thấy không thoải mái khi giao tiếp với người khác.
  • Một người khác thường xuyên tiêu thụ thực phẩm có tính axit cao sẽ nhận thấy rằng họ bắt đầu cảm thấy nhạy cảm hơn với đồ lạnh và nóng, điều này ảnh hưởng đến chế độ ăn uống hàng ngày của họ.

V. Cách phòng ngừa mòn răng

Để ngăn ngừa và hạn chế tình trạng mòn răng, một số biện pháp hữu ích cần được áp dụng:

1. Sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có Fluor

Fluor có tác dụng tăng cường lớp men răng, làm chậm quá trình mòn. Nên sử dụng kem đánh răng và nước súc miệng có chứa Fluor để bảo vệ sức khỏe của hàm nha khoa hiệu quả hơn.

2. Chải răng đúng cách

Chải nhẹ nhàng theo chiều dọc thay vì chải ngang mạnh tay; sử dụng bàn chải mềm để tránh làm tổn thương lớp men cũng như vùng cổ của chiếc chân tooth root area of the tooth.

3. Hạn chế thực phẩm chứa axit cao

Các thực phẩm và đồ uống có tính axit cao như trái cây họ cam quýt, nước ngọt có ga nên hạn chế tiêu thụ hoặc chỉ nên dùng chúng trong thời gian nhất định để tránh làm hỏng lớp men của chiếc tooth surface of the tooth over time.

  • Danh sách thực phẩm axit thường gặp:
    • Trái cây họ cam quýt (chanh, cam)
    • Nước ngọt có ga
    • Rượu bia

4. Điều trị các bệnh lý nền

Việc phát hiện sớm các bệnh lý như trào ngược dạ dày hay khô miệng rất quan trọng để phòng tránh tình trạng mòn diễn ra nhanh chóng hơn; hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để nhận được phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.

5. Thăm khám nha sĩ định kỳ

Việc thăm khám định kỳ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe của hàm nha khoa; bác sĩ sẽ kiểm tra xem bạn có dấu hiệu nào của tình trạng này không cũng như đưa ra những lời khuyên hữu ích liên quan đến chế độ chăm sóc tại nhà nhằm bảo vệ sức khỏe cho hàm nha khoa tốt nhất!

VI. Các phương pháp điều trị mòn răng

Khi tình trạng mòn răng đã xảy ra, cần được điều trị kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng và phục hồi chức năng. Dưới đây là một số phương pháp điều trị mòn răng thường được áp dụng:

1. Trám răng (composite, amalgam)

Trám răng là phương pháp phục hồi vùng răng bị mòn bằng vật liệu trám như composite hoặc amalgam. Quy trình thực hiện bao gồm:

  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp mòn nhẹ đến trung bình, nơi mà men và ngà chưa bị tổn thương nghiêm trọng.
  • Quy trình thực hiện: Bác sĩ sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại, sau đó lấp đầy khoảng trống bằng vật liệu trám.
  • Ưu nhược điểm: Trám giúp phục hồi chức năng nhai và thẩm mỹ, nhưng có thể cần thay thế sau một thời gian do sự hao mòn.

Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa Mòn Răng Ở Người Trẻ Tuổi

(Trám răng mòn cổ)

2. Dán sứ veneer

Dán sứ veneer là phương pháp sử dụng một lớp sứ rất mỏng được dán lên bề mặt trước của chiếc răng để che phủ các khuyết điểm như răng bị mòn, đổi màu. Quy trình thực hiện bao gồm:

  • Chỉ định: Dùng cho các trường hợp mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt là khi có nhu cầu phục hồi thẩm mỹ.
  • Quy trình thực hiện: Bác sĩ sẽ chuẩn bị bề mặt răng, sau đó dán lớp veneer bằng vật liệu sứ.
  • Ưu nhược điểm: Veneer mang lại vẻ đẹp tự nhiên và cải thiện thẩm mỹ, nhưng có thể tốn kém và yêu cầu chăm sóc đặc biệt.

3. Bọc răng sứ toàn phần

Đối với các trường hợp mòn nặng hơn, bọc răng sứ toàn phần là lựa chọn tối ưu. Quy trình thực hiện bao gồm:

  • Chỉ định: Dùng cho những chiếc răng đã bị tổn thương nghiêm trọng hoặc không còn đủ men.
  • Quy trình thực hiện: Bác sĩ sẽ loại bỏ phần mô răng hư hại và bọc toàn bộ chiếc răng bằng một lớp sứ.
  • Ưu nhược điểm: Bọc răng giúp phục hồi hình dạng và chức năng của răng, đồng thời bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại.

Nguyên Nhân, Điều Trị Và Cách Phòng Ngừa Mòn Răng Ở Người Trẻ Tuổi

Xem thêm Video gắn răng sứ thẩm mỹ tại Nha Khoa 3T

4. Điều trị tủy răng (nếu cần)

Nếu tình trạng mòn gây viêm tủy, cần thực hiện điều trị tủy để loại bỏ mô tủy viêm nhiễm. Quy trình thực hiện bao gồm:

  • Chỉ định: Khi có dấu hiệu viêm tủy hoặc nhiễm trùng.
  • Quy trình thực hiện: Bác sĩ sẽ loại bỏ mô tủy viêm và làm sạch ống tủy trước khi trám kín lại.
  • Ưu nhược điểm: Điều trị tủy giúp bảo tồn chiếc răng và ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.

VII. Lời khuyên cho người bị mòn răng

Để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất, người bị mòn răng cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Đến nha khoa thăm khám sớm khi có dấu hiệu bất thường: Việc thăm khám sớm giúp phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường liên quan đến sức khỏe hàm nha khoa nhằm đưa ra giải pháp can thiệp phù hợp nhất! Ví dụ, nếu bạn cảm thấy răng nhạy cảm hoặc thay đổi màu sắc, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về vệ sinh răng miệng và chế độ ăn uống: Việc chăm sóc đúng cách theo chỉ dẫn từ bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ tái phát trở lại sau khi đã được điều trị thành công! Hãy chải răng đúng cách, sử dụng kem đánh răng có Fluor và hạn chế thực phẩm axit.
  • Kiên trì điều trị để đạt kết quả tối ưu: Để đạt được kết quả tốt nhất thì cần kiên trì thực hiện theo đúng phác đồ mà bác sĩ đã chỉ định nhằm đảm bảo sức khỏe toàn diện cho hàm nha khoa! Điều trị mòn răng có thể mất một thời gian, nhưng sự kiên trì sẽ mang lại hiệu quả lâu dài.
  • Duy trì thăm khám định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng: Việc kiểm tra định kỳ mỗi năm hai lần sẽ giúp theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe cũng như phát hiện kịp thời những dấu hiệu bất thường liên quan đến sức khỏe hàm nha khoa! Điều này giúp ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng phát triển.

Bằng việc tuân thủ các lời khuyên trên, người bị mòn răng có thể kiểm soát tình trạng của mình hiệu quả hơn, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ là chìa khóa để đạt được kết quả tối ưu trong điều trị mòn răng.

Nếu bạn bị mòn răng hoặc nghi ngờ mình bị mòn răng mà chưa rõ nguyên nhận. Bạn nên đến khám và tư vấn tại Nha Khoa Uy Tín để có thể ngăn chặn sớm mòn răng nhé:

NHA KHOA 3T – Phòng khám nha khoa điều trị mòn răng

(Tận Tâm-Tiên Tiến-Tin Tưởng)

Hotline: 0913121713

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú, TPHCM

Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7: 8h00 – 20h00

Tài liệu tham khảo: 

  1. American Dental Association, “Dental Erosion,” 2021, https://www.ada.org/resources/ada-library/oral-health-topics/dental-erosion
  2. National Institute of Dental and Craniofacial Research, “Tooth Decay,” 2022, https://www.nidcr.nih.gov/health-info/tooth-decay
  3. National Institute of Dental and Craniofacial Research, “Remineralization: Current State of Science and Future Directions,” April 13, 2015, https://www.nidcr.nih.gov/grants-funding/grant-programs/mineralized-tissue-physiology-program/remineralization-current-state-of-science-meeting-summary
  4. Centers for Disease Control and Prevention, “Oral Health Examiners Manual,” 2003, https://wwwn.cdc.gov/nchs/data/nhanes/2007-2008/manuals/manual_ohe.pdf
  5. Paul Casamassimo, DDS, MS, “Oral Health in America – March 2022 Bulletin,” 2022, https://www.nidcr.nih.gov/research/oralhealthinamerica/section-2b-summary