img

Quy Trình Trám Răng Composite Trực Tiếp

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực trám răng thẩm mỹ. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác, đáng tin cậy và luôn được cập nhật.

Bằng cấp chuyên môn của Tác giả:

Bác sĩ Phan Xuân Sơn sẽ giải thích quy trình trám răng composite, một kỹ thuật nha khoa phổ biến giúp phục hồi răng bị hư tổn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình trám răng composite trực tiếp và gián tiếp

Tìm hiểu chi tiết quy trình trám răng Composite trực tiếp

I. Trám răng composite là gì?

Trám răng composite là kỹ thuật nha khoa sử dụng vật liệu composite – một loại nhựa tổng hợp có màu sắc tương đồng với răng thật – để khắc phục các khuyết điểm về hình dáng và màu sắc của răng, đồng thời hỗ trợ điều trị các vấn đề răng miệng như sâu răng, mòn men răng, lộ cổ chân răng.

Phương pháp này ra đời như một giải pháp thay thế hoàn hảo cho kỹ thuật trám răng bằng amalgam (trám bạc) hay kim loại trước đây. Ưu điểm vượt trội của trám răng composite chính là khả năng khôi phục hình dáng và màu sắc răng một cách tự nhiên, mang lại nụ cười thẩm mỹ và tự tin cho người điều trị.

Ưu Điểm Vượt Trội Khi Trám Răng Composite

1. Tính Thẩm Mỹ Cao, Chịu Lực Tốt:

  • Vật liệu composite sở hữu màu sắc tương đồng với men răng thật, giúp che lấp hoàn hảo các khuyết điểm trên răng mà không để lộ dấu vết của việc trám răng. Đối với phục hình răng trước, màu sắc của composite phải được lựa chọn chính xác vì có thể dễ dàng nhìn thấy [1].
  • Composite có thể bám dính tốt vào mô răng, dễ dàng tạo hình theo mong muốn, giúp phục hồi hình dáng răng một cách chính xác và tinh tế. 
  • Đặc biệt, sau khi được chiếu đèn laser, composite sẽ đông cứng lại, tạo nên một miếng trám có độ bền cao, chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu ăn nhai hàng ngày. Theo nghiên cứu, Composite có độ bền nén cao hơn hầu hết các vật liệu trám răng khác, ngoại trừ amalgam [2].
  • Tuổi thọ miếng trám Composite khoảng 7 năm, lâu hơn hầu hết các vật liệu trám răng khác, ngoại trừ amalgam, có thể tồn tại hơn 10 năm [3].

2. An Toàn, Không Kích Ứng Mô Nướu:

  • Trám răng composite được đánh giá là phương pháp an toàn, lành tính với cơ thể. Vật liệu composite không chứa các thành phần độc hại, không gây kích ứng nướu, không tham gia phản ứng hóa học trong môi trường miệng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người bệnh.

3. Thao Tác Nhanh Gọn:

  • Quy trình trám răng composite diễn ra khá nhanh chóng và đơn giản. Bác sĩ sẽ tạo hình miếng trám trực tiếp trên răng, sau đó sử dụng đèn laser để làm đông cứng vật liệu. Thời gian thực hiện chỉ dao động từ 15-20 phút, giúp tiết kiệm thời gian tối đa cho bệnh nhân.

4. Không Xâm Lấn Khoảng Sinh Học Răng:

  • Kỹ thuật trám răng composite chỉ tác động lên bề mặt răng, không cần mài răng hay xâm lấn sâu vào cấu trúc răng. Do đó, phương pháp này giúp bảo tồn tối đa mô răng thật, hạn chế tình trạng ê buốt sau khi trám.

Tóm lại, trám răng composite là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện thẩm mỹ nụ cười một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.

Vật liệu trám răng thẩm mỹ composite

II. Khi nào cần trám răng?

Trám răng là kỹ thuật nha khoa phổ biến, sử dụng vật liệu chuyên dụng để khôi phục hình dáng, chức năng và thẩm mỹ cho răng bị tổn thương. Vậy khi nào bạn cần đến gặp nha sĩ để được trám răng?

Dưới đây là những trường hợp phổ biến cần thực hiện trám răng:

1. Trám răng sâu:

Sâu răng là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến việc cần trám răng. Vi khuẩn trong khoang miệng kết hợp với đường từ thức ăn tạo thành axit tấn công men răng, lâu dần hình thành lỗ sâu.

Vì sao cần trám răng sâu?

  • Ngăn chặn sâu răng lan rộng: Trám răng giúp bịt kín lỗ sâu, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập sâu hơn vào bên trong răng, bảo vệ tủy răng và các mô răng xung quanh.
  • Giảm đau nhức: Lỗ sâu lớn có thể khiến răng trở nên nhạy cảm, gây đau nhức khi ăn uống hoặc tiếp xúc với nhiệt độ. Trám răng giúp giảm đau nhức hiệu quả.
  • Khôi phục chức năng ăn nhai: Lỗ sâu lớn ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai. Trám răng giúp phục hồi hình dạng răng, giúp bạn ăn nhai dễ dàng hơn.

2. Trám răng bị mẻ, gãy:

Răng có thể bị mẻ, gãy do chấn thương, tai nạn hoặc nhai phải vật cứng.

Vì sao cần trám răng mẻ, gãy?

  • Khôi phục hình dạng và chức năng răng: Trám răng giúp tái tạo lại hình dáng ban đầu của răng, giúp bạn ăn nhai, nói chuyện bình thường.
  • Bảo vệ răng khỏi vi khuẩn xâm nhập: Vết mẻ, gãy tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công vào bên trong răng, gây sâu răng hoặc viêm tủy. Trám răng giúp bịt kín vết mẻ, bảo vệ răng.
  • Cải thiện thẩm mỹ: Răng bị mẻ, gãy ảnh hưởng đến nụ cười. Trám răng giúp cải thiện thẩm mỹ, giúp bạn tự tin hơn.

3. Trám răng thưa, hở kẽ:

Răng thưa, hở kẽ có thể do nhiều nguyên nhân như kích thước răng không đều, thói quen đẩy lưỡi, mút tay…

Vì sao cần trám răng thưa, hở kẽ?

  • Cải thiện thẩm mỹ: Trám răng giúp lấp đầy khoảng trống giữa các răng, cho hàm răng đều đặn, hài hòa hơn.
  • Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh răng miệng: Khoảng trống giữa các răng là nơi thức ăn dễ dàng mắc kẹt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng, viêm nướu. Trám răng giúp hạn chế tình trạng này.

Lưu ý: Trám răng thưa, hở kẽ chỉ phù hợp với trường hợp khe hở nhỏ (dưới 2mm). Nếu khe hở lớn, nha sĩ có thể đề nghị các phương pháp khác như niềng răng hoặc bọc răng sứ.

4. Trám răng bị mòn cổ răng:

Mòn cổ răng là tình trạng men răng và ngà răng ở cổ răng bị mất đi, khiến răng trở nên nhạy cảm, ê buốt.

Vì sao cần trám răng bị mòn cổ răng?

  • Giảm ê buốt: Vật liệu trám giúp bảo vệ ngà răng khỏi các tác động bên ngoài, giảm ê buốt hiệu quả.
  • Ngăn chặn mòn răng nặng hơn: Trám răng giúp bảo vệ phần răng bị mòn, ngăn chặn tình trạng mòn răng diễn tiến nặng hơn.

5. Thay thế miếng trám cũ:

Miếng trám răng có thể bị bong tróc, gãy vỡ hoặc bị hở theo thời gian.

Vì sao cần thay thế miếng trám cũ?

  • Ngăn ngừa sâu răng tái phát: Miếng trám bị hở tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây sâu răng tái phát.
  • Đảm bảo chức năng ăn nhai: Miếng trám bị hỏng ảnh hưởng đến khả năng ăn nhai.
  • Duy trì thẩm mỹ cho răng: Miếng trám bị đổi màu hoặc bong tróc ảnh hưởng đến thẩm mỹ của răng.

Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về răng miệng như sâu răng, mẻ răng, ê buốt răng… hãy đến gặp nha sĩ để được thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

III. Các Yếu Tố Quan Trọng Trong Quy Trình Trám Răng Composite

Quy trình này đòi hỏi sự chính xác, tỉ mỉ và tuân thủ nghiêm ngặt các bước để đảm bảo hiệu quả thẩm mỹđộ bền cho miếng trám.

Để đảm bảo kết quả trám răng composite đạt hiệu quả tối ưu, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng sau:

    • Cách ly răng hiệu quả: Sử dụng đê cao su, bông gòn cuộn… để cách ly răng cần trám khỏi nước bọt, mảng bám và vi khuẩn trong khoang miệng, đảm bảo môi trường khô ráo cho quá trình trám răng.
    • Bảo tồn cấu trúc răng khỏe mạnh: Ưu tiên loại bỏ phần mô răng bị tổn thương, bảo tồn tối đa cấu trúc răng thật.
    • Điều trị và phòng ngừa sâu răng, bệnh nha chu: Trước khi trám răng, cần điều trị triệt để các bệnh lý răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu để đảm bảo miếng trám được bền vững, tránh tái phát bệnh [4].

IV. Quy Trình Trám Răng Composite Chi Tiết Gồm Các Bước Nào?

Những tiến bộ công nghệ và sự phát triển của vật liệu nha khoa phục hồi đã đưa Composite trở thành vật liệu được lựa chọn hàng đầu trên toàn thế giới khi trám răng. Với quy trình và kỹ thuật lâm sàng phù hợp, vật liệu này có thể mang lại kết quả phục hình răng thành công cao. [4],[5],[6],[7],[8],[9]

1. Thăm Khám và Tư Vấn:

    • Khám tổng quát: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng tổng quát, bao gồm cả răng cần trám và các răng lân cận. Việc này giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương, phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

    • Chẩn đoán hình ảnh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang quanh chóp hoặc phim cắn cánh để quan sát rõ hơn cấu trúc bên trong răng, xác định vị trí và mức độ sâu của sâu răng.

    • Lựa chọn vật liệu trám: Bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về các loại vật liệu trám phù hợp với nhu cầu và tình trạng răng miệng. Mỗi loại vật liệu có ưu nhược điểm riêng về độ bền, tính thẩm mỹ, chi phí,… Các vật liệu trám phổ biến bao gồm:
        • Amalgam: Độ bền cao, chi phí thấp nhưng tính thẩm mỹ kém.

        • Composite: Tính thẩm mỹ cao, màu sắc tương đồng với răng thật, độ bền khá nhưng chi phí cao hơn Amalgam.

        • Kim loại quý: Độ bền cao, tính tương thích sinh học tốt, thẩm mỹ tốt nhưng chi phí rất cao.

2. Vệ Sinh Răng Miệng:

    • Lấy cao răng: Bác sĩ sẽ tiến hành lấy sạch cao răng, mảng bám trên bề mặt răng, đặc biệt là xung quanh vùng răng cần trám.

    • Sát trùng: Sử dụng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng để làm sạch vi khuẩn trong khoang miệng, ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình trám răng.

3. Gây Tê và Tạo Hình Xoang Trám:

    • Gây tê: Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê cục bộ tại vùng răng cần trám để bạn không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình thực hiện. Đối với lỗ sâu nhỏ thì không cần phải gây tê.

    • Loại bỏ mô răng bị tổn thương: Sử dụng dụng cụ nha khoa chuyên dụng để loại bỏ phần mô răng bị sâu, viêm nhiễm.

    • Tạo hình xoang trám: Bác sĩ sẽ tạo hình xoang trám phù hợp với kích thước và hình dạng của lỗ hổng trên răng, đảm bảo vật liệu trám bám dính tốt và khôi phục hình dáng tự nhiên của răng.

4. Tiến Hành Trám Răng:

    • Xoi mòn răng (Etching): Sử dụng axit phosphoric để xử lý bề mặt men răng và ngà răng trước khi sử dụng chất kết dính.
    • Bôi keo dán (Bonding): Sử dụng hệ thống dính thế hệ mới giúp bảo vệ phức hợp tủy-ngà và liên kết composite với răng thật, ngăn ngừa vi rò rỉ.
    • Đặt lớp lót (nếu cần): Đối với những trường hợp sâu răng gần tủy, bác sĩ có thể đặt một lớp lót bảo vệ tủy trước khi trám.

    • Trám vật liệu: Bác sĩ sẽ đặt vật liệu trám vào xoang trám đã được tạo hình theo từng lớp tăng dần theo chiều ngang, xiên, dọc và khối lượng. Kỹ thuật này giúp giảm thiểu co ngót trùng hợp, kiểm soát tốt hơn quá trình “cô đặc” của từng lớp nhựa resin composite, đảm bảo trùng hợp hoàn toàn và hạn chế thừa vật liệu ở rìa bên sau khi đông cứng. Số lượng lớp đặt phụ thuộc vào kích thước xoang trám và hình thể giải phẫu của răng.

    • Chiếu đèn Halogen/LED: Sử dụng đèn chiếu ánh sáng xanh để đông cứng từng lớp Composite.

5. Hoàn Thiện và Đánh Bóng:

    • Điều chỉnh khớp cắn: Bác sĩ sẽ kiểm tra và điều chỉnh lại vết trám để đảm bảo bạn có thể cắn, nhai thoải mái. Sử dụng mũi khoan hình ngọn lửa để làm mịn bề mặt, viền răng và loại bỏ phần chất trám dư thừa.

    • Đánh bóng: Giúp tạo ra bề mặt nhẵn, ngăn ngừa mảng bám tích tụ, một yếu tố chính gây sâu răng và viêm nha chu. Sử dụng dụng cụ đánh bóng để làm nhẵn bề mặt vết trám, tạo độ bóng tự nhiên cho răng. Nha sĩ sẽ Sử dụng đĩa đánh bóng, chổi đánh bóng hoặc đĩa cao su với chuyển động nhẹ nhàng, đều đặn và liên tục, bắt đầu từ răng thật và di chuyển qua bề mặt miếng trám.

Thời gian thực hiện: Thông thường, quy trình trám răng mất khoảng 20-60 phút tùy thuộc vào mức độ phức tạp của trường hợp. 

Trám răng bằng composite trực tiếp là kỹ thuật phổ biến và hiệu quả cho phục hình răng. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi nha sĩ có tay nghề cao, kinh nghiệm và sự tỉ mỉ để đạt được kết quả tối ưu.

 

Quy trình trám răng sâu bằng Composite: (1) Răng sâu. (2) Làm sạch sâu răng. (3) Xoi mòn (etching). (4) Bôi keo dán (bonding). (5) Đắp Composite theo từng lớp. (6) Chiếu đèn đông cứng. (7) Đánh bóng hoàn tất

V. Tác hại của việc trám răng sai cách

Như đã bàn luận ở trên, kỹ thuật trám răng đòi hỏi tỉ mỉ và chính xác, việc trám răng sai cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng:

    • Đau nhức, ê buốt: Trong vài ngày đầu sau khi trám, răng có thể bị ê buốt khi nhai, đặc biệt với thức ăn nóng hoặc lạnh. Điều này thường do kỹ thuật trám chưa hoàn hảo, miếng trám chưa khít sát hoặc vật liệu trám chưa thích hợp.

    • Tổn thương tủy răng: Trám răng quá sâu hoặc gần tủy răng có thể gây tổn thương tủy, dẫn đến viêm hoặc hoại tử tủy.

    • Nhiễm trùng: Kỹ thuật trám không đảm bảo vô trùng hoặc chăm sóc răng miệng kém sau khi trám tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công, gây nhiễm trùng tại vị trí trám.

    • Miếng trám bong tróc, gãy vỡ: Lựa chọn vật liệu trám không phù hợp, kỹ thuật trám kém hoặc lực nhai quá mạnh có thể khiến miếng trám bị bong tróc, gãy vỡ.

VI. Chăm sóc răng miệng sau khi trám

Để miếng trám được bền đẹp và ngăn ngừa biến chứng, bạn cần:

    • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên cụ thể về chế độ ăn uống, vệ sinh răng miệng sau khi trám.

    • Hạn chế nhai sau khi trám: Không nên ăn uống trong vòng 2 giờ sau khi trám để vật liệu trám đông cứng hoàn toàn.

    • Tránh thức ăn nóng/lạnh: Hạn chế thức ăn, đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh trong vài giờ đầu để tránh ê buốt.

    • Không ăn đồ cứng, dai: Tránh nhai thức ăn cứng, dai trong vài ngày đầu để không làm bong, gãy miếng trám.

    • Hạn chế thực phẩm gây đổi màu răng: Cà phê, trà, rượu vang đỏ… có thể làm ố vàng miếng trám, đặc biệt là composite.

    • Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng để loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa.

    • Khám nha khoa định kỳ: Kiểm tra răng miệng định kỳ 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng, bao gồm cả tình trạng miếng trám.

VII. Lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín để đảm bảo trám răng đúng quy trình

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi trám răng, bạn nên lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín với:

    • Bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm: Bác sĩ có chuyên môn cao, tay nghề giỏi sẽ thực hiện trám răng chính xác, an toàn, mang lại kết quả thẩm mỹ cao.

    • Công nghệ hiện đại: Trang thiết bị hiện đại hỗ trợ quá trình trám răng diễn ra nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn.

Hiểu rõ quy trình trám răng composite giúp bạn an tâm hơn khi điều trị. Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích. Đừng quên để lại bình luận và tìm hiểu thêm thông tin về dịch vụ tại trungtamnhakhoa3t.com. Bạn cũng có thể đặt lịch khám và tư vấn trực tiếp tại Nha Khoa 3T qua địa chỉ:

  • Hotline: 0913121713
  • Fanpage: NHA KHOA 3T
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
  • Thời gian làm việc: Thứ 2 đến thứ 7: 8h00 – 20h00

Nha Khoa 3T là địa chỉ trám răng chất lượng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật trám răng Composite)

Giấy Phép Hoạt Động

Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.

Bài viết này được cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng 7 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

——————

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về dịch vụ trám răng Composite ở Việt Nam, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

Nguồn Tham Khảo:

  1. Fahl Junior N. The aesthetic composite anterior single crown restoration. Pract. Perio. Aesthet. Dent. 1997;9:59–70. [PubMed] [Google Scholar]
  2. Yau A.U., Ong L.F., Teoh S.H., Hastings G.W. Comparative wear ranking of dental restoratives with the BIOMAT wear simulator. J. Oral Rehabil. 1999;26:228–235. doi: 10.1046/j.1365-2842.1999.00359.x. [PubMed] [CrossRef] [Google Scholar]
  3. Roulet J.F. Benefits and disadvantages of tooth-coloured alternatives to amalgam. J. Dent. 1997;25:459–473. doi: 10.1016/S0300-5712(96)00066-8. [PubMed] [CrossRef] [Google Scholar]
  4. Baratieri L.N., Ritter A.V., Perdigao J., Felippe L.A. Direct posterior composite: resin restorations: current concepts for the technique. Pract. Perio. Aestet. Dent. 1988;10:875–886. [PubMed] [Google Scholar]
  5. Lopes G.C., Vieira L.C.C., Araujo E. Direct resin composite restorations: a review of some clinical procedures to achieve predictable results in posterior teeth. J. Esthet. Restor. Dent. 2004;16:7–19. doi: 10.1111/j.1708-8240.2004.tb00446.x. [PubMed] [CrossRef] [Google Scholar]
  6. DeGrange M. Minimally Invasive Restorations with Bonding. Quintessence Publishing; Carol Stream, USA: 1997. [Google Scholar]
  7. Dietschi D., Spreafico R. Adhesive Metal-Free Restorations: Current Concepts for the Esthetic Treatment of Posterior Teeth. Quintessence Publishing; Carol Stream, IL, USA: 1997. [Google Scholar]
  8. Heymann H.O., Sturdevant J.R., Robertson T.M., Sockwell C.L. Tooth-Coloured Restorations for Class I, II and IV Cavity Preparations. The Art and Science of Operative Dentistry. 3rd ed. Mosby; St. Louis, MO, USA: 1995. [Google Scholar]
  9. 39. Ferracane J.L. Materials in Dentistry. Principles and Applications. Lippincott; Philadelphia, PA, USA: 1994. [Google Scholar]