MỤC LỤC
Vật liệu trám răng Composite
Trám răng bằng composite ngày càng được nhiều nha sĩ và bệnh nhân lựa chọn vì tính thẩm mỹ cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Composite là hỗn hợp của nhựa acrylic (plastic) và bột thủy tinh, có khả năng tùy chỉnh màu sắc để phù hợp với màu răng tự nhiên. Điều này giúp miếng trám gần như không thể nhận ra, mang lại sự tự tin cho bệnh nhân khi giao tiếp.
Vật liệu composite được sử dụng rộng rãi trong các phục hình răng, bao gồm:
- Trám răng: Phổ biến nhất để xử lý lỗ sâu hoặc tổn thương nhỏ.
- Mặt dán răng: Để cải thiện thẩm mỹ.
- Inlay và Onlay: Phục hồi các lỗ sâu lớn hoặc bề mặt răng bị tổn thương.
- Mão răng: Phục hồi toàn bộ hình dáng răng bị hư hỏng.
Ngoài ra, composite cũng được dùng để sửa chữa răng mẻ hoặc gãy nhờ tính dẻo dai và khả năng bám dính tốt.
Các Loại Vật Liệu Trám Răng Khác
Ngoài composite, nha sĩ có thể đề xuất các vật liệu khác tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện của từng bệnh nhân. Dưới đây là so sánh các vật liệu phổ biến:
1. Amalgam (Bạc):
- Ưu điểm:
- Rất bền, có thể kéo dài đến 15 năm hoặc hơn.
- Quy trình thực hiện đơn giản, không cần giữ răng khô hoàn toàn.
- Chi phí thấp hơn so với composite hoặc vàng.
- Nhược điểm:
- Không có màu tự nhiên, dễ nhận ra.
- Chứa thủy ngân, gây lo ngại về an toàn dù Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khẳng định đây là lựa chọn “an toàn” (ADA, 2023).
2. Vàng:
- Ưu điểm:
- Độ bền cao, có thể sử dụng hơn 20 năm.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao.
- Quy trình phức tạp, thường cần 2 lần hẹn.
3. Ceramic (Gốm sứ):
- Ưu điểm:
- Thẩm mỹ tốt, tuổi thọ lên đến 15 năm nếu được chăm sóc đúng cách.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Cần ít nhất 2 lần hẹn để hoàn thành quy trình.
4. Glass Ionomer (GIC):
- Ưu điểm:
- Có màu giống răng tự nhiên.
- Giải phóng fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng mới.
- Nhược điểm:
- Độ bền thấp hơn composite và amalgam.
- Không phù hợp với các lỗ sâu lớn hoặc vùng chịu lực nhai mạnh.
Độ Bền Của Miếng Trám Composite
Tuổi thọ của trám composite phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí răng, kỹ thuật của nha sĩ và thói quen chăm sóc răng miệng của bệnh nhân.
- Một nghiên cứu năm 2010 cho thấy tuổi thọ trung bình của miếng trám composite là 7 năm.
- Một nghiên cứu khác kết luận tuổi thọ miếng trám composite có thể kéo dài đến 10 năm nếu được chăm sóc tốt và thực hiện đúng kỹ thuật.
- Tuy nhiên, với những bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao, tuổi thọ của miếng trám có thể ngắn hơn đáng kể.
Mức Độ An Toàn Của Trám Composite
Một số nghiên cứu đã đặt câu hỏi về mức độ an toàn của vật liệu composite, đặc biệt là nguy cơ gây độc tế bào (cytotoxicity) đối với các mô xung quanh răng được trám.
- Nghiên cứu năm 2012 cho thấy nguy cơ này có thể liên quan đến các vật liệu composite có màu tối, do ánh sáng quang hóa (light curing) được sử dụng để làm cứng miếng trám.
- Một nghiên cứu khác nhấn mạnh rằng cần thêm nghiên cứu để đánh giá rủi ro lâu dài, đồng thời khuyến nghị nha sĩ tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất, bao gồm thời gian chiếu sáng và cường độ ánh sáng.
Nếu bạn lo lắng, hãy thảo luận chi tiết với nha sĩ để được tư vấn cụ thể.
Lợi Ích Của Trám Răng Composite
- Tính thẩm mỹ cao: Có màu sắc tự nhiên, hòa hợp với răng thật.
- Độ bền tốt: Chống gãy vỡ và chịu lực nhai tốt.
- Quy trình nhanh chóng: Thường hoàn thành trong một buổi hẹn.
- Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng được cả với tổn thương nhỏ và lớn.
- Ít nhạy cảm: Sau quy trình, răng chỉ nhạy cảm nhẹ với nhiệt độ và sẽ giảm dần.
Nhược Điểm Của Trám Răng Composite
- Tuổi thọ ngắn hơn so với amalgam (7–10 năm so với 15–20 năm).
- Chi phí thường cao hơn amalgam.
- Quy trình phức tạp hơn, đòi hỏi phải trám từng lớp và cần duy trì môi trường khô hoàn toàn trong quá trình thực hiện.
Quy Trình Trám Răng Composite
Bước 1: Chọn màu sắc phù hợp. Nha sĩ sẽ chọn màu composite khớp với răng thật ngay từ đầu buổi hẹn, vì độ sáng của răng có thể thay đổi khi khô.
Bước 2: Gây tê răng (nếu cần). Khi tổn thương trên răng sát tuỷ và bạn có cơ địa nhảy cảm, bạn sẽ được tiêm thuốc tê tại chỗ để giảm đau và làm tê vùng răng cần trám. Lỗ sâu nhỏ và trung bình thì không cần gây tê.
Bước 3: Loại bỏ phần răng bị hư hỏng. Nha sĩ sẽ khoan và làm sạch lỗ sâu hoặc vùng răng bị tổn thương.
Bước 4: Chuẩn bị bề mặt răng. Khu vực răng được làm sạch, khô ráo và có thể được mài thêm nếu tổn thương lớn.
Bước 5: Bôi keo dính và đắp composite:
- Răng sẽ được cách ly và bôi chất kết dính.
- Composite được đắp vào từng lớp và làm cứng bằng ánh sáng quang hóa sau mỗi lớp.
Bước 6: Định hình và đánh bóng. Nha sĩ sẽ tạo hình miếng trám sao cho khớp với hình dạng tự nhiên của răng, sau đó đánh bóng để hoàn thiện.
Bước 7: Kiểm tra khớp cắn. Sau cùng, nha sĩ kiểm tra khớp cắn để đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái.
Trám răng composite trước và sau
Nếu được thực hiện tốt, miếng trám composite sẽ không khác biệt nhiều so với răng thật của bạn.
Kết Luận
Trám răng bằng composite là một lựa chọn thẩm mỹ và linh hoạt, phù hợp với nhiều trường hợp phục hình răng. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của miếng trám, cần tuân thủ quy trình chăm sóc răng miệng đúng cách và kiểm tra định kỳ với nha sĩ. Nếu bạn đang cân nhắc giữa các loại vật liệu, hãy thảo luận với nha sĩ để đưa ra quyết định phù hợp nhất với tình trạng răng miệng và nhu cầu cá nhân.
Tác giả: Phan Xuân Sơn, Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, 10 năm kinh nghiệm, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM
Tài liệu tham khảo:
- Bernd W, et al. (2012). Resin-composite cytotoxicity varies with shade and irradiance.
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0109564111009407 - Chan KHS, et al. (2010). Review: Resin composite filling.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5513465/ - Drummond JL. (2008). Degradation, fatigue, and failure of resin dental composite materials.
https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/154405910808700802 - Dental filling materials. (n.d.).
https://health.ri.gov/oralhealth/about/fillingmaterials/ - The facts about fillings. (2004).
https://www.dbc.ca.gov/formspubs/pub_dmfs_english_webview.pdf - Fillings, gold (inlays). (n.d.).
https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/f/fillings-gold-inlays - Al-Hiyasat AS, et al. (2005). Cytotoxicity evaluation of dental resin composites and their flowable derivatives.
https://link.springer.com/article/10.1007/s00784-004-0293-0 - Gupta SK, et al. (2012). Release and toxicity of dental resin composite.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3532765/ - Opdam NJM. et al. (2014). Longevity of posterior composite restorations.
https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1177/0022034514544217 - Kirsch J, et al. (2016). Decision criteria for replacement of fillings: A retrospective study.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5839197/ - Knight GM. (2018). Glass ionomers: Why, where and how.
https://www.oralhealthgroup.com/features/glass-ionomers-why-where-and-how/ - Rasines Alcaraz MG, et al. (2014). Tooth-colored resin fillings compared with amalgam fillings for permanent teeth at the back of the mouth.
https://www.cochranelibrary.com/cdsr/doi/10.1002/14651858.CD005620.pub2/full - Treatment options for dental caries. (2020).
https://www.fda.gov/medical-devices/dental-amalgam-fillings/treatment-options-dental-caries