img

Sâu Răng Lồi Thịt Nhưng Không Đau Có Cần Lấy Tuỷ Răng Không?

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt nội dung bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nha khoa, trong đó hơn 8 năm chuyên sâu về điều trị các vấn đề về sâu răng và viêm tuỷ răng. 
Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo thông tin được cung cấp chính xác, đáng tin cậy và luôn được cập nhật.

Bằng cấp chuyên môn của Bác sĩ:

Quét QR Thông Tin Bác Sĩ Trên Hội RHMVN:

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sâu răng không được điều trị là tình trạng răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 2 tỷ người trưởng thành [1], gây ra nhiều biến chứng, trong đó có sâu răng lòi thịt.

I. Sâu răng lòi thịt Là Gì?

Sâu răng lồi thịt, hay còn được gọi là áp xe răng, là một dạng nhiễm trùng nghiêm trọng ảnh hưởng đến răng và nướu, báo hiệu tình trạng sâu răng đã tiến triển đến giai đoạn nguy hiểm. Lúc này, vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào tủy răng (phần chứa dây thần kinh và mạch máu), gây viêm nhiễm, phá hủy mô mềm và hình thành ổ mủ.

  • Theo một nghiên cứu năm 2016, sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tủy răng [2], gây ra sâu răng lòi thịt, là một trong những triệu chứng thường gặp.

1. Sâu Răng Lòi Thịt Hình Thành Như Thế Nào?

Tuỷ răng là phần mềm bên trong răng chứa các mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết. Chức năng chính của tủy răng là tạo ra ngà răng và cung cấp dinh dưỡng cho răng. [3]

Quá trình hình thành sâu răng lồi thịt:

1. Vi khuẩn tấn công: Vi khuẩn xâm nhập sâu vào tủy răng (phần chứa dây thần kinh và mạch máu) qua lỗ sâu răng, vết nứt trên răng bị chất thương hoặc từ túi nha chu.
2. Nhiễm trùng tủy răng: Vi khuẩn gây viêm nhiễm và hình thành ổ mủ bên trong tủy răng.
3. Hình thành lỗ dò: Ổ mủ phát triển, tạo áp lực lên các mô xung quanh và tìm đường thoát ra ngoài, hình thành lỗ dò.
4. Viêm nhiễm lan rộng: Viêm nhiễm từ tủy răng lan ra các mô nướu xung quanh lỗ dò.
5. Sưng và lồi thịt: Nướu bị viêm nhiễm sưng phồng lên, tạo thành một khối mô mềm, sưng đỏ, trông giống như cục thịt, gọi là “lồi thịt”.

2. Đặc điểm của sâu răng lồi thịt:

  • Giai đoạn đầu: Bệnh nhân cảm thấy đau nhức dai dẳng, khó chịu.
  • Giai đoạn muộn: Khi tủy răng bị hoại tử hoàn toàn, người bệnh có thể không còn cảm thấy đau nhức, dễ nhầm lẫn là bệnh đã khỏi. Tuy nhiên, viêm nhiễm vẫn âm thầm diễn biến bên trong và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
Sâu Răng Lòi Thịt Có Nguy Hiểm Không?

II. Nguyên Nhân Gây Sâu Răng Lòi Thịt

Răng sâu lồi thịt là tình trạng nghiêm trọng, báo hiệu nhiễm trùng đã lan sâu vào tủy răng và nướu. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến tình trạng đáng lo ngại này?

1. Không điều trị sâu răng kịp thời:

  • Sâu răng tiến triển: Ban đầu, sâu răng chỉ ảnh hưởng đến men răng, có thể điều trị bằng cách trám răng. Tuy nhiên, nếu không được xử lý, vi khuẩn sẽ tiếp tục tấn công, ăn sâu vào ngà răng và cuối cùng là tủy răng.
  • Viêm tủy răng: Vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng (chứa dây thần kinh và mạch máu), gây viêm nhiễm, đau nhức dữ dội, ê buốt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt.
  • Hình thành áp xe: Viêm nhiễm không được kiểm soát sẽ tạo thành ổ mủ bên trong tủy răng, gây áp lực, đau nhức dữ dội và có thể dẫn đến sâu răng lồi thịt.

2. Áp xe nha chu:

  • Vi khuẩn xâm nhập mô nướu: Từ tủy răng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào các mô nướu xung quanh, gây viêm nhiễm.
  • Hình thành túi mủ: Cơ thể phản ứng với vi khuẩn bằng cách tạo thành túi mủ (áp xe) dưới chân răng.
  • Tồi thịt: Túi mủ phát triển, gây sưng đau, đẩy nướu phồng lên, tạo thành khối lồi giống như cục thịt.
  • Triệu chứng khác: Bên cạnh lồi thịt, áp xe răng còn gây đau nhức dữ dội lan xuống hàm, cổ, tai, sưng lợi, sưng mặt, sốt, nổi hạch bạch huyết ở cổ.

3. Răng chết:

  • Tủy răng chết: Chấn thương, sâu răng nặng hoặc các tác động khác có thể làm tổn thương dây thần kinh, mạch máu trong tủy răng, dẫn đến hoại tử tủy (răng chết).
  • Nhiễm trùng: Răng chết tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh mẽ, gây nhiễm trùng, lồi thịt và các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Triệu chứng: Răng đổi màu (vàng, nâu, xám, đen), hơi thở hôi, mùi vị khó chịu trong miệng, lồi thịt, sưng lợi.
Sâu răng là nguyên nhân thường gặp nhất gây ra lòi thịt (polyp tuỷ răng)

III. Ảnh hưởng nghiêm trọng của sâu răng lồi thịt gây ra

Sâu răng lồi thịt tiềm ẩn nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe răng miệng và toàn thân. Nếu không được điều trị kịp thời, ổ viêm bên trong nướu sẽ tiếp tục phát triển mạnh và gây ra những biến chứng nguy hiểm sau:

1. Gây khó khăn cho ăn uống:

  • Cấu trúc răng cộm, vướng víu: Cục thịt lồi ở nướu khiến việc ăn nhai trở nên khó khăn, đau đớn và vướng víu. 
  • Tăng nguy cơ loét, chảy máu: Cục thịt lồi chứa rất nhiều mạch máu, do đó, trong quá trình ăn nhai tạo điều kiện cho axit tấn công cục thịt lồi, gây loét, chảy máu và kích ứng.
  • Tê liệt miệng: Trong trường hợp nghiêm trọng, sâu răng lồi thịt có thể gây tê liệt miệng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn uống.

2. Lây lan vi khuẩn, gây ố vàng và hư hỏng răng xung quanh:

  • Vi khuẩn lây lan: Ổ viêm nhiễm chứa rất nhiều vi khuẩn, có thể lây lan sang các răng bên cạnh.
  • Hình thành mảng bám, ố vàng răng: Vi khuẩn tạo thành mảng bám trên răng, gây ố vàng, mất thẩm mỹ.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Răng xung quanh bị ảnh hưởng, yếu đi và dễ bị vi khuẩn tấn công, gây sâu răng.

3. Tổn thương sàn miệng, nguy cơ nhiễm trùng lan rộng:

  • Nhiễm trùng niêm mạc: Mủ từ ổ viêm có thể rò rỉ ra ngoài, gây nhiễm trùng niêm mạc dưới lưỡi, răng, hàm.
  • Tổn thương sàn miệng: Nhiễm trùng nặng có thể gây tổn thương, loét và thậm chí hoại tử sàn miệng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng huyết: Vi khuẩn từ ổ viêm có thể xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng huyết – một biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

4. Mất răng vĩnh viễn:

  • Viêm nhiễm nặng, phá hủy mô nâng đỡ: Viêm nhiễm lan rộng, phá hủy các mô nướu và xương ổ răng, khiến răng lung lay.
  • Để ngăn chặn viêm nhiễm lan rộng và bảo vệ các răng khác, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ răng bị ảnh hưởng.

Sâu răng lồi thịt là một bệnh lý răng miệng nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều biến chứng khó lường. Việc điều trị sớm là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và toàn thân.

IV. Vì sao sâu răng lồi thịt có thể không đau?

Nhiều người bệnh bất ngờ khi sâu răng lồi thịt, lại không gây đau đớn. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc bệnh đã khỏi mà tiềm ẩn nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Dưới đây là 4 nguyên nhân chính lý giải hiện tượng này:

1. Tủy răng đã chết:

  • Sâu răng tiến triển nặng, vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng (phần chứa dây thần kinh và mạch máu), gây viêm nhiễm, hoại tử tủy.
  • Khi tủy răng chết, khả năng dẫn truyền tín hiệu đau đến não bị gián đoạn, khiến người bệnh không còn cảm thấy đau.

2. Dây thần kinh cảm giác bị tổn thương:

  • Quá trình viêm nhiễm, phá hủy tủy răng cũng ảnh hưởng đến dây thần kinh cảm giác bên trong răng.
  • Khi dây thần kinh bị suy yếu hoặc bị tổn thương hoàn toàn, khả năng cảm nhận đau cũng bị giảm đi hoặc mất hẳn.

3. Viêm nhiễm chưa phát triển mạnh:

  • Trong một số trường hợp, mặc dù xuất hiện cục thịt lồi, nhưng vi khuẩn chưa xâm nhập sâu hoặc phát triển mạnh mẽ để gây viêm nhiễm nặng.
  • Do đó, người bệnh có thể chưa cảm thấy đau hoặc chỉ cảm thấy hơi ê buốt, khó chịu.

4. Tác động của thuốc:

  • Thuốc giảm đau, kháng viêm được sử dụng để điều trị các vấn đề răng miệng khác có thể che lấp cơn đau do sâu răng lồi thịt.
  • Tuy nhiên, tác dụng giảm đau chỉ là tạm thời và không thể điều trị dứt điểm bệnh.

V. Sâu Răng Lồi Thịt Nhưng Không Đau Có Cần Lấy Tuỷ Răng Không

Sâu răng lồi thịt không đau KHÔNG đồng nghĩa với việc không có vấn đề. Trên thực tế, đây là dấu hiệu cho thấy vi khuẩn đã xâm nhập sâu, gây tổn thương nghiêm trọng bên trong răng nên vẫn cần phải lấy tuỷ răng. Việc chậm trễ điều trị có thể gây khó khăn trong việc phục hồi hoàn toàn.

VI. Chẩn đoán răng sâu lồi thịt như thế nào?

Chẩn đoán chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có phương pháp điều trị hiệu quả cho sâu răng lồi thịt. Bác sĩ nha khoa sẽ dựa trên nhiều yếu tố, kết hợp các phương pháp kiểm tra khác nhau để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.

  • Quan sát bằng mắt thường: Bác sĩ sẽ kiểm tra trực quan vùng răng bị lồi thịt, quan sát màu sắc, hình dạng, kích thước cục lồi, đánh giá mức độ sưng đỏ, chảy mủ…
  • Ấn thăm dò: Bác sĩ dùng dụng cụ nha khoa ấn nhẹ vào vùng nướu xung quanh răng lồi thịt để kiểm tra độ cứng, mềm, độ di động của răng, xác định vị trí và mức độ đau của bệnh nhân.
Hình ảnh răng sâu lòi thịt trong miệng
  • Chụp X-quang: Xác định mức độ tổn thương. Hình ảnh X-quang cung cấp cái nhìn chi tiết về cấu trúc bên trong răng, giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ sâu của lỗ sâu, tình trạng viêm nhiễm của tủy răng, xương ổ răng…
  • Kết quả X-quang là cơ sở quan trọng để bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả nhất cho từng trường hợp cụ thể.
X-quang răng sâu lòi thịt

Kiểm tra độ nhạy cảm của răng:

  • Kích thích bằng nhiệt độ: Bác sĩ có thể sử dụng luồng khí lạnh hoặc que gòn ấm áp dụng lên răng để kiểm tra phản ứng của răng.
  • Kích thích bằng vị ngọt: Bác sĩ có thể sử dụng dung dịch ngọt để kiểm tra phản ứng của răng.
  • Đánh giá kết quả: Dựa vào mức độ và thời gian phản ứng của bệnh nhân (đau, ê buốt, khó chịu…), bác sĩ có thể xác định được tình trạng tủy răng (viêm, hoại tử…) và mức độ ảnh hưởng của sâu răng.

Các xét nghiệm bổ sung:

  • Gõ nhẹ vào răng:Kiểm tra phản ứng đau, xác định vùng viêm nhiễm.
  • Đo túi nha chu: Đánh giá mức độ tổn thương mô nâng đỡ răng.
  • Sử dụng máy thử tủy điện: Phân tích mức độ tổn thương của tủy răng. Nếu bệnh nhân cảm nhận được dòng điện, tủy răng vẫn còn sống và có khả năng hồi phục.
Cần chẩn đoán phân biệt thịt lồi từ nướu và thịt lòi từ tuỷ, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp

VII. Điều Trị Răng Sâu Lòi Thịt như thế nào?

Việc tự điều trị tại nhà có thể khiến tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Dưới đây là quy trình điều trị sâu răng lồi thịt tại các cơ sở nha khoa uy tín, sau khi chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh:

1. Điều Trị Bảo Tồn, các bước điều trị bao gồm:

  • 1.1. Thăm khám tổng quát:

– Khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương của răng, nướu và các mô xung quanh.
– Chụp X-quang: Xác định chính xác tình trạng viêm nhiễm, mức độ ảnh hưởng đến tủy răng và xương ổ răng.
– Vệ sinh răng miệng: Loại bỏ mảng bám, cao răng, tạo môi trường sạch cho quá trình điều trị.

  • 3.2. Dẫn lưu mủ và xử lý thịt lồi:

– Rạch dẫn lưu mủ: Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để rạch một đường nhỏ trên cục thịt lồi, tạo đường thoát cho mủ chảy ra ngoài.
– Làm sạch ổ mủ: Vệ sinh sạch sẽ ổ mủ bằng dung dịch sát khuẩn, loại bỏ vi khuẩn và mô viêm.
– Chỉ định thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh, giảm đau, kháng viêm để kiểm soát nhiễm trùng, giảm sưng đau và hỗ trợ quá trình lành thương.

  • 3.3. Điều trị tủy răng:

– Lấy tủy răng: Trong trường hợp tủy răng đã bị viêm nhiễm nặng hoặc hoại tử, bác sĩ sẽ tiến hành lấy bỏ tủy răng.
– Trám bít ống tủy: Sau khi lấy tủy, ống tủy được làm sạch, tạo hình và trám bít bằng vật liệu nha khoa chuyên dụng, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập trở lại.

  • 3.4. Phục hình răng:

Tùy thuộc vào tình trạng răng sau điều trị, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phục hình phù hợp:

– Bọc răng sứ: Áp dụng khi răng còn đủ mô cứng để giữ vững mão sứ, giúp bảo vệ răng, phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
– Trám răng: Thích hợp cho những tổn thương nhỏ, giúp phục hồi hình dáng và chức năng của răng.

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), nếu miếng trám lớn nhưng không còn đủ răng để giữ nó, răng sứ có thể giúp củng cố răng tốt hơn. [6]

A) Răng sâu lòi thịt. B) Cắt bỏ polup tuỷ răng. D,E,F,G, lấy tuỷ răng. H,I,J,K,L phục hồi răng

Như vậy, răng sâu lòi thịt hoàn toàn có thể giữ lại được bằng phương pháp lấy tuỷ răng và phục hồi răng sứ nếu được điều trị sớm.

2. Điều Trị Loại Trừ (nhổ răng):

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), điều trị tủy răng thường là lựa chọn ưu tiên khi có thể. Phương pháp này giúp bảo tồn răng thật, tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài và mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao [7]. Tuy nhiên, nếu răng bị nhiễm trùng nặng, bạn cần phải điều trị loại trừ:

  • Nhổ Răng: Nhổ răng là phương pháp điều trị cuối cùng, chỉ được áp dụng khi polyp tuỷ răng đã bị nhiễm trùng nặng, gây đau đớn hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
  • Phục hồi răng bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép Implant.
Nhổ bỏ răng sâu lồi thịt (bị nặng) và thay thế bằng chân răng Implant cùng lúc.

VIII. Chăm Sóc Trước Và Sau Điều Trị Răng Sâu Lòi Thịt

1. Kiểm Soát Đau:

  • Thuốc Giảm Đau Không Kê Đơn: Paracetamol, ibuprofen có thể giúp giảm đau.
  • Thuốc Giảm Đau Kê Đơn: Nha sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn nếu cần thiết.
  • Thuốc kháng sinh nếu nhiễm trùng nặng: Bạn sẽ cần dùng thuốc trong khoảng một tuần. Tùy thuộc vào loại thuốc kháng sinh, bạn sẽ cần uống một liều từ hai đến bốn lần mỗi ngày. [8]

2. Vệ Sinh Răng Miệng:

  • Chải Răng Nhẹ Nhàng: Chải răng nhẹ nhàng bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm.
  • Sử Dụng Chỉ Nha Khoa: Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.
  • Nước Súc Miệng Kháng Khuẩn: Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong khoang miệng.

3. Khám Nha Khoa Định Kỳ:

Khám nha khoa định kỳ giúp nha sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe răng miệng, phát hiện sớm các vấn đề và điều trị kịp thời.

4. Chế Độ Ăn Uống Cho Người Bị Sâu Răng Lòi Thịt

  • Hạn Chế Đồ Ngọt: Đồ ngọt có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, do đó cần hạn chế tiêu thụ đồ ngọt.
  • Ăn Nhiều Trái Cây Và Rau Củ: Trái cây và rau củ chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe răng miệng.
  • Uống Nhiều Nước: Nước giúp làm sạch khoang miệng, loại bỏ thức ăn thừa và vi khuẩn.

5. Chọn Sản Phẩm Vệ Sinh Răng Miệng Cho Người Bị Sâu Răng Lòi Thịt

  • Bàn Chải Lông Mềm: Bàn chải lông mềm giúp làm sạch răng nhẹ nhàng, không gây tổn thương cho nướu.
  • Kem Đánh Răng Dành Cho Răng Nhạy Cảm: Kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm giúp giảm nhạy cảm với nhiệt độ nóng hoặc lạnh, đồ ngọt hoặc chua.
  • Nước Súc Miệng Kháng Khuẩn: Nước súc miệng kháng khuẩn giúp tiêu diệt vi khuẩn trong khoang miệng, ngăn ngừa nhiễm trùng.

IX. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Răng Sâu Lòi Thịt

1. Răng Sâu Lòi Thịt Có Thể Tự Lành Không?

Polyp tuỷ răng không thể tự lành. Nó cần được điều trị bởi nha sĩ để loại bỏ polyp tuỷ răng và ngăn ngừa biến chứng.

2. Răng Lòi Thị Phát Triển Mất Bao Lâu?

Thời gian phát triển của polyp tuỷ răng phụ thuộc vào mức độ tổn thương của tuỷ răng, sức đề kháng của cơ thể và các yếu tố khác. Polyp tuỷ răng có thể phát triển chậm trong năm hoặc nhanh chóng chỉ trong vài ngày.

3. Làm Sao Để Ngăn Ngừa Polyp Tuỷ Răng?

  • Chăm Sóc Răng Miệng Tốt: Chải răng hai lần một ngày, sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày và khám nha khoa định kỳ để ngăn ngừa sâu răng và các bệnh lý răng miệng khác.
  • Tránh Chấn Thương Răng: Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương răng, chẳng hạn như chơi thể thao nguy hiểm, sử dụng dụng cụ sắc nhọn.
  • Khám Nha Khoa Định Kỳ: Khám nha khoa định kỳ giúp nha sĩ phát hiện sớm các vấn đề về răng miệng và điều trị kịp thời.

X. Kết Luận:

Răng sâu là một bệnh lý răng miệng phổ biến, có thể gây mất răng nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về răng sâu lồi thịh, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sau điều trị. Bằng cách hiểu rõ về bênh lý này, bạn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng của mình và tránh những biến chứng nguy hiểm.

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 1 tháng 7 năm 2024, đảm bảo thông tin được cập nhập mới nhất

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về bệnh lý sâu răng lòi thịt thường gặp ở Việt Nam, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

 Tài liệu tham khảo:

  1. Oral health. (2020).
    https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/oral-health
  2. Rechenberg D-K, et al. (2016). Biological markers for pulpal inflammation: A systematic review.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5127562/
  3. Morris AL, et al. (2020). Anatomy, head and neck, pulp (tooth).
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557543/
  4. Pulp Polyp, 2020. https://emedicine.medscape.com/article/1076860-overview?form=fpf
  5. What is a root canal? (n.d.). https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/what-is-a-root-canal/
  6. American Dental Association. (n.d.). Crowns. https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/c/crowns

  7. Root Canal vs Extraction. https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/what-is-a-root-canal/root-canal-vs-extraction/
  8. Dar-Odeh NS, et al. (2010). Antibiotic prescribingpractices by dentists: A review.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2909496/