img

Sâu Răng: Nên Trám Răng Hay Bọc Răng Sứ?

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

I. Giới thiệu về sâu răng

Sâu răng là một trong những vấn đề răng miệng phổ biến nhất trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Đây không chỉ là một vấn đề sức khỏe mà còn là mối quan tâm về thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống.

1. Định nghĩa sâu răng:

Sâu răng là quá trình phá hủy dần dần cấu trúc răng, bắt đầu từ lớp men răng bên ngoài, qua ngà răng và có thể tiến sâu vào tủy răng. Quá trình này xảy ra khi các vi khuẩn gây sâu răng trong miệng tạo ra axit từ đường và tinh bột trong thực phẩm, làm mòn và phá hủy các mô răng. Theo nghiên cứu, có khoảng 700 loại vi khuẩn có thể sống trong miệng, và tại một thời điểm có thể có tới 350 loại [1].

2. Nguyên nhân gây sâu răng:

  1. Vệ sinh răng miệng kém: Đánh răng không đúng cách hoặc không thường xuyên là nguyên nhân hàng đầu.
  2. Chế độ ăn giàu đường và carbohydrate: Thực phẩm này là “thức ăn” cho vi khuẩn gây sâu răng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc thường xuyên tiêu thụ đồ ngọt và thức uống có đường dẫn đến sâu răng [2].
  3. Thiếu fluoride: Fluoride giúp tăng cường men răng và chống lại sâu răng bằng cách làm cứng men răng.
  4. Miệng khô: Nước bọt giúp trung hòa axit và rửa sạch thức ăn thừa.
  5. Di truyền: Một số người có cấu trúc răng dễ bị sâu hơn.
  6. Tuổi tác: Người cao tuổi thường dễ bị sâu răng chân răng.

3. Dấu hiệu nhận biết sâu răng:

– Đau nhức: Từ nhẹ đến dữ dội, đặc biệt khi ăn đồ ngọt hoặc uống nóng/lạnh.

– Ê buốt: Cảm giác nhạy cảm khi ăn uống hoặc hít thở.

– Lỗ hoặc hố trên răng: Có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận bằng lưỡi.

– Đổi màu: Vết sâu có thể có màu nâu, đen hoặc trắng.

– Khó chịu khi cắn: Cảm giác đau khi cắn hoặc nhai.

Hiểu rõ về sâu răng là bước đầu tiên trong việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, việc tham khảo ý kiến nha sĩ là cần thiết để có hướng xử lý phù hợp, bao gồm cả việc đánh giá xem có cần điều trị tủy răng hay không.

So Sánh Trám Răng & Bọc Răng Sứ, Răng Sâu Nên Trám Răng Hay Bọc Sứ

II. Các phương pháp điều trị sâu răng

Khi đối mặt với sâu răng, hai phương pháp điều trị chính thường được đề xuất là trám răng và bọc răng sứ. Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các trường hợp cụ thể.

2.1. Trám răng

2.1.1. Định nghĩa và quy trình trám răng

Trám răng là phương pháp phục hồi răng bị sâu bằng cách loại bỏ phần răng bị hỏng và thay thế bằng vật liệu trám. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:

  1. Kiểm tra và chẩn đoán: Nha sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng răng bị sâu, có thể chụp X-quang để đánh giá mức độ tổn thương.
  2. Gây tê cục bộ: Trong hầu hết các trường hợp, bệnh nhân sẽ được gây tê để đảm bảo không đau đớn trong quá trình điều trị.
  3. Chuẩn bị răng: Nha sĩ sẽ loại bỏ phần răng bị sâu bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc laser nha khoa, sau đó làm sạch và khử trùng khoang răng.
  4. Đặt vật liệu trám: Vật liệu trám được đưa vào khoang răng đã chuẩn bị. Trong trường hợp sử dụng composite, nha sĩ sẽ sử dụng đèn quang trùng hợp để làm cứng vật liệu.
  5. Tạo hình và đánh bóng: Nha sĩ sẽ tạo hình cho vật liệu trám để phù hợp với hình dạng tự nhiên của răng, sau đó đánh bóng để tạo bề mặt nhẵn.
  6. Kiểm tra cuối cùng: Nha sĩ sẽ kiểm tra để đảm bảo miếng trám vừa khít và không ảnh hưởng đến cách cắn của bạn.

Thời gian thực hiện trung bình cho một ca trám răng thường từ 30 phút đến 1 giờ, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của tổn thương.

2.1.2. Các loại vật liệu trám

Có nhiều loại vật liệu trám khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và hạn chế riêng:

  1. Composite (nhựa): 

   – Ưu điểm: Màu sắc tự nhiên, kết dính tốt với răng, bảo tồn cấu trúc răng.

   – Nhược điểm: Có thể bị đổi màu theo thời gian, không bền như amalgam.

  1. Amalgam (hỗn hợp kim loại): 

   – Ưu điểm: Rất bền, chịu lực nhai tốt, giá thành thấp.

   – Nhược điểm: Màu sắc không tự nhiên, có thể gây nhạy cảm với nhiệt độ.

  1. Ionomer thủy tinh: 

   – Ưu điểm: Giải phóng fluor, giúp ngăn ngừa sâu răng, phù hợp cho trẻ em.

   – Nhược điểm: Ít bền hơn so với composite và amalgam.

  1. Porcelain (sứ): 

   – Ưu điểm: Bền, thẩm mỹ cao, chống ố màu.

   – Nhược điểm: Chi phí cao, cần nhiều lần hẹn để hoàn thành.

  1. Composite nano:

   – Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng đánh bóng tốt, thẩm mỹ xuất sắc.

   – Nhược điểm: Chi phí cao hơn composite thông thường.

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), các lựa chọn vật liệu trám răng phổ biến bao gồm trám bạc (amalgam), trám răng cùng màu răng (composite), trám vàng, trám ionomer kính và trám sứ [3].

So Sánh Trám Răng & Bọc Răng Sứ, Răng Sâu Nên Trám Răng Hay Bọc Sứ

2.2. Bọc răng sứ

2.2.1. Định nghĩa và quy trình bọc răng sứ

Bọc răng sứ là phương pháp phục hồi răng bằng cách bao phủ toàn bộ bề mặt răng bằng một lớp sứ nhân tạo. Quy trình này phức tạp hơn so với trám răng và thường bao gồm các bước sau:

  1. Khám và lên kế hoạch điều trị: Nha sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng răng và lên kế hoạch chi tiết, có thể sử dụng công nghệ 3D scan để tạo mô hình kỹ thuật số của răng.
  2. Chuẩn bị răng: Răng sẽ được mài một lớp mỏng để tạo không gian cho mão sứ. Nếu răng bị sâu nhiều, có thể cần điều trị tủy trước.
  3. Lấy dấu răng: Dấu răng được lấy để tạo mẫu chính xác cho việc làm mão sứ. Nhiều phòng khám hiện nay sử dụng công nghệ CAD/CAM để tạo mão sứ ngay tại chỗ.
  4. Đặt mão tạm thời: Trong khi chờ mão sứ chính thức, một mão tạm thời sẽ được đặt để bảo vệ răng.
  5. Thử và điều chỉnh: Mão sứ chính thức sẽ được thử và điều chỉnh để đảm bảo vừa khít.
  6. Gắn mão sứ: Sau khi mọi thứ hoàn hảo, mão sứ sẽ được gắn cố định vào răng bằng xi măng đặc biệt.

Quy trình này thường mất 2-3 lần hẹn, kéo dài từ 1-2 tuần. Tuy nhiên, với công nghệ CAD/CAM, một số phòng khám có thể hoàn thành quy trình chỉ trong một lần hẹn.

So Sánh Trám Răng & Bọc Răng Sứ, Răng Sâu Nên Trám Răng Hay Bọc Sứ

III. So sánh giữa trám răng và bọc răng sứ

3.1. Khi nào nên chọn trám răng?

Trám răng thường là lựa chọn tốt trong các trường hợp sau:

  1. Sâu răng nhẹ đến trung bình: Khi phần răng bị sâu còn nhỏ và chưa lan rộng.
  2. Tổn thương ở vùng không chịu lực nhai lớn: Ví dụ như mặt ngoài của răng cửa.
  3. Răng vẫn còn đủ cấu trúc khỏe mạnh: Phần lớn răng vẫn còn nguyên vẹn.
  4. Cần giải pháp nhanh chóng và tiết kiệm: Trám răng có thể hoàn thành trong một lần hẹn.
  5. Đối với trẻ em và thanh thiếu niên: Răng vẫn đang trong giai đoạn phát triển.
  6. Khi cần điều trị tạm thời: Trong khi chờ đợi một phương pháp điều trị lâu dài hơn.

3.2. Khi nào nên chọn bọc răng sứ?

Bọc răng sứ thường được khuyến nghị trong các tình huống:

  1. Tổn thương răng lớn: Khi phần răng bị hỏng quá nhiều để trám.
  2. Sau điều trị tủy: Răng đã điều trị tủy thường yếu hơn và cần được bảo vệ.
  3. Răng bị nứt hoặc mẻ lớn: Cần bao phủ toàn bộ để bảo vệ và phục hồi hình dạng.
  4. Thay đổi màu sắc vĩnh viễn: Khi tẩy trắng không hiệu quả.
  5. Cải thiện thẩm mỹ đáng kể: Thay đổi hình dạng, kích thước hoặc màu sắc răng.
  6. Răng chịu lực nhai lớn: Đặc biệt là các răng hàm.
  7. Nhiều răng cần được điều trị cùng lúc: Tạo sự đồng nhất về màu sắc và hình dạng.

3.3. So sánh về chi phí, thời gian và hiệu quả

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa giá trám răng và bọc răng sứ:

Tiêu chí

Trám răng

Bọc răng sứ

Chi phí

Thấp đến trung bình (500.000 – 2.000.000 VNĐ/răng)

Cao (5.000.000 – 20.000.000 VNĐ/răng)

Thời gian thực hiện

30 phút – 1 giờ (1 lần hẹn)

2-3 lần hẹn (1-2 tuần), hoặc 1 lần với CAD/CAM

Độ bền

5-15 năm

10-20 năm hoặc hơn

Thẩm mỹ

Tốt (với vật liệu màu răng)

Rất tốt (tự nhiên nhất)

Bảo tồn răng

Bảo tồn nhiều cấu trúc răng

Yêu cầu mài răng nhiều hơn

Khả năng sửa chữa

Dễ sửa chữa hoặc thay thế

Khó sửa chữa, thường phải thay mới

Chống ố màu

Trung bình

Tốt

Khả năng bảo vệ răng

Bảo vệ một phần răng

Bảo vệ toàn bộ răng

Nhạy cảm sau điều trị

Ít

Có thể nhiều hơn

Phù hợp với

Sâu răng nhẹ đến trung bình

Tổn thương lớn, sau điều trị tủy

So Sánh Trám Răng & Bọc Răng Sứ, Răng Sâu Nên Trám Răng Hay Bọc Sứ

IV. Lời khuyên từ chuyên gia nha khoa

4.1 Tầm quan trọng của việc thăm khám định kỳ

Thăm khám nha khoa định kỳ là chìa khóa để duy trì sức khỏe răng miệng tốt và phát hiện sớm các vấn đề. Bác sĩ Phan Xuân Sơn khuyến nghị:

– Thăm khám 6 tháng một lần: Giúp phát hiện sớm sâu răng và các vấn đề khác.

– Vệ sinh răng chuyên nghiệp: Loại bỏ cao răng và mảng bám không thể làm sạch tại nhà.

– Chụp X-quang kỹ thuật số định kỳ: Phát hiện sâu răng ẩn và các vấn đề dưới nướu.

– Tư vấn về chăm sóc răng miệng: Nhận hướng dẫn cá nhân hóa từ chuyên gia.

– Đánh giá nguy cơ: Xác định các yếu tố rủi ro và có biện pháp phòng ngừa.

Thăm khám định kỳ không chỉ giúp tiết kiệm chi phí về lâu dài mà còn giảm thiểu nguy cơ phải trải qua các thủ thuật phức tạp và đau đớn.

4.2 Cách chăm sóc răng miệng sau điều trị

Dù bạn chọn trám răng hay bọc răng sứ, việc chăm sóc sau điều trị rất quan trọng để đảm bảo kết quả lâu dài. Dưới đây là một số lời khuyên:

Sau trám răng:

– Tránh ăn trong 2 giờ đầu, đặc biệt với trám composite.

– Hạn chế đồ ăn cứng và dính trong 24 giờ đầu.

– Sử dụng kem đánh răng chống ê buốt nếu cảm thấy nhạy cảm.

– Tiếp tục vệ sinh răng miệng bình thường, nhưng nhẹ nhàng quanh vùng mới trám.

Sau bọc răng sứ:

– Tránh thức ăn cứng, nhai kẹo cao su trong tuần đầu tiên.

– Sử dụng nước súc miệng không cồn để giảm viêm nướu.

– Đánh răng nhẹ nhàng quanh viền chân răng sứ.

– Sử dụng chỉ nha khoa đặc biệt cho răng sứ.

– Đeo máng bảo vệ khi ngủ nếu bạn có thói quen nghiến răng.

Lời khuyên chung:

– Duy trì vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước hàng ngày.

– Hạn chế đồ ăn, thức uống gây ố màu: Cà phê, trà, rượu vang đỏ.

– Không sử dụng răng để mở nắp chai hoặc cắn vật cứng.

– Thăm khám nha sĩ định kỳ để kiểm tra và điều chỉnh nếu cần.

– Cân nhắc sử dụng bàn chải điện để cải thiện hiệu quả vệ sinh răng miệng.

V. Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

5.1 Trám răng có đau không?

Trám răng thường không gây đau đớn. Trước khi bắt đầu, nha sĩ sẽ gây tê cục bộ để bạn không cảm thấy đau trong quá trình điều trị. Sau khi hết tác dụng gây tê, bạn có thể cảm thấy hơi nhạy cảm trong vài ngày, nhưng điều này là bình thường và sẽ nhanh chóng biến mất.

Để giảm cảm giác khó chịu:

– Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm.

– Tránh thức ăn và đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh trong vài ngày đầu.

– Dùng thuốc giảm đau không kê đơn nếu cần thiết.

Theo một nghiên cứu năm 2017, có khoảng từ 10 đến 30% người sợ đau khi làm răng [4]. Tuy nhiên, với các kỹ thuật gây tê hiện đại và sự nhẹ nhàng của nha sĩ, hầu hết bệnh nhân đều cảm thấy thoải mái trong quá trình điều trị.

5.2 Bọc răng sứ có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Bọc răng sứ, khi được thực hiện bởi nha sĩ có chuyên môn, là một thủ thuật an toàn và không gây hại cho sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:

– Vật liệu sứ hiện đại rất tương thích sinh học và hiếm khi gây phản ứng dị ứng.

– Quá trình mài răng có thể làm tăng nhạy cảm tạm thời.

– Nếu không vệ sinh đúng cách, có thể tích tụ vi khuẩn dưới viền răng sứ, gây viêm nướu.

– Trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể xảy ra biến chứng như nhiễm trùng sau điều trị hoặc tổn thương dây thần kinh.

Để đảm bảo an toàn, hãy chọn nha sĩ có kinh nghiệm và tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc sau điều trị. Ngoài ra, việc thảo luận về các phương pháp thay thế như inlay/onlay hoặc veneer răng sứ cũng là điều quan trọng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tình trạng răng của bạn.

5.3 Thời gian duy trì hiệu quả của trám và bọc?

Thời gian duy trì hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng vật liệu, kỹ thuật thực hiện, và cách chăm sóc của bạn.

Trám răng:

– Trám amalgam: 10-15 năm

– Trám composite: 5-7 năm

– Trám ionomer thủy tinh: 5 năm

Bọc răng sứ:

– Sứ kim loại: 10-15 năm

– Sứ toàn phần: 10-15 năm

– Sứ Zirconia: 15-20 năm hoặc hơn

Lưu ý rằng với chăm sóc tốt, nhiều trường hợp có thể kéo dài thời gian sử dụng hơn so với trung bình. Theo một nghiên cứu đáng tin cậy, tuổi thọ trung bình của miếng trám amalgam khi cần thay thế là khoảng 15 năm, trong khi miếng trám composite có thể kéo dài đến 10 năm hoặc hơn nếu được chăm sóc tốt [5][6].

5.4 Có thể tự điều trị sâu răng tại nhà không?

Mặc dù có một số biện pháp có thể giúp giảm đau tạm thời hoặc ngăn ngừa sâu răng tiến triển, nhưng không thể tự điều trị sâu răng tại nhà một cách hiệu quả và an toàn. Các phương pháp “tự chữa” có thể gây hại nhiều hơn lợi:

– Sử dụng aspirin đặt trực tiếp lên răng có thể gây bỏng hóa học cho nướu.

– Các phương pháp dân gian như dùng tỏi hoặc đinh hương chỉ giảm đau tạm thời và không điều trị được nguyên nhân.

– Trì hoãn điều trị chuyên nghiệp có thể dẫn đến tình trạng xấu đi, đòi hỏi can thiệp phức tạp và tốn kém hơn.

Thay vào đó, hãy thực hiện các biện pháp sau khi chờ đợi cuộc hẹn với nha sĩ:

– Súc miệng bằng nước muối ấm để giảm đau và viêm.

– Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen.

– Tránh thức ăn và đồ uống quá nóng, lạnh hoặc ngọt.

– Duy trì vệ sinh răng miệng tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha sĩ định kỳ là cách tốt nhất để ngăn ngừa và phát hiện sớm sâu răng [7].

VI. Kết luận: Nên trám răng hay bọc răng sứ?

So Sánh Trám Răng & Bọc Răng Sứ, Răng Sâu Nên Trám Răng Hay Bọc Sứ

Quyết định nên trám răng hay bọc răng sứ phải dựa trên sự tư vấn chuyên môn của nha sĩ. Họ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất. Điều quan trọng là bạn nên thảo luận về các lựa chọn, ưu nhược điểm của mỗi phương pháp, và đặt câu hỏi nếu có bất kỳ thắc mắc nào.

Dù chọn phương pháp nào, việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám định kỳ vẫn là chìa khóa để đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài. Hãy nhớ rằng, phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Bằng cách chăm sóc răng miệng đúng cách hàng ngày và có lối sống lành mạnh, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ sâu răng và các vấn đề răng miệng khác trong tương lai.

Ngoài ra, công nghệ trong lĩnh vực nha khoa đang không ngừng phát triển. Trong tương lai, có thể sẽ có những phương pháp điều trị mới, ít xâm lấn hơn và hiệu quả hơn. Ví dụ, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán nha khoa và in 3D răng giả đang mở ra những triển vọng mới trong việc cải thiện độ chính xác và hiệu quả của các phương pháp điều trị [8]. Xu hướng nha khoa sinh học, tập trung vào việc kích thích tái tạo mô răng tự nhiên, cũng đang được nghiên cứu và phát triển [9].

Cuối cùng, không nên xem nhẹ tác động tâm lý của việc có một hàm răng khỏe mạnh và đẹp. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khỏe răng miệng tốt có liên quan chặt chẽ đến sự tự tin và chất lượng cuộc sống tổng thể [10]. Vì vậy, việc đầu tư cho sức khỏe răng miệng không chỉ là vấn đề về thể chất mà còn là đầu tư cho sự tự tin và hạnh phúc của bạn.

Hãy nhớ rằng một nụ cười khỏe mạnh không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn là chìa khóa cho sự tự tin và chất lượng cuộc sống tốt hơn. Bất kể bạn chọn trám răng hay bọc răng sứ, quyết định đầu tư cho sức khỏe răng miệng của bạn là một bước đi khôn ngoan hướng tới một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.

Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.

Nha khoa 3T

Hotline: 0913121713

Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163

Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú

Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ

Fanpage:

  • https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
  • https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/

Tài liệu tham khảo:

[1] Oral microbiome: Unveiling the fundamentals. (2019). Truy cập tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6503789/

[2] Diet and Dental Caries: The Pivotal Role of Free Sugars Reemphasized. (2015). Truy cập tại: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26261186/

[3] Dental filling options. (n.d.). Truy cập tại: https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/dental-filling-options

[4] Facco, E., et al. (2017). The odyssey of dental anxiety: From prehistory to the present. A narrative review. Truy cập tại: https://dx.doi.org/10.3389%2Ffpsyg.2017.01155

[5] Kirsch, J., et al. (2016). Decision criteria for replacement of fillings: A retrospective study. Truy cập tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5839197/

[6] Opdam, N.J.M., et al. (2014). Longevity of posterior composite restorations: a systematic review and meta-analysis. Truy cập tại: https://doi.org/10.1177/0022034514544217

[7] American Dental Association. (2021). Decay. Truy cập tại: https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/d/decay

[8] Schwendicke, F., et al. (2020). Artificial Intelligence in Dentistry: Chances and Challenges. Journal of Dental Research, 99(7), 769-774.

[9] Oshima, M., et al. (2014). Functional tooth restoration by next-generation bio-hybrid implant as a bio-hybrid artificial organ replacement therapy. Scientific Reports, 4, 6044.

[10] Bennadi, D., & Reddy, C. V. K. (2013). Oral health related quality of life. Journal of International Society of Preventive & Community Dentistry, 3(1), 1-6.