img

Răng ố vàng và có vôi răng: Nguyên nhân và cách điều trị

Tác giả: BS. PHAN XUÂN SƠN – Chuyên gia Nha Chu
Ngày xuất bản: 18/02/2025

“Răng ố vàng và vôi răng không chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên mà còn đe dọa sức khỏe răng miệng – Hãy chủ động phòng ngừa và điều trị đúng cách để giữ nụ cười luôn trắng sáng, khỏe mạnh!”


1. Giới thiệu

Răng ố vàng và có vôi răng là hai vấn đề phổ biến trong nha khoa, ảnh hưởng đến cả sức khỏe răng miệng lẫn thẩm mỹ. Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), hơn 60% người trưởng thành gặp phải tình trạng răng xỉn màu hoặc hình thành cao răng do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Tình trạng này không chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của nụ cười mà còn là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mắc bệnh nha chu, viêm nướu và sâu răng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguyên nhân, tác động của răng ố vàng và vôi răng đến sức khỏe răng miệng, cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả theo tiêu chuẩn nha khoa hiện đại.

Trước và sau khi điều trị răng ố vàng và có vôi răng

2. Răng ố vàng và vôi răng là gì?

2.1. Răng ố vàng là gì?

Răng ố vàng là tình trạng răng bị đổi màu từ trắng sáng sang vàng nhạt, vàng đậm hoặc nâu xỉn màu. Đây có thể là kết quả của sự tích tụ sắc tố từ thực phẩm, thuốc lá, hoặc do yếu tố nội sinh như suy giảm men răng, lão hóa và bệnh lý toàn thân.

Yếu tố khoa học:

  • Men răng (Enamel) mỏng dần theo thời gian, để lộ lớp ngà răng (Dentin) có màu vàng bên dưới.
  • Sự lắng đọng của sắc tố Chromogens từ thực phẩm và đồ uống như trà, cà phê, rượu vang đỏ.
  • Sự hình thành Biofilm – lớp màng vi khuẩn trên bề mặt răng, giúp các mảng bám dễ dàng tích tụ và bám chặt vào răng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Răng xỉn màu không đồng đều.
  • Bề mặt răng có thể bị sần sùi hoặc nhạy cảm hơn.
  • Xuất hiện mảng bám vàng hoặc nâu trên răng, đặc biệt ở kẽ răng và viền nướu.

2.2. Vôi răng là gì?

Vôi răng (Cao răng) là mảng bám cứng hình thành do sự khoáng hóa của các mảnh vụn thức ăn, vi khuẩn và khoáng chất trong nước bọt. Nếu không được loại bỏ, vôi răng có thể gây viêm nướu, hôi miệng và làm tăng nguy cơ mất răng sớm.

Cơ chế hình thành vôi răng:

  • Mảng bám mềm (Plaque) tích tụ trên răng sau mỗi bữa ăn.
  • Khoáng chất trong nước bọt (Calcium & Phosphate) kết hợp với mảng bám, làm cứng lại thành vôi răng.
  • Vôi răng hình thành ở bề mặt răng, chân răng, vùng dưới nướu, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây viêm nướu phát triển.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Xuất hiện lớp mảng bám cứng màu vàng, nâu hoặc đen ở chân răng.
  • Hơi thở có mùi khó chịu dù đã vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng.
  • Dễ bị chảy máu nướu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.

Lưu ý:

  • Vôi răng không thể được loại bỏ bằng cách đánh răng thông thường mà cần có sự can thiệp của các phương pháp nha khoa chuyên sâu như cạo vôi răng bằng sóng siêu âm hoặc áp dụng thêm laser nha khoa.

Tác động của vôi răng đến sức khỏe miệng:

  • Gây viêm nướu, hôi miệng, làm tụt lợi.
  • Tăng nguy cơ viêm nha chu, dẫn đến tiêu xương răng.
  • Làm giảm thẩm mỹ hàm răng, khiến răng có màu vàng ố.

Bạn đã từng kiểm tra vôi răng định kỳ chưa? Các chuyên gia nha khoa khuyến nghị nên đến nha sĩ ít nhất mỗi 6 tháng một lần để lấy cao răng và kiểm tra sức khỏe răng miệng.

Vôi răng, cao vôi răng là gì?

3. Nguyên nhân gây răng ố vàng và vôi răng

3.1. Nguyên nhân gây răng ố vàng

Các yếu tố bên ngoài (Extrinsic Stains):
Thực phẩm và đồ uống có màu đậm

  • Cà phê, trà, rượu vang đỏ, nước ngọt có gas chứa sắc tố Chromogens dễ bám vào men răng.
  • Gia vị như nghệ, nước tương, nước sốt cà chua có thể làm răng xỉn màu theo thời gian.

Hút thuốc lá

  • Nicotine và tar trong thuốc lá tạo ra các mảng bám màu nâu, khó làm sạch bằng phương pháp thông thường.

Vệ sinh răng miệng kém

  • Không đánh răng đúng cách hoặc không dùng chỉ nha khoa làm tăng tích tụ mảng bám, dẫn đến răng bị ố vàng.

Các yếu tố nội sinh (Intrinsic Stains):
Tuổi tác và mòn men răng

  • Theo thời gian, men răng bị mài mòn, để lộ lớp ngà răng vàng bên dưới.

Tác dụng phụ của thuốc

  • Kháng sinh tetracycline, doxycycline có thể gây nhiễm màu răng nếu sử dụng trong giai đoạn răng đang phát triển.

Các bệnh lý toàn thân

  • Bệnh tiểu đường, trào ngược dạ dày (GERD), bệnh gan có thể làm thay đổi màu men răng.

3.2. Nguyên nhân gây vôi răng

Cơ chế hình thành vôi răng: Mảng bám (Plaque) + Khoáng chất trong nước bọt (Calcium & Phosphate) → Vôi răng (Tartar)

  • Không vệ sinh răng miệng đúng cách: Không đánh răng, không dùng chỉ nha khoa làm mảng bám tích tụ và khoáng hóa thành vôi răng.
  • Chế độ ăn uống giàu đường và tinh bột: Vi khuẩn trong miệng chuyển hóa đường thành acid, làm tăng nguy cơ hình thành vôi răng.
  • Không lấy cao răng định kỳ: Vôi răng không thể làm sạch bằng bàn chải mà cần đến nha sĩ để loại bỏ chuyên sâu.

4. Cách điều trị răng ố vàng và vôi răng

4.1. Điều trị vôi răng

Lấy cao răng bằng sóng siêu âm (Ultrasonic Scaling)

  • Sử dụng dao cạo vôi răng siêu âm giúp phá vỡ và loại bỏ vôi răng mà không gây tổn thương nướu.

Làm sạch răng và đánh bóng (Polishing)

  • Sau khi lấy cao răng, nha sĩ sẽ đánh bóng để làm mịn bề mặt răng, ngăn mảng bám bám vào.

Điều trị viêm nướu nếu có

  • Nếu vôi răng đã gây viêm nướu hoặc viêm nha chu, cần điều trị bằng thuốc kháng sinh hoặc phẫu thuật nha chu.
Cạo vôi làm sạch răng

4.2. Điều trị răng ố vàng

Lấy cao răng và đánh bóng

  • Giúp loại bỏ lớp mảng bám màu vàng trên răng.

Tẩy trắng răng (Teeth Whitening)

  • Tẩy trắng răng tại nha khoa: Dùng gel peroxide kết hợp đèn LED hoặc laser để tẩy trắng răng từ 3-5 tone.
  • Tẩy trắng răng tại nhà: Sử dụng máng tẩy trắng có chứa carbamide peroxide theo hướng dẫn của bác sĩ.

Dán sứ veneer (Porcelain Veneers)

  • Dán lớp sứ siêu mỏng 0.2 – 0.5mm lên bề mặt răng giúp răng trắng sáng tự nhiên mà không mài răng nhiều.

Bọc răng sứ (Dental Crowns)

  • Phù hợp với trường hợp răng bị nhiễm màu nặng hoặc tổn thương men răng.
Nha sĩ Sơn đang thực hiện tẩy trắng răng cho khách hàng

5. Cách phòng ngừa răng ố vàng và vôi răng

Nguyên tắc quan trọng:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách.
  • Hạn chế thực phẩm gây nhiễm màu răng.
  • Khám nha khoa định kỳ để kiểm soát cao răng.

5.1. Chăm sóc răng miệng đúng cách

Đánh răng đúng chuẩn

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluoride để bảo vệ men răng.
  • Sử dụng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3 tháng.

Dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng

  • Chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám giữa các răng, nơi bàn chải không thể tiếp cận.
  • Dùng nước súc miệng kháng khuẩn để giảm vi khuẩn gây hôi miệng và vôi răng.

5.2. Chế độ ăn uống lành mạnh

  • Hạn chế thực phẩm gây ố răng
    • Tránh cà phê, trà, rượu vang đỏ, nước có gas để giảm nguy cơ nhiễm màu men răng.
    • Nếu sử dụng, hãy súc miệng ngay sau khi uống.
  • Ăn thực phẩm giúp làm sạch răng
    • Táo, cà rốt, cần tây giúp làm sạch răng tự nhiên.
    • Sữa, phô mai, sữa chua chứa canxi giúp răng chắc khỏe.
  • Uống đủ nước: Nước giúp rửa sạch dư lượng thức ăn và vi khuẩn, ngăn ngừa mảng bám.
  • Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc không chỉ làm răng ố vàng mà còn gây viêm nướu, mất răng sớm.

5.3. Khám nha khoa định kỳ

  • Lấy cao răng và kiểm tra sức khỏe răng miệng mỗi 6 tháng
    • Giúp loại bỏ vôi răng trước khi chúng gây hại cho nướu và răng.
    • Nha sĩ sẽ phát hiện sớm các vấn đề như sâu răng, viêm nha chu.
  • Điều trị sớm các bệnh lý răng miệng
    • Nếu có dấu hiệu như chảy máu nướu, răng ê buốt, hơi thở có mùi, hãy đi khám ngay.

6. Kết luận

Răng ố vàng và vôi răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây bệnh lý răng miệng nghiêm trọng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa sẽ giúp duy trì hàm răng trắng sáng và khỏe mạnh lâu dài.

Hãy nhớ:
✔ Vệ sinh răng miệng đúng cách mỗi ngày.
✔ Hạn chế thực phẩm gây ố răng và vôi răng.
✔ Đến nha sĩ định kỳ để kiểm tra và lấy cao răng chuyên sâu.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

Xem thêm:


Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm