img

Các giai đoạn sâu răng: Nhận biết, điều trị và phòng ngừa

Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM10 năm kinh nghiệmThành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam

Sâu răng là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng của cả trẻ em và người lớn. Dưới đây là thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu, các giai đoạn tiến triển, phương pháp điều trị và cách phòng ngừa sâu răng theo các tiêu chuẩn y học.


1. Các giai đoạn sâu răng

Giai đoạn 1: Khử khoáng ban đầu

  • Mô tả:
    Lớp men răng có cấu trúc cứng nhất của cơ thể, chủ yếu là khoáng chất (nguồn) – bắt đầu mất khoáng chất do axit từ mảng bám vi khuẩn gây ra. Biểu hiện ban đầu là những đốm trắng trên bề mặt răng.
  • Hình ảnh minh họa: Các đốm trắng hoặc mờ trên răng, dễ thấy hơn ở bề mặt nhẵn.
  • Điều trị:
  • Fluoride là phương pháp hiệu quả ở giai đoạn này.
  • Có thể sử dụng gel fluoride, vecni tại phòng khám hoặc kem đánh răng chứa fluoride tại nhà.
  • Nước máy chứa fluoride (74% dân số Mỹ sử dụng nước có fluoride) cũng giúp phục hồi men răng.

Giai đoạn 2: Sâu men răng

  • Mô tả:
    Nếu không điều trị, men răng tiếp tục bị phá hủy, hình thành các lỗ sâu (còn gọi là sâu răng hoặc lỗ hổng). Lúc này, đốm trắng chuyển sang màu nâu hoặc đen.
  • Hình ảnh minh họa: Các lỗ nhỏ hoặc vết sẫm màu trên bề mặt răng.
  • Điều trị:
  • Trám răng là phương pháp chủ yếu.
  • Nha sĩ sẽ loại bỏ phần men răng bị sâu và trám lại bằng vật liệu như nhựa, gốm hoặc amalgam.

Giai đoạn 3: Sâu ngà răng

  • Mô tả:
    Ngà răng (lớp mềm hơn men) dễ bị tổn thương bởi axit, khiến sâu răng tiến triển nhanh hơn. Ngà răng chứa ống dẫn đến dây thần kinh, gây nhạy cảm với đồ nóng, lạnh hoặc ngọt.
  • Hình ảnh minh họa: Lỗ sâu lớn hơn, có thể lấn sâu vào ngà răng.
  • Điều trị:
  • Trám răng nếu phát hiện sớm.
  • Đặt mão răng (crown) nếu lỗ sâu lớn để bảo vệ cấu trúc răng còn lại.

Giai đoạn 4: Tổn thương tủy răng

  • Mô tả:
    Tủy răng (lớp bên trong chứa dây thần kinh và mạch máu) bị viêm và sưng. Do không gian trong răng chật hẹp, áp lực từ sự sưng này gây ra cơn đau dữ dội.
  • Hình ảnh minh họa: Mô răng bị hư hại sâu, có thể ảnh hưởng đến chân răng.
  • Điều trị:
  • Điều trị tủy răng (root canal) để loại bỏ phần tủy bị viêm, làm sạch và trám lại khoang răng.
  • Đặt mão răng để bảo vệ răng sau điều trị.

Giai đoạn 5: Áp xe răng

  • Mô tả:
    Khi vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, chúng gây nhiễm trùng, hình thành túi mủ (áp xe) ở gốc răng. Tình trạng này có thể gây đau dữ dội, sưng nướu, sốt và sưng hạch bạch huyết vùng cổ.
  • Hình ảnh minh họa: Sưng tấy quanh chân răng, kèm mủ hoặc viêm mô mềm.
  • Điều trị:
  • Điều trị tủy răng là phương pháp phổ biến nhất.
  • Nhổ răng nếu nhiễm trùng quá nghiêm trọng.
  • Kê đơn kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.
Tìm Hiểu 5 Giai Đoạn sâu Răng

2. Nguyên nhân gây sâu răng

  1. Vi khuẩn mảng bám: Sự tích tụ của vi khuẩn, thức ăn và nước bọt trên bề mặt răng tạo thành mảng bám.
  2. Đường (carbohydrate): Đường từ thực phẩm hoặc đồ uống được vi khuẩn chuyển hóa thành axit, gây hại men răng.
  3. Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng thường xuyên hoặc không dùng kem đánh răng chứa fluoride làm tăng nguy cơ sâu răng.
  4. Thói quen ăn uống: Ăn vặt thường xuyên hoặc ăn thực phẩm nhiều đường làm gia tăng sự tiếp xúc của răng với axit.

3. Sâu răng ở trẻ em

Theo CDC Hoa Kỳ trẻ em có tỉ lệ sâu răng cao hơn so với người lớn).

  • Tại sao trẻ dễ bị sâu răng hơn?
  • Men răng của răng sữa mỏng và nhạy cảm hơn men răng của người lớn
  • Trẻ em thường tiêu thụ nhiều thực phẩm và đồ uống chứa đường hơn.
  • Tác hại:
  • Răng sữa bị sâu có thể ảnh hưởng đến khả năng nhai, nói và giữ chỗ cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí.
  • Giải pháp:
  • Hạn chế đồ ngọt.
  • Đảm bảo trẻ đánh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride.
  • Đưa trẻ đi khám nha sĩ định kỳ.

4. Phòng ngừa sâu răng

4.1.Vệ sinh răng miệng đúng cách:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày (sau khi ăn sáng và trước khi đi ngủ).
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.

4.2 Sử dụng fluoride:

  • Dùng kem đánh răng và nước súc miệng chứa fluoride.
  • Uống nước máy có fluoride.

4.3 Hạn chế đồ ngọt:

  • Giảm tiêu thụ kẹo, nước ngọt và thực phẩm nhiều đường.

4.4 Khám nha khoa định kỳ:

  • Làm sạch răng và kiểm tra 6 tháng/lần để phát hiện sớm sâu răng.

4.5 Sealant nha khoa:

  • Sealant là lớp phủ bảo vệ trên răng hàm, giúp ngăn ngừa mảng bám và sâu răng ở các rãnh sâu.

5. Khi nào cần gặp nha sĩ?

  • Dấu hiệu bạn cần khám nha sĩ ngay:
  • Răng nhạy cảm hoặc đau khi ăn uống.
  • Sưng nướu, mặt hoặc hạch bạch huyết ở cổ.
  • Có lỗ sâu hoặc vết đổi màu rõ rệt trên răng.
  • Lý do thăm khám định kỳ: Ngăn ngừa sâu răng từ giai đoạn đầu, khi chưa có triệu chứng.

6. Tổng kết

Sâu răng là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả. Việc hiểu rõ các giai đoạn sâu răng, chăm sóc răng miệng đúng cách và thăm khám nha sĩ định kỳ có thể giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng tốt nhất.

Hành động cụ thể:

  • Đánh răng đều đặn với kem đánh răng chứa fluoride.
  • Hạn chế đồ ngọt và đồ uống có đường.
  • Đến nha sĩ ít nhất 6 tháng/lần để kiểm tra và làm sạch răng chuyên sâu.

Nếu bạn cảm thấy đau răng, nhạy cảm, hoặc nghi ngờ có sâu răng, hãy đặt lịch hẹn với nha sĩ ngay hôm nay để được thăm khám và điều trị kịp thời!

Nguồn tham khảo: