img

Răng Gãy Sát Nướu Phải Làm Sao?

Tôi Nên Làm Gì Khi Răng Bị Gãy Sát Đường Viền Nướu?


1. Tổng quan

Gãy răng là một tình trạng khẩn cấp nha khoa phổ biến, có thể dao động từ các vết nứt nhỏ đến gãy hoàn toàn. Trong đó, gãy răng hàm sát hoặc dưới đường viền nướu là một trong những mức độ nghiêm trọng nhất. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn đòi hỏi sự can thiệp nha khoa khẩn cấp để tránh nhiễm trùng và mất răng.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về:

  • Triệu chứng của răng hàm bị gãy.
  • Hành động nên thực hiện ngay khi gặp tình trạng này.
  • Phương pháp điều trị và phục hồi.
  • Biến chứng tiềm ẩn và nguyên nhân gây gãy răng.
  • Cách phòng ngừa gãy răng hàm hiệu quả.
Răng gãy sát nướu

2. Triệu chứng của răng bị gãy

Khi một chiếc răng hàm bị gãy sát hoặc dưới đường viền nướu, các triệu chứng thường bao gồm:

2.1. Cảm giác bằng lưỡi

  • Phần răng bị mất có thể được cảm nhận rõ ràng bằng lưỡi.
  • Cảm giác cạnh sắc nhọn hoặc lởm chởm tại vị trí răng bị gãy.

2.2. Triệu chứng thị giác

  • Quan sát bằng mắt thường có thể thấy phần còn lại của răng.
  • Răng có thể xuất hiện màu vàng hoặc hồng do phần ngà và tủy răng bị lộ ra.
  • Nếu răng có màu đen hoặc nâu sẫm, đây có thể là dấu hiệu của sâu răng hoặc răng chết tủy.

2.3. Đau và kích ứng

  • Nếu tủy răng bị lộ, bạn có thể cảm thấy đau nhói, đặc biệt khi tiếp xúc với thức ăn hoặc đồ uống lạnh, nóng, hoặc ngọt.
  • Đôi khi, cơn đau không xuất hiện ngay lập tức mà đến theo từng đợt.
  • Các cạnh sắc của răng có thể gây kích ứng hoặc tổn thương nướu và lưỡi xung quanh.

2.4. Chảy máu và hương vị trong miệng

  • Có thể xuất hiện máu từ mạch máu bị vỡ bên trong răng hoặc từ phần nướu bị tổn thương.
  • Miệng có thể có vị tanh của máu.

3. Những việc cần làm ngay

3.1. Hành động khẩn cấp

  • Gặp nha sĩ ngay lập tức: Cố gắng đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt. Điều này giúp tăng cơ hội cứu chiếc răng và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Tìm phòng khám nha khoa gần nhất: Nếu bạn không thể gặp nha sĩ quen thuộc, hãy tìm các phòng khám nha khoa khác trong khu vực.

3.2. Nếu không thể gặp nha sĩ ngay

  • Đến phòng cấp cứu: Trong trường hợp không thể tìm được phòng khám, hãy đến phòng cấp cứu để được xử lý tạm thời.
  • Giữ vệ sinh vùng răng bị gãy: Súc miệng bằng nước muối ấm để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

3.3. Bảo quản mảnh răng (nếu có)

  • Nếu phần răng bị gãy rơi ra ngoài, hãy bảo quản nó trong hộp sạch bằng dung dịch sữa hoặc nước muối sinh lý.

4. Các phương pháp điều trị răng gãy sát nướu

4.1. Điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương

Răng bị gãy dưới đường viền nướu thường được gọi là gãy dưới nướu (subgingival fractures). Phương pháp điều trị phụ thuộc vào:

  • Mức độ sâu của vết gãy.
  • Tình trạng mô xung quanh.
  • Thời gian xử lý kể từ khi răng bị gãy.

4.2. Các phương pháp điều trị răng gãy sát nướu

4.2.1. Gắn lại mảnh răng bị gãy

  • Khả thi khi: Mảnh răng còn nguyên vẹn và vết gãy không quá sâu.
  • Quy trình:
    • Nha sĩ sử dụng chất kết dính chuyên dụng như Prime, Bond NT, hoặc Dentsply để gắn lại mảnh răng.
    • Trường hợp tủy bị lộ, kỹ thuật này thường kết hợp với điều trị tủy răng.

4.2.2. Điều trị tủy răng

  • Áp dụng khi: Tủy răng bị nhiễm trùng hoặc viêm.
  • Quy trình:
    • Loại bỏ tủy chứa dây thần kinh và mạch máu.
    • Thay thế bằng vật liệu trám sinh học để bảo vệ răng.

4.2.3. Kéo dài thân răng

  • Áp dụng khi: Phần răng còn lại quá ngắn để đặt mão răng.
  • Quy trình: Nha sĩ thực hiện tái định hình mô nướu và xương để lộ thêm phần răng.

4.2.4. Kỹ thuật kéo răng (Extrusion)

  • Quy trình:
    • Sử dụng niềng hoặc khay chỉnh nha để kéo răng bị gãy dần dần ra khỏi ổ răng.
    • Sau đó, đặt mão răng lên phần răng đã được kéo lộ ra.
Kỹ thuật kéo dài răng

4.2.5. Trám hoặc mão răng

  • Áp dụng khi: Mức độ tổn thương nhẹ.
  • Vật liệu: Nhựa composite hoặc mão răng làm từ gốm sứ, nhựa, hoặc hợp kim kim loại.

4.2.6. Nhổ và thay thế răng

  • Áp dụng khi: Răng không thể được sửa chữa.
  • Các phương pháp thay thế:
  • Hàm giả: Thay thế một hoặc nhiều răng.
  • Cấy ghép implant: Cấy trụ nhân tạo vào xương hàm để giữ răng thay thế.
  • Cầu răng: Răng giả được cố định bởi các răng bên cạnh.

5. Phục hồi sau điều trị

5.1. Cảm giác sau điều trị

  • Miệng có thể đau trong vài ngày, đặc biệt khi thuốc tê hết tác dụng.
  • Nếu không có biến chứng, cơn đau sẽ giảm dần.

5.2. Hướng dẫn chăm sóc

  • Tránh nhai bằng răng bị gãy trong vài ngày.
  • Ăn thức ăn mềm và tránh uống bằng ống hút.
  • Hạn chế hoạt động thể chất mạnh trong 1–2 ngày đầu.

6. Biến chứng tiềm ẩn

Nếu không điều trị, răng bị gãy có thể dẫn đến:

  • Nhiễm trùng: Vi khuẩn xâm nhập vào bên trong răng qua tủy lộ.
  • Áp xe: Sự tích tụ mủ trong xương xung quanh răng.
  • Tổn thương dây thần kinh: Dẫn đến đau mãn tính hoặc mất cảm giác.
  • Lan rộng nhiễm trùng: Có thể ảnh hưởng đến xương hàm hoặc các răng lân cận.

7. Nguyên nhân phổ biến gây gãy răng hàm

7.1. Các yếu tố cơ học

  • Cắn phải vật cứng như đá, xương, hoặc kẹo cứng.
  • Chấn thương vùng mặt do tai nạn hoặc thể thao.

7.2. Các yếu tố sinh học

  • Sâu răng không được điều trị.
  • Tuổi tác làm răng yếu dần.
  • Nghiến răng mãn tính (bruxism).

7.3. Các yếu tố môi trường

  • Thay đổi nhiệt độ đột ngột trong miệng (ví dụ: ăn thức ăn nóng ngay sau đồ uống lạnh).

8. Cách phòng ngừa gãy răng hàm

  • Tránh nhai đá, kẹo cứng hoặc các thực phẩm cứng.
  • Hạn chế ăn đồ ngọt để giảm nguy cơ sâu răng.
  • Không sử dụng răng để cắn hoặc cạy đồ vật.
  • Đeo hàm bảo vệ khi chơi thể thao.
  • Đánh răng và dùng chỉ nha khoa đều đặn.
  • Đeo khay bảo vệ ban đêm nếu bạn có thói quen nghiến răng khi ngủ.

9. Kết luận

Răng gãy sát hoặc dưới đường viền nướu là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi điều trị ngay lập tức. Hành động nhanh chóng không chỉ giúp tăng khả năng cứu răng mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng lâu dài.

Hãy luôn duy trì thói quen chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cách và đi khám nha khoa định kỳ để phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn.

Bài viết được kiểm duyệt bởi bác sĩ nha khoa Phan Xuân Sơn, chuyên gia về bệnh lý nướu và nha chu, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Tài liệu tham khảo: