MỤC LỤC
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị viêm tuỷ răng. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
I. Giới thiệu về răng kẹ
1. Răng kẹ là gì?
- Như bạn biết, con người có hai bộ răng trong suốt cuộc đời, đó là răng sữa với 20 chiếc và răng vĩnh viễn có 32 chiếc.
- Tuy nhiên, cũng có thể xuất hiện một chiếc răng dư thừa, hay còn gọi là răng kẹ.
- Răng kẹ thường xuất hiện ở phía trước của hàm trên, ở giữa hoặc phía sau hai răng cửa ở trước. Răng này thường có hình nón và xuất hiện ở răng vĩnh viễn nhiều hơn ở răng sữa.
Răng kẹ là một hiện tượng tương đối hiếm gặp. Tỷ lệ người bị răng kẹ có sự khác biệt theo nhóm tuổi và vùng địa lý, ước tính khoảng 0.15 – 1.9 phần trăm dân số. Hiện tượng này cũng phổ biến ở nam giới hơn nữ giới.
2. Đặc điểm nhận biết răng kẹ
Răng kẹ có thể được nhận diện qua một số đặc điểm đặc thù:
– Kích thước nhỏ hơn: Răng kẹ thường có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với các răng khác trong hàm và thường có hình nón
– Vị trí mọc chen: Chúng có thể mọc chen giữa răng cửa giữa, và thường gây mất cân đối trong hàm răng.
– Mọc ngầm: Trong một số trường hợp, răng kẹ có thể mọc ngầm dưới nướu, chỉ phát hiện tình cờ khi bệnh nhân đi chụp X-quang răng.
Cũng có khả năng xuất hiện nhiều răng kẹ, mặc dù điều này ít phổ biến hơn, còn được gọi là hội chứng Mesiodentes.
II. Nguyên nhân gây ra răng kẹ
1. Yếu tố di truyền
Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng răng kẹ là yếu tố di truyền. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu trong gia đình có người thân (cha, mẹ, ông bà) từng gặp vấn đề về răng kẹ, khả năng cao con cháu cũng sẽ gặp phải hiện tượng này. Di truyền có thể ảnh hưởng đến cách thức và quá trình phát triển của xương hàm và răng, dẫn đến sự dư thừa hoặc thiếu hụt răng.
Ví dụ, trong một số gia đình, hiện tượng này có thể xuất hiện ở nhiều thế hệ liên tiếp, từ ông bà đến con cháu. Đặc biệt, các gen điều khiển sự phát triển của răng và xương hàm có thể bị biến đổi, gây ra tình trạng răng kẹ hoặc răng mọc lệch.
Mặc dù di truyền đóng vai trò quan trọng, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất dẫn đến răng kẹ. Các yếu tố khác như bệnh lý và hội chứng liên quan cũng có thể là nguyên nhân gây ra hiện tượng này.
2. Hội chứng và bệnh lý liên quan
Một số hội chứng và bệnh lý có thể liên quan đến tình trạng răng kẹ như:
– Hở môi và hở hàm ếch
– Hội chứng Gardner, là tình trạng rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra sự phát triển bất thường trên các bộ phận khác nhau của cơ thể trong đó có răng.
– Loạn sản xương đòn – sọ, một tình trạng di truyền hiếm gặp dẫn đến sự phát triển bất thường của xương và răng
– Hội chứng orofaciodigital, là một rối loạn di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến sự phát triển của miệng, răng, cũng như các đặc điểm trên khuôn mặt, ngón tay và ngón chân
3. Rối loạn quá trình phát triển răng
Quá trình phát triển răng của một người cũng có thể gặp phải những rối loạn dẫn đến tình trạng răng kẹ. Ví dụ, quá trình phân đôi mầm răng, khi một mầm răng phát triển thành hai chiếc răng thay vì một, có thể dẫn đến hiện tượng răng kẹ.
Rối loạn này thường xảy ra trong giai đoạn phát triển sớm của phôi thai, khi các mầm răng bắt đầu hình thành. Nếu có sự gián đoạn hoặc rối loạn trong quá trình này, răng kẹ có thể xuất hiện mà không liên quan đến yếu tố di truyền. Điều này lý giải tại sao một số người có răng kẹ dù không có tiền sử gia đình mắc phải tình trạng này.
III. Ảnh hưởng của răng kẹ đến sức khỏe răng miệng
Răng kẹ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nha khoa tiềm ẩn. Dưới đây là một số rủi ro phổ biến.
1. Ảnh hưởng đến răng xung quanh
Một trong những biến chứng chính của răng kẹ tác động vào các răng xung quanh. Bao gồm:
– Chậm mọc răng xung quanh
– Dịch chuyển răng xung quanh khỏi vị trí ban đầu
– Gia tăng sự chen chúc tại khu vực có răng kẹ
– Răng mọc lệch lạc (khớp cắn sai) hoặc các vấn đề về khớp hàm
– Hình thành khe hở giữa hai răng cửa
– Cong vẹo răng xung quanh (dilaceration), phần chân hoặc thân răng bị uốn cong bất thường
– Tiêu ngót chân răng xung quanh
2. Hình thành nang thân răng
Nang là một túi chứa chất lỏng hình thành trong cơ thể. Khi răng kẹ không mọc (bị kẹt), nó có thể dẫn đến sự hình thành một loại nang gọi là nang thân răng (dentigerous cyst).
Nói chung, một nang thân răng nhỏ sẽ không gây triệu chứng. Tuy nhiên, nếu nang phát triển lớn hơn, nó có thể gây ra các vấn đề như sưng hoặc dịch chuyển các răng xung quanh.
3. Mọc vào khoang mũi
Trong một số trường hợp hiếm gặp, răng kẹ có thể mọc vào khoang mũi thay vì trong miệng.
Khi răng kẹ mọc vào khoang mũi, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề, bao gồm đau, sưng và tắc nghẽn mũi.
4. Vệ sinh răng miệng khó khăn
Răng kẹ thường gây ra nhiều khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng. Do nằm ở vị trí chen chúc giữa các răng khác, răng kẹ tạo ra các khe hở nhỏ, nơi thức ăn dễ mắc kẹt. Điều này làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến răng kẹ mà còn có thể lan sang các răng lân cận. Một số khó khăn thường gặp trong việc vệ sinh răng kẹ bao gồm:
– Khó đưa chỉ nha khoa vào giữa các răng để làm sạch.
– Nguy cơ viêm nướu do mảng bám và thức ăn thừa tích tụ.
– Tăng nguy cơ sâu răng nếu không được làm sạch kỹ lưỡng.
5. Ảnh hưởng đến thẩm mỹ
Về mặt thẩm mỹ, răng kẹ có thể làm mất đi sự cân đối của hàm răng, khiến nụ cười trở nên kém duyên và người bị cảm thấy tự ti khi giao tiếp. Đặc biệt, nếu răng kẹ mọc ở các vị trí dễ nhìn thấy như răng cửa, tình trạng này sẽ gây ảnh hưởng lớn đến ngoại hình và sự tự tin.
Nhiều người bị răng kẹ thường cảm thấy ngại ngùng khi cười hoặc nói chuyện, đặc biệt trong các tình huống xã hội. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống cá nhân và công việc của họ.
IV. Răng kẹ được phát hiện bằng cách nào?
- Răng kẹ thường được phát hiện sớm trong quá trình phát triển của trẻ, đặc biệt qua các buổi khám răng định kỳ hoặc khi chụp X-quang nha khoa.
- Răng kẹ chủ yếu xuất hiện ở răng vĩnh viễn, không phải răng sữa. Vì thế, chúng thường được phát hiện vào thời điểm các răng vĩnh viễn bắt đầu mọc, thường từ khoảng 6 tuổi hoặc lớn hơn.
- Nếu răng kẹ đã trồi lên trong miệng, nha sĩ có thể dễ dàng phát hiện trong quá trình kiểm tra răng miệng. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể tự phát hiện và đến gặp nha sĩ để kiểm tra.
- Có khoảng 79-91% răng kẹ không mọc mà bị kẹt trong xương hàm. Các dấu hiệu tiềm ẩn của răng kẹ bị kẹt bao gồm răng mọc chen chúc, răng mọc lệch, hoặc răng xung quanh mọc chậm.
Để chẩn đoán răng kẹ bị kẹt, nha sĩ sẽ sử dụng hình ảnh X-quang, thường chụp từ nhiều góc độ khác nhau để xác định vị trí và tình trạng cụ thể của răng răng kẹ.
V. Các phương pháp xử lý răng kẹ
Răng kẹ không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, việc xử lý răng kẹ là cần thiết để duy trì một hàm răng khỏe mạnh và đều đẹp.
Việc điều trị răng kẹ thường liên quan đến việc nhổ răng. Trong quá trình nhổ răng, nha sĩ sẽ cẩn thận loại bỏ răng kẹ. Có hai loại nhổ răng:
– Nhổ đơn giản: Trong trường hợp nhổ đơn giản, răng được loại bỏ mà không cần rạch mô. Nha sĩ sẽ sử dụng dụng cụ để nắm và làm lỏng răng. Quy trình này thường được thực hiện ngay tại phòng khám nha khoa.
– Nhổ phẫu thuật: Trong các trường hợp phức tạp hơn, chẳng hạn như răng kẹ mọc ngầm hoặc bị kẹt, cần tiến hành nhổ phẫu thuật. Phẫu thuật này được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật miệng và sẽ bao gồm việc rạch mô và khâu lại. Vì phần lớn răng kẹ mọc ngầm, nên cần phải thực hiện nhổ phẫu thuật.
Dưới đây là các phương pháp phổ biến để xử lý răng kẹ ở trẻ em và người lớn.
1. Xử lý răng kẹ ở trẻ em
Thông thường, việc nhổ răng được thực hiện ngay sau khi chẩn đoán, thay vì chờ đợi cho đến khi trẻ lớn hơn. Điều này nhằm ngăn ngừa những biến chứng có thể xảy ra với các răng xung quanh trong tương lai.
Tuy nhiên, việc nhổ răng kẹ sớm cũng đi kèm với một số rủi ro như tổn thương khu vực nơi các răng vĩnh viễn sẽ mọc lên, khiến quá trình mọc răng bị chậm trễ.
Do đó, sau khi nhổ răng kẹ, nha sĩ sẽ tiếp tục theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các răng vĩnh viễn xung quanh mọc đúng cách:
– Nếu răng tự điều chỉnh và khoảng trống tự đóng lại, quá trình xử lý đã hoàn tất.
– Nếu răng không tự điều chỉnh, bác sĩ có thể chỉ định tiền chỉnh nha cho con nhằm lấy lại cấu trúc hàm răng đều đặn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi răng kẹ là răng sữa và không gây biến chứng, nha sĩ có thể khuyên chỉ cần theo dõi.
2. Xử lý răng kẹ ở người lớn
Mặc dù ít gặp hơn, nhưng răng kẹ vẫn có thể xuất hiện ở người lớn. Việc xử lý răng kẹ ở người lớn thường phức tạp hơn và có hai phương pháp chính:
– Nhổ răng kẹ và niềng răng: Sau khi nhổ răng kẹ, người bệnh có thể chọn phương pháp niềng răng để điều chỉnh vị trí các răng còn lại. Hiện nay, niềng răng là một giải pháp phổ biến giúp khắc phục các vấn đề như răng hô, móm, thưa, và lệch lạc. Các lựa chọn niềng răng bao gồm:
– Niềng răng mắc cài sứ
– Niềng răng mắc cài kim loại
– Niềng răng trong suốt (Invisalign)
– Nhổ răng kẹ và bọc răng sứ: Đây là lựa chọn nhanh chóng cho những ai muốn có hàm răng đều, trắng, và thẩm mỹ trong thời gian ngắn. Phương pháp bọc răng sứ giúp cải thiện thẩm mỹ răng miệng chỉ trong khoảng hai tuần, nhanh hơn so với quá trình niềng răng, vốn có thể kéo dài từ một đến vài năm.
Việc xử lý răng kẹ là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe răng miệng và thẩm mỹ. Dù ở trẻ nhỏ hay người lớn, các phương pháp xử lý hiện đại như nhổ răng kẹ, niềng răng hay bọc răng sứ đều mang lại hiệu quả cao, giúp cải thiện cấu trúc hàm răng và mang lại nụ cười tự tin.
– Nhổ răng kẹ và trám lại khe thưa
Trám răng là phương pháp có thể thay đổi hình dạng, kích thước răng tạm thời để chờ những điều trị mang lại kết quả lâu dài, có khả năng tồn tại suốt đời như bọc răng sứ. Nếu bạn đang lên kế hoặc để bọc răng sứ răng thưa mà kinh phí còn eo hẹp thì có thể lựa chọn phương pháp này như một điều trị tạm thời trong một thời gian ngắn (khoảng 1-2 năm)
VI. Câu hỏi thường gặp về răng kẹ (FAQs)
1. Răng kẹ có tự mất khi trưởng thành không?
Răng kẹ thường không tự mất khi trưởng thành. Đa phần các trường hợp răng kẹ cần có sự can thiệp từ nha sĩ để loại bỏ hoặc điều chỉnh.
2. Răng kẹ có gây nguy hiểm không?
Răng kẹ đa phần không gây ra biến chứng nguy hiểm (ngoài yếu tố thẩm mỹ) nếu được chăm sóc và giữ vệ sinh răng đúng cách. Nếu không, răng kẹ có thể gây ra các vấn đề như viêm nướu, sâu răng, và ảnh hưởng đến khớp cắn.
3. Có thể điều trị răng kẹ mà không cần nhổ không?
Trong một số trường hợp, có thể điều trị răng kẹ bằng cách chỉnh nha hoặc bọc răng sứ mà không cần nhổ răng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người.
VII. Kết luận: Tầm quan trọng của việc xử lý răng kẹ
Răng kẹ là một loại răng dư, thường xuất hiện giữa hoặc phía sau hai răng cửa ở hàm trên. Thường được phát hiện ở trẻ em trong giai đoạn răng vĩnh viễn bắt đầu mọc.
Nếu không được xử lý, răng kẹ có thể gây ra các vấn đề về răng miệng như răng bị chen chúc, lệch lạc, hoặc chậm mọc. Những biến chứng này có thể ảnh hưởng đến sự sắp xếp và phát triển của các răng xung quanh.
Việc điều trị răng kẹ thường bao gồm nhổ răng ngay sau khi được chẩn đoán. Trong một số trường hợp, sau khi nhổ răng kẹ, có thể cần áp dụng các phương pháp chỉnh nha hoặc răng sứ để khắc phục tình trạng răng lệch hoặc khoảng trống giữa các răng.
Nếu bạn nghi ngờ bản thân hoặc con bạn có răng kẹ, hãy đi khám nha sĩ sớm. Chẩn đoán và điều trị kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng răng miệng sau này.
Tọa lạc tại trung tâm TP.HCM, Nha khoa 3T là một trong những địa chỉ sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm chăm sóc và thẩm mỹ răng miệng công nghệ cao được nhiều Khách hàng ưu ái lựa chọn.
Nha khoa 3T
Hotline: 0913121713
Email: nhakhoa3t@gmail.com – Zalo/Viber: 0973399163
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú
Thời gian làm việc: Thứ 2- thứ 7 , 8-20h, CN nghỉ
Fanpage:
- https://www.facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
- https://www.facebook.com/bacsiphanxuanson/
Tài liệu tham khảo:
1. What Can Cause Someone to Have an Extra Tooth (Mesiodens)? https://www.healthline.com/health/dental-and-oral-health/mesiodens
2. Meighani G, et al. (2010). Diagnosis and management of supernumerary (mesiodens): a review of the literature. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3184724/
3. Shih W, et al. (2015). Clinical evaluation of the timing of mesiodens removal. https://journals.lww.com/jcma/fulltext/2016/06000/clinical_evaluation_of_the_timing_of_mesiodens.10.aspx
4. Tooth extraction: simple vs. surgical tooth removal. (2019). https://myoms.org/what-we-do/extractions-and-dentoalveolar-surgery/simple-vs-surgical-extraction/