MỤC LỤC
Răng kẹ hay còn được gọi là răng thừa, là hiện tượng mọc thêm răng so với số lượng răng chuẩn của con người. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng nếu không được điều trị kịp thời tại Nha Khoa 3T. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về răng mọc dư, nguyên nhân xuất hiện và các phương pháp điều trị răng khấp khểnh hiệu quả.

1. Răng kẹ là gì? Nguyên nhân và các loại răng thừa thường gặp
Răng kẹ (hay răng thừa, hyperdontia, supernumerary teeth) là tình trạng có thêm răng so với số lượng răng chuẩn của con người. Theo tiêu chuẩn, một người trưởng thành có 32 răng vĩnh viễn và trẻ em có 20 răng sữa. Khi có nhiều hơn số lượng này, người đó được xác định là bị răng kẹ.
Theo thống kê, khoảng 0,1 – 3,8% dân số trên thế giới mắc phải tình trạng răng thừa và hầu hết những trường hợp này chỉ có 1 răng thừa duy nhất. Tỷ lệ mắc ở nam giới cao hơn nữ giới với tỷ lệ 2:1, cho thấy nam giới có khả năng mắc tình trạng này cao gấp đôi.
Nguyên nhân xuất hiện răng kẹ
Mặc dù chưa có nghiên cứu xác định rõ ràng nguyên nhân gây ra răng kẹ, các chuyên gia nha khoa đã xác định được một số yếu tố sau:
- Yếu tố di truyền: Đây là một trong những nguyên nhân chính. Nếu bố mẹ có răng kẹ, khả năng con cái cũng sẽ gặp tình trạng tương tự cao hơn so với dân số chung.
- Rối loạn trong quá trình phân đôi mầm răng: Khi mầm răng phân chia bất thường, có thể dẫn đến sự hình thành của răng thừa.
- Ngà răng phát triển quá mức: Khi gen ngà răng hoạt động quá mức, độc lập và mạnh mẽ có thể dẫn đến việc hình thành răng thừa.
- Các hội chứng và bệnh lý: Hội chứng sứt môi, hở hàm ếch, hội chứng Gardner, loạn phát xương đòn, hội chứng Down, hội chứng Ehler-Danlos đều có liên quan đến tình trạng răng thừa.
Các loại răng kẹ thường gặp
Răng thừa có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong miệng, thường được phân loại như sau:
1. Răng mọc thừa ở hàm trên
Đây là vị trí phổ biến nhất của răng kẹ. Chúng có thể mọc ở nhiều vị trí từ trên nướu cho đến ngoài hàm ếch. Tuy nhiên, rất hiếm khi chúng mọc thẳng trên cung hàm.
2. Răng mọc thừa ở hàm dưới
Răng thừa cũng có thể xuất hiện ở hàm dưới, mọc từ nướu hoặc hàm ếch. Chúng có thể mọc ở vị trí của răng cửa, răng hàm, hoặc các răng nhỏ phát triển thừa.
3. Răng mọc dư ở kẽ giữa
Đây là trường hợp răng thừa mọc giữa hai răng cửa, có thể xuất hiện ở cả hàm trên và hàm dưới. Răng này không giúp ích cho việc ăn nhai mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ khuôn mặt.
4. Răng thừa mọc ngầm
Loại răng thừa này khó phát hiện nhất vì chúng mọc ẩn dưới xương hàm và chỉ có thể nhìn thấy qua phim X-quang. Răng thừa mọc ngầm tạo áp lực lên các răng xung quanh, khiến hàm răng bị lệch và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như u nang quanh răng hoặc tổn thương toàn bộ hàm răng.

2. Tác hại của răng kẹ và cách chẩn đoán
Răng kẹ không chỉ đơn thuần là vấn đề thẩm mỹ mà còn có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về những ảnh hưởng này sẽ giúp bạn nhận thức được tầm quan trọng của việc điều trị kịp thời.
Tác hại của răng kẹ
1. Răng mọc lệch và chen chúc
Khi răng thừa xuất hiện, đặc biệt là ở hàm dưới, chúng có thể chiếm không gian khiến các răng khác không có chỗ để mọc đúng vị trí. Điều này dẫn đến tình trạng răng mọc lệch, chen chúc, mất thẩm mỹ và khó vệ sinh.
2. Sai khớp cắn
Răng kẹ có thể làm các răng khác mọc không đúng vị trí trên cung hàm, dẫn đến sai khớp cắn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây khó khăn trong việc ăn nhai, thậm chí có thể gây đau khớp thái dương hàm.
3. Tăng nguy cơ mắc các bệnh răng miệng
Khi răng mọc chen chúc, việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn hơn. Các khe hở giữa răng kẹ và răng chính thường bị thức ăn mắc kẹt, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến sâu răng, viêm lợi và viêm nha chu.
4. U nang chân răng
Trong khoảng 5-10% trường hợp, răng thừa có thể gây ra u nang chân răng. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn mà còn có thể làm tiêu biến chân răng của các răng xung quanh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng.
5. Ảnh hưởng đến thẩm mỹ
Răng kẹ, đặc biệt khi xuất hiện ở vùng răng cửa, sẽ làm giảm đáng kể tính thẩm mỹ của nụ cười. Điều này có thể gây ra những vấn đề về tâm lý như mất tự tin, ngại giao tiếp và thậm chí là trầm cảm ở một số người.
Cách chẩn đoán răng kẹ
Để chẩn đoán chính xác tình trạng răng kẹ, các bác sĩ nha khoa thường thực hiện các bước sau:
1. Khám răng toàn diện
Bác sĩ sẽ tiến hành khám toàn diện, hỏi về các triệu chứng và tiền sử y tế để có cái nhìn tổng quan về tình trạng răng miệng của bệnh nhân.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để xác định vị trí, kích thước và hình dạng của răng thừa:
- Phim cận chóp: Chụp chi tiết từng răng và xương xung quanh
- Phim panorama: Chụp toàn bộ hàm và xương mặt
- Phim cephalometric: Chụp toàn bộ đầu và cổ
- Phim CT Cone Beam (X-quang 3D): Đặc biệt hữu ích trong trường hợp răng thừa mọc ngầm, giúp bác sĩ nhìn chi tiết hơn về cấu trúc xương và răng

Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi sử dụng các trang thiết bị hiện đại nhất để chẩn đoán chính xác tình trạng răng kẹ, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng bệnh nhân.
3. Các phương pháp điều trị răng kẹ hiệu quả
Sau khi được chẩn đoán xác định tình trạng răng kẹ, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp dựa trên vị trí, số lượng răng thừa và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Dưới đây là các phương pháp điều trị răng kẹ thường được áp dụng:
3.1. Điều trị răng kẹ ở trẻ em
Việc phát hiện và điều trị sớm răng kẹ ở trẻ em sẽ giúp tránh được nhiều biến chứng về sau. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Nhổ răng thừa và theo dõi
- Nhổ bỏ răng kẹ, đặc biệt nếu răng đó gây cản trở sự mọc của các răng vĩnh viễn
- Theo dõi định kỳ 3-6 tháng và chụp X-quang kiểm tra sự phát triển của các răng còn lại
- Nếu các răng tự đóng lại khoảng trống do lực ép tự nhiên, không cần can thiệp thêm
- Nếu khoảng trống không tự đóng lại, bác sĩ có thể chỉ định niềng răng để kéo đóng khoảng trống
3.2. Điều trị răng kẹ ở người lớn
Đối với người lớn, việc điều trị răng kẹ thường phức tạp hơn do hệ thống xương đã phát triển hoàn thiện. Các phương pháp điều trị bao gồm:
1. Nhổ răng kẹ kết hợp niềng răng
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả, đặc biệt đối với những trường hợp:
- Răng kẹ có kích thước lớn
- Có khe thưa tạo ra do răng cửa lớn
- Răng chen chúc hoặc có vấn đề về khớp cắn như hô, móm
Quy trình điều trị:
- Nhổ bỏ răng kẹ
- Tiến hành niềng răng để điều chỉnh vị trí của các răng còn lại
- Thời gian niềng răng thường kéo dài từ 1-2 năm tùy theo mức độ phức tạp

2. Nhổ răng kẹ kết hợp bọc răng sứ hoặc trám khe thưa thẩm mỹ
Phương pháp này phù hợp với những trường hợp:
- Khe thưa sau khi nhổ răng kẹ nhỏ
- Các răng cửa có kích thước nhỏ
- Không có chỉ định niềng răng
Ưu điểm:
- Thời gian điều trị ngắn, chỉ khoảng 3-4 ngày
- Giúp thay đổi màu sắc và kích thước răng
- Mang lại kết quả thẩm mỹ nhanh chóng
Trước khi thực hiện, bác sĩ sẽ sử dụng công nghệ thiết kế nụ cười (smile design) để mô phỏng kết quả sau điều trị, giúp bệnh nhân hình dung được nụ cười tương lai.

3. Bọc răng kẹ như một răng độc lập
Phương pháp này ít được khuyến khích và chỉ áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt:
- Khi nha chu quá kém không thể tiến hành niềng răng
- Khi bệnh nhân không muốn nhổ răng thừa
Tuy nhiên, phương pháp này thường không mang lại kết quả thẩm mỹ tối ưu, vì nụ cười sẽ không cân đối tự nhiên.

Tại Nha Khoa 3T, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sẽ tư vấn chi tiết về các phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng răng kẹ của bạn. Chúng tôi sử dụng công nghệ hiện đại và kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất, giúp bạn sở hữu nụ cười đều đẹp, tự nhiên.
4. Cách phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị răng kẹ
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa tình trạng răng kẹ, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm thiểu các biến chứng liên quan và duy trì sức khỏe răng miệng tốt. Đồng thời, chăm sóc đúng cách sau điều trị cũng rất quan trọng để đảm bảo kết quả lâu dài.
4.1. Biện pháp phòng ngừa biến chứng từ răng kẹ
Duy trì chế độ ăn uống cân đối
- Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển răng khỏe mạnh
- Hạn chế đồ ngọt, đặc biệt vào buổi tối
- Tránh uống rượu, bia và hút thuốc
Vệ sinh răng miệng đúng cách
- Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày, sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ
- Sử dụng chỉ nha khoa thay vì tăm xỉa răng để không gây tổn thương cho chân răng và nướu
- Súc miệng hàng ngày bằng dung dịch muối sinh lý
Thăm khám định kỳ
- Khám răng và lấy cao răng định kỳ 6 tháng/lần
- Chụp X-quang kiểm tra khi có dấu hiệu bất thường
- Phát hiện sớm các vấn đề răng miệng để có biện pháp xử lý kịp thời
4.2. Chăm sóc sau điều trị răng kẹ
Sau khi nhổ răng kẹ
- Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về cách chăm sóc vết thương
- Tránh ăn đồ cứng, nóng trong 24-48 giờ đầu
- Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định
- Không súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu để tránh bong cục máu đông
Sau khi niềng răng
- Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng bằng bàn chải chuyên dụng cho người niềng răng
- Hạn chế ăn đồ cứng, dính có thể làm hỏng mắc cài
- Đến tái khám đều đặn theo lịch hẹn để điều chỉnh
- Sử dụng sáp nha khoa nếu mắc cài gây đau hoặc cọ xát vào má, môi
Sau khi bọc răng sứ
- Tránh cắn các vật cứng bằng răng sứ
- Hạn chế thực phẩm và đồ uống có màu đậm có thể làm ố màu răng sứ
- Đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa đều đặn
- Khám định kỳ để kiểm tra tình trạng của răng sứ

Tại Nha Khoa 3T, chúng tôi không chỉ điều trị răng kẹ hiệu quả mà còn cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách chăm sóc sau điều trị, đảm bảo kết quả lâu dài và sức khỏe răng miệng tốt nhất cho bệnh nhân.
5. Lý do nên chọn Nha Khoa 3T để điều trị răng kẹ
Khi lựa chọn Nha Khoa 3T để điều trị răng kẹ, bạn đang đặt niềm tin vào một địa chỉ uy tín với nhiều ưu điểm vượt trội:
Đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm
- Các bác sĩ của chúng tôi được đào tạo bài bản từ các trường đại học y khoa hàng đầu
- Thường xuyên cập nhật những kỹ thuật và phương pháp điều trị tiên tiến nhất
- Nhiều năm kinh nghiệm trong việc xử lý các ca phức tạp về răng kẹ
Công nghệ và trang thiết bị hiện đại
- Máy chụp CT Cone Beam hiện đại giúp chẩn đoán chính xác vị trí răng kẹ
- Phần mềm thiết kế nụ cười (smile design) giúp bạn hình dung kết quả trước khi điều trị
- Trang thiết bị phẫu thuật tiên tiến giúp quá trình nhổ răng thừa an toàn, ít đau và nhanh lành
Quy trình điều trị chuyên nghiệp
- Thăm khám và tư vấn chi tiết trước khi đưa ra phương án điều trị
- Lên kế hoạch điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể
- Theo dõi và chăm sóc sau điều trị để đảm bảo kết quả tốt nhất
Chi phí hợp lý và minh bạch
- Mức giá cạnh tranh so với chất lượng dịch vụ cung cấp
- Thông báo chi phí chi tiết và đầy đủ trước khi điều trị
- Nhiều chương trình ưu đãi và hỗ trợ thanh toán
Đừng để tình trạng răng kẹ ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của bạn. Hãy liên hệ ngay với Nha Khoa 3T để được tư vấn và điều trị hiệu quả. Hiện nay, chúng tôi đang có ƯU ĐÃI GIẢM 10% CHO KHÁCH ĐẶT LỊCH HẸN!
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0913121713
- Fanpage: Facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
- Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Website: Trungtamnhakhoa3t.com
Hãy đặt lịch hẹn ngay hôm nay để sớm sở hữu nụ cười tự tin và rạng rỡ!
Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam
Ngày cập nhật: 26/03/2025
Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm
Tài liệu tham khảo:
1. What Can Cause Someone to Have an Extra Tooth (Mesiodens)? https://www.healthline.com/health/dental-and-oral-health/mesiodens
2. Meighani G, et al. (2010). Diagnosis and management of supernumerary (mesiodens): a review of the literature. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3184724/
3. Shih W, et al. (2015). Clinical evaluation of the timing of mesiodens removal. https://journals.lww.com/jcma/fulltext/2016/06000/clinical_evaluation_of_the_timing_of_mesiodens.10.aspx
4. Tooth extraction: simple vs. surgical tooth removal. (2019). https://myoms.org/what-we-do/extractions-and-dentoalveolar-surgery/simple-vs-surgical-extraction/