img

Nhiễm trùng răng khôn: Nguyên nhân, Triệu chứng và Hướng điều trị

Tác giả: Phan Xuân Sơn, Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, 10 năm kinh nghiệm, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM


Tổng quan về nhiễm trùng răng khôn

Răng khôn (third molars) là những chiếc răng mọc cuối cùng trong miệng, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17–25. Do vị trí đặc biệt ở phía sâu trong hàm, chúng dễ gặp các vấn đề như mọc lệch, mọc ngầm hoặc chỉ mọc một phần. Điều này làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng nếu không được điều trị kịp thời.

Theo một nghiên cứu năm 2016, khoảng 81% người trong độ tuổi 20–29 mắc viêm quanh thân răng (pericoronitis), một trong những dạng nhiễm trùng phổ biến liên quan đến răng khôn.

Dưới đây là thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng, và các phương pháp điều trị nhiễm trùng răng khôn.

CÁC VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP DO RĂNG KHÔN GÂY RA

Triệu chứng nhiễm trùng răng khôn

Nhiễm trùng răng khôn có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến:

  • Đau nhức:
  • Đau ở hoặc xung quanh răng khôn.
  • Đau lan đến hàm, tai, hoặc một bên mặt.
  • Sưng và viêm:
  • Sưng hoặc đỏ ở nướu quanh răng khôn.
  • Hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm bị sưng.
  • Các dấu hiệu khác:
  • Khó nhai hoặc mở miệng.
  • Hơi thở có mùi hôi hoặc vị đắng trong miệng.
  • Sốt, có thể kèm theo ớn lạnh.
  • Nếu răng đã bị nhổ, có thể xuất hiện dịch trắng hoặc vàng từ vị trí nhổ.

Nguyên nhân nhiễm trùng răng khôn

1. Răng khôn mọc ngầm hoặc mọc lệch

  • Mọc ngầm: Răng khôn chỉ mọc một phần hoặc không mọc hoàn toàn, tạo ra khoảng trống giữa răng và nướu, nơi vi khuẩn dễ tích tụ.
  • Chen chúc răng: Khi không đủ không gian trong hàm, răng khôn có thể đâm vào răng khác hoặc mọc lệch.

Tình trạng y khoa liên quan: Viêm quanh thân răng (pericoronitis) là tình trạng viêm và nhiễm trùng mô nướu xung quanh răng khôn mọc ngầm.

2. Sâu răng

Răng khôn nằm ở vị trí khó làm sạch, khiến chúng dễ bị sâu răng hơn. Việc dùng chỉ nha khoa ở khu vực này thường khó khăn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng do sâu răng không được điều trị.

3. Nhiễm trùng sau nhổ răng khôn

Nhổ răng khôn là một thủ thuật phổ biến, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt nếu:

  • Cục máu đông không hình thành tại ổ răng, dẫn đến khô ổ răng (dry socket).
  • Vị trí nhổ răng không được vệ sinh đúng cách.

Nghiên cứu năm 2014 ghi nhận 8,4% người nhổ răng khôn gặp các biến chứng nhỏ, bao gồm nhiễm trùng.


Các nguyên nhân khác gây đau răng hoặc nướu

Không phải tất cả cơn đau ở răng khôn đều bắt nguồn từ nhiễm trùng. Dưới đây là một số nguyên nhân khác:

  • Bệnh nướu răng (gingivitis).
  • Tụt nướu, khiến chân răng dễ bị tổn thương.
  • Mòn men răng hoặc trám răng bị hỏng.
  • Nghiến răng (bruxism), gây áp lực lên răng và hàm.
  • Vấn đề xoang, có thể gây đau lan đến hàm trên.

Nếu cơn đau kéo dài hơn vài ngày, hãy đến gặp nha sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.


Biến chứng của nhiễm trùng răng khôn

1. Nang răng

Nang răng là một túi chứa dịch hình thành gần răng khôn bị nhiễm trùng hoặc mọc ngầm. Nếu không được điều trị, nang răng có thể:

  • Ảnh hưởng đến chân răng lân cận.
  • Gây tổn thương hoặc làm yếu xương hàm.

2. Nhiễm trùng nghiêm trọng

Nhiễm trùng răng khôn có thể lan đến:

  • Miệng, hàm và đường hô hấp trên.
  • Máu, gây nhiễm trùng huyết (sepsis), một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng.

3. Viêm mô tế bào hàm mặt

Nhiễm trùng lan rộng có thể dẫn đến viêm mô tế bào, gây sưng và đau nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng nhai và nói.


Phương pháp điều trị nhiễm trùng răng khôn

1. Thuốc kháng sinh và giảm đau

  • Kháng sinh: Amoxicillin, Clindamycin, hoặc Metronidazole thường được kê đơn để kiểm soát nhiễm trùng.
  • Thuốc giảm đau: Ibuprofen hoặc Acetaminophen giúp giảm sưng và đau.

2. Làm sạch răng và sử dụng nước súc miệng

  • Làm sạch vùng bị nhiễm trùng để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa.
  • Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn để giảm viêm và hạn chế vi khuẩn phát triển.

3. Nhổ răng khôn

Nếu răng khôn bị nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc có nguy cơ tái phát, nha sĩ sẽ chỉ định nhổ răng.

  • Nhổ răng thông thường: Dành cho răng mọc hoàn toàn.
  • Phẫu thuật nhổ răng mọc ngầm: Gây tê tại chỗ hoặc toàn thân, thường kéo dài 20–40 phút.

4. Điều trị biến chứng

  • Khô ổ răng: Nha sĩ sẽ làm sạch và băng ổ răng để giảm đau.
  • Nang răng: Cần phẫu thuật loại bỏ hoặc dẫn lưu dịch.

Biện pháp tại nhà hỗ trợ giảm triệu chứng

Các biện pháp tại nhà không thay thế được việc điều trị y khoa, nhưng có thể giúp giảm triệu chứng trước khi gặp nha sĩ:

  • Súc miệng bằng nước muối: Pha 1 thìa cà phê muối với 1 cốc nước ấm, súc miệng 2–3 lần/ngày.
  • Chườm lạnh: Đặt túi chườm lạnh bên ngoài má để giảm sưng.
  • Vệ sinh răng miệng: Sử dụng bàn chải mềm để làm sạch nhẹ nhàng khu vực quanh răng khôn.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Hãy đến gặp nha sĩ ngay nếu bạn gặp các triệu chứng sau:

  • Cơn đau kéo dài hơn 3–4 ngày.
  • Sưng nghiêm trọng ở nướu hoặc mặt.
  • Sốt cao hoặc khó mở miệng.

Theo thống kê, viêm quanh thân răng chiếm khoảng 6–9% các ca cấp cứu nha khoa mỗi năm.


Tóm tắt

Nhiễm trùng răng khôn là một vấn đề phổ biến nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng thường gặp bao gồm đau, sưng, và khó nhai. Điều trị có thể bao gồm kháng sinh, làm sạch răng, hoặc nhổ răng khôn để ngăn ngừa các vấn đề tái phát.

Để bảo vệ sức khỏe răng miệng, hãy duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách và thăm khám nha sĩ định kỳ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy đến gặp nha sĩ để được tư vấn và điều trị.

Nguồn tham khảo:

  1. Dental cysts. (n.d.).
    https://www.cuh.nhs.uk/addenbrookes-hospital/services/oral-and-maxillofacial-surgery-and-orthodontics/dental-cysts
  2. Dodson, T. B., & Susarla, S. M. (2014). Impacted wisdom teeth. 
    http://europepmc.org/article/PMC/4148832
  3. Renton, T., & Wilson, N. H. F. (2016). Problems with erupting wisdom teeth: Signs, symptoms, and management. 
    https://bjgp.org/content/66/649/e606.full
  4. Sigron, G. R., et al. (2014). The most common complications after wisdom-tooth removal: Part 1: A retrospective study of 1,199 cases in the mandible [Abstract]. 
    https://www.zora.uzh.ch/id/eprint/102777/
  5. Wehr, C., et al. (2019). An insight into acute pericoronitis and the need for an evidence-based standard of care.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6784463/
  6. Why monitor wisdom teeth? (2019).
    https://myoms.org/what-we-do/wisdom-teeth-management/monitoring-wisdom-teeth/
  7. Wisdom teeth. (2019). 
    https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/wisdom-teeth
  8. Wisdom teeth. (n.d.).
    https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/w/wisdom-teeth
  9. Wisdom teeth. (n.d.).
    https://www.dentalhealth.org/wisdom-teeth
  10. Wisdom tooth removal. (2018). 
    https://www.nhs.uk/conditions/wisdom-tooth-removal/