MỤC LỤC
Tác giả: Phan Xuân Sơn, Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt, 10 năm kinh nghiệm, tốt nghiệp Đại học Y Dược TP.HCM
Răng khôn mọc ngầm là gì?
Răng khôn mọc ngầm (Impacted wisdom teeth) là tình trạng răng khôn – hay còn gọi là răng cối lớn thứ ba – không thể mọc lên hoàn toàn do thiếu không gian trong hàm. Điều này dẫn đến việc răng bị kẹt dưới nướu hoặc xương hàm, gây nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe răng miệng.
Răng khôn thường mọc trong giai đoạn từ 17–21 tuổi, khi bộ răng vĩnh viễn đã hoàn thiện. Tuy nhiên, với cấu trúc hàm của con người hiện đại, miệng thường không có đủ chỗ cho 32 chiếc răng, bao gồm cả 4 chiếc răng khôn. Do đó, răng khôn mọc ngầm dễ gây ra sự chen chúc, nhiễm trùng, sâu răng, và các biến chứng khác.
Triệu chứng của răng khôn mọc ngầm
Răng khôn mọc ngầm có thể gây ra nhiều triệu chứng, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bao gồm:
Đau và áp lực:
- Đau nhức ở vùng nướu hoặc hàm nơi răng khôn mọc.
- Cơn đau có thể lan lên tai hoặc đầu, gây khó chịu kéo dài.
Sưng và viêm nướu:
- Nướu đỏ, sưng, hoặc chảy máu.
- Sưng hàm có thể làm hạn chế khả năng mở miệng.
Nhiễm trùng:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn tích tụ xung quanh răng mọc ngầm.
- Triệu chứng bao gồm hôi miệng, vị lạ trong miệng, và sưng má.
Tổn thương răng lân cận:
- Răng khôn mọc lệch có thể đẩy các răng kế bên, gây chen chúc hoặc làm hỏng chân răng.
U nang và biến chứng xương hàm:
- Răng khôn mọc ngầm có thể hình thành một u nang chứa đầy dịch, gây tổn thương xương hàm hoặc dây thần kinh lân cận.
Biến chứng khác:
- Đôi khi, răng khôn mọc ngầm có thể dẫn đến viêm mô tế bào (cellulitis) ở má, lưỡi hoặc cổ họng, hoặc gây bệnh viêm nướu mãn tính.
Nguyên nhân của răng khôn mọc ngầm
Răng khôn mọc ngầm xảy ra khi không có đủ không gian trong hàm để răng phát triển hoặc khi răng mọc sai hướng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Thiếu không gian trong hàm:
- Hàm nhỏ hoặc cấu trúc răng dày đặc không đủ chỗ cho răng khôn mọc lên hoàn toàn.
Hướng mọc bất thường:
- Răng khôn có thể mọc theo các hướng khác nhau như:
- Mesioangular impaction: Răng mọc nghiêng về phía trước.
- Distoangular impaction: Răng mọc nghiêng về phía sau.
- Vertical impaction: Răng không trồi ra khỏi nướu.
- Horizontal impaction: Răng mọc ngang, đâm vào răng kế bên.
Yếu tố di truyền:
- Nghiên cứu năm 2018 cho thấy di truyền có thể ảnh hưởng đến vị trí mọc răng khôn, đặc biệt ở hàm trên.
Biến chứng của răng khôn mọc ngầm
Nếu không điều trị, răng khôn mọc ngầm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
Sâu răng và bệnh nướu:
- Vị trí khó vệ sinh của răng khôn làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
- Theo AAOMS, răng khôn có liên quan đến tình trạng nha chu kém hơn so với không có răng khôn.
Tổn thương răng kế cận:
- Áp lực từ răng khôn có thể làm mòn hoặc hỏng răng cối thứ hai.
U nang và khối u lành tính:
- U nang có thể gây tổn thương xương hàm và yêu cầu phẫu thuật phức tạp.
Viêm nướu và nhiễm trùng nặng:
- Nhiễm trùng có thể lan ra má, lưỡi, hoặc cổ họng, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Điều trị và loại bỏ răng khôn mọc ngầm
Khi nào cần nhổ răng khôn?
Nha sĩ hoặc bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt sẽ khuyến nghị nhổ răng khôn khi:
- Răng gây đau hoặc nhiễm trùng.
- Răng làm hỏng hoặc có nguy cơ làm hỏng các răng lân cận.
- Răng cản trở sự phát triển bình thường của hàm răng.
Quy trình nhổ răng khôn
Phẫu thuật nhổ răng khôn thường được thực hiện tại phòng khám nha khoa hoặc bệnh viện. Các bước bao gồm:
Chuẩn bị trước phẫu thuật:
- Chụp X-quang toàn bộ hàm để xác định vị trí và hướng mọc của răng.
- Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và dị ứng thuốc của bệnh nhân.
Tiến hành phẫu thuật:
- Tiêm thuốc tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân.
- Bác sĩ mở nướu, dùng thiết bị chuyên dụng để chia nhỏ răng và nhổ từng phần.
Chăm sóc sau phẫu thuật:
- Tránh hút thuốc, uống rượu và ăn thức ăn cứng trong 24–48 giờ sau phẫu thuật.
- Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh theo chỉ định.
Các biến chứng sau phẫu thuật
- Ổ răng khô (Dry socket): Chiếm khoảng 38% các ca phẫu thuật, xảy ra khi cục máu đông không hình thành đúng cách.
- Tổn thương dây thần kinh: Có thể gây tê hoặc mất cảm giác tạm thời ở môi, lưỡi hoặc má.
- Gãy xương hàm: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra nếu răng khôn mọc sát xương hàm.
Các phương pháp giảm triệu chứng tạm thời
- Sử dụng thuốc giảm đau: Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Súc miệng nước muối ấm: Pha một muỗng cà phê muối với nước ấm, súc miệng nhiều lần trong ngày.
- Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn: Như chlorhexidine để giảm viêm và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Chườm lạnh hoặc ấm: Giúp giảm sưng và đau hiệu quả.
Tóm tắt
Răng khôn mọc ngầm là một vấn đề phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị. Các triệu chứng bao gồm đau, viêm nướu, nhiễm trùng, và tổn thương răng lân cận. Việc nhổ bỏ răng khôn mọc ngầm là giải pháp thường được khuyến nghị để ngăn ngừa các vấn đề lâu dài. Người bệnh nên tham khảo ý kiến nha sĩ và tuân thủ hướng dẫn chăm sóc sau phẫu thuật để đảm bảo phục hồi nhanh chóng.
Nghiên cứu năm 2021 cho thấy chỉ 28% răng khôn được nhổ bỏ, trong khi 76,4% ca nhổ răng có lý do chính đáng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác trước khi quyết định điều trị.
Nguồn tham khảo:
- Al Fotawi, R. A. M., et al. (2017). Assessment of the referral system for surgical removal of third molars at the Dental Faculty, King Saud University.
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0020653920318578 - Management of third molar teeth (n.d.).
https://www.aaoms.org/docs/govt_affairs/advocacy_white_papers/management_third_molar_white_paper.pdf - Mamoun, J. (2018). Dry socket etiology, diagnosis, and clinical treatment techniques.
https://synapse.koreamed.org/articles/1092050 - Ouassime, K., et al. (2021). The wisdom behind the third molars removal: A prospective study of 106 cases.
https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2049080121005896 - Third molar clinical studies: Summary of data. (n.d.)
https://www.aaoms.org/images/uploads/pdfs/executive_summary.pdf - Trakinienė, G., et al. (2018). The impact of genetics and environmental factors on the position of the upper third molars.
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0278239118304269 - Should you have your wisdom teeth removed? (2020).
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK279590/ - Wisdom teeth. (n.d.).
https://www.mouthhealthy.org/en/az-topics/w/wisdom-teeth - What to expect after the operation. (n.d.).
https://www.rcseng.ac.uk/patient-care/recovering-from-surgery/wisdom-teeth-extraction/what-to-expect-after-the-operation/