1. Độ Sâu Khe Nướu: Ý Nghĩa và Tiêu Chuẩn
- Khe nướu (gingival sulcus) là khoảng không gian hình chữ V giữa mỗi chiếc răng và mô nướu bao quanh.
- Ở người khỏe mạnh, độ sâu khe nướu chuẩn là từ 1 đến 3 mm.
- Độ sâu vượt quá 3 đến 4 mm thường là dấu hiệu của bệnh nướu như viêm nướu hoặc viêm nha chu.
- Đo độ sâu khe nướu là cách quan trọng để nha sĩ đánh giá sức khỏe nướu và chẩn đoán các bệnh lý tiềm ẩn.
2. Các Vùng Kiểm Tra Khe Nướu: Hệ Thống Sextant
Theo Hiệp hội Nha chu Anh Quốc (British Society of Periodontology), miệng được chia thành 6 vùng chính (sextant) để kiểm tra sức khỏe nướu:
- Hàm trên bên phải
- Hàm trên phía trước
- Hàm trên bên trái
- Hàm dưới bên phải
- Hàm dưới phía trước
- Hàm dưới bên trái
Nha sĩ sử dụng thước đo nhỏ để thăm dò nhẹ nhàng và ghi nhận điểm cao nhất cho mỗi sextant theo thang điểm từ 0 đến 4:
- 0: Không cần điều trị.
- 1-2: Yêu cầu hướng dẫn vệ sinh răng miệng hoặc làm sạch nhẹ.
- 3-4: Cần điều trị nướu chuyên sâu, có thể phải chuyển đến chuyên gia nha chu.
3. Các Tình Trạng Ảnh Hưởng Đến Khe Nướu
Viêm Nướu (Gingivitis) và Viêm Nha Chu (Periodontitis)
- Viêm nướu là tình trạng viêm nhiễm nướu do vi khuẩn, có thể tiến triển thành viêm nha chu nếu không được điều trị.
- Nguyên nhân: Thức ăn và mảng bám bị mắc kẹt trong khe nướu, gây viêm nhiễm kéo dài.
Triệu chứng:
- Nướu đỏ, sưng, đau.
- Chảy máu nướu khi đánh răng.
- Răng lung lay, đau khi nhai.
- Hơi thở hôi dai dẳng.
Tăng Sản Nướu (Gingival Hyperplasia)
- Đây là tình trạng tăng trưởng quá mức của mô nướu quanh răng, thường do:
- Vệ sinh răng miệng kém.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc (ví dụ: thuốc chống co giật, thuốc ức chế miễn dịch).
Triệu chứng:
- Nướu mềm, viêm, đau.
- Hơi thở hôi.
- Tích tụ mảng bám nhiều hơn.
Sâu Răng Dưới Nướu
- Sâu răng xảy ra ở chân răng dưới nướu có thể ảnh hưởng đến các mô xung quanh.
- Nếu sâu răng nghiêm trọng, mủ có thể tích tụ quanh răng do cơ thể phản ứng chống lại vi khuẩn.
Triệu chứng:
- Đau răng, đặc biệt khi ăn đồ nóng, lạnh, hoặc ngọt.
- Các lỗ sâu hoặc đốm đen xuất hiện trên răng.
- Đau khi cắn hoặc nhai.
4. Phương Pháp Điều Trị Khe Nướu Bệnh Lý
Làm Sạch Sâu (Deep Cleaning)
- Cạo vôi răng (Scaling): Loại bỏ cao răng và mảng bám trên và dưới đường viền nướu.
- Làm mịn gốc răng (Root Planing): Loại bỏ cao răng ở gốc răng và làm mịn bề mặt để ngăn vi khuẩn bám dính.
- Sử dụng laser: Laser giúp loại bỏ cao răng mà không gây tổn thương bề mặt răng.
Dùng Thuốc
- Nước súc miệng kháng khuẩn.
- Viên kháng khuẩn giải phóng chậm đặt vào túi nướu sau khi làm sạch.
- Thuốc kháng sinh dạng uống như doxycycline để kiểm soát nhiễm trùng nặng.
Phẫu Thuật Lật Vạt (Flap Surgery)
- Áp dụng cho các trường hợp viêm nha chu nặng.
- Bác sĩ phẫu thuật di chuyển mô nướu để loại bỏ mảng bám và cao răng ẩn sâu, sau đó khâu lại mô nướu quanh răng.
5. Hướng Dẫn Phòng Ngừa Bệnh Lý Khe Nướu
Vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp giữ cho răng và nướu của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh nha chu (Nguồn tham khảo)
- Chải răng đúng cách
- Chải ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluoride.
- Dùng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3 tháng.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước:
- Loại bỏ mảng bám và thức ăn ở những nơi bàn chải không tiếp cận được.
- Khám răng định kỳ:
- Thực hiện kiểm tra và làm sạch răng tại nha sĩ ít nhất 6 tháng/lần.
- Tránh hút thuốc:
- Thuốc lá và các sản phẩm hơi nước làm tăng nguy cơ mắc bệnh nướu.
- Dinh dưỡng hợp lý:
- Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C, D, và canxi để hỗ trợ sức khỏe nướu và răng.
Kết Luận
Khe nướu là một phần quan trọng trong sức khỏe răng miệng toàn diện. Độ sâu khe nướu là chỉ số đánh giá sức khỏe nướu, giúp phát hiện và ngăn ngừa các bệnh lý tiềm ẩn như viêm nướu, viêm nha chu và sâu răng.
Việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt, kiểm tra nha khoa định kỳ và áp dụng các phương pháp điều trị kịp thời sẽ giúp bảo vệ khe nướu, nướu và răng khỏi các tổn thương lâu dài.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở nướu hoặc răng, hãy tham khảo ý kiến nha sĩ hoặc bác sĩ chuyên khoa nha chu để có hướng điều trị phù hợp.
Nguồn tham khảo:
- Basic periodontal examination (BPE). (2011).
https://www.bsperio.org.uk/assets/downloads/BPE_Guidelines_2011.pdf - Ghilzon R. (n.d.). Periodontal examination.
https://iits.dentistry.utoronto.ca/periodontal-examination - Periodontal (gum) disease. (2018).
https://www.nidcr.nih.gov/health-info/gum-disease/more-info - Könönen E, et al. (2019). Periodontitis: A multifaceted disease of tooth-supporting tissues.
https://www.mdpi.com/2077-0383/8/8/1135 - Vandana KL, et al. (2017). Assessment of gingival sulcus depth, width of attached gingiva, and gingival thickness in primary, mixed, and permanent dentition.
https://www.jdrr.org/article.asp?issn=2348-2915;year=2017;volume=4;issue=2;spage=42;epage=49;aulast=Vandana#google_vignette - Vandana KL, et al. (2014). Cementoenamel junction: An insight.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4239741/