MỤC LỤC
Viêm nướu phì đại là một tình trạng y khoa thường gặp, đặc trưng bởi sự phát triển quá mức của mô nướu xung quanh răng. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm viêm do vệ sinh răng miệng kém, tác dụng phụ của thuốc hoặc các yếu tố di truyền. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu phì đại có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng, dẫn đến sai lệch cấu trúc răng hoặc gia tăng nguy cơ mắc bệnh viêm nha chu.
Triệu chứng của viêm nướu phì đại
Viêm nướu phì đại thường biểu hiện với các triệu chứng rõ rệt, ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng của răng miệng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Nướu đỏ hoặc dễ chảy máu: Đây là triệu chứng sớm nhất do viêm hoặc tổn thương mạch máu trong mô nướu.
- Đau và viêm nướu: Nướu nhạy cảm, đau khi chạm vào hoặc khi đánh răng.
- Tích tụ mảng bám trên răng: Do nướu phì đại che phủ một phần hoặc toàn bộ bề mặt răng, việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn.
- Hôi miệng (halitosis): Tình trạng này thường do vi khuẩn tích tụ trong các vùng nướu và răng khó tiếp cận.
Hậu quả nghiêm trọng
Trong các trường hợp nặng, nướu có thể che phủ hoàn toàn răng, gây khó khăn trong vệ sinh, làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu. Đặc biệt ở trẻ em, tình trạng này có thể làm gián đoạn quá trình mọc răng, ảnh hưởng đến sự phát triển răng miệng toàn diện.
Nguyên nhân gây viêm nướu phì đại
Viêm nướu phì đại có thể được phân loại theo ba nhóm nguyên nhân chính:
1. Phì đại nướu do viêm
Nguyên nhân thường gặp nhất của viêm nướu phì đại là viêm do mảng bám tích tụ trên răng. Điều này xảy ra khi việc vệ sinh răng miệng kém dẫn đến sự tích tụ của thức ăn và vi khuẩn trên bề mặt răng và dưới đường nướu.
- Cơ chế gây viêm: Mảng bám kích thích phản ứng miễn dịch, gây viêm nướu, đỏ và chảy máu.
- Cách phòng ngừa: Đánh răng đúng cách, sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày và duy trì lịch khám nha khoa định kỳ có thể giảm nguy cơ.
2. Nguyên nhân do hệ thống
Một số tình trạng sinh lý và bệnh lý toàn thân có thể góp phần gây viêm nướu phì đại, bao gồm:
- Thay đổi hormone:
- Mang thai: Hormone tăng cao trong thai kỳ có thể làm tăng nhạy cảm nướu, dẫn đến phì đại tạm thời.
- Dậy thì và mãn kinh: Cả hai giai đoạn này đều liên quan đến sự thay đổi hormone, có thể gây viêm nướu.
- Bệnh lý toàn thân:
- Bệnh bạch cầu (leukemia): Tăng số lượng tế bào máu trắng có thể làm nướu sưng to.
- HIV/AIDS: Ở bệnh nhân HIV, tình trạng viêm nướu nghiêm trọng là một biến chứng phổ biến.
- Tiểu đường: Đường huyết cao làm giảm khả năng miễn dịch, góp phần gây viêm nướu.
- Thiếu vitamin: Thiếu vitamin C hoặc B có thể dẫn đến nướu yếu, dễ bị viêm và phì đại.
3. Viêm nướu phì đại di truyền (Hereditary Gingival Fibromatosis – HGF)
Viêm nướu phì đại di truyền là một tình trạng hiếm gặp, đặc trưng bởi sự phát triển chậm và tiến triển của mô nướu do sản xuất quá mức collagen.
- Triệu chứng: Nướu phát triển dày, cứng và che phủ răng, thường bắt đầu từ thời thơ ấu.
- Điều trị: Vì đây là tình trạng di truyền, việc phẫu thuật cắt nướu thường là cần thiết để cải thiện thẩm mỹ và chức năng răng miệng.
Điều trị viêm nướu phì đại
Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
1. Cải thiện vệ sinh răng miệng
- Hướng dẫn chăm sóc tại nhà:
- Đánh răng hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng chứa fluoride.
- Sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ răng để làm sạch vùng giữa các răng.
- Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn để giảm vi khuẩn và ngăn ngừa viêm.
2. Điều trị chuyên nghiệp
- Cạo vôi và làm sạch sâu nướu: Loại bỏ mảng bám và cao răng dưới đường nướu để giảm viêm.
- Điều chỉnh thuốc: Ngừng hoặc thay thế các loại thuốc gây tác dụng phụ phì đại nướu (nếu có thể).
3. Phẫu thuật
Trong các trường hợp viêm nướu phì đại nghiêm trọng hoặc tái phát, phẫu thuật có thể cần thiết. Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm:
- Cắt nướu bằng laser: Loại bỏ mô nướu bị viêm bằng tia laser, giúp giảm thiểu đau và thời gian phục hồi.
- Phẫu thuật nắp nướu: Tạm thời gấp nướu để loại bỏ mảng bám hoặc phần nướu bị viêm.
- Cắt nướu (Gingivectomy): Cắt bỏ phần nướu dư thừa, giúp cải thiện thẩm mỹ và chức năng răng miệng.
Tiên lượng
Viêm nướu phì đại là tình trạng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện và can thiệp sớm. Trong hầu hết các trường hợp, cải thiện vệ sinh răng miệng có thể giảm thiểu triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
Hướng dẫn chăm sóc dài hạn
- Khám nha khoa định kỳ: Đảm bảo việc làm sạch mảng bám chuyên sâu và kiểm tra các biến chứng.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Điều chỉnh thuốc (nếu cần) và duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt.
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng bất thường hoặc lo ngại về tình trạng nướu của mình, hãy tham khảo ý kiến nha sĩ để được tư vấn và điều trị.
Chuyên gia tư vấn: Bài viết được kiểm duyệt bởi bác sĩ nha khoa Phan Xuân Sơn, chuyên gia về bệnh lý nướu và nha chu, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Tài liệu tham khảo:
- Fine JB. (n.d.). Gingivalhyperplasia: What is it and how is it treated?
https://www.colgate.com/en-us/oral-health/conditions/gum-disease/gingival-hyperplasia-0716 - Huot RA. (n.d.). Gingivectomysurgery: What you need to know.
https://www.colgate.com/en-us/oral-health/conditions/gum-disease/gingivectomy-surgery-what-you-need-to-know-0816 - Hong C. (2015). Gingivalenlargement.
http://www.aaom.com/index.php%3Foption=com_content&view=article&id=132:gingival-enlargement&catid=22:patient-condition-information&Itemid=120 - Bharti V, et al. (2013).Drug-induced gingival overgrowth: The nemesis of gingiva unravelled. DOI:
https://dx.doi.org/10.4103%2F0972-124X.113066 - Oakley A. (2005). Gingivalenlargement.
https://www.dermnetnz.org/topics/gingival-enlargement/ - Shetty A, et al. (2010).Idiopathic gingival enlargement and its management. DOI:
https://dx.doi.org/10.4103%2F0972-124X.76935 - Sandilands T. (n.d.). How laserperiodontal therapy treats gum disease colgate.
https://www.colgate.com/en-us/oral-health/conditions/gum-disease/how-laser-periodontal-therapy-treats-gums-disease-0315