img

Tụt Nướu Răng Điều Trị Như Thế Nào?

Tụt nướu là một tình trạng phổ biến trong nha khoa, trong đó mô nướu bị rút lại khỏi bề mặt răng, làm lộ chân răng và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe răng miệng. Theo các nghiên cứu nha khoa, tụt nướu không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh nha chu, sâu răng và mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

Tụt nướu răng

Triệu chứng của tụt nướu

Tụt nướu thường phát triển từ từ và khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, các dấu hiệu phổ biến có thể bao gồm:

  • Hơi thở có mùi: Do sự tích tụ vi khuẩn và mảng bám ở các túi nướu.
  • Nướu sưng đỏ: Dấu hiệu viêm nhiễm do vi khuẩn tích tụ.
  • Răng lung lay: Khi mô nướu không còn giữ chặt răng.
  • Đau hoặc nhạy cảm: Đặc biệt khi tiếp xúc với đồ nóng, lạnh hoặc chua.
  • Thay đổi khớp cắn: Có thể nhận thấy sự khác biệt khi nhai hoặc cắn thức ăn.

Nguyên nhân gây tụt nướu

Tụt nướu có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm các yếu tố sinh học, lối sống và chấn thương cơ học.

1. Bệnh nha chu

Bệnh nha chu (periodontal disease) là nguyên nhân phổ biến nhất gây tụt nướu. Đây là một dạng nhiễm trùng do vi khuẩn, làm phá hủy mô nướu và xương hỗ trợ răng.

2. Vệ sinh răng miệng kém

Không chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa đúng cách có thể dẫn đến mảng bám tích tụ, gây viêm nướu và tụt nướu.

3. Đánh răng quá mạnh

Dùng bàn chải lông cứng hoặc chải răng quá mạnh có thể gây tổn thương cơ học cho nướu, làm nướu rút lại.

4. Các yếu tố khác

  • Hút thuốc lá: Người hút thuốc có nguy cơ tụt nướu cao gấp 2-6 lần so với người không hút thuốc.
  • Tuổi tác: Người trên 65 tuổi thường gặp tình trạng tụt nướu tự nhiên do lão hóa mô nướu.
  • Răng không thẳng hàng: Răng mọc lệch hoặc chân răng nhô ra có thể làm nướu bị căng thẳng hoặc mòn đi.
  • Nghiến răng: Gây áp lực lên răng và nướu, dẫn đến tụt nướu theo thời gian.
  • Bệnh lý toàn thân: Các bệnh như tiểu đường, loãng xương cũng có thể làm tăng nguy cơ tụt nướu.

Chẩn đoán tụt nướu

Chẩn đoán tụt nướu thường được thực hiện bởi nha sĩ hoặc nhân viên vệ sinh răng miệng. Quá trình chẩn đoán bao gồm:

  1. Khám lâm sàng: Quan sát sự rút lại của đường viền nướu và đo độ sâu túi nướu bằng dụng cụ nha khoa.
  2. Chụp X-quang: Kiểm tra sự mất xương xung quanh răng.
  3. Đánh giá triệu chứng: Bao gồm các dấu hiệu như chảy máu nướu, sưng đỏ hoặc răng lung lay.

Điều trị tụt nướu

Mặc dù không thể phục hồi mô nướu đã mất, điều trị có thể ngăn chặn sự tiến triển của tụt nướu và cải thiện sức khỏe răng miệng.

1. Làm sạch sâu (Scaling and Root Planing)

Là phương pháp phổ biến để loại bỏ mảng bám và cao răng dưới nướu. Quá trình này giúp làm sạch gốc răng và hạn chế vi khuẩn tích tụ, từ đó ngăn ngừa tụt nướu tiến triển.

2. Ghép nướu (Gum Grafting)

Trong trường hợp nặng, nha sĩ có thể thực hiện ghép nướu. Quy trình này bao gồm việc lấy mô nướu từ một phần khoang miệng (thường là vòm miệng) và ghép vào vùng bị tụt.

3. Sửa đổi thói quen vệ sinh răng miệng

  • Sử dụng bàn chải lông mềm.
  • Chải răng nhẹ nhàng ít nhất 2 lần/ngày trong 2 phút.
  • Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn hoặc chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng.

4. Điều trị nguyên nhân gốc rễ

Nếu tụt nướu do bệnh lý toàn thân, cần kiểm soát bệnh lý chính (ví dụ: tiểu đường).


Tiên lượng

Tụt nướu không được điều trị có thể dẫn đến mất răng. Tuy nhiên, với các biện pháp phòng ngừa và điều trị, tình trạng này có thể được kiểm soát hiệu quả. Bệnh nhân cần duy trì thói quen kiểm tra nha khoa định kỳ (2 lần/năm) để phát hiện và xử lý sớm.


Phòng ngừa tụt nướu

  1. Chăm sóc răng miệng đúng cách:
    • Chải răng đúng cách với bàn chải lông mềm.
    • Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước hàng ngày.
  2. Bỏ thuốc lá:
    • Theo một nghiên cứu, những người bỏ thuốc lá giảm nguy cơ tụt nướu xuống 30%.
  3. Ăn uống cân bằng:
    • Đảm bảo cung cấp đầy đủ canxi và vitamin C để duy trì sức khỏe nướu.
  4. Sử dụng bảo vệ răng:
    • Nếu nghiến răng, sử dụng máng bảo vệ vào ban đêm để giảm áp lực lên răng và nướu.
  5. Khám nha khoa định kỳ:
    • Phát hiện sớm các dấu hiệu tụt nướu và điều trị kịp thời.

Kết luận

Tụt nướu là một tình trạng không thể xem nhẹ. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài. Hãy duy trì thói quen chăm sóc răng miệng, ăn uống lành mạnh và thường xuyên kiểm tra với nha sĩ để giảm nguy cơ tụt nướu và các biến chứng liên quan.

Tác giả bài viết: Bác sĩ Phan Xuân Sơn, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam

Nguồn tham khảo: