img

Tổng quan về bệnh viêm nướu răng

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM10 năm kinh nghiệmThành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 
Cập nhật lần cuối: 17/02/2025

1. Viêm nướu răng là gì?

Viêm nướu răng (Gingivitis) là tình trạng viêm nhiễm phổ biến ở mô nướu do sự tích tụ của mảng bám vi khuẩn trên răng. Đây là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu phá hủy, gây tiêu xương ổ răng và mất răng vĩnh viễn.

Theo nghiên cứu từ Hiệp hội Nha chu Hoa Kỳ (AAP), viêm nướu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn có liên quan đến các bệnh toàn thân như bệnh tim mạch, tiểu đường, loãng xương, viêm khớp dạng thấp và thậm chí suy giảm trí nhớ.

Các loại viêm nướu răng phổ biến:

  • Viêm nướu cấp tính: Xảy ra do tích tụ vi khuẩn Gram âm gây phản ứng viêm mạnh.
  • Viêm nướu mãn tính: Tình trạng viêm kéo dài, có thể liên quan đến bệnh toàn thân hoặc do hệ vi sinh khoang miệng mất cân bằng.
  • Viêm nướu hoại tử loét: Một dạng nặng của viêm nướu, có thể gây hoại tử mô nướu, loét lợi và đau dữ dội.
Tìm hiểu bệnh viêm nướu răng

2. Nguyên nhân gây viêm nướu răng

2.1. Sự tích tụ mảng bám vi khuẩn

Mảng bám vi khuẩn (biofilm) là lớp màng sinh học chứa hàng triệu vi khuẩn Gram âm và Gram dương, khi không được loại bỏ kịp thời sẽ kích thích các phản ứng viêm, gây sưng đỏ và chảy máu nướu.

2.2. Hệ miễn dịch suy yếu

Những người có hệ miễn dịch yếu do tiểu đường, HIV/AIDS, bệnh bạch cầu có nguy cơ cao bị viêm nướu nặng hơn, do giảm khả năng kiểm soát vi khuẩn trong khoang miệng.

2.3. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh

  • Hút thuốc lá: Giảm lưu lượng máu đến nướu, làm suy yếu khả năng tự phục hồi của mô nướu.
  • Căng thẳng thần kinh (Stress): Kích thích cơ thể sản xuất cortisol, làm suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ viêm nướu.
  • Thiếu hụt vitamin và khoáng chất: Đặc biệt là vitamin C, vitamin D, canxi, kẽm, khiến nướu dễ bị tổn thương.

2.4. Tác dụng phụ của một số loại thuốc

Một số loại thuốc có thể làm giảm tiết nước bọt, gây khô miệng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển:

  • Thuốc chống trầm cảm (Fluoxetine, Sertraline).
  • Thuốc chẹn kênh canxi (Amlodipine, Nifedipine).
  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin).

2.5. Yếu tố di truyền và nội tiết tố

  • Nội tiết tố thay đổi: Phụ nữ mang thai, người trong giai đoạn dậy thì hoặc mãn kinh có lượng hormone estrogen và progesterone bất ổn, làm tăng phản ứng viêm của nướu.
  • Di truyền: Một số người có đột biến gen liên quan đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc viêm nướu.
Mảng Bám Răng

3. Triệu chứng của bệnh viêm nướu răng

Viêm nướu răng có thể tiến triển âm thầm mà không gây đau đớn rõ rệt, nhưng vẫn có một số dấu hiệu đặc trưng giúp nhận biết sớm tình trạng bệnh:

3.1. Dấu hiệu phổ biến

  • Nướu sưng đỏ, mềm, dễ chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
  • Xuất hiện túi nha chu chứa vi khuẩn và dịch viêm.
  • Hơi thở có mùi hôi do sự phát triển của vi khuẩn yếm khí trong khoang miệng.
  • Tụt nướu, lộ chân răng, làm tăng nguy cơ ê buốt răng.
  • Xuất hiện mủ nướu, dấu hiệu của viêm nha chu nặng.
  • Cảm giác đau nhức hoặc khó chịu khi ăn nhai.

3.2. Triệu chứng viêm nướu trong các trường hợp đặc biệt

  • Viêm nướu do tiểu đường: Mức đường huyết cao tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh hơn, làm tăng khả năng nhiễm trùng nướu.
  • Viêm nướu do thiếu vitamin C (Scorbut): Nướu dễ chảy máu, sưng to, có thể gây tiêu xương ổ răng.
  • Viêm nướu do thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ mang thai hoặc trong kỳ kinh nguyệt có thể bị sưng lợi, chảy máu tự phát.

4. Cách điều trị viêm nướu răng

Viêm nướu răng có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Các phương pháp điều trị bao gồm:

4.1. Chăm sóc và điều trị tại nhà

  • Đánh răng đúng cách với bàn chải lông mềm, ít nhất 2 lần/ngày.
  • Sử dụng chỉ nha khoa và tăm nước để loại bỏ mảng bám giữa kẽ răng.
  • Súc miệng bằng nước muối sinh lý giúp giảm viêm và ức chế vi khuẩn.
  • Bổ sung vitamin C, D và canxi để tăng cường sức khỏe nướu.

4.2. Điều trị chuyên sâu tại nha khoa

  • Cạo vôi răng và làm sạch túi nha chu: Loại bỏ cao răng và vi khuẩn tích tụ dưới nướu.
  • Dùng thuốc kháng sinh: Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê Amoxicillin, Clindamycin, Azithromycin để kiểm soát nhiễm trùng.
  • Thuốc giảm đau và chống viêm: Ibuprofen, Paracetamol giúp giảm sưng và đau.
  • Phương pháp điều trị laser: Loại bỏ vi khuẩn trong túi nha chu mà không cần can thiệp phẫu thuật.
  • Ghép mô nướu: Áp dụng khi nướu bị tụt nghiêm trọng, cần phục hồi lại mô nướu.
Trước và sau khi điều trị viêm nướu bằng phương pháp cạo vôi răng

Xem thêm: Bảng giá cạo vôi răng bao nhiêu?


5. Cách phòng ngừa viêm nướu răng hiệu quả

Phòng ngừa viêm nướu là cách tốt nhất để duy trì sức khỏe răng miệng lâu dài:

5.1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Đánh răng 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa Fluoride.
  • Sử dụng nước súc miệng sát khuẩn chứa Chlorhexidine để giảm vi khuẩn.
  • Dùng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch kẽ răng.

5.2. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

  • Hạn chế đường và tinh bột vì đây là nguồn thức ăn chính của vi khuẩn.
  • Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C, D, canxi giúp tăng cường sức khỏe nướu.
  • Uống nhiều nước để kích thích tiết nước bọt, giúp làm sạch vi khuẩn tự nhiên.

5.3. Khám răng định kỳ

  • Lấy cao răng ít nhất 6 tháng/lần để loại bỏ mảng bám cứng đầu.
  • Kiểm tra sức khỏe răng miệng định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu viêm nướu.

5.4. Loại bỏ các yếu tố nguy cơ

  • Ngừng hút thuốc lá, vì khói thuốc làm giảm khả năng phục hồi của nướu.
  • Kiểm soát căng thẳng để giảm nguy cơ mất cân bằng hệ miễn dịch.
  • Điều trị các bệnh lý nền, đặc biệt là tiểu đường, bệnh tim mạch.

6. Kết luận

Viêm nướu răng là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và điều trị dễ dàng nếu phát hiện sớm. Việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, chế độ ăn uống khoa học và khám nha khoa định kỳ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe nướu và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các dấu hiệu như chảy máu chân răng, nướu sưng đỏ hoặc hơi thở có mùi hôi, hãy đến ngay nha sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.


Tài liệu tham khảo:

Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm