img

Đau răng sâu phải làm sao?

Đau răng sâu (cavity pain) là một vấn đề răng miệng phổ biến, có thể từ nhẹ đến nặng, thường trở nên nghiêm trọng hơn khi sâu răng tiến sâu vào cấu trúc răng, gần hơn với dây thần kinh. Theo nghiên cứu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), trong giai đoạn 2011–2012, có đến 91% người trưởng thành tại Hoa Kỳ bị sâu răng, mặc dù phần lớn không hề nhận thức được điều này do sâu răng không gây đau trừ khi nó đã ăn sâu vào răng.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và khoa học về nguyên nhân, triệu chứng, các biện pháp giảm đau, phương pháp điều trị, và khi nào nên gặp nha sĩ, nhằm giúp bạn bảo vệ sức khỏe răng miệng toàn diện.

Sâu răng vào tuỷ gây đau nhức

Triệu chứng của đau răng sâu

Đau răng sâu xuất hiện khi vi khuẩn phá hủy men răng và ăn sâu vào lớp ngà răng hoặc tủy răng, gây kích thích dây thần kinh. Triệu chứng của đau răng sâu được phân loại từ nhẹ đến nặng:

Triệu chứng nhẹ đến trung bình:

  • Nhạy cảm răng: Cảm giác châm chích hoặc rát khi đánh răng hoặc khi tiếp xúc với thực phẩm nóng, lạnh, hoặc ngọt.
  • Đau răng thỉnh thoảng: Các cơn đau xuất hiện không liên tục, có thể giảm bớt khi dùng thuốc giảm đau.
  • Đổi màu răng: Xuất hiện các đốm vàng, trắng, hoặc nâu trên bề mặt răng.
  • Đau khi nhai: Thường tập trung ở một bên miệng, đặc biệt khi nhai thức ăn cứng.

Triệu chứng nặng hoặc áp xe răng:

  • Đau dữ dội: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc đập mạnh, thường kéo dài và không giảm.
  • Sưng nướu hoặc mặt: Áp xe có thể gây sưng vùng xung quanh răng bị sâu.
  • Sốt và buồn nôn: Đây là dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng.
  • Đau lan rộng: Có thể cảm thấy đau ở hàm, tai, hoặc nướu.

Lưu ý: Trong trường hợp áp xe răng, đôi khi cơn đau có thể tạm ngừng khi dây thần kinh hoặc tủy răng bị chết. Tuy nhiên, nhiễm trùng vẫn tiếp tục lan rộng, gây sưng hoặc làm tổn thương xương hàm, và cơn đau có thể quay trở lại khi nhiễm trùng tiến đến nướu hoặc xương.


Nguyên nhân của sâu răng và đau răng sâu

Sâu răng là kết quả của quá trình vi khuẩn trong miệng tiêu hóa đường và sản sinh axit, từ đó phá hủy men răng. Quá trình này liên quan đến nhiều yếu tố:

1. Vi khuẩn gây sâu răng

Các vi khuẩn như Streptococcus mutansLactobacillus sống trên bề mặt răng, hình thành màng sinh học gọi là mảng bám răng (plaque). Theo thời gian, nếu không được loại bỏ qua việc đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa, mảng bám này trở nên cứng chắc hơn, tạo thành cao răng, khiến vi khuẩn khó bị loại bỏ.

2. Chế độ ăn nhiều đường

Đường là nguồn dinh dưỡng chính cho vi khuẩn gây sâu răng. Một chế độ ăn nhiều đường làm tăng nguy cơ hình thành axit, dẫn đến hủy hoại men răng.

3. Vệ sinh răng miệng kém

Không đánh răng đúng cách hoặc không dùng chỉ nha khoa có thể khiến vi khuẩn và mảng bám tích tụ, làm tăng tốc độ sâu răng.

4. Yếu tố vi sinh vật cá nhân

Hệ vi sinh vật trong miệng của mỗi người là duy nhất và có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ sâu răng. Nghiên cứu cho thấy vi khuẩn gây sâu răng có thể lây lan qua các hành động như hôn, dùng chung đồ ăn, hoặc hắt hơi gần người khác.

5. Các yếu tố khác

  • Răng mọc không đều hoặc chen chúc.
  • Thiếu fluor (chất giúp bảo vệ men răng).
  • Tình trạng khô miệng do thiếu nước bọt, thường gặp ở người mắc bệnh tiểu đường hoặc đang điều trị ung thư.

Cách giảm đau ngay lập tức

Khi bị đau răng sâu, bạn có thể áp dụng các biện pháp tạm thời sau để giảm đau trước khi đến gặp nha sĩ:

  1. Gel gây tê (OTC): Các sản phẩm chứa benzocaine có thể làm tê vùng răng đau.
  2. Súc miệng nước muối ấm: Giúp giảm viêm, tiêu diệt vi khuẩn và làm dịu cơn đau.
  3. Dầu đinh hương: Chứa eugenol, một chất có tác dụng giảm đau tự nhiên.
  4. Thuốc giảm đau không kê đơn (NSAIDs): Ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm viêm và đau.
  5. Liệu pháp nóng/lạnh: Chườm túi đá hoặc khăn ấm bên ngoài má để giảm cảm giác đau.

Lưu ý: Các biện pháp trên chỉ mang tính tạm thời và không chữa trị nguyên nhân sâu răng. Việc gặp nha sĩ là cần thiết để giải quyết triệt để vấn đề.


Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của sâu răng và vị trí của nó, nha sĩ sẽ đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp:

Trám răng (Dental fillings):

  • Phương pháp phổ biến với các lỗ sâu nhỏ. Nha sĩ sẽ loại bỏ phần răng bị hư hại và trám lại bằng vật liệu như composite hoặc amalgam.

Điều trị tủy răng (Root canal):

  • Áp dụng khi sâu răng đã lan đến tủy răng. Nha sĩ sẽ loại bỏ phần tủy bị nhiễm trùng, làm sạch và hàn kín ống tủy để bảo vệ răng.

Bọc răng sứ (Crown):

  • Dành cho răng bị hư hại nặng. Phần răng bị tổn thương sẽ được loại bỏ và thay thế bằng một mão răng sứ bảo vệ.

Kháng sinh:

  • Khi nhiễm trùng lan rộng gây áp xe, bác sĩ sẽ kê kháng sinh để kiểm soát tình trạng nhiễm khuẩn.

Chỉnh nha (Orthodontic care):

  • Đôi khi, răng mọc chen chúc có thể làm tăng nguy cơ sâu răng. Niềng răng hoặc các biện pháp chỉnh nha khác có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này.

Khi nào cần gặp nha sĩ?

Bạn nên gặp nha sĩ ngay khi có bất kỳ dấu hiệu đau răng hoặc sâu răng nào. Đặc biệt, cần thăm khám khẩn cấp nếu xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Sốt hoặc sưng mặt.
  • Đau nghiêm trọng đến mức không thể ngủ hoặc làm việc.
  • Sưng nướu hoặc quanh hàm.
  • Đau lan đến tai hoặc sau đầu.

Những triệu chứng này có thể chỉ ra nhiễm trùng đã lan rộng, cần được điều trị ngay để tránh biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng huyết.


Tóm tắt

Mặc dù đau răng sâu có thể gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày, tình trạng này hoàn toàn có thể điều trị được. Việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha khoa định kỳ là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng.

Nếu bạn đang bị đau răng, hãy liên hệ với nha sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.

Tài liệu tham khảo: