img

Tại Sao Tủy Răng Bị Thối? Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Tác giả bài viết

Được viết và kiểm duyệt bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn, tốt nghiệp ĐH Y Dược Tp.HCM, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lấy tuỷ răng. Thành viên Hội Răng-Hàm-Mặt Việt Nam (VOSA), đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là chính xác, đáng tin cậy và luôn được cập nhật.

Bạn đang trải qua cơn đau răng dữ dội, dai dẳng, khiến việc ăn uống, nói chuyện trở nên khó khăn? Đó có thể là dấu hiệu của tủy răng bị thối, một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng bên trong răng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về tủy răng bị thối, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Thối Tuỷ Răng - Nguyên Nhân & Cách Điều Trị

I. Tủy Răng Bị Thối Là Gì?

  • Hãy tưởng tượng răng bạn như một ngôi nhà nhỏ. Tủy răng, nằm sâu bên trong lớp men răng và ngà răng, chính là “buồng tim” của ngôi nhà, chứa đựng các dây thần kinh, mạch máu và mô liên kết, đóng vai trò cung cấp dưỡng chất và cảm giác cho răng. Khi vi khuẩn xâm nhập và tấn công tủy răng, gây viêm nhiễm nặng, chúng ta gọi đó là viêm tủy răng, một tình trạng có thể dẫn đến tủy răng bị thối (hoại tử tủy) nếu không được điều trị kịp thời.

Quá trình viêm tủy răng diễn biến theo từng giai đoạn:

1. Viêm tủy răng có hồi phục: Ở giai đoạn đầu, tủy răng bị viêm nhẹ, có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời. Triệu chứng thường gặp là ê buốt khi ăn uống đồ nóng, lạnh.

2. Viêm tủy răng không hồi phục: Viêm nhiễm lan rộng, gây đau nhức dữ dội, kéo dài. Tủy răng bắt đầu bị tổn thương nặng, khả năng hồi phục thấp.

3. Tủy răng bị thối: Là giai đoạn cuối của viêm tủy răng không hồi phục, khi phần tủy đã bị nhiễm trùng nặng và không thể phục hồi. Lúc này, các mô tủy đã bị vi khuẩn phá hủy hoàn toàn, gây ra tình trạng rỉ dịch có mùi hôi, phần men răng bị đổi màu, răng dễ bị lung lay và suy yếu.

Tủy răng bị thối (hoại tử tuỷ). Là giai đoạn cuối của viêm tủy răng không hồi phục

II. Khám Phá Nguyên Nhân Gây Tủy Răng Bị Thối

1. Sâu Răng Không Được Điều Trị:

Sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất gây tủy răng bị thối. Khi vi khuẩn tấn công men răng và ngà răng, tạo thành lỗ sâu, chúng sẽ dần tiến sâu vào tủy răng, gây viêm nhiễm.

Theo một nghiên cứu năm 2016, sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tủy và hoại tử tủy. [1]

2. Răng Bị Nứt, Mẻ, Vỡ:

Chấn thương do tai nạn, va đập mạnh hoặc cắn phải vật cứng có thể làm răng bị nứt, mẻ, vỡ, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng.

3. Nhiều Lần Điều Trị Nha Khoa:

Các thủ thuật nha khoa như trám răng, bọc răng sứ, mài răng nếu thực hiện nhiều lần trên cùng một răng có thể làm yếu răng và tăng nguy cơ viêm tủy.

4. Bệnh Nha Chu (gây tiêm tuỷ răng ngược dòng):

Không chỉ sâu răng hay chấn thương, viêm nha chu cũng là một nguyên nhân tiềm ẩn gây tủy răng bị thối.  Bệnh lý này khởi phát âm thầm, tấn công các mô nâng đỡ răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu và xương ổ răng. 

Viêm nha chu xảy ra do sự tích tụ của mảng bám và vi khuẩn trên răng. Ban đầu, chúng gây viêm nướu, biểu hiện bằng nướu sưng đỏ, dễ chảy máu. Nếu không được kiểm soát, vi khuẩn sẽ xâm nhập sâu hơn, phá hủy các mô nâng đỡ răng, hình thành túi nha chu.

Chính những túi nha chu này là con đường cho vi khuẩn tiến sâu vào chân răng, tiếp cận tủy răng. Lúc này, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy răng thông qua các kẽ hở chân răng, gây viêm tủy răng và cuối cùng là tủy răng bị thối (hoại tử tủy). 

Sâu răng là nguyên nhân thương gặp nhất gây hoại tử tuỷ

III. Nhận Biết Dấu Hiệu & Triệu Chứng

Tủy răng bị thối là giai đoạn cuối của bệnh viêm tủy răng, khi mô tủy bên trong răng đã bị nhiễm trùng nặng nề và không thể phục hồi. Lúc này, vi khuẩn đã xâm nhập và phá hủy hoàn toàn cấu trúc tủy, gây ra hàng loạt triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng.

1. Triệu Chứng Thường Gặp Ở Người Lớn:

  • Đau nhức dữ dội: Tình trạng viêm nhiễm kích thích dây thần kinh trong tủy răng, gây ra cơn đau dữ dội, dai dẳng, có thể lan ra vùng hàm mặt, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Răng đổi màu: Răng chuyển sang màu xám, nâu hoặc đen do mất đi nguồn cung cấp máu và dưỡng chất từ tủy răng. Quá trình này diễn ra từ từ, ban đầu men răng có thể sẫm màu hơn so với các răng khác, sau đó dần chuyển sang màu đen. Đây là dấu hiệu của răng bị chết tuỷ.
  • Mất cảm giác: Răng bị thối tủy thường mất cảm giác khi gõ hoặc chạm vào, không còn phản ứng với thức ăn nóng lạnh do dây thần kinh đã bị tổn thương.
  • Chảy mủ, dịch hôi: Vi khuẩn phân hủy trong tủy răng tạo ra mủ hoặc dịch có mùi hôi, chảy ra từ chân răng, gây hôi miệng.
  • Răng lung lay: Tủy răng bị thối khiến răng mất đi sự nâng đỡ, trở nên yếu và dễ lung lay, gây khó khăn khi ăn nhai.
  • Hơi thở có mùi hôi: Dù vệ sinh răng miệng sạch sẽ, hơi thở vẫn có mùi hôi khó chịu do vi khuẩn trong tủy răng sản sinh ra khí sulfur.
  • Lỗ sâu răng lớn, răng sứt mẻ: Tủy răng bị thối thường xảy ra ở những răng có lỗ sâu lớn, răng bị nứt, mẻ do vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào tủy qua những tổn thương này.
Một nghiên cứu năm 2016 cho thấy các triệu chứng của viêm tủy răng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng [2].

2. Nhận Biết Tủy Răng Bị Thối Ở Trẻ Em:

Trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn, phần lớn ảnh hưởng bởi chất lượng chăm sóc nha khoa chưa tốt và chưa ý thức được thói quen vệ sinh răng miệng, với những biểu hiện đặc trưng sau:

  • Đau nhức, ê buốt: Trẻ thường xuyên kêu đau răng, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Xuất hiện mụn mủ: Nướu vùng chân răng bị viêm sưng, xuất hiện mụn trắng chứa đầy mủ, gây đau nhức khi chạm vào. Mụn mủ có thể vỡ ra, chảy dịch vàng.
  • Răng lung lay, dễ gãy: Răng trở nên yếu, lung lay, dễ bị mẻ hoặc gãy khi ăn nhai, nhất là khi cắn phải thức ăn cứng.

Cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến những biểu hiện bất thường về răng miệng của trẻ, đưa trẻ đi khám nha khoa ngay khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ tủy răng bị thối.

Đau nhức kèm theo răng có mùi hôi thối từ tuỷ răng là dấu hiệu nhận biết của viêm tuỷ răng (tuỷ răng bị thối)

IV. Tuỷ răng bị thối có nguy hiểm không?

Tủy răng bị thối không chỉ gây đau đớn mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng và toàn thân. 

Theo bác sĩ Phan Xuân Sơn (nha khoa 3T), tủy răng bị thối có thể gây ra những hậu quả sau:

1. Cản Trở Ăn Nhai, Hấp Thu Dinh Dưỡng:

  • Đau đớn: Tủy răng bị thối gây đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội, lan đến vùng thái dương, đặc biệt là vào ban đêm, khiến người bệnh khó ăn nhai, mất ngủ, mệt mỏi.
  • Suy giảm chức năng tiêu hóa:  Khó khăn trong ăn nhai kéo dài dẫn đến kém hấp thu dinh dưỡng, sụt cân, suy nhược cơ thể.

2. Áp Xe Xương Ổ Răng:

  • Lan rộng viêm nhiễm: Viêm nhiễm từ tủy răng lan xuống chân răng, gây áp xe xương ổ răng, phá hủy xương hàm, có thể dẫn đến hoại tử niêm mạc sàn miệng.

3. Mất Răng Vĩnh Viễn:

  • Tổn thương không thể phục hồi:  Trong trường hợp tủy răng bị thối nặng, không thể điều trị bảo tồn, nha sĩ buộc phải nhổ bỏ răng để ngăn chặn viêm nhiễm lan rộng.

4. Nhiễm Trùng Máu:

  • Biến chứng nguy hiểm: Vi khuẩn từ tủy răng bị thối có thể xâm nhập vào mạch máu ở chân răng, gây nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết), đe dọa tính mạng. 

5. Tác Hại Riêng Đối Với Trẻ Em:

  • Ảnh hưởng nghiêm trọng đến ăn nhai: Răng lung lay, đau nhức khiến trẻ khó ăn nhai, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.
  • Nguy cơ áp xe xương ổ răng cao: Hệ miễn dịch của trẻ còn non yếu, dễ bị biến chứng áp xe xương ổ răng, gây biến dạng xương hàm, ảnh hưởng đến hô hấp.
  • Mất răng sớm:  Tủy răng bị thối khiến răng sữa dễ gãy rụng, ảnh hưởng đến sự mọc răng vĩnh viễn, gây sai lệch khớp cắn.
  • Nguy cơ nhiễm trùng máu cao: Trẻ em có sức đề kháng yếu hơn người lớn, nguy cơ nhiễm trùng máu do tủy răng bị thối càng cao.

Viêm tủy răng KHÔNG thể tự khỏi. Điều trị sớm là cách duy nhất để ngăn chặn tủy răng bị thối và bảo vệ sức khỏe.

V. Chẩn đoán Tình Trạng Thối Tủy Răng

Chẩn đoán hoại tử tủy răng (thối tủy răng) là bước quan trọng để xác định chính xác tình trạng bệnh lý và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bảo tồn răng thật tối đa. Quá trình chẩn đoán thường dựa trên các yếu tố sau:

1. Hỏi Bệnh Sử

Bác sĩ sẽ thu thập thông tin từ bệnh nhân về:

  • Triệu chứng: Đau nhức (tự phát, khi cắn, khi ăn đồ nóng/lạnh, đau âm ỉ hay dữ dội), vị trí đau, thời gian đau, sưng tấy, chảy mủ, sốt, thay đổi màu sắc răng, mùi hôi miệng…
  • Tiền sử điều trị nha khoa: Trám răng, điều trị tủy, nhổ răng…
  • Sức khỏe toàn thân: Bệnh lý nền, dị ứng thuốc…

Ví dụ:

  • Bệnh nhân lo lắng về răng đổi màu, chuyển sang màu xám.
  • Mùi hôi có thể xuất hiện khi bác sĩ mở buồng tủy.
  • Gõ nhẹ vào răng gây đau cho bệnh nhân. 
  • Lớp tủy ngoài cùng có màu xám bẩn, không chảy máu.
  • Dùng dụng cụ thăm dò tủy gây đau.
  • Đau nhức khi ăn đồ nóng: Do vi khuẩn sinh khí (thường là Bacteroides) trong khoang tủy, khí giãn nở khi gặp nhiệt gây đau, đau giảm dần khi không còn kích thích.
  • Hầu hết bệnh nhân thối tủy đều từng trải qua đau nhức răng trước đó.

Thông tin này giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng thối tủy và xác định nguyên nhân gây bệnh.

2. Khám Lâm Sàng:

Bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Khám tổng quát khoang miệng: Kiểm tra niêm mạc, lưỡi, sàn miệng…
  • Kiểm tra từng răng: Phát hiện sâu răng, mòn răng, viêm nướu, áp xe răng, gãy răng…
  • Sử dụng dụng cụ thăm khám:  Đánh giá độ nhạy cảm của răng với nhiệt độ (lạnh/nóng) và lực tác động.
  • Kiểm tra phản ứng của bệnh nhân: Đánh giá tình trạng tủy răng dựa trên phản ứng với các kích thích.

3. Chẩn đoán Hình Ảnh:

  • Chụp X-quang răng: Phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán hoại tử tủy răng.
  • Phát hiện các dấu hiệu: Khoảng hở nha chu rộng, tiêu xương vùng chóp răng…
  • Thường phát hiện tình cờ khi chụp X-quang toàn cảnh hàm mặt hoặc CT.
  • Chụp CT Cone Beam, MRI: Chỉ định trong một số trường hợp cần thiết, cung cấp hình ảnh 3 chiều chi tiết hơn.
  • Phụ nữ mang thai cần thông báo cho bác sĩ để có biện pháp bảo vệ phù hợp.

4. Chẩn đoán Phân Biệt:

Cần phân biệt hoại tử tủy răng với các bệnh lý có triệu chứng tương tự như:

  • Viêm tủy không hồi phục: Tủy răng bị viêm nặng, không thể tự phục hồi.
  • Viêm nha chu mãn tính: Viêm nhiễm mô nâng đỡ răng.
  • Áp xe quanh chóp răng: Túi mủ hình thành ở chóp răng.
  • Nứt răng: Răng bị nứt, khó phát hiện bằng mắt thường.
Chụp X-quang là một trong những phương pháp chấn đoán tuỷ răng bị thối còn có khả năng giữ được không.

V. Phương Pháp Điều Trị Tủy Răng Bị Thối

Điều Trị Thối Tủy Răng: Lấy Tủy Răng Hay Nhổ Bỏ?

Tủy răng bị thối gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe răng miệng, khiến nhiều người lo lắng không biết phải xử lý như thế nào. Điều trị tủy răng bị thối là một thủ thuật chuyên môn, không thể tự thực hiện tại nhà. Do đó, ngay khi phát hiện những dấu hiệu bất thường như đau nhức, ê buốt, răng đổi màu, bạn nên đến gặp nha sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Phương pháp điều trị tủy răng bị thối phụ thuộc vào mức độ tổn thương:

  • Tủy răng bị thối nhẹ: Áp dụng phương pháp điều trị sâu răng vào tuỷ, đó là lấy tủy và trám răng.
  • Tủy răng bị thối nặng: Bắt buộc phải nhổ bỏ răng để ngăn ngừa biến chứng.

1. Lấy Tủy và Trám Răng:

– Chỉ định: Áp dụng cho trường hợp tủy răng bị viêm nhiễm mức độ nhẹ, chưa hoại tử hoàn toàn.

– Ưu điểm: Bảo tồn răng thật, ít xâm lấn, thời gian thực hiện nhanh chóng, an toàn.

– Quy trình lấy tủy răng theo hướng dẫn từ National Health Service (NHS), năm 2019 như sau: [3]

  • Bước 1 – Thăm khám tổng quát: Bác sĩ kiểm tra khoang miệng, chụp X-quang để đánh giá tình trạng tủy răng, xương ổ răng, mức độ viêm nhiễm. Bệnh nhân cần thông báo tiền sử bệnh lý (tim mạch, huyết áp,…) để bác sĩ có hướng xử lý phù hợp.
  • Bước 2 – Vệ sinh răng miệng: Làm sạch răng và khoang miệng, gây tê vùng điều trị. Dụng cụ y tế được khử trùng kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn, tránh lây nhiễm chéo.
  • Bước 3 – Lấy tủy và trám răng: Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ hoàn toàn tủy bị viêm nhiễm trong buồng tủy và ống tủy. Sau đó, tiến hành trám bít lỗ hổng bằng vật liệu nha khoa, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.
Lấy tuỷ răng là phương pháp điều trị viêm tuỷ răng hiệu quả, một nghiên cứu năm 2011 của Hiệp Hội Nội Nha Hoa Kỳ, quan sát ở 72 bệnh nhân điều trị tủy cho thấy cơn đau trước khi điều trị ở mức độ cao, nhưng giảm vừa phải trong vòng một ngày sau điều trị và sau đó giảm đáng kể xuống mức tối thiểu trong vòng một tuần. [4]

Khuyến nghị bọc răng sứ: Sau khi lấy tủy, răng trở nên yếu và dễ bị tổn thương. Bọc răng sứ giúp bảo vệ răng thật, tăng cường độ bền chắc, phục hồi thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ của răng. Nghiên cứu cho thấy, 90% trường hợp, một chiếc răng đã lấy tuỷ và được phục hồi tốt có thể tồn tại đến 10 năm. Vệ sinh răng miệng tốt sau khi điều trị tủy có thể giúp giữ cho răng được phục hồi của bạn khỏe mạnh trong nhiều năm tới. [5]

 

Trước/sau khi lấy tuỷ răng, sau đó phục hình thân răng lại bằng răng sứ

2. Nhổ Răng Viêm Tủy:

Theo Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), điều trị tủy răng thường là lựa chọn ưu tiên khi có thể. Phương pháp này giúp bảo tồn răng thật, tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài và mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao [6]. Tuy nhiên, nếu răng bị viêm tuỷ nặng không giữ được thì buộc phải nhổ bỏ.

Chỉ định: Áp dụng cho trường hợp tủy răng bị thối nặng, hoại tử, không thể phục hồi bằng phương pháp lấy tủy.
Mục tiêu: Loại bỏ hoàn toàn răng bị viêm nhiễm, ngăn ngừa lây lan sang các răng lân cận và biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng máu.
Thay thế răng mất: Sau khi nhổ răng, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp thay thế phù hợp như cấy ghép Implant hoặc cầu răng sứ để duy trì cấu trúc hàm, đảm bảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ.
Lựa chọn nha khoa uy tín: Nhổ răng và trồng răng giả là những thủ thuật phức tạp, tiềm ẩn rủi ro. Do đó, bạn nên lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, bác sĩ có chuyên môn cao và kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Nhổ răng bị thối tuỷ nặng và cấy ghép Implant cùng lúc. Được thực hiện bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn

VI. Phòng ngừa thối tuỷ răng.

Tủy răng bị thối (hoại tử tủy) là hậu quả của quá trình viêm nhiễm kéo dài, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Phòng ngừa luôn là giải pháp tốt nhất để bảo vệ sức khỏe răng miệng và tránh những rắc rối do tủy răng bị thối gây ra.

Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

1. Vệ Sinh Răng Miệng Sạch Sẽ:

    • Loại bỏ mảng bám, vi khuẩn: Vệ sinh răng miệng đúng cách giúp loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa, ngăn chặn vi khuẩn tích tụ, nguyên nhân chính gây sâu răng và viêm tủy.

    • Thực hiện đều đặn:
        • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sáng sau khi thức dậy và tối trước khi đi ngủ, bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa Fluoride.

        • Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch kẽ răng, nơi bàn chải khó tiếp cận.

        • Súc miệng bằng nước súc miệng diệt khuẩn sau khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa.

    • Thay bàn chải thường xuyên: Thay bàn chải đánh răng 3 tháng/lần hoặc khi lông bàn chải bị sờn, xơ.

2. Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh:

    • Bổ sung dinh dưỡng cho răng:
        • Tăng cường các thực phẩm giàu canxi, vitamin D, phốt pho: sữa, phô mai, sữa chua, cá hồi, trứng, rau xanh đậm,… giúp răng chắc khỏe.

        • Ăn nhiều trái cây, rau củ: cung cấp vitamin C, chất xơ, tăng cường sức đề kháng cho nướu.

        • Uống đủ nước mỗi ngày: giúp làm sạch khoang miệng, trung hòa axit, ngăn ngừa khô miệng.

    • Hạn chế thực phẩm gây hại cho răng:
        • Đồ ngọt, nước ngọt có ga: chứa nhiều đường, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây sâu răng.

        • Thực phẩm cứng, dai, dính răng: dễ mắc vào kẽ răng, khó làm sạch, tạo mảng bám.

        • Thực phẩm có tính axit cao: chanh, cam, cà chua,… làm mòn men răng, tăng nguy cơ sâu răng.

        • Thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh: gây ê buốt, kích thích tủy răng.

3. Khám Răng Định Kỳ:

    • Phát hiện sớm các vấn đề: Khám răng định kỳ 6 tháng/lần giúp nha sĩ phát hiện sớm các vấn đề răng miệng như sâu răng, viêm nướu, viêm tủy,… từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.

    • Lấy cao răng: Cao răng là mảng bám cứng đầu, khó loại bỏ bằng cách vệ sinh thông thường. Lấy cao răng định kỳ giúp ngăn ngừa viêm nướu, viêm nha chu, bảo vệ sức khỏe răng miệng.

4. Điều Trị Kịp Thời Các Tổn Thương Răng:

    • Sâu răng, nứt, mẻ răng: Khi răng bị sâu, nứt, mẻ, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào tủy răng, gây viêm nhiễm. Hãy đến nha sĩ để được điều trị trám bít hoặc bọc răng sứ kịp thời, ngăn chặn nguy cơ tủy răng bị thối.

    • Chấn thương răng: Sau chấn thương, răng có thể bị nứt, vỡ, lộ tủy. Cần đến nha sĩ kiểm tra và điều trị ngay, tránh để vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng.

Trám răng sớm ngay khi phát hiện để ngăn ngừa sâu răng vào tuỷ

VII. Kết Luận.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin chi tiết về tủy răng bị thối (hoại tử tủy), từ nguyên nhân, triệu chứng, tác hại cho đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Có khoảng 700 loại vi khuẩn có thể sống trong miệng, và tối đa 350 loại trong số đó có thể có mặt trong miệng bạn bất cứ lúc nào [7], sẽ phân huỷ thức dư thừa đọng lại trong hốc tuỷ răng, sinh ra mùi hôi thối 

Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này và chủ động bảo vệ sức khỏe răng miệng của mình.

Tủy răng bị thối tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe răng miệng và toàn thân. Do đó, khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau nhức, ê buốt, răng đổi màu, sưng nướu, bạn cần đến ngay cơ sở nha khoa uy tín để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Nha Khoa 3T tự hào là địa chỉ tin cậy với đội ngũ bác sĩ nha khoa giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, mang đến cho bạn dịch vụ điều trị tủy răng an toàn, hiệu quả và ít đau.

Để đặt lịch khám và điều trị tủy răng cùng các chuyên gia hàng đầu tại Nha Khoa 3T, vui lòng liên hệ hotline: 0913.121.713

Nha Khoa 3T – Nụ cười rạng rỡ, tự tin tỏa sáng!

  • Hotline: 0913121713
  • Fanpage: Nha Khoa 3T
  • Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, TP.HCM

Nha Khoa 3T là địa chỉ lấy tuỷ răng tại TP. Hồ Chí Minh, được Sở Y Tế TP.HCM cấp giấy phép hoạt động hành nghề khám chữa bệnh số 07688/HCM-GPHĐ (được phép thực hiện thủ thuật lấy tuỷ răng)

Giấy Phép Hoạt Động

Bài viết này được cập nhật y khoa lần cuối vào ngày 8 tháng 7 năm 2024, đảm bảo nó phản ánh các thực hành và chính sách mới nhất tại Việt Nam.

Bài viết này nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hướng dẫn cụ thể về tình trạng tuỷ răng bị thối, giúp bạn có hướng chăm sóc nha khoa của mình với sự tự tin và yên tâm.

Nguồn tham khảo:

  1. Rechenberg D-K, et al. (2016). Biological markers for pulpal inflammation: A systematic review.
    https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5127562/
  2. Vineet RV, et al. (2016). Association of endodontic signs and symptoms with root canal pathogens: A clinical comparative study. DOI: http://dx.doi.org/10.4103/1658-5984.180621
  3. How it is performed: Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/what-happens/
  4. Pak JG, et al. (2011). Pain prevalence and severity before, during, and after root canal treatment: A systematic review.
    https://www.aae.org/specialty/wp-content/uploads/sites/2/2017/07/ecfeacutedentalpainbonus1.pdf
  5. Root canal treatment. (2019).
    https://www.nhs.uk/conditions/root-canal-treatment/
  6. Root Canal vs Extraction. https://www.aae.org/patients/root-canal-treatment/what-is-a-root-canal/root-canal-vs-extraction/
  7. Oral microbiome: Unveiling the fundamentals, 2019. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6503789/