img

Bệnh Viêm Nha Chu Là Gì?

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM10 năm kinh nghiệmThành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam 

“Viêm nha chu là kẻ thầm lặng hủy hoại răng miệng – không đau rát ngay từ đầu, nhưng có thể dẫn đến mất răng vĩnh viễn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.”

Bác sĩ Phan Xuân Sơn

Phần 1: Tổng quan về viêm nha chu & Nguyên nhân gây bệnh

1. Viêm nha chu là gì?

Viêm nha chu (Periodontitis) là một bệnh lý viêm nhiễm mãn tính ảnh hưởng đến các mô nâng đỡ răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng và cement răng. Đây là giai đoạn tiến triển của viêm nướu khi không được kiểm soát, dẫn đến tiêu xương, tụt lợi, răng lung lay, thậm chí là mất răng vĩnh viễn.

Theo Viện Nghiên cứu Nha khoa Quốc gia Hoa Kỳ (NIDCR), viêm nha chu không chỉ giới hạn ở khoang miệng mà còn có liên quan đến bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn miễn dịch và các bệnh lý viêm hệ thống.

Bệnh nha chu là gì?

2. Cơ chế sinh bệnh của viêm nha chu

Viêm nha chu bắt đầu từ sự tích tụ của mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng và dưới đường viền nướu. Mảng bám này chứa hàng triệu vi khuẩn, trong đó có một số vi khuẩn gây bệnh chủ yếu như:

  • Porphyromonas gingivalis: Gây viêm mãn tính, làm phá hủy mô nha chu.
  • Tannerella forsythia: Thúc đẩy quá trình tiêu xương ổ răng.
  • Aggregatibacter actinomycetemcomitans: Tạo ra độc tố làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ.

Hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng bằng cách giải phóng các cytokine tiền viêm như IL-1β, TNF-α, prostaglandin E2 (PGE2). Các chất này kích thích hủy cốt bào, dẫn đến tiêu xương ổ răng và phá hủy dây chằng nha chu, gây mất bám dính răng.


3. Nguyên nhân gây bệnh viêm nha chu

3.1. Nguyên nhân chính

Mảng bám vi khuẩn và cao răng

  • Khi không vệ sinh răng miệng đúng cách, mảng bám (biofilm) sẽ tích tụ trên răng và dưới nướu.
  • Nếu không được loại bỏ, mảng bám cứng lại thành cao răng, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Sự mất cân bằng hệ vi sinh khoang miệng

  • Hệ vi sinh trong miệng có cả vi khuẩn có lợi và có hại. Khi vi khuẩn gây bệnh phát triển mạnh hơn, môi trường miệng trở nên axit, làm hỏng mô nướu.

Viêm nướu không được điều trị

  • Viêm nướu là giai đoạn sớm của viêm nha chu. Nếu không được kiểm soát, vi khuẩn sẽ xâm nhập sâu vào túi nha chu, gây tổn thương mô liên kết và tiêu xương.

3.2. Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh

Yếu tố nguy cơCách ảnh hưởng đến viêm nha chu
Hút thuốc láGiảm lưu lượng máu đến nướu, làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ.
Bệnh tiểu đườngTăng nguy cơ viêm nhiễm do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch.
Căng thẳng, stressGia tăng cortisol, làm suy yếu khả năng chống lại vi khuẩn.
Di truyềnMột số người có cấu trúc hệ miễn dịch nhạy cảm, dễ bị viêm nha chu hơn.
Chế độ ăn uống kémThiếu vitamin C, D và canxi làm giảm sức đề kháng của mô nướu.
Tình trạng suy giảm miễn dịchHIV/AIDS, ung thư, ghép tạng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nha chu.
Thai kỳ và thay đổi nội tiết tốGây viêm lợi thai kỳ, làm tăng độ nhạy cảm của nướu với vi khuẩn.

Tóm tắt phần 1

  • Viêm nha chu là bệnh lý viêm mãn tính, ảnh hưởng đến xương ổ răng, dây chằng nha chu và mô nướu.
  • Vi khuẩn gây bệnh chính: P. gingivalis, A. actinomycetemcomitans, T. forsythia.
  • Cơ chế bệnh sinh: Vi khuẩn kích thích cytokine viêm, gây tiêu xương và mất bám dính.
  • Nguyên nhân chính: Mảng bám, cao răng, viêm nướu không điều trị.
  • Yếu tố nguy cơ: Hút thuốc, tiểu đường, stress, di truyền, suy giảm miễn dịch.

Phần 2: Các giai đoạn tiến triển & Dấu hiệu nhận biết viêm nha chu


4. Các giai đoạn phát triển của viêm nha chu

Viêm nha chu không xảy ra đột ngột mà tiến triển dần qua nhiều giai đoạn. Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mất răng vĩnh viễn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.

4.1. Giai đoạn 1: Viêm nướu (Gingivitis) – Giai đoạn có thể hồi phục

Triệu chứng:

  • Nướu sưng đỏ, mềm, dễ chảy máu khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.
  • Hôi miệng nhẹ do vi khuẩn tích tụ trong mảng bám.
  • Không có tổn thương xương, bệnh có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị sớm.

Cơ chế bệnh lý:

  • Vi khuẩn trong mảng bám tiết ra độc tố và enzyme viêm.
  • Hệ miễn dịch phản ứng bằng cách giải phóng bạch cầu trung tính (neutrophil) để chống lại vi khuẩn.
  • Nếu không kiểm soát, quá trình viêm tiếp tục và tiến triển thành viêm nha chu.

4.2. Giai đoạn 2: Viêm nha chu nhẹ (Mất bám dính ban đầu)

Triệu chứng:

  • Xuất hiện túi nha chu (khoảng trống giữa răng và nướu).
  • Nướu bắt đầu tụt nhẹ, lộ chân răng.
  • Hơi thở có mùi hôi dai dẳng dù đã vệ sinh răng miệng.

Cơ chế bệnh lý:

  • Vi khuẩn xâm nhập sâu hơn, kích thích hủy cốt bào (osteoclasts) làm tiêu hủy xương ổ răng.
  • Nướu mất bám dính, tạo điều kiện cho vi khuẩn tiếp tục phát triển.

4.3. Giai đoạn 3: Viêm nha chu trung bình (Tổn thương xương rõ rệt)

Triệu chứng:

  • Tụt lợi rõ rệt, chân răng lộ nhiều hơn.
  • Răng có dấu hiệu lung lay nhẹ, dịch mủ xuất hiện giữa răng và nướu.
  • Đau khi nhai, cảm giác khó chịu khi ăn uống.

Cơ chế bệnh lý:

  • Xương ổ răng tiêu dần, làm răng mất điểm tựa.
  • Vi khuẩn kích thích phản ứng viêm lan rộng, phá hủy mô liên kết và dây chằng nha chu.

4.4. Giai đoạn 4: Viêm nha chu nặng (Mất răng không thể hồi phục)

Triệu chứng:

  • Răng lung lay mạnh, có thể tự rụng hoặc cần nhổ bỏ.
  • Tiêu xương ổ răng nghiêm trọng, gây sụp nướu, biến dạng khuôn mặt.
  • Nhiễm trùng lan rộng, có thể gây viêm tủy xương hàm, áp xe quanh răng, nhiễm trùng huyết.

Cơ chế bệnh lý:

  • Vi khuẩn lan rộng, vượt qua hàng rào miễn dịch tự nhiên.
  • Tình trạng viêm toàn thân có thể tác động đến tim mạch, tiểu đường, bệnh hô hấp.
Các giai đoạn viêm nha chu

5. Dấu hiệu nhận biết viêm nha chu

Viêm nha chu thường tiến triển âm thầm và không gây đau đớn ở giai đoạn đầu. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến các triệu chứng sau để phát hiện sớm:

Dấu hiệuMô tả chi tiếtGiai đoạn xuất hiện
Nướu sưng đỏ, dễ chảy máuĐặc biệt khi đánh răng hoặc dùng chỉ nha khoa.Giai đoạn 1
Hơi thở có mùi hôi dai dẳngDo vi khuẩn phân hủy protein trong khoang miệng.Giai đoạn 1 – 2
Xuất hiện túi nha chuKhoảng trống giữa răng và nướu ngày càng sâu.Giai đoạn 2 – 3
Tụt lợi, lộ chân răngLàm răng trông dài hơn bình thường.Giai đoạn 2 – 4
Răng lung lay, dịch mủ quanh răngDấu hiệu nghiêm trọng của tiêu xương ổ răng.Giai đoạn 3 – 4
Đau khi nhai, khó ăn uốngDo mất bám dính nha chu và tổn thương dây chằng.Giai đoạn 3 – 4
Răng di chuyển hoặc thưa raDo mất mô nha chu làm thay đổi vị trí răng.Giai đoạn 4

🔴 Lưu ý:

  • Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào ở trên, hãy đến nha khoa càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Càng phát hiện sớm, tỷ lệ hồi phục càng cao, tránh được các biến chứng nguy hiểm như mất răng vĩnh viễn, nhiễm trùng lan rộng.

Tóm tắt phần 2

  • Viêm nha chu tiến triển qua 4 giai đoạn: Viêm nướu → Viêm nha chu nhẹ → Viêm nha chu trung bình → Viêm nha chu nặng.
  • Dấu hiệu quan trọng: Nướu sưng đỏ, chảy máu, tụt lợi, hơi thở hôi, răng lung lay, xuất hiện dịch mủ.
  • Phát hiện sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như mất răng, nhiễm trùng huyết, tổn thương xương hàm.

Phần 3: Phương pháp điều trị và cách phòng ngừa viêm nha chu


6. Các phương pháp điều trị viêm nha chu

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát viêm, bảo vệ mô nha chu và ngăn ngừa mất răng.


6.1. Điều trị không phẫu thuật (Giai đoạn đầu & trung bình)

Lấy cao răng và làm sạch sâu (Scaling & Root Planing – SRP)

  • Dùng dụng cụ siêu âm hoặc tay để loại bỏ cao răng, mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng và dưới đường viền nướu.
  • Bào láng gốc răng giúp làm mịn bề mặt chân răng, hạn chế vi khuẩn bám dính trở lại.

Xem thêm: Giá lấy cao răng (cạo vôi răng) bao nhiêu tiền?

Điều trị bằng thuốc kháng sinh tại chỗ và đường uống

  • Gel kháng sinh (Doxycycline, Minocycline): Được bôi trực tiếp vào túi nha chu để tiêu diệt vi khuẩn.
  • Nước súc miệng kháng khuẩn (Chlorhexidine 0.12%): Hỗ trợ kiểm soát vi khuẩn trong khoang miệng.
  • Kháng sinh đường uống (Amoxicillin, Metronidazole): Dùng trong trường hợp nhiễm trùng lan rộng.

Liệu pháp laser nha khoa

  • Sử dụng laser để loại bỏ mô viêm, tiêu diệt vi khuẩn trong túi nha chu.
  • Ít đau, giảm chảy máu và giúp mô nướu phục hồi nhanh hơn.

Cố định răng lung lay

  • Dùng sợi composite hoặc máng nẹp để cố định răng bị lung lay nhẹ, giúp bệnh nhân ăn nhai dễ dàng hơn.

6.2. Điều trị phẫu thuật (Giai đoạn trung bình & nặng)

Phẫu thuật vạt nướu (Flap surgery)

  • Bác sĩ rạch nướu để làm sạch sâu các túi nha chu và loại bỏ mô viêm.
  • Sau khi làm sạch, nướu được khâu lại để ôm sát chân răng.

Ghép xương nha chu (Bone grafting)

  • Nếu xương ổ răng bị tiêu hủy, bác sĩ có thể ghép xương tự thân, xương nhân tạo hoặc xương hiến tặng để tái tạo mô xương.
  • Kích thích hình thành xương mới, giúp răng có điểm tựa chắc chắn hơn.

Ghép mô mềm (Soft tissue grafting)

  • Khi nướu bị tụt quá nhiều, bác sĩ sẽ ghép mô từ vòm miệng để che phủ chân răng, giúp nướu phục hồi và cải thiện thẩm mỹ.

Tái tạo mô có hướng dẫn (Guided Tissue Regeneration – GTR)

  • Sử dụng màng sinh học đặc biệt để kích thích mô nha chu tái tạo, giúp phục hồi dây chằng nha chu và xương ổ răng.

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP – Platelet-rich plasma)

  • Lấy máu của bệnh nhân, quay ly tâm để chiết xuất PRP, sau đó bơm vào vùng tổn thương để kích thích tái tạo mô nướu và xương.

6.3. Điều trị duy trì (Sau khi điều trị thành công)

Sau khi điều trị nha chu, bệnh nhân cần duy trì thói quen chăm sóc răng miệngtái khám định kỳ để ngăn bệnh tái phát:

  • Làm sạch răng chuyên sâu 3 – 6 tháng/lần để loại bỏ mảng bám còn sót lại.
  • Kiểm tra độ sâu túi nha chu để đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Hướng dẫn chăm sóc răng miệng tại nhà để duy trì kết quả lâu dài.

7. Cách phòng ngừa viêm nha chu

Phòng ngừa viêm nha chu là cách tốt nhất để bảo vệ nướu và răng khỏi tổn thương không thể phục hồi. Dưới đây là các biện pháp hiệu quả giúp ngăn ngừa bệnh:

7.1. Vệ sinh răng miệng đúng cách

Đánh răng đúng cách

  • Chải răng ít nhất 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluoride.
  • Sử dụng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mỗi 3 tháng/lần.
  • Cân nhắc sử dụng bàn chải điện, giúp loại bỏ mảng bám hiệu quả hơn.

Dùng chỉ nha khoa mỗi ngày

  • Chỉ nha khoa giúp loại bỏ mảng bám giữa các kẽ răng, nơi bàn chải không tiếp cận được.

Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn

  • Dùng nước súc miệng chứa chlorhexidine hoặc cetylpyridinium chloride để kiểm soát vi khuẩn.

7.2. Chế độ ăn uống lành mạnh

Tăng cường thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất

  • Vitamin C (cam, dâu tây, ớt chuông) giúp tăng cường sức đề kháng của nướu.
  • Vitamin D & canxi (sữa, cá hồi) hỗ trợ tái tạo xương ổ răng.
  • Probiotics (sữa chua, kim chi) giúp cân bằng hệ vi sinh trong khoang miệng.

Hạn chế thực phẩm gây hại

  • Giảm tiêu thụ đường và tinh bột, vì chúng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tránh rượu bia, đồ uống có gas vì chúng làm khô miệng, giảm tiết nước bọt bảo vệ răng.

7.3. Loại bỏ các thói quen có hại

Bỏ thuốc lá

  • Hút thuốc làm giảm oxy trong nướu, khiến mô nha chu khó phục hồi sau tổn thương.

Kiểm soát căng thẳng

  • Căng thẳng kéo dài làm tăng cortisol, gây suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ viêm nha chu.

Tập thể dục thường xuyên

  • Tăng cường lưu thông máu, cải thiện sức khỏe tổng thể và sức đề kháng của nướu.

7.4. Khám nha khoa định kỳ

Tái khám 6 tháng/lần

  • Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu viêm nướu và ngăn ngừa viêm nha chu tiến triển.

Cạo vôi răng định kỳ

  • Loại bỏ cao răng để tránh hình thành túi nha chu.

Chụp X-quang nha khoa khi cần thiết

  • Kiểm tra mức độ tiêu xương và đánh giá tình trạng nha chu.

Tóm tắt phần 3

  • Điều trị viêm nha chu gồm 3 giai đoạn: Không phẫu thuật → Phẫu thuật → Duy trì.
  • Phương pháp hiện đại: Laser, PRP, ghép xương, tái tạo mô có hướng dẫn.
  • Phòng ngừa bệnh bằng cách: Vệ sinh răng miệng đúng cách, chế độ ăn uống hợp lý, bỏ thuốc lá, kiểm soát stress.
  • Khám nha khoa định kỳ giúp phát hiện và điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Phần Kết luận

Viêm nha chu là bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Hãy tuân thủ thói quen chăm sóc răng miệng tốt, duy trì chế độ ăn uống lành mạnhkhám nha khoa định kỳ để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài.

💡 Hãy hành động ngay hôm nay để giữ nụ cười khỏe mạnh suốt đời!

Nguồn tham khảo:

Lưu ý: Mọi thông tin chỉ mang tính tham khảo, không thay thế việc thăm khám và tư vấn từ chuyên gia. Vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc nha sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng răng miệng của bạn. Xem thêm