MỤC LỤC
Nguyên nhân viêm tủy răng đa dạng, từ sâu răng không điều trị kịp thời đến chấn thương răng miệng. Tại Nha Khoa 3T, đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nhận thấy tình trạng này ngày càng phổ biến và gây ra những cơn đau nhức khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Hiểu rõ các yếu tố dẫn đến viêm tủy răng giúp bạn có biện pháp phòng tránh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe răng miệng tối ưu.

1. Tìm Hiểu Về Tủy Răng Và Viêm Tủy Răng
Tủy răng là phần nằm sâu bên trong răng, chứa các mạch máu nuôi dưỡng răng và dây thần kinh truyền cảm giác đến hệ thần kinh trung ương. Tủy răng có vai trò quan trọng như “trái tim” của răng, cung cấp dinh dưỡng, duy trì sự sống và độ bền chắc. Phần tủy nằm trong một hốc giữa ngà răng (hốc tủy răng) và thông với cơ thể qua các lỗ nhỏ ở cuống răng.
Cấu trúc tủy răng rất phức tạp, thay đổi theo từng răng, từng người và phụ thuộc vào độ tuổi. Một răng bình thường có từ 1-4 ống tủy, trong đó răng cửa thường chỉ có 1 ống tủy, còn răng cối lớn có từ 3-4 ống tủy.
Viêm tủy răng là tình trạng tủy răng bị viêm khi vi khuẩn xâm nhập vào răng qua lỗ sâu hoặc vết nứt. Đây là một phản ứng bảo vệ của tủy răng đối với các tác nhân gây bệnh, diễn biến qua nhiều giai đoạn với các mức độ viêm nhiễm khác nhau:
- Viêm tủy có hồi phục (tiền tủy viêm): Giai đoạn đầu với cơn đau thoáng qua, ê buốt khi ăn đồ nóng/lạnh, nhưng biến mất nhanh chóng
- Viêm tủy cấp: Đau dữ dội, kéo dài, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi ăn thức ăn nóng/lạnh
- Viêm tủy mạn tính: Cơn đau âm ỉ, kéo dài nhiều giờ, đôi khi chỉ đau nhẹ khi ăn

2. Các Nguyên Nhân Chính Gây Viêm Tủy Răng
2.1 Sâu răng không được điều trị kịp thời
Sâu răng là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tủy răng. Vi khuẩn trong miệng sản sinh axit có thể ăn mòn men răng và tạo ra các lỗ thủng. Khi sâu răng không được điều trị, vi khuẩn sẽ tiếp tục xâm nhập sâu hơn vào ngà răng và cuối cùng đến tủy răng.
Sâu răng phát triển qua 4 giai đoạn:
- Sâu độ 1: Men răng bị tấn công, xuất hiện đốm trắng chuyển dần thành màu đen, không gây đau
- Sâu độ 2: Vi khuẩn tấn công vào ngà răng, gây nhạy cảm và đau
- Sâu độ 3: Vi khuẩn tấn công vào tủy răng, gây viêm tủy cấp tính
- Sâu độ 4: Tủy răng chết, nhiễm trùng lan vào xương ổ răng, gây áp xe và viêm xương hàm

2.2 Răng bị vỡ, mẻ do chấn thương
Khi răng bị gãy, mẻ do tai nạn, va chạm hoặc do thói quen nhai thức ăn cứng, phần tủy răng có thể bị lộ ra ngoài. Nếu không điều trị kịp thời, vi khuẩn sẽ theo vết thương xâm nhập dễ dàng, gây viêm tủy răng.
Các trường hợp thường gặp bao gồm:
- Va chạm khi chơi thể thao
- Té ngã đập mặt
- Cắn phải vật cứng khi ăn uống
- Tai nạn giao thông
2.3 Mòn răng quá mức
Men răng bị mòn do đánh răng quá mạnh, nghiến răng khi ngủ, hoặc tiếp xúc thường xuyên với thực phẩm chua. Khi men răng mỏng đi, ngà răng dễ bị lộ ra, tăng nguy cơ vi khuẩn xâm nhập đến tủy răng.
Trường hợp này thường gặp ở:
- Người cao tuổi với men răng bị mài mòn theo thời gian
- Người có thói quen nghiến răng khi ngủ
- Người đánh răng quá mạnh hoặc dùng bàn chải cứng
- Người thường xuyên tiêu thụ thực phẩm chua
2.4 Thủ thuật nha khoa không đúng cách
Viêm tủy răng có thể xảy ra sau khi trám răng, bọc răng hoặc các thủ thuật nha khoa khác nếu không được thực hiện đúng cách. Răng không được trám kỹ có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy.
Các vấn đề có thể gặp phải:
- Trám răng không kín
- Mài răng quá sâu khi bọc sứ
- Phục hình răng không đúng kỹ thuật

2.5 Nhiễm độc hóa chất
Một số hóa chất như chì, thủy ngân có thể gây viêm tủy răng. Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng đây vẫn là nguyên nhân tiềm ẩn, đặc biệt ở những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với những chất độc hại này.
2.6 Bệnh nha chu
Viêm nha chu là tình trạng nhiễm trùng nướu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nha chu có thể làm mất xương, dẫn đến nhiễm trùng ngược dòng qua lỗ chóp chân răng và gây viêm tủy.
2.7 Chế độ ăn uống không hợp lý
Chế độ ăn nhiều đường và carbohydrate tinh chế góp phần tích tụ mảng bám trên răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Thức ăn quá nóng, quá lạnh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột cũng có thể gây tổn thương đến tủy răng.
3. Dấu Hiệu Nhận Biết Viêm Tủy Răng
Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm tủy răng giúp điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những triệu chứng điển hình:
Giai đoạn viêm | Triệu chứng |
---|---|
Viêm tủy có hồi phục | – Đau thoáng qua, ê buốt khi ăn đồ nóng/lạnh – Cơn đau biến mất nhanh chóng – Không đau khi gõ vào răng |
Viêm tủy không hồi phục | – Đau dữ dội, kéo dài hơn 30 giây khi tiếp xúc với thức ăn nóng/lạnh – Đau khi gõ vào răng – Đau lan sang vùng đầu mặt – Đau đột ngột, tự nhiên – Sưng nướu quanh răng – Hôi miệng, đôi khi sốt |
Hoại tử tủy răng | – Không còn nhạy cảm với nóng/lạnh – Đau khi gõ vào răng – Răng đổi màu – Mủ tủy răng thoát ra qua nướu – Khó chịu và hôi miệng |

Khi phát hiện các dấu hiệu trên, đặc biệt là cơn đau răng kéo dài hoặc đau buốt dữ dội, bạn nên đến ngay cơ sở nha khoa uy tín như Nha Khoa 3T để được thăm khám và điều trị kịp thời. Đội ngũ bác sĩ tại Nha Khoa 3T với nhiều năm kinh nghiệm sẽ giúp bạn nhận biết chính xác tình trạng và có phương pháp điều trị phù hợp.
4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Viêm Tủy Răng
Viêm tủy răng không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
4.1 Nhiễm trùng lan rộng
Nhiễm trùng từ tủy răng có thể lan đến xương hàm (viêm tủy xương) và các mô mềm ở đầu, cổ, ngực. Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng.
4.2 Viêm quanh chóp và áp xe
Khi không điều trị, viêm tủy có thể dẫn đến viêm quanh chóp răng và hình thành áp xe. Tình trạng này gây đau nhức dữ dội, sưng nướu và mặt.
4.3 Chết tủy răng
Viêm tủy kéo dài dẫn đến hoại tử tủy (chết tủy). Khi tủy răng chết, răng không còn được nuôi dưỡng, trở nên cứng và dễ gãy vỡ hơn.
4.4 Mất răng
Răng chết tủy không được điều trị sẽ yếu dần và có thể phải nhổ bỏ, dẫn đến mất răng vĩnh viễn.
4.5 Viêm xoang và các nhiễm trùng khác
Nhiễm trùng từ răng hàm trên có thể gây viêm xoang có mủ, viêm màng não, áp xe não. Từ răng hàm dưới, nhiễm trùng có thể gây đau thắt ngực Ludwig, viêm trung thất.

5. Phương Pháp Điều Trị Viêm Tủy Răng
Điều trị viêm tủy răng tùy thuộc vào mức độ và giai đoạn viêm:
5.1 Điều trị viêm tủy có hồi phục
Nếu phát hiện sớm, bác sĩ sẽ làm sạch vết sâu và trám răng để bảo vệ tủy răng khỏi kích thích thêm.
5.2 Điều trị tủy răng (lấy tủy)
Đối với viêm tủy không hồi phục, bác sĩ sẽ thực hiện điều trị tủy bằng cách:
- Gây tê vùng răng cần điều trị
- Loại bỏ phần tủy răng bị viêm nhiễm
- Làm sạch và sát trùng ống tủy
- Hàn kín ống tủy bằng vật liệu chuyên dụng
- Phục hình răng bằng trám răng, bọc sứ hoặc các kỹ thuật phù hợp

5.3 Nhổ răng
Trong trường hợp răng bị tổn thương quá nặng, không thể bảo tồn, bác sĩ có thể khuyến nghị nhổ răng và thay thế bằng cầu răng hoặc implant.
Tại Nha Khoa 3T, với trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu về điều trị tủy, bạn sẽ được điều trị với phương châm “giữ răng thật – bảo tồn tối đa“. Các chuyên gia của chúng tôi luôn cập nhật kỹ thuật và công nghệ mới nhất để mang lại kết quả điều trị tốt nhất cho khách hàng.
6. Khi Nào Cần Đến Nha Sĩ?
Bạn nên đến gặp nha sĩ ngay khi:
- Cảm thấy đau răng dai dẳng hoặc đau buốt dữ dội
- Răng nhạy cảm với thức ăn nóng, lạnh hoặc ngọt kéo dài
- Răng bị sứt mẻ hoặc gãy
- Nướu sưng đỏ, chảy máu quanh răng đau
- Răng đổi màu bất thường
Điều trị sớm không chỉ giúp giảm đau mà còn tăng khả năng bảo tồn răng thật, tiết kiệm chi phí điều trị về sau.
Nha Khoa 3T với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc phòng ngừa và điều trị viêm tủy răng hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0913121713 để được tư vấn chi tiết.
Bạn đang đau nhức răng? Nghi ngờ bị viêm tủy răng? Đừng để cơn đau ảnh hưởng đến cuộc sống. Liên hệ ngay với Nha Khoa 3T để được thăm khám, tư vấn và điều trị kịp thời.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. HCM
- Hotline: 0913121713
- Website: Trungtamnhakhoa3t.com
- Fanpage: Facebook.com/nhakhoa.tanphu.3t
Tài liệu tham khảo:
- Are certain population groups at increased riskfor tooth decay? (n.d.).
https://www.mchoralhealth.org/OpenWide/mod2_1.htm - Mayo Clinic Staff. (2017). Cavities/tooth decay.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cavities/symptoms-causes/syc-20352892 - Douglass AB, et al. (2003). Common dentalemergencies.
https://www.aafp.org/afp/2003/0201/p511.html - Manfredi T. (n.d.). Pulpitis treatments.
http://www.healthguidance.org/entry/16220/1/Pulpitis-Treatments.html - Mayo Clinic Staff. (2015). Diabetes and dentalcare: Guide to a healthy mouth.
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diabetes/in-depth/diabetes/art-20043848 - Post treatment care. (n.d.).
https://www.aae.org/patients/your-office-visit/post-treatment-care/ - Pulpitis. (1997).
http://www.ada.org/en/science-research/dental-practice-parameters/pulpitis - Estrela C, et al. (2011). Diagnostic andclinical factors associated with pulpal and periapical pain.
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/21861030 - Why are older adults at an increased risk formouth and gum disease? (n.d.).
https://www.toothwisdom.org/a-z/article/why-are-older-adults-at-an-increased-risk-for-mouth-diseases/