img

Tổng Quan Khoa Học Về Giải Phẫu Răng

Răng là một cấu trúc sinh học phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và sức khỏe toàn thân. Đây là một bộ phận đặc biệt trong cơ thể với chức năng cắt, nghiền, và tiêu hóa thức ăn, đồng thời hỗ trợ phát âm và thẩm mỹ khuôn mặt. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại răng, cấu trúc, chức năng, và các vấn đề thường gặp.


1. Các Loại Răng Và Cấu Trúc Sinh Học

Số Lượng Răng

  • Người lớn: Hầu hết người trưởng thành có 32 chiếc răng vĩnh viễn, bao gồm:
    • 8 răng cửa: 4 ở hàm trên, 4 ở hàm dưới.
    • 4 răng nanh: 2 ở hàm trên, 2 ở hàm dưới.
    • 8 răng tiền hàm: 4 ở mỗi hàm.
    • 12 răng hàm (bao gồm cả răng khôn): 6 ở mỗi hàm.
  • Trẻ em: Thường có 20 răng sữa mọc từ lúc 4 tháng tuổi đến khoảng 6 tuổi. Những răng này sẽ rụng dần để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn.

Các Loại Răng Và Chức Năng

Răng cửa (Incisors)

  • Chức năng: Dùng để cắt thức ăn thành các mẩu nhỏ khi cắn.
  • Đặc điểm: Có cạnh sắc, nằm ở phía trước miệng, dễ nhìn thấy nhất.

Răng nanh (Canines)

  • Chức năng: Xé thức ăn, đặc biệt là các loại thực phẩm dai như thịt.
  • Đặc điểm: Nhọn và sắc, nằm ở vị trí góc miệng.

Răng tiền hàm (Premolars)

  • Chức năng: Nghiền và cắt thức ăn thành các mẩu nhỏ hơn.
  • Đặc điểm: Có bề mặt phẳng với các múi nhỏ.

Răng hàm (Molars)

  • Chức năng: Nghiền nát thức ăn trước khi nuốt.
  • Đặc điểm: Lớn nhất trong các loại răng, có bề mặt rộng với nhiều múi.
Hình dạng, vị trí các loại răng

2. Cấu Trúc Sinh Học Của Răng

Thành Phần Chính Của Răng

Thân răng (Crown):

  • Phần răng nhìn thấy được, nằm trên nướu.
  • Phủ bởi men răng – chất cứng nhất trong cơ thể, bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và tổn thương.

Chân răng (Root):

  • Phần răng nằm dưới nướu, cố định răng trong ổ xương hàm.
  • Được bao phủ bởi một lớp xê-măng răng (Cementum) giúp neo răng vào dây chằng nha chu.

Các Lớp Cấu Trúc Của Răng

  • Men răng (Enamel):
    • Lớp ngoài cùng, bảo vệ răng khỏi sâu răng và mài mòn.
    • Không có khả năng tái tạo khi bị tổn thương.
  • Ngà răng (Dentin):
    • Nằm dưới men răng, ít cứng hơn.
    • Khi ngà răng lộ ra, răng dễ bị sâu và nhạy cảm hơn.
  • Tủy răng (Pulp):
    • Lớp trong cùng, chứa dây thần kinh, mạch máu, và mô liên kết.
    • Là nguồn cung cấp dinh dưỡng và cảm giác cho răng.
  • Xê-măng răng (Cementum):
    • Lớp mỏng bao phủ chân răng, giúp liên kết răng với xương hàm thông qua dây chằng nha chu.
Thành Phần Cấu Tạo Nên Một Chiếc Răng
Thành Phần Cấu Tạo Nên Một Chiếc Răng, bao gồm 3 thành phần chính là men răng, ngà răng và tuỷ răng

Răng Có Phải Là Xương Không?

Không. Mặc dù răng có cấu trúc cứng giống xương, chúng không có khả năng tái tạo như xương và không chứa tủy xương.

3. Đánh số răng là gì?

Các nha sĩ và chuyên gia y tế sử dụng hệ thống đánh số để xác định dễ dàng vị trí của răng. Có một số hệ thống đánh số khác nhau, nhưng hệ thống phổ biến nhất ở Hoa Kỳ là Hệ thống Đánh Số Phổ Quát (Universal Numbering System).

Hệ thống đánh số phổ quát cho răng người lớn

Hệ thống này dùng dãy số từ 1 đến 32 cho răng người lớn, bắt đầu từ răng hàm thứ ba bên phải hàm trên. Bạn đếm qua hai răng cửa phía trước rồi sang bên trái. Khi đến răng số 16 (răng hàm thứ ba bên trái hàm trên), bạn chuyển xuống hàm dưới và bắt đầu với răng số 17 (răng hàm thứ ba bên trái hàm dưới). Sau đó, đếm qua các răng hàm dưới, kết thúc ở răng số 32 (răng hàm thứ ba bên phải hàm dưới).

Hệ thống đánh số phổ quát cho răng sữa

Hệ thống này hoạt động tương tự, nhưng thay vì dùng số, người ta dùng chữ cái. Ví dụ, răng sữa được đánh số từ A đến T, bắt đầu từ răng hàm bên phải hàm trên. Đếm qua các răng hàm trên đến răng J (răng hàm bên trái hàm trên). Tiếp theo, chuyển xuống răng K ở hàm dưới bên trái, rồi đếm qua tất cả các răng hàm dưới đến răng T (răng hàm bên phải hàm dưới).


4. Chức Năng Của Răng Trong Quá Trình Tiêu Hóa

Răng hoạt động cùng với lưỡi, nướu và cơ hàm để thực hiện quá trình nhai. Thức ăn được cắt, xé, nghiền và trộn lẫn với nước bọt, tạo thành một khối mềm dễ nuốt. Quá trình này giúp giảm áp lực cho dạ dày và hệ tiêu hóa.


5. Các Vấn Đề Thường Gặp Về Răng

Sâu Răng

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn trong miệng tạo axit phá hủy men răng.
  • Triệu chứng: Đau răng, lỗ sâu trên bề mặt răng, nhạy cảm với đồ nóng/lạnh.
  • Điều trị: Trám răng, điều trị tủy răng nếu sâu răng lan đến tủy.

Nghiến Răng (Bruxism)

  • Nguyên nhân: Căng thẳng, rối loạn giấc ngủ, hoặc thói quen không tốt.
  • Tác hại: Mòn men răng, đau hàm, răng nứt hoặc mẻ.
  • Điều trị: Dùng máng bảo vệ răng khi ngủ, điều trị tâm lý nếu cần.

Nhạy Cảm Răng

  • Nguyên nhân: Men răng bị mòn hoặc chân răng lộ ra.
  • Triệu chứng: Đau nhói khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc ngọt.
  • Điều trị: Sử dụng kem đánh răng dành cho răng nhạy cảm, phủ chất bảo vệ men răng.

Răng Mọc Lệch (Impacted Teeth)

  • Thường gặp ở: Răng khôn.
  • Biến chứng: Đau, viêm nhiễm, ảnh hưởng đến răng bên cạnh.
  • Điều trị: Nhổ răng mọc lệch.

Bệnh Nướu Răng (Periodontal Disease)

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn tích tụ gây viêm nướu.
  • Triệu chứng: Nướu sưng, chảy máu, hơi thở có mùi, răng lung lay.
  • Điều trị: Làm sạch cao răng, điều trị kháng sinh, phẫu thuật nếu cần.

6. Phương Pháp Điều Trị Nha Khoa Phổ Biến

  1. Trám răng: Lấp đầy lỗ sâu bằng vật liệu nhân tạo.
  2. Bọc răng sứ (Crown): Che phủ răng bị hỏng hoặc yếu.
  3. Cầu răng (Bridge): Thay thế răng mất bằng cách gắn cầu răng vào răng kế bên.
  4. Niềng răng: Chỉnh hình răng lệch lạc, cải thiện khớp cắn.
  5. Cấy ghép răng (Implant): Thay thế răng mất bằng chân răng nhân tạo.

7. Hướng Dẫn Chăm Sóc Răng Miệng

Đánh răng đúng cách:

  • Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày trong 2 phút.
  • Sử dụng bàn chải lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride.

Dùng chỉ nha khoa:

  • Làm sạch kẽ răng mỗi ngày để ngăn ngừa mảng bám.

Súc miệng:

  • Dùng nước súc miệng kháng khuẩn không chứa cồn để giảm vi khuẩn.

Khám nha khoa định kỳ:

  • Thực hiện ít nhất 6 tháng/lần để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng.

8. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

Răng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Việc duy trì thói quen chăm sóc răng miệng đúng cách kết hợp với khám nha khoa định kỳ sẽ giúp bảo vệ răng miệng suốt đời. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào về răng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có phương pháp điều trị phù hợp.

Chuyên gia tư vấn nội dung bài viết:

  • Dr. PHAN XUÂN SƠN
    Chuyên gia nha khoa với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc và điều trị nha khoa toàn diện.

Nguồn tham khảo:

  • Merck Manual (Consumer Version). Biology of the Teeth(https://www.merckmanuals.com/home/mouth-and-dental-disorders/biology-of-the-mouth-and-teeth/biology-of-the-teeth#:~:text=There%20are%2032%20permanent%20teeth,not%20get%20any%20wisdom%20teeth). Accessed 1/26/2023.
  • National Institute on Aging. Taking Care of Your Teeth and Mouth(https://www.nia.nih.gov/health/taking-care-your-teeth-and-mouth). Accessed 1/26/2023.
  • National Library of Medicine. Tooth Anatomy(https://medlineplus.gov/ency/imagepages/1121.htm). Accessed 1/26/2023.
  • Zimmerman B, Shumway KR, Jenzer AC. Physiology, Tooth(https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538475/). 2022 Apr 14. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island, FL: StatPearls Publishing; 2022 Jan-. Accessed 1/26/2023.