img

Vôi Răng Là Gì & Tác Hại Của Vôi Răng Gây Ra

Tác giả bài viết:

Được viết bởi Bác sĩ Phan Xuân Sơn – Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, ĐH Y Dược TP.HCM, 10 năm kinh nghiệm. Thành viên Hội Răng Hàm Mặt Việt Nam

 Bằng cấp chuyên môn của tác giả:

1. Giới Thiệu Về Cao Răng

Cao răng, hay còn được gọi là vôi răng, là một loại mảng bám cứng (calculus) hình thành trên bề mặt răng do sự khoáng hóa của mảng bám (plaque) bởi các khoáng chất trong nước bọt (saliva) và dịch túi nướu (gingival crevicular fluid), chủ yếu là canxiphosphat. Nó tạo thành một lớp vỏ cứng bám chặt vào bề mặt răng, thường tập trung nhiều ở những vị trí khó làm sạch như mặt lưỡi của răng cửa dưới, mặt má của răng hàm.

Cao răng có thể có màu trắng, vàng hoặc nâu, tùy thuộc vào thời gian tích tụ và các chất gây ố nhiễm màu (staining) như carbohydrate, acid hoặc thuốc lá.

Có hai loại cao răng chính:

1.1. Cao Răng Trên Lợi (Supragingival Calculus)

Loại này hình thành trên bề mặt răng, phía trên đường viền lợi (gingiva). Nó thường có màu trắng hoặc vàng nhạt và có thể được loại bỏ tương đối dễ dàng bằng cách đánh răng và làm sạch răng thường xuyên.

1.2. Cao Răng Dưới Lợi (Subgingival Calculus)

Loại này hình thành dưới đường viền lợi, trong túi nướu (gingival pocket). Nó thường có màu nâu hoặc xám và dính chặt vào bề mặt răng, khó loại bỏ hơn so với loại trên lợi. Cao răng dưới lợi có thể gây viêm nướu (gingivitis) và tiến triển thành viêm nha chu (periodontitis) nếu không được điều trị kịp thời.

phân loại mức độ vôi răng
phân loại mức độ vôi răng

2. Quá Trình Hình Thành Cao Răng

Mảng bám (plaque) là một lớp màng mỏng, dính chặt vào bề mặt răng, chứa đầy vi khuẩn (bacteria) và các chất khác. Sau khoảng 1 tuần, các khoáng chất trong nước bọt như canxi và phosphat sẽ kết tủa vào mảng bám, làm cho nó cứng lại và trở thành cao răng. Quá trình này được gọi là quá trình khoáng hóa.

Cao răng tiếp tục tích tụ và trở nên cứng hơn theo thời gian. Nếu không được loại bỏ thường xuyên, nó sẽ ngày càng dày lên và gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng.

Có nhiều yếu tố góp phần vào sự hình thành cao răng, bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng kém: Không đánh răng và làm sạch răng đúng cách, để lại nhiều mảng bám trên răng.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thức ăn giàu carbohydrate, acid, và các chất gây ố răng.
  • Thuốc lá và rượu: Làm tăng sự hình thành mảng bám và cao răng.
  • Di truyền: Một số người có thể có xu hướng hình thành cao răng nhiều hơn do yếu tố di truyền.
  • Bệnh lý toàn thân: Như suy thận, suy giáp, v.v. có thể làm tăng nguy cơ hình thành cao răng.
  • Tuổi tác: Cao răng thường tích tụ nhiều hơn ở người lớn tuổi.

3. Tác Hại Của Vôi Răng

3.1. Tác Hại Đối Với Sức Khỏe Răng Miệng

Vôi răng không chỉ gây ra các vấn đề về thẩm mỹ như ố vàng và xỉn màu răng, mà còn dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:

3.1.1. Viêm Nướu (Gingivitis)

Vôi răng làm tăng sự tích tụ mảng bám, kích thích nướu và gây viêm. Nướu sưng, đỏ và dễ chảy máu khi đánh răng hoặc ăn nhai. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể tiến triển thành viêm nha chu.

3.1.2. Viêm Nha Chu (Periodontitis)

Nếu viêm nướu không được điều trị, vôi răng sẽ tiếp tục tích tụ, gây ra sự tụt lợi và hình thành các túi nướu sâu. Vi khuẩn trong các túi này sẽ gây viêm và phá hủy xương hàm, dẫn đến lung lay và rụng răng. Bệnh nha chu có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến các mô và xương giữ răng, làm tăng nguy cơ mất răng.

3.1.3. Sâu Răng (Caries)

Vôi răng cung cấp một môi trường lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn gây sâu răng. Nó tạo ra một lớp bảo vệ cho vi khuẩn, ngăn chặn việc loại bỏ chúng bằng cách đánh răng. Nếu sâu răng không được điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và mất răng.

3.2. Tác Động Đến Sức Khỏe Tổng Quát

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng kém và các bệnh toàn thân như tim mạch, tiểu đườngđột quỵ. Vi khuẩn và viêm nhiễm từ vôi răng có thể lây lan vào máu và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Điều này cho thấy rằng việc chăm sóc sức khỏe răng miệng không chỉ ảnh hưởng đến răng mà còn đến sức khỏe tổng quát của cơ thể.

3.3. Tác Động Tâm Lý Và Thẩm Mỹ

Vôi răng có thể gây ra hôi miệng, ố vàng và xỉn màu răng, ảnh hưởng đến ngoại hình và sự tự tin của người bị. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như mặc cảm và tự ti. Người bị vôi răng thường cảm thấy ngại giao tiếp và có thể tránh né các tình huống xã hội do lo ngại về vấn đề hôi miệng và vẻ ngoài của răng.

4. Cách Phòng Ngừa Vôi Răng 

Để ngăn ngừa sự hình thành vôi răng và các vấn đề sức khỏe liên quan, cần thực hiện các biện pháp sau:

4.1. Thói Quen Vệ Sinh Răng Miệng Đúng Cách

  • Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, ít nhất 2 phút mỗi lần, sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng có chứa florua.
  • Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch các khe răng, giúp loại bỏ mảng bám ở những vị trí khó tiếp cận.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng có chứa kháng khuẩn để giảm thiểu vi khuẩn trong miệng.

4.2. Chế Độ Ăn Uống Lành Mạnh

  • Hạn chế ăn các thức ăn giàu carbohydrate, acid và các chất gây ố răng.
  • Uống nhiều nước và sữa để tăng tiết nước bọt, giúp trung hòa acid và rửa sạch thức ăn còn sót lại.

4.3. Tầm Quan Trọng Của Việc Thăm Khám Nha Sĩ Định Kỳ

  • Thăm khám nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để được lấy cao răng và kiểm tra sức khỏe răng miệng.
  • Nha sĩ có thể phát hiện và điều trị các vấn đề về răng miệng sớm, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

5. Khi Nào Cần Đến Nha Sĩ?

5.1. Dấu Hiệu Cần Thăm Khám

Khi bạn gặp phải những dấu hiệu sau, hãy đến nha sĩ ngay lập tức:

  • Nướu sưng hoặc đỏ, có thể chảy máu khi đánh răng hoặc ăn nhai.
  • Hơi thở có mùi hôi (halitosis) không thể khắc phục bằng việc vệ sinh răng miệng.
  • Răng bị ố vàng hoặc xỉn màu, không cải thiện dù đã chăm sóc.
  • Cảm thấy răng lung lay hoặc có cảm giác đau nhức kéo dài.
  • Xuất hiện mảng bám (plaque) hoặc cao răng (calculus) trên bề mặt răng mà không thể loại bỏ bằng cách đánh răng thông thường.

5.2. Quy Trình Lấy Cao Răng Tại Nha Khoa

Quy trình lấy cao răng thường được thực hiện bởi nha sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn. Quy trình này bao gồm các bước sau:

5.2.1. Thăm khám tổng quát

Trước khi bắt đầu quy trình cạo vôi răng, nha sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát tình trạng sức khỏe răng miệng của bạn. Điều này bao gồm việc kiểm tra tình trạng nướu, răng và xác định mức độ cao răng hiện có.

5.2.2 Vệ Sinh Khoang Miệng

Trước khi tiến hành cạo vôi răng, khách hàng sẽ được vệ sinh khoang miệng sạch sẽ bằng dung dịch sát khuẩn chuyên dụng. Bước này rất quan trọng để đảm bảo khoang miệng vô khuẩn, ngăn chặn tình trạng viêm nhiễm và tránh gặp phải các biến chứng không mong muốn.

5.2.3. Cạo Vôi Răng

Quy trình cạo vôi răng thường bao gồm các bước sau:

  1. Cạo cao răng: Sử dụng các dụng cụ cạo chuyên dụng hoặc công nghệ siêu âm để loại bỏ cao răng khỏi bề mặt răng. Bác sĩ sẽ làm sạch các mảng bám dính chặt trên thân răng và cổ răng nhằm loại bỏ phần cao răng nằm sâu ở bên dưới nướu.
  2. Đánh bóng răng: Sau khi cạo vôi răng, nha sĩ sẽ thực hiện đánh bóng bề mặt răng với chổi và thuốc đánh bóng chuyên dụng, giúp bề mặt răng trở nên trắng sáng và nhẵn mịn hơn.

Quy trình này không chỉ giúp loại bỏ các mảng bám mà còn bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn.

Xem thêm: Giá cạo vôi răng bao nhiêu?

Trước/sau khi cạo vôi răng

6. Những Lưu Ý Sau Khi Cạo Vôi Răng

Sau khi thực hiện cạo vôi răng, bạn cần lưu ý một số điều sau để bảo vệ sức khỏe răng miệng:

  • Đánh răng thường xuyên: Nên đánh răng sau mỗi bữa ăn để loại bỏ mảng bám thức ăn còn sót lại.
  • Sử dụng chỉ nha khoa: Để làm sạch các kẽ răng và ngăn ngừa sự hình thành cao răng.
  • Hạn chế đồ ăn có đường: Tránh ăn thực phẩm có nhiều đường và acid, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng bám và cao răng.
  • Uống nhiều nước: Giúp trung hòa acid trong miệng và rửa sạch thức ăn còn sót lại.
  • Khám răng định kỳ: Nên đến nha sĩ ít nhất 6 tháng một lần để kiểm tra và lấy cao răng.

Việc thực hiện các lưu ý này sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe răng miệng tốt hơn và ngăn ngừa sự hình thành của vôi răng trong tương lai. Nếu bạn muốn tôi tiếp tục cập nhật phần còn lại của nội dung, vui lòng cho tôi biết.

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

7.1. Vôi Răng Có Thể Tự Loại Bỏ Được Không?

Vôi răng không thể tự loại bỏ được bằng cách đánh răng thông thường. Khi đã hình thành, vôi răng cần được loại bỏ bằng các phương pháp chuyên nghiệp tại nha khoa. Việc cố gắng loại bỏ vôi răng tại nhà có thể gây tổn thương cho nướu và làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

7.2. Có Những Phương Pháp Nào Để Điều Trị Vôi Răng?

Các phương pháp điều trị vôi răng bao gồm:

  • Cạo vôi răng: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ cao răng.
  • Làm sạch sâu: Bao gồm việc làm sạch cả trên và dưới đường viền nướu để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.
  • Điều trị viêm nướu: Nếu có viêm nướu, nha sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh hoặc nước súc miệng kháng khuẩn.

7.3. Vôi Răng Có Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Tổng Quát Không?

Có, vôi răng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sức khỏe răng miệng kém có thể liên quan đến các bệnh lý như tim mạch, tiểu đường, và đột quỵ. Vi khuẩn từ vôi răng có thể xâm nhập vào máu và gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe.

7.4. Làm Thế Nào Để Nhận Biết Vôi Răng?

Bạn có thể nhận biết vôi răng qua các dấu hiệu sau:

  • Bề mặt răng có cảm giác thô ráp: Khi sờ vào răng, bạn có thể cảm thấy bề mặt không mịn màng.
  • Sự xuất hiện của mảng bám: Những mảng bám màu trắng hoặc vàng trên bề mặt răng.
  • Hơi thở có mùi khó chịu: Hôi miệng có thể là dấu hiệu của sự tích tụ vi khuẩn do vôi răng.

8. Kết Luận

8.1. Tóm Tắt Tầm Quan Trọng Của Việc Chăm Sóc Răng Miệng

Tình trạng vôi răng là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải. Việc chăm sóc răng miệng đúng cách không chỉ giúp ngăn ngừa sự hình thành của vôi răng mà còn bảo vệ sức khỏe tổng quát của cơ thể. Vệ sinh răng miệngthường xuyên và đúng cách sẽ giúp loại bỏ mảng bám, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ các mô nha chu.

8.2. Khuyến Nghị Về Phòng Ngừa Vôi Răng

Để phòng ngừa vôi răng, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng kem đánh răng có chứa florua.
  • Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày để làm sạch các kẽ răng.
  • Thăm khám nha sĩ định kỳ ít nhất 6 tháng một lần để được kiểm tra và lấy cao răng.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế đồ ngọt và thực phẩm có hại cho răng miệng.

Việc thực hiện các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

NHA KHOA 3T

Hotline: 0913 12 17 13

-Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Cửu Đàm P.Tân Sơn Nhì Q.Tân Phú.

-Sđt: 028 62724982

-Làm việc: thứ 2 – thứ 7(8-20h), CN nghỉ

Nguồn tham khảo:

  1. Roll, Shawn C., Hardison, Mark E., Forrest, Jane L. “A Standardized Protocol for the Comprehensive Assessment of Dental Hygiene Work.” 2021. Available at: https://stacks.cdc.gov/view/cdc/108510/cdc_108510_DS1.pdf
  2. American Dental Association. “ADA Guide to Reporting D4346.” January 1, 2023. Available at: https://www.ada.org/-/media/project/ada-organization/ada/ada-org/files/publications/cdt/v6_adaguidetoreportingd4346_2023jan.pdf?hash=1BD099FBC635A8E5D4F4F96D88A3CFD1&rev=ac0cd42a70c844018d4d603906da99c8
  3. World Health Organization. “Guidelines on Oral Health.” 2016. Available at: https://iris.who.int/bitstream/handle/10665/206828/Guidelines_on_oral_health_eng.pdf?isAllowed=y&sequence=1